Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
16:31 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đó là một ngày lễ cuối tuần long trọng, một ngày nghỉ ngơi, mọi người phải hãm mình tĩnh tâm. Luật này áp dụng đời đời.
  • 新标点和合本 - 这日你们要守为圣安息日,要刻苦己心;这为永远的定例。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这日你们要守完全安息的安息日,刻苦己心;这是永远的定例。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这日你们要守完全安息的安息日,刻苦己心;这是永远的定例。
  • 当代译本 - 这天是你们完全休息的安息日,你们要禁食。这是一条永远不变的律例。
  • 圣经新译本 - 这是完全休歇的安息,你们要刻苦己心。这是永远的律例。
  • 中文标准译本 - 这是你们完全安息的安息日,你们要刻苦己心;这是永远的律例。
  • 现代标点和合本 - 这日你们要守为圣安息日,要刻苦己心,这为永远的定例。
  • 和合本(拼音版) - 这日你们要守为圣安息日,要刻苦己心;这为永远的定例。
  • New International Version - It is a day of sabbath rest, and you must deny yourselves; it is a lasting ordinance.
  • New International Reader's Version - That day is a sabbath for you. You must rest on it. You must not eat anything on that day. This is a law that will last for all time to come.
  • English Standard Version - It is a Sabbath of solemn rest to you, and you shall afflict yourselves; it is a statute forever.
  • New Living Translation - It will be a Sabbath day of complete rest for you, and you must deny yourselves. This is a permanent law for you.
  • Christian Standard Bible - It is a Sabbath of complete rest for you, and you must practice self-denial; it is a permanent statute.
  • New American Standard Bible - It is to be a Sabbath of solemn rest for you, so that you may humble yourselves; it is a permanent statute.
  • New King James Version - It is a sabbath of solemn rest for you, and you shall afflict your souls. It is a statute forever.
  • Amplified Bible - It is a Sabbath of solemn rest for you, and you shall humble yourselves; it is a permanent statute.
  • American Standard Version - It is a sabbath of solemn rest unto you, and ye shall afflict your souls; it is a statute for ever.
  • King James Version - It shall be a sabbath of rest unto you, and ye shall afflict your souls, by a statute for ever.
  • New English Translation - It is to be a Sabbath of complete rest for you, and you must humble yourselves. It is a perpetual statute.
  • World English Bible - It is a Sabbath of solemn rest to you, and you shall afflict your souls. It is a statute forever.
  • 新標點和合本 - 這日你們要守為聖安息日,要刻苦己心;這為永遠的定例。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這日你們要守完全安息的安息日,刻苦己心;這是永遠的定例。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這日你們要守完全安息的安息日,刻苦己心;這是永遠的定例。
  • 當代譯本 - 這天是你們完全休息的安息日,你們要禁食。這是一條永遠不變的律例。
  • 聖經新譯本 - 這是完全休歇的安息,你們要刻苦己心。這是永遠的律例。
  • 呂振中譯本 - 這一日你們要守為完全歇工的安息日;要刻苦自己;這是永遠的條例。
  • 中文標準譯本 - 這是你們完全安息的安息日,你們要刻苦己心;這是永遠的律例。
  • 現代標點和合本 - 這日你們要守為聖安息日,要刻苦己心,這為永遠的定例。
  • 文理和合譯本 - 此為安息日、當苦其心、著為永例、
  • 文理委辦譯本 - 故是日為安息日、當卑以自牧、著為永例。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 是日必守為大安息日、當刻苦齋戒、定為永例、
  • Nueva Versión Internacional - Será para ustedes un día de completo reposo, en el cual ayunarán. Es un estatuto perpetuo.
  • 현대인의 성경 - 또 너희가 쉬어야 할 거룩한 안식일이다. 그러므로 너희는 자기를 살피면서 경건하게 이 날을 보내야 한다. 너희는 이 규정을 대대로 지켜라.
  • Новый Русский Перевод - Это – суббота полного покоя, и вы должны смирять себя. Это вечное установление.
  • Восточный перевод - Это суббота полного покоя, и вы должны смирять себя постом. Это вечное установление.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Это суббота полного покоя, и вы должны смирять себя постом. Это вечное установление.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Это суббота полного покоя, и вы должны смирять себя постом. Это вечное установление.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ce sera pour vous un sabbat, un jour de repos complet, pendant lequel vous vous humilierez ; c’est là une institution pour toujours.
  • リビングバイブル - 完全な休息の日として、身も心も静め、謙遜な思いで一日を過ごしなさい。これは永遠のおきてである。
  • Nova Versão Internacional - Este lhes será um sábado de descanso, quando vocês se humilharão; é um decreto perpétuo.
