Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
12:18 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vua A-phéc. Vua La-sa-rôn,
  • 新标点和合本 - 一个是亚弗王,一个是拉沙仑王,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 亚弗王一人, 拉沙仑王一人,
  • 和合本2010(神版-简体) - 亚弗王一人, 拉沙仑王一人,
  • 当代译本 - 亚弗王、拉沙仑王、
  • 圣经新译本 - 一个是亚弗王,一个是拉沙仑王,
  • 中文标准译本 - 一个是阿费克王, 一个是沙仑王,
  • 现代标点和合本 - 一个是亚弗王,一个是拉沙仑王,
  • 和合本(拼音版) - 一个是亚弗王,一个是拉沙仑王,
  • New International Version - the king of Aphek one the king of Lasharon one
  • New International Reader's Version - the king of Aphek one the king of Lasharon one
  • English Standard Version - the king of Aphek, one; the king of Lasharon, one;
  • New Living Translation - The king of Aphek The king of Lasharon
  • Christian Standard Bible - the king of Aphek one the king of Lasharon one
  • New American Standard Bible - the king of Aphek, one; the king of Lasharon, one;
  • New King James Version - the king of Aphek, one; the king of Lasharon, one;
  • Amplified Bible - the king of Aphek, one; the king of Lasharon, one;
  • American Standard Version - the king of Aphek, one; the king of Lassharon, one;
  • King James Version - The king of Aphek, one; the king of Lasharon, one;
  • New English Translation - the king of Aphek (one), the king of Lasharon (one),
  • World English Bible - the king of Aphek, one; the king of Lassharon, one;
  • 新標點和合本 - 一個是亞弗王,一個是拉沙崙王,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 亞弗王一人,拉沙崙王一人,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 亞弗王一人, 拉沙崙王一人,
  • 當代譯本 - 亞弗王、拉沙崙王、
  • 聖經新譯本 - 一個是亞弗王,一個是拉沙崙王,
  • 呂振中譯本 - 一個是 亞弗 王,一個是 拉沙崙 王,
  • 中文標準譯本 - 一個是阿費克王, 一個是沙崙王,
  • 現代標點和合本 - 一個是亞弗王,一個是拉沙崙王,
  • 文理和合譯本 - 亞弗王、拉沙崙王、
  • 文理委辦譯本 - 亞弗王、拉沙倫王、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 一為 亞弗 王、一為 拉沙倫 王、
  • Nueva Versión Internacional - el rey de Afec, el rey de Sarón,
  • 현대인의 성경 - 아벡 왕, 랏사론 왕,
  • Новый Русский Перевод - царь Афека один царь Лашарона один
  • Восточный перевод - царь Афека один царь Лашарона один
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - царь Афека один царь Лашарона один
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - царь Афека один царь Лашарона один
  • La Bible du Semeur 2015 - le roi d’Apheq, le roi de Lasharôn,
  • Nova Versão Internacional - o rei de Afeque, o rei de Lasarom,
  • Hoffnung für alle - Afek, Scharon ,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กษัตริย์แห่งอาเฟค หนึ่ง กษัตริย์แห่งลาชาโรน หนึ่ง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กษัตริย์​แห่ง​อาเฟก กษัตริย์​แห่ง​ลาชาโรน
交叉引用
  • 1 Sa-mu-ên 4:1 - Sứ điệp của Sa-mu-ên được loan truyền khắp Ít-ra-ên. Lúc bấy giờ, Ít-ra-ên đang huy động quân đội để giao chiến với người Phi-li-tin. Họ kéo quân đến đóng ở Ê-bên-ê-xe, trong khi quân Phi-li-tin đóng ở A-phéc.
  • Giô-suê 13:4 - ở phía nam, đất của người Ca-na-an từ Mê-a-ra gần Si-đôn cho đến A-phéc gần biên giới A-mô-rít,
  • Y-sai 33:9 - Đất Ít-ra-ên thở than sầu thảm. Li-ban cúi mặt xấu hổ. Đồng Sa-rôn biến thành hoang mạc. Ba-san và Cát-mên đều điêu tàn.
