Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
18:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Không ai được quan hệ tình dục với vợ của cha mình.
  • 新标点和合本 - 不可露你继母的下体;这本是你父亲的下体。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 不可露你继母的下体,就是你父亲的下体。
  • 和合本2010(神版-简体) - 不可露你继母的下体,就是你父亲的下体。
  • 当代译本 - 不可与你父亲的妻妾乱伦,那会羞辱你的父亲。
  • 圣经新译本 - 你父亲的妻子的下体,你不可揭露;那本是你父亲的下体。
  • 中文标准译本 - 也不可裸露你父亲妻妾的下体,那是你父亲的下体。
  • 现代标点和合本 - 不可露你继母的下体,这本是你父亲的下体。
  • 和合本(拼音版) - 不可露你继母的下体,这本是你父亲的下体。
  • New International Version - “ ‘Do not have sexual relations with your father’s wife; that would dishonor your father.
  • New International Reader's Version - “ ‘Do not have sex with any other wife of your father. That would bring shame on your father.
  • English Standard Version - You shall not uncover the nakedness of your father’s wife; it is your father’s nakedness.
  • New Living Translation - “Do not have sexual relations with any of your father’s wives, for this would violate your father.
  • The Message - “Don’t have sex with your father’s wife. That violates your father.
  • Christian Standard Bible - You are not to have sex with your father’s wife; she is your father’s family.
  • New American Standard Bible - You shall not uncover the nakedness of your father’s wife; it is your father’s nakedness.
  • New King James Version - The nakedness of your father’s wife you shall not uncover; it is your father’s nakedness.
  • Amplified Bible - You shall not uncover the nakedness of your father’s wife; it is your father’s nakedness.
  • American Standard Version - The nakedness of thy father’s wife shalt thou not uncover; it is thy father’s nakedness.
  • King James Version - The nakedness of thy father's wife shalt thou not uncover: it is thy father's nakedness.
  • New English Translation - You must not have sexual intercourse with your father’s wife; she is your father’s nakedness.
  • World English Bible - “‘You shall not uncover the nakedness of your father’s wife. It is your father’s nakedness.
  • 新標點和合本 - 不可露你繼母的下體;這本是你父親的下體。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 不可露你繼母的下體,就是你父親的下體。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 不可露你繼母的下體,就是你父親的下體。
  • 當代譯本 - 不可與你父親的妻妾亂倫,那會羞辱你的父親。
  • 聖經新譯本 - 你父親的妻子的下體,你不可揭露;那本是你父親的下體。
  • 呂振中譯本 - 不可露現你父親 續娶 的妻子的下體;那就是你父親的下體。
  • 中文標準譯本 - 也不可裸露你父親妻妾的下體,那是你父親的下體。
  • 現代標點和合本 - 不可露你繼母的下體,這本是你父親的下體。
  • 文理和合譯本 - 父之繼室、勿烝之、烝之則辱父、
  • 文理委辦譯本 - 父之繼室勿烝之、烝之則辱及於父。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 毋與繼母苟合、若苟合則辱父、
  • Nueva Versión Internacional - »No tendrás relaciones sexuales con la esposa de tu padre, porque sería como tenerlas con él.
  • 현대인의 성경 - 또 너희는 아버지의 첩에게 부끄러운 짓을 하지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - Не имей половые отношения с женой своего отца – это бесчестие для него.
  • Восточный перевод - Не имей половые отношения с другой женой твоего отца – это бесчестие для него.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не имей половые отношения с другой женой твоего отца – это бесчестие для него.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не имей половые отношения с другой женой твоего отца – это бесчестие для него.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu n’en auras pas non plus avec une autre femme de ton père, ce serait porter atteinte à ton père .
  • リビングバイブル - また、父の妻(継母)も同じである。
  • Nova Versão Internacional - “Não se envolva sexualmente com a mulher do seu pai; isso desonraria seu pai.
  • Hoffnung für alle - Du sollst auch nicht mit einer anderen Frau deines Vaters schlafen, denn auch damit entehrst du deinen Vater.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ ‘อย่าทำให้บิดาอับอายขายหน้าโดยมีเพศสัมพันธ์กับภรรยาของบิดา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​มี​เพศ​สัมพันธ์​กับ​ภรรยา​ของ​บิดา​ของ​เจ้า มัน​เป็น​การ​ละเมิด​สิทธิ​ของ​บิดา​ของ​เจ้า
交叉引用
  • 2 Sa-mu-ên 16:21 - A-hi-tô-phe bàn: “Vua nên đến cùng các cung phi của vua cha để lại giữ cung. Khi mọi người thấy vua công khai sỉ nhục cha như vậy, người phe vua mới mạnh bạo lên.”