  • Hoffnung für alle - Der ganze Tag muss ein besonderer Ruhetag sein, an dem ihr fasten und in Demut vor mich treten sollt. Haltet euch für alle Zeiten daran!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เป็นสะบาโตแห่งการหยุดพัก เจ้าต้องบังคับตน ถือเป็นข้อปฏิบัติถาวรสืบไปทุกชั่วอายุ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เป็น​วัน​สะบาโต​ให้​เจ้า​หยุด​พัก​ผ่อน​อย่าง​แท้​จริง และ​เจ้า​จะ​งด​อาหาร​และ​สิ่ง​ที่​ให้​ความ​สุข​สำราญ ให้​ถือ​เป็น​กฎ​เกณฑ์​ตลอด​ไป
交叉引用
  • Y-sai 58:3 - Chúng còn chất vấn Ta: ‘Chúng con kiêng ăn trước mặt Chúa! Sao Chúa không thấy? Chúng con hạ mình cầu nguyện, vậy mà Chúa không thèm để ý!’ Ta đáp: ‘Ta sẽ cho các ngươi biết tại sao! Vì các ngươi kiêng ăn để thỏa mãn mình. Trong khi các ngươi kiêng ăn, các ngươi vẫn tiếp tục áp bức người làm công.
  • Xuất Ai Cập 35:2 - Mọi người chỉ được làm việc trong sáu ngày, nhưng ngày thứ bảy phải nghỉ vì là ngày Sa-bát, là ngày thánh để thờ phượng Chúa Hằng Hữu. Ai làm việc trong ngày ấy phải bị xử tử.
  • Lê-vi Ký 25:4 - Nhưng năm thứ bảy sẽ là năm đất hưu canh, năm An Nghỉ của Chúa Hằng Hữu. Không ai được làm ruộng, tỉa nho trong vườn.
  • Xuất Ai Cập 31:15 - Làm việc trong sáu ngày, nhưng nghỉ ngày thứ bảy là ngày Sa-bát tức là ngày yên nghỉ và ngày thánh cho Chúa Hằng Hữu. Ai làm bất cứ việc gì trong ngày Sa-bát đều sẽ bị tử hình.
  • Y-sai 58:5 - Các ngươi tự hạ mình bằng cách hành xác giả dối, cúi mọp đầu xuống như lau sậy trước gió. Các ngươi mặc bao bố rách nát, và vãi tro đầy mình. Có phải đây là điều các ngươi gọi là kiêng ăn? Các ngươi nghĩ rằng điều này sẽ làm vui lòng Chúa Hằng Hữu sao?
  • Lê-vi Ký 23:32 - Ngày ấy là một ngày nghỉ long trọng, phải xét mình hối lỗi. Lễ này bắt đầu tối ngày chín và chấm dứt tối ngày mười tháng bảy.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đó là một ngày lễ cuối tuần long trọng, một ngày nghỉ ngơi, mọi người phải hãm mình tĩnh tâm. Luật này áp dụng đời đời.
  • 新标点和合本 - 这日你们要守为圣安息日,要刻苦己心;这为永远的定例。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这日你们要守完全安息的安息日,刻苦己心;这是永远的定例。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这日你们要守完全安息的安息日,刻苦己心;这是永远的定例。
  • 当代译本 - 这天是你们完全休息的安息日,你们要禁食。这是一条永远不变的律例。
  • 圣经新译本 - 这是完全休歇的安息,你们要刻苦己心。这是永远的律例。
  • 中文标准译本 - 这是你们完全安息的安息日,你们要刻苦己心;这是永远的律例。
  • 现代标点和合本 - 这日你们要守为圣安息日,要刻苦己心,这为永远的定例。
  • 和合本(拼音版) - 这日你们要守为圣安息日,要刻苦己心;这为永远的定例。
  • New International Version - It is a day of sabbath rest, and you must deny yourselves; it is a lasting ordinance.
  • New International Reader's Version - That day is a sabbath for you. You must rest on it. You must not eat anything on that day. This is a law that will last for all time to come.
  • English Standard Version - It is a Sabbath of solemn rest to you, and you shall afflict yourselves; it is a statute forever.
  • New Living Translation - It will be a Sabbath day of complete rest for you, and you must deny yourselves. This is a permanent law for you.
  • Christian Standard Bible - It is a Sabbath of complete rest for you, and you must practice self-denial; it is a permanent statute.
  • New American Standard Bible - It is to be a Sabbath of solemn rest for you, so that you may humble yourselves; it is a permanent statute.
  • New King James Version - It is a sabbath of solemn rest for you, and you shall afflict your souls. It is a statute forever.
  • Amplified Bible - It is a Sabbath of solemn rest for you, and you shall humble yourselves; it is a permanent statute.
  • American Standard Version - It is a sabbath of solemn rest unto you, and ye shall afflict your souls; it is a statute for ever.
  • King James Version - It shall be a sabbath of rest unto you, and ye shall afflict your souls, by a statute for ever.
  • New English Translation - It is to be a Sabbath of complete rest for you, and you must humble yourselves. It is a perpetual statute.
  • World English Bible - It is a Sabbath of solemn rest to you, and you shall afflict your souls. It is a statute forever.
