逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Vua Tha-a-nác. Vua Mê-ghi-đô.
- 新标点和合本 - 一个是他纳王,一个是米吉多王,
- 和合本2010(上帝版-简体) - 他纳王一人, 米吉多王一人,
- 和合本2010(神版-简体) - 他纳王一人, 米吉多王一人,
- 当代译本 - 他纳王、米吉多王、
- 圣经新译本 - 一个是他纳王,一个是米吉多王,
- 中文标准译本 - 一个是特纳克王, 一个是米吉多王,
- 现代标点和合本 - 一个是他纳王,一个是米吉多王,
- 和合本(拼音版) - 一个是他纳王,一个是米吉多王,
- New International Version - the king of Taanach one the king of Megiddo one
- New International Reader's Version - the king of Taanach one the king of Megiddo one
- English Standard Version - the king of Taanach, one; the king of Megiddo, one;
- New Living Translation - The king of Taanach The king of Megiddo
- Christian Standard Bible - the king of Taanach one the king of Megiddo one
- New American Standard Bible - the king of Taanach, one; the king of Megiddo, one;
- New King James Version - the king of Taanach, one; the king of Megiddo, one;
- Amplified Bible - the king of Taanach, one; the king of Megiddo, one;
- American Standard Version - the king of Taanach, one; the king of Megiddo, one;
- King James Version - The king of Taanach, one; the king of Megiddo, one;
- New English Translation - the king of Taanach (one), the king of Megiddo (one),
- World English Bible - the king of Taanach, one; the king of Megiddo, one;
- 新標點和合本 - 一個是他納王,一個是米吉多王,
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 他納王一人,米吉多王一人,
- 和合本2010(神版-繁體) - 他納王一人, 米吉多王一人,
- 當代譯本 - 他納王、米吉多王、
- 聖經新譯本 - 一個是他納王,一個是米吉多王,
- 呂振中譯本 - 一個是 他納 王,一個是 米吉多 王,
- 中文標準譯本 - 一個是特納克王, 一個是米吉多王,
- 現代標點和合本 - 一個是他納王,一個是米吉多王,
- 文理和合譯本 - 他納王、米吉多王、
- 文理委辦譯本 - 大納王、米吉多王、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 一為 他納 王、一為 米吉多 王、
- Nueva Versión Internacional - el rey de Tanac, el rey de Meguido,
- 현대인의 성경 - 다아낙 왕, 므깃도 왕,
- Новый Русский Перевод - царь Таанаха один царь Мегиддо один
- Восточный перевод - царь Таанаха один царь Мегиддо один
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - царь Таанаха один царь Мегиддо один
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - царь Таанаха один царь Мегиддо один
- La Bible du Semeur 2015 - le roi de Taanak, le roi de Meguiddo,
- Nova Versão Internacional - o rei de Taanaque, o rei de Megido,
- Hoffnung für alle - Taanach, Megiddo,
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กษัตริย์แห่งทาอานาค หนึ่ง กษัตริย์แห่งเมกิดโด หนึ่ง
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กษัตริย์แห่งทาอานาค กษัตริย์แห่งเมกิดโด
交叉引用
- 2 Các Vua 23:29 - Lúc ấy, Nê-cô, Pha-ra-ôn Nê-cô, vua Ai Cập đi đánh vua A-sy-ri tại Sông Ơ-phơ-rát. Vua Giô-si-a đến gặp vua Ai Cập. Nhưng khi vừa trông thấy, Nê-cô liền giết chết Giô-si-a tại chỗ.
- 2 Các Vua 23:30 - Các bầy tôi chở xác Giô-si-a từ Mê-ghi-đô về Giê-ru-sa-lem, và chôn trong ngôi mộ của vua. Toàn dân tôn Giô-a-cha, con Giô-si-a, lên làm vua kế vị.
- 1 Các Vua 4:12 - Ba-a-na con A-hi-lút cai trị miền Tha-a-nác, và Mơ-ghít-đô, cả xứ Bết-sê-an ở gần Xát-than, dưới Gít-rê-ên, và cả miền từ Bết-sê-an đến A-bên Mê-hô-la, cho đến bên kia Giốc-mê-am.
- Thẩm Phán 5:19 - Các vua Ca-na-an kéo đến tấn công, tại Tha-a-nác, gần suối Mê-ghi-đô, nhưng chẳng cướp được của cải bạc tiền.
- Giô-suê 17:11 - Ngoài ra, trong đất Y-sa-ca và A-se, người Ma-na-se lại được thêm các thành Bết-sê-an, Íp-lê-am, Na-phát và các thôn ấp phụ cận của các thành này; người Đô-rơ, Ên-đô-rơ, Tha-a-nác, Mê-ghi-đô và các thôn ấp của họ.