逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Vì thế, Chúa rời xứ Giu-đê và qua xứ Ga-li-lê.
- 新标点和合本 - 他就离了犹太,又往加利利去。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 他就离开犹太,又回加利利去。
- 和合本2010(神版-简体) - 他就离开犹太,又回加利利去。
- 圣经新译本 - 就离开了犹太,再往加利利去。
- 中文标准译本 - 于是耶稣离开犹太地区,又前往加利利地区。
- 现代标点和合本 - 他就离了犹太,又往加利利去。
- 和合本(拼音版) - 他就离了犹太,又往加利利去,
- New International Version - So he left Judea and went back once more to Galilee.
- New International Reader's Version - So Jesus left Judea and went back again to Galilee.
- English Standard Version - he left Judea and departed again for Galilee.
- New Living Translation - So he left Judea and returned to Galilee.
- Christian Standard Bible - he left Judea and went again to Galilee.
- New American Standard Bible - He left Judea and went away again to Galilee.
- New King James Version - He left Judea and departed again to Galilee.
- Amplified Bible - He left Judea and returned again to Galilee.
- American Standard Version - he left Judæa, and departed again into Galilee.
- King James Version - He left Judaea, and departed again into Galilee.
- New English Translation - he left Judea and set out once more for Galilee.
- World English Bible - he left Judea and departed into Galilee.
- 新標點和合本 - 他就離了猶太,又往加利利去。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 他就離開猶太,又回加利利去。
- 和合本2010(神版-繁體) - 他就離開猶太,又回加利利去。
- 聖經新譯本 - 就離開了猶太,再往加利利去。
- 呂振中譯本 - 主 耶穌 既知道了 這事 ;就離開 猶太 ,又往 加利利 去。
- 中文標準譯本 - 於是耶穌離開猶太地區,又前往加利利地區。
- 現代標點和合本 - 他就離了猶太,又往加利利去。
- 文理和合譯本 - 遂去猶太、復往加利利、
- 文理委辦譯本 - 乃離猶太、復往加利利、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 乃離 猶太 、復往 迦利利 、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 遂離 猶太 而返 加利利 ;
- Nueva Versión Internacional - Por eso se fue de Judea y volvió otra vez a Galilea.
- 현대인의 성경 - 예수님은 이것을 아시고 유대를 떠나 다시 갈릴리로 향해 가셨는데
- Новый Русский Перевод - Когда Иисус узнал, что о Нем говорят, Он покинул Иудею и направился обратно в Галилею.
- Восточный перевод - Когда Иса узнал, что о Нём говорят, Он покинул Иудею и направился обратно в Галилею.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Когда Иса узнал, что о Нём говорят, Он покинул Иудею и направился обратно в Галилею.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Когда Исо узнал, что о Нём говорят, Он покинул Иудею и направился обратно в Галилею.
- La Bible du Semeur 2015 - il quitta la Judée et retourna en Galilée.
- リビングバイブル - ユダヤを去り、またガリラヤ地方へ行かれました。
- Nestle Aland 28 - ἀφῆκεν τὴν Ἰουδαίαν καὶ ἀπῆλθεν πάλιν εἰς τὴν Γαλιλαίαν.
- unfoldingWord® Greek New Testament - ἀφῆκεν τὴν Ἰουδαίαν καὶ ἀπῆλθεν πάλιν εἰς τὴν Γαλιλαίαν.
- Nova Versão Internacional - Quando o Senhor ficou sabendo disso, saiu da Judeia e voltou uma vez mais à Galileia.
- Hoffnung für alle - verließ er Judäa und kehrte nach Galiläa zurück.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เมื่อพระเยซูทรงทราบเช่นนี้ก็เสด็จจากแคว้นยูเดียกลับไปยังแคว้นกาลิลีอีก
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระองค์จึงออกไปจากแคว้นยูเดียและไปยังแคว้นกาลิลีอีก
交叉引用
- Giăng 3:32 - Chúa kể lại những điều Ngài đã thấy và nghe, nhưng không ai tin lời chứng của Ngài!
- Giăng 1:43 - Sáng hôm sau, Chúa Giê-xu quyết định lên xứ Ga-li-lê. Chúa