Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
12:16 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vua Ma-kê-đa. Vua Bê-tên.
  • 新标点和合本 - 一个是玛基大王,一个是伯特利王,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 玛基大王一人, 伯特利王一人,
  • 和合本2010(神版-简体) - 玛基大王一人, 伯特利王一人,
  • 当代译本 - 玛基大王、伯特利王、
  • 圣经新译本 - 一个是玛基大王,一个是伯特利王,
  • 中文标准译本 - 一个是玛克达王, 一个是伯特利王,
  • 现代标点和合本 - 一个是玛基大王,一个是伯特利王,
  • 和合本(拼音版) - 一个是玛基大王,一个是伯特利王,
  • New International Version - the king of Makkedah one the king of Bethel one
  • New International Reader's Version - the king of Makkedah one the king of Bethel one
  • English Standard Version - the king of Makkedah, one; the king of Bethel, one;
  • New Living Translation - The king of Makkedah The king of Bethel
  • Christian Standard Bible - the king of Makkedah one the king of Bethel one
  • New American Standard Bible - the king of Makkedah, one; the king of Bethel, one;
  • New King James Version - the king of Makkedah, one; the king of Bethel, one;
  • Amplified Bible - the king of Makkedah, one; the king of Bethel, one;
  • American Standard Version - the king of Makkedah, one; the king of Bethel, one;
  • King James Version - The king of Makkedah, one; the king of Beth–el, one;
  • New English Translation - the king of Makkedah (one), the king of Bethel (one),
  • World English Bible - the king of Makkedah, one; the king of Bethel, one;
  • 新標點和合本 - 一個是瑪基大王,一個是伯特利王,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 瑪基大王一人,伯特利王一人,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 瑪基大王一人, 伯特利王一人,
  • 當代譯本 - 瑪基大王、伯特利王、
  • 聖經新譯本 - 一個是瑪基大王,一個是伯特利王,
  • 呂振中譯本 - 一個是 瑪基大 王,一個是 伯特利 王,
  • 中文標準譯本 - 一個是瑪克達王, 一個是伯特利王,
  • 現代標點和合本 - 一個是瑪基大王,一個是伯特利王,
  • 文理和合譯本 - 瑪基大王、伯特利王、
  • 文理委辦譯本 - 馬基大王、伯特利王、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 一為 瑪基大 王、一為 伯特利 王、
  • Nueva Versión Internacional - el rey de Maquedá, el rey de Betel,
  • 현대인의 성경 - 막게다 왕, 벧엘 왕,
  • Новый Русский Перевод - царь Македы один царь Вефиля один
  • Восточный перевод - царь Маккеды один царь Вефиля один
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - царь Маккеды один царь Вефиля один
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - царь Маккеды один царь Вефиля один
  • La Bible du Semeur 2015 - le roi de Maqqéda, le roi de Béthel,
  • Nova Versão Internacional - o rei de Maquedá, o rei de Betel,
  • Hoffnung für alle - Makkeda, Bethel,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กษัตริย์แห่งมักเคดาห์ หนึ่ง กษัตริย์แห่งเบธเอล หนึ่ง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กษัตริย์​แห่ง​มักเคดาห์ กษัตริย์​แห่ง​เบธเอล
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 28:19 - và đặt tên địa điểm này là Bê-tên (Nhà Chân Thần), thay tên cũ là Lu-xơ.
  • Sáng Thế Ký 12:8 - Sau đó, Áp-ram xuống vùng đồi núi giữa Bê-tên và A-hi (Bê-tên ở phía đông, A-hi ở phía tây). Tại đó, ông dựng trại, lập bàn thờ cho Chúa Hằng Hữu, và cầu nguyện với Ngài.
  • Giô-suê 8:17 - Và như thế, thành A-hi và Bê-tên đều bỏ trống, không còn một người canh giữ.
  • Giô-suê 10:28 - Cùng ngày hôm ấy, Giô-suê chiếm thành Ma-kê-đa, dùng gươm giết cả vua lẫn dân thành ấy không sót một người. Vậy, vua Ma-kê-đa cũng chịu đồng số phận như vua Giê-ri-cô.
  • Thẩm Phán 1:22 - Nhà Giô-sép cũng tiến đánh Bê-tên và được Chúa Hằng Hữu phù hộ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vua Ma-kê-đa. Vua Bê-tên.