  • 2 Sa-mu-ên 16:22 - Vậy, người ta che một cái lều trên nóc cung và trước mặt mọi người, Áp-sa-lôm vào lều với các cung phi của vua cha.
  • Sáng Thế Ký 35:22 - Trong thời gian ở đó, Ru-bên vào ngủ với Bi-la, vợ lẽ của cha mình. Có người báo lại cho Gia-cốp. Đây là tên mười hai con trai của Gia-cốp:
  • Ê-xê-chi-ên 22:10 - Có kẻ dâm loạn với kế mẫu mình và có kẻ làm nhục phụ nữ đang có kinh nguyệt.
  • Sáng Thế Ký 49:4 - Nhưng con bồng bột như thủy triều, nên đánh mất quyền huynh trưởng. Vì con đã vào phòng cha; làm ô uế giường cha.
  • A-mốt 2:7 - Chúng đạp đầu người yếu thế vào bụi đất, và xua đuổi những người hiền từ bị áp bức. Cả cha và con cùng ăn nằm với một người đàn bà, làm ô Danh Thánh Ta.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 27:20 - ‘Ai ngủ với vợ kế cha mình phải bị nguyền rủa, vì người ấy xúc phạm vợ cha mình.’ Toàn dân sẽ đáp: ‘A-men.’
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 22:30 - Tuyệt đối không ai được lấy vợ kế của cha mình.”
  • Lê-vi Ký 20:11 - Nếu một người đàn ông quan hệ tình dục với vợ của cha mình, thì cả hai phải bị xử tử, họ chịu trách nhiệm về mạng sống mình.
  • 1 Cô-rinh-tô 5:1 - Được tin trong vòng anh chị em có việc gian dâm ghê tởm—hơn cả các dân ngoại đạo. Có người dám lấy vợ kế của cha mình.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Không ai được quan hệ tình dục với vợ của cha mình.
  • 新标点和合本 - 不可露你继母的下体;这本是你父亲的下体。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 不可露你继母的下体,就是你父亲的下体。
  • 和合本2010(神版-简体) - 不可露你继母的下体,就是你父亲的下体。
  • 当代译本 - 不可与你父亲的妻妾乱伦,那会羞辱你的父亲。
  • 圣经新译本 - 你父亲的妻子的下体,你不可揭露;那本是你父亲的下体。
  • 中文标准译本 - 也不可裸露你父亲妻妾的下体,那是你父亲的下体。
  • 现代标点和合本 - 不可露你继母的下体,这本是你父亲的下体。
  • 和合本(拼音版) - 不可露你继母的下体,这本是你父亲的下体。
  • New International Version - “ ‘Do not have sexual relations with your father’s wife; that would dishonor your father.
  • New International Reader's Version - “ ‘Do not have sex with any other wife of your father. That would bring shame on your father.
  • English Standard Version - You shall not uncover the nakedness of your father’s wife; it is your father’s nakedness.
  • New Living Translation - “Do not have sexual relations with any of your father’s wives, for this would violate your father.
  • The Message - “Don’t have sex with your father’s wife. That violates your father.
  • Christian Standard Bible - You are not to have sex with your father’s wife; she is your father’s family.
  • New American Standard Bible - You shall not uncover the nakedness of your father’s wife; it is your father’s nakedness.
  • New King James Version - The nakedness of your father’s wife you shall not uncover; it is your father’s nakedness.
  • Amplified Bible - You shall not uncover the nakedness of your father’s wife; it is your father’s nakedness.
  • American Standard Version - The nakedness of thy father’s wife shalt thou not uncover; it is thy father’s nakedness.
  • King James Version - The nakedness of thy father's wife shalt thou not uncover: it is thy father's nakedness.
  • New English Translation - You must not have sexual intercourse with your father’s wife; she is your father’s nakedness.
  • World English Bible - “‘You shall not uncover the nakedness of your father’s wife. It is your father’s nakedness.