  • 新標點和合本 - 這日你們要守為聖安息日,要刻苦己心;這為永遠的定例。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這日你們要守完全安息的安息日,刻苦己心;這是永遠的定例。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這日你們要守完全安息的安息日,刻苦己心;這是永遠的定例。
  • 當代譯本 - 這天是你們完全休息的安息日,你們要禁食。這是一條永遠不變的律例。
  • 聖經新譯本 - 這是完全休歇的安息,你們要刻苦己心。這是永遠的律例。
  • 呂振中譯本 - 這一日你們要守為完全歇工的安息日;要刻苦自己;這是永遠的條例。
  • 中文標準譯本 - 這是你們完全安息的安息日,你們要刻苦己心;這是永遠的律例。
  • 現代標點和合本 - 這日你們要守為聖安息日,要刻苦己心,這為永遠的定例。
  • 文理和合譯本 - 此為安息日、當苦其心、著為永例、
  • 文理委辦譯本 - 故是日為安息日、當卑以自牧、著為永例。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 是日必守為大安息日、當刻苦齋戒、定為永例、
  • Nueva Versión Internacional - Será para ustedes un día de completo reposo, en el cual ayunarán. Es un estatuto perpetuo.
  • 현대인의 성경 - 또 너희가 쉬어야 할 거룩한 안식일이다. 그러므로 너희는 자기를 살피면서 경건하게 이 날을 보내야 한다. 너희는 이 규정을 대대로 지켜라.
  • Новый Русский Перевод - Это – суббота полного покоя, и вы должны смирять себя. Это вечное установление.
  • Восточный перевод - Это суббота полного покоя, и вы должны смирять себя постом. Это вечное установление.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Это суббота полного покоя, и вы должны смирять себя постом. Это вечное установление.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Это суббота полного покоя, и вы должны смирять себя постом. Это вечное установление.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ce sera pour vous un sabbat, un jour de repos complet, pendant lequel vous vous humilierez ; c’est là une institution pour toujours.
  • リビングバイブル - 完全な休息の日として、身も心も静め、謙遜な思いで一日を過ごしなさい。これは永遠のおきてである。
  • Nova Versão Internacional - Este lhes será um sábado de descanso, quando vocês se humilharão; é um decreto perpétuo.
  • Hoffnung für alle - Der ganze Tag muss ein besonderer Ruhetag sein, an dem ihr fasten und in Demut vor mich treten sollt. Haltet euch für alle Zeiten daran!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เป็นสะบาโตแห่งการหยุดพัก เจ้าต้องบังคับตน ถือเป็นข้อปฏิบัติถาวรสืบไปทุกชั่วอายุ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เป็น​วัน​สะบาโต​ให้​เจ้า​หยุด​พัก​ผ่อน​อย่าง​แท้​จริง และ​เจ้า​จะ​งด​อาหาร​และ​สิ่ง​ที่​ให้​ความ​สุข​สำราญ ให้​ถือ​เป็น​กฎ​เกณฑ์​ตลอด​ไป
  • Y-sai 58:3 - Chúng còn chất vấn Ta: ‘Chúng con kiêng ăn trước mặt Chúa! Sao Chúa không thấy? Chúng con hạ mình cầu nguyện, vậy mà Chúa không thèm để ý!’ Ta đáp: ‘Ta sẽ cho các ngươi biết tại sao! Vì các ngươi kiêng ăn để thỏa mãn mình. Trong khi các ngươi kiêng ăn, các ngươi vẫn tiếp tục áp bức người làm công.
  • Xuất Ai Cập 35:2 - Mọi người chỉ được làm việc trong sáu ngày, nhưng ngày thứ bảy phải nghỉ vì là ngày Sa-bát, là ngày thánh để thờ phượng Chúa Hằng Hữu. Ai làm việc trong ngày ấy phải bị xử tử.
  • Lê-vi Ký 25:4 - Nhưng năm thứ bảy sẽ là năm đất hưu canh, năm An Nghỉ của Chúa Hằng Hữu. Không ai được làm ruộng, tỉa nho trong vườn.
  • Xuất Ai Cập 31:15 - Làm việc trong sáu ngày, nhưng nghỉ ngày thứ bảy là ngày Sa-bát tức là ngày yên nghỉ và ngày thánh cho Chúa Hằng Hữu. Ai làm bất cứ việc gì trong ngày Sa-bát đều sẽ bị tử hình.
  • Y-sai 58:5 - Các ngươi tự hạ mình bằng cách hành xác giả dối, cúi mọp đầu xuống như lau sậy trước gió. Các ngươi mặc bao bố rách nát, và vãi tro đầy mình. Có phải đây là điều các ngươi gọi là kiêng ăn? Các ngươi nghĩ rằng điều này sẽ làm vui lòng Chúa Hằng Hữu sao?
  • Lê-vi Ký 23:32 - Ngày ấy là một ngày nghỉ long trọng, phải xét mình hối lỗi. Lễ này bắt đầu tối ngày chín và chấm dứt tối ngày mười tháng bảy.”
圣经
资源
计划
奉献