  • 新标点和合本 - 一个是玛基大王,一个是伯特利王,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 玛基大王一人, 伯特利王一人,
  • 和合本2010(神版-简体) - 玛基大王一人, 伯特利王一人,
  • 当代译本 - 玛基大王、伯特利王、
  • 圣经新译本 - 一个是玛基大王,一个是伯特利王,
  • 中文标准译本 - 一个是玛克达王, 一个是伯特利王,
  • 现代标点和合本 - 一个是玛基大王,一个是伯特利王,
  • 和合本(拼音版) - 一个是玛基大王,一个是伯特利王,
  • New International Version - the king of Makkedah one the king of Bethel one
  • New International Reader's Version - the king of Makkedah one the king of Bethel one
  • English Standard Version - the king of Makkedah, one; the king of Bethel, one;
  • New Living Translation - The king of Makkedah The king of Bethel
  • Christian Standard Bible - the king of Makkedah one the king of Bethel one
  • New American Standard Bible - the king of Makkedah, one; the king of Bethel, one;
  • New King James Version - the king of Makkedah, one; the king of Bethel, one;
  • Amplified Bible - the king of Makkedah, one; the king of Bethel, one;
  • American Standard Version - the king of Makkedah, one; the king of Bethel, one;
  • King James Version - The king of Makkedah, one; the king of Beth–el, one;
  • New English Translation - the king of Makkedah (one), the king of Bethel (one),
  • World English Bible - the king of Makkedah, one; the king of Bethel, one;
  • 新標點和合本 - 一個是瑪基大王,一個是伯特利王,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 瑪基大王一人,伯特利王一人,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 瑪基大王一人, 伯特利王一人,
  • 當代譯本 - 瑪基大王、伯特利王、
  • 聖經新譯本 - 一個是瑪基大王,一個是伯特利王,
  • 呂振中譯本 - 一個是 瑪基大 王,一個是 伯特利 王,
  • 中文標準譯本 - 一個是瑪克達王, 一個是伯特利王,
  • 現代標點和合本 - 一個是瑪基大王,一個是伯特利王,
  • 文理和合譯本 - 瑪基大王、伯特利王、
  • 文理委辦譯本 - 馬基大王、伯特利王、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 一為 瑪基大 王、一為 伯特利 王、
  • Nueva Versión Internacional - el rey de Maquedá, el rey de Betel,
  • 현대인의 성경 - 막게다 왕, 벧엘 왕,
  • Новый Русский Перевод - царь Македы один царь Вефиля один
  • Восточный перевод - царь Маккеды один царь Вефиля один
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - царь Маккеды один царь Вефиля один
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - царь Маккеды один царь Вефиля один
  • La Bible du Semeur 2015 - le roi de Maqqéda, le roi de Béthel,
  • Nova Versão Internacional - o rei de Maquedá, o rei de Betel,
  • Hoffnung für alle - Makkeda, Bethel,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กษัตริย์แห่งมักเคดาห์ หนึ่ง กษัตริย์แห่งเบธเอล หนึ่ง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กษัตริย์​แห่ง​มักเคดาห์ กษัตริย์​แห่ง​เบธเอล
  • Sáng Thế Ký 28:19 - và đặt tên địa điểm này là Bê-tên (Nhà Chân Thần), thay tên cũ là Lu-xơ.
  • Sáng Thế Ký 12:8 - Sau đó, Áp-ram xuống vùng đồi núi giữa Bê-tên và A-hi (Bê-tên ở phía đông, A-hi ở phía tây). Tại đó, ông dựng trại, lập bàn thờ cho Chúa Hằng Hữu, và cầu nguyện với Ngài.
  • Giô-suê 8:17 - Và như thế, thành A-hi và Bê-tên đều bỏ trống, không còn một người canh giữ.
  • Giô-suê 10:28 - Cùng ngày hôm ấy, Giô-suê chiếm thành Ma-kê-đa, dùng gươm giết cả vua lẫn dân thành ấy không sót một người. Vậy, vua Ma-kê-đa cũng chịu đồng số phận như vua Giê-ri-cô.
  • Thẩm Phán 1:22 - Nhà Giô-sép cũng tiến đánh Bê-tên và được Chúa Hằng Hữu phù hộ.
圣经
资源
计划
奉献