  • 新標點和合本 - 不可露你繼母的下體;這本是你父親的下體。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 不可露你繼母的下體,就是你父親的下體。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 不可露你繼母的下體,就是你父親的下體。
  • 當代譯本 - 不可與你父親的妻妾亂倫,那會羞辱你的父親。
  • 聖經新譯本 - 你父親的妻子的下體,你不可揭露;那本是你父親的下體。
  • 呂振中譯本 - 不可露現你父親 續娶 的妻子的下體;那就是你父親的下體。
  • 中文標準譯本 - 也不可裸露你父親妻妾的下體,那是你父親的下體。
  • 現代標點和合本 - 不可露你繼母的下體,這本是你父親的下體。
  • 文理和合譯本 - 父之繼室、勿烝之、烝之則辱父、
  • 文理委辦譯本 - 父之繼室勿烝之、烝之則辱及於父。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 毋與繼母苟合、若苟合則辱父、
  • Nueva Versión Internacional - »No tendrás relaciones sexuales con la esposa de tu padre, porque sería como tenerlas con él.
  • 현대인의 성경 - 또 너희는 아버지의 첩에게 부끄러운 짓을 하지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - Не имей половые отношения с женой своего отца – это бесчестие для него.
  • Восточный перевод - Не имей половые отношения с другой женой твоего отца – это бесчестие для него.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не имей половые отношения с другой женой твоего отца – это бесчестие для него.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не имей половые отношения с другой женой твоего отца – это бесчестие для него.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu n’en auras pas non plus avec une autre femme de ton père, ce serait porter atteinte à ton père .
  • リビングバイブル - また、父の妻(継母)も同じである。
  • Nova Versão Internacional - “Não se envolva sexualmente com a mulher do seu pai; isso desonraria seu pai.
  • Hoffnung für alle - Du sollst auch nicht mit einer anderen Frau deines Vaters schlafen, denn auch damit entehrst du deinen Vater.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ ‘อย่าทำให้บิดาอับอายขายหน้าโดยมีเพศสัมพันธ์กับภรรยาของบิดา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​มี​เพศ​สัมพันธ์​กับ​ภรรยา​ของ​บิดา​ของ​เจ้า มัน​เป็น​การ​ละเมิด​สิทธิ​ของ​บิดา​ของ​เจ้า
  • 2 Sa-mu-ên 16:21 - A-hi-tô-phe bàn: “Vua nên đến cùng các cung phi của vua cha để lại giữ cung. Khi mọi người thấy vua công khai sỉ nhục cha như vậy, người phe vua mới mạnh bạo lên.”
  • 2 Sa-mu-ên 16:22 - Vậy, người ta che một cái lều trên nóc cung và trước mặt mọi người, Áp-sa-lôm vào lều với các cung phi của vua cha.
  • Sáng Thế Ký 35:22 - Trong thời gian ở đó, Ru-bên vào ngủ với Bi-la, vợ lẽ của cha mình. Có người báo lại cho Gia-cốp. Đây là tên mười hai con trai của Gia-cốp:
  • Ê-xê-chi-ên 22:10 - Có kẻ dâm loạn với kế mẫu mình và có kẻ làm nhục phụ nữ đang có kinh nguyệt.
  • Sáng Thế Ký 49:4 - Nhưng con bồng bột như thủy triều, nên đánh mất quyền huynh trưởng. Vì con đã vào phòng cha; làm ô uế giường cha.
  • A-mốt 2:7 - Chúng đạp đầu người yếu thế vào bụi đất, và xua đuổi những người hiền từ bị áp bức. Cả cha và con cùng ăn nằm với một người đàn bà, làm ô Danh Thánh Ta.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 27:20 - ‘Ai ngủ với vợ kế cha mình phải bị nguyền rủa, vì người ấy xúc phạm vợ cha mình.’ Toàn dân sẽ đáp: ‘A-men.’
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 22:30 - Tuyệt đối không ai được lấy vợ kế của cha mình.”
  • Lê-vi Ký 20:11 - Nếu một người đàn ông quan hệ tình dục với vợ của cha mình, thì cả hai phải bị xử tử, họ chịu trách nhiệm về mạng sống mình.
  • 1 Cô-rinh-tô 5:1 - Được tin trong vòng anh chị em có việc gian dâm ghê tởm—hơn cả các dân ngoại đạo. Có người dám lấy vợ kế của cha mình.
圣经
资源
计划
奉献