逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Vua Ma-kê-đa. Vua Bê-tên.
- 新标点和合本 - 一个是玛基大王,一个是伯特利王,
- 和合本2010(上帝版-简体) - 玛基大王一人, 伯特利王一人,
- 和合本2010(神版-简体) - 玛基大王一人, 伯特利王一人,
- 当代译本 - 玛基大王、伯特利王、
- 圣经新译本 - 一个是玛基大王,一个是伯特利王,
- 中文标准译本 - 一个是玛克达王, 一个是伯特利王,
- 现代标点和合本 - 一个是玛基大王,一个是伯特利王,
- 和合本(拼音版) - 一个是玛基大王,一个是伯特利王,
- New International Version - the king of Makkedah one the king of Bethel one
- New International Reader's Version - the king of Makkedah one the king of Bethel one
- English Standard Version - the king of Makkedah, one; the king of Bethel, one;
- New Living Translation - The king of Makkedah The king of Bethel
- Christian Standard Bible - the king of Makkedah one the king of Bethel one
- New American Standard Bible - the king of Makkedah, one; the king of Bethel, one;
- New King James Version - the king of Makkedah, one; the king of Bethel, one;
- Amplified Bible - the king of Makkedah, one; the king of Bethel, one;
- American Standard Version - the king of Makkedah, one; the king of Bethel, one;
- King James Version - The king of Makkedah, one; the king of Beth–el, one;
- New English Translation - the king of Makkedah (one), the king of Bethel (one),
- World English Bible - the king of Makkedah, one; the king of Bethel, one;
- 新標點和合本 - 一個是瑪基大王,一個是伯特利王,
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 瑪基大王一人,伯特利王一人,
- 和合本2010(神版-繁體) - 瑪基大王一人, 伯特利王一人,
- 當代譯本 - 瑪基大王、伯特利王、
- 聖經新譯本 - 一個是瑪基大王,一個是伯特利王,
- 呂振中譯本 - 一個是 瑪基大 王,一個是 伯特利 王,
- 中文標準譯本 - 一個是瑪克達王, 一個是伯特利王,
- 現代標點和合本 - 一個是瑪基大王,一個是伯特利王,
- 文理和合譯本 - 瑪基大王、伯特利王、
- 文理委辦譯本 - 馬基大王、伯特利王、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 一為 瑪基大 王、一為 伯特利 王、
- Nueva Versión Internacional - el rey de Maquedá, el rey de Betel,
- 현대인의 성경 - 막게다 왕, 벧엘 왕,
- Новый Русский Перевод - царь Македы один царь Вефиля один
- Восточный перевод - царь Маккеды один царь Вефиля один
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - царь Маккеды один царь Вефиля один
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - царь Маккеды один царь Вефиля один
- La Bible du Semeur 2015 - le roi de Maqqéda, le roi de Béthel,
- Nova Versão Internacional - o rei de Maquedá, o rei de Betel,
- Hoffnung für alle - Makkeda, Bethel,
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กษัตริย์แห่งมักเคดาห์ หนึ่ง กษัตริย์แห่งเบธเอล หนึ่ง
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กษัตริย์แห่งมักเคดาห์ กษัตริย์แห่งเบธเอล
交叉引用
- Sáng Thế Ký 28:19 - và đặt tên địa điểm này là Bê-tên (Nhà Chân Thần), thay tên cũ là Lu-xơ.
- Sáng Thế Ký 12:8 - Sau đó, Áp-ram xuống vùng đồi núi giữa Bê-tên và A-hi (Bê-tên ở phía đông, A-hi ở phía tây). Tại đó, ông dựng trại, lập bàn thờ cho Chúa Hằng Hữu, và cầu nguyện với Ngài.
- Giô-suê 8:17 - Và như thế, thành A-hi và Bê-tên đều bỏ trống, không còn một người canh giữ.
- Giô-suê 10:28 - Cùng ngày hôm ấy, Giô-suê chiếm thành Ma-kê-đa, dùng gươm giết cả vua lẫn dân thành ấy không sót một người. Vậy, vua Ma-kê-đa cũng chịu đồng số phận như vua Giê-ri-cô.
- Thẩm Phán 1:22 - Nhà Giô-sép cũng tiến đánh Bê-tên và được Chúa Hằng Hữu phù hộ.