  • Giô-suê 19:30 - U-ma, A-phéc, và Rê-hốp. Tổng cộng là mười hai thành với các thôn ấp phụ cận.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vua A-phéc. Vua La-sa-rôn,
  • 新标点和合本 - 一个是亚弗王,一个是拉沙仑王,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 亚弗王一人, 拉沙仑王一人,
  • 和合本2010(神版-简体) - 亚弗王一人, 拉沙仑王一人,
  • 当代译本 - 亚弗王、拉沙仑王、
  • 圣经新译本 - 一个是亚弗王,一个是拉沙仑王,
  • 中文标准译本 - 一个是阿费克王, 一个是沙仑王,
  • 现代标点和合本 - 一个是亚弗王,一个是拉沙仑王,
  • 和合本(拼音版) - 一个是亚弗王,一个是拉沙仑王,
  • New International Version - the king of Aphek one the king of Lasharon one
  • New International Reader's Version - the king of Aphek one the king of Lasharon one
  • English Standard Version - the king of Aphek, one; the king of Lasharon, one;
  • New Living Translation - The king of Aphek The king of Lasharon
  • Christian Standard Bible - the king of Aphek one the king of Lasharon one
  • New American Standard Bible - the king of Aphek, one; the king of Lasharon, one;
  • New King James Version - the king of Aphek, one; the king of Lasharon, one;
  • Amplified Bible - the king of Aphek, one; the king of Lasharon, one;
  • American Standard Version - the king of Aphek, one; the king of Lassharon, one;
  • King James Version - The king of Aphek, one; the king of Lasharon, one;
  • New English Translation - the king of Aphek (one), the king of Lasharon (one),
  • World English Bible - the king of Aphek, one; the king of Lassharon, one;
  • 新標點和合本 - 一個是亞弗王,一個是拉沙崙王,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 亞弗王一人,拉沙崙王一人,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 亞弗王一人, 拉沙崙王一人,
  • 當代譯本 - 亞弗王、拉沙崙王、
  • 聖經新譯本 - 一個是亞弗王,一個是拉沙崙王,
  • 呂振中譯本 - 一個是 亞弗 王,一個是 拉沙崙 王,
  • 中文標準譯本 - 一個是阿費克王, 一個是沙崙王,
  • 現代標點和合本 - 一個是亞弗王,一個是拉沙崙王,
  • 文理和合譯本 - 亞弗王、拉沙崙王、
  • 文理委辦譯本 - 亞弗王、拉沙倫王、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 一為 亞弗 王、一為 拉沙倫 王、
  • Nueva Versión Internacional - el rey de Afec, el rey de Sarón,
  • 현대인의 성경 - 아벡 왕, 랏사론 왕,
  • Новый Русский Перевод - царь Афека один царь Лашарона один
  • Восточный перевод - царь Афека один царь Лашарона один
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - царь Афека один царь Лашарона один
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - царь Афека один царь Лашарона один
  • La Bible du Semeur 2015 - le roi d’Apheq, le roi de Lasharôn,
  • Nova Versão Internacional - o rei de Afeque, o rei de Lasarom,
  • Hoffnung für alle - Afek, Scharon ,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กษัตริย์แห่งอาเฟค หนึ่ง กษัตริย์แห่งลาชาโรน หนึ่ง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กษัตริย์​แห่ง​อาเฟก กษัตริย์​แห่ง​ลาชาโรน
  • 1 Sa-mu-ên 4:1 - Sứ điệp của Sa-mu-ên được loan truyền khắp Ít-ra-ên. Lúc bấy giờ, Ít-ra-ên đang huy động quân đội để giao chiến với người Phi-li-tin. Họ kéo quân đến đóng ở Ê-bên-ê-xe, trong khi quân Phi-li-tin đóng ở A-phéc.
  • Giô-suê 13:4 - ở phía nam, đất của người Ca-na-an từ Mê-a-ra gần Si-đôn cho đến A-phéc gần biên giới A-mô-rít,
  • Y-sai 33:9 - Đất Ít-ra-ên thở than sầu thảm. Li-ban cúi mặt xấu hổ. Đồng Sa-rôn biến thành hoang mạc. Ba-san và Cát-mên đều điêu tàn.
  • Giô-suê 19:30 - U-ma, A-phéc, và Rê-hốp. Tổng cộng là mười hai thành với các thôn ấp phụ cận.
圣经
资源
计划
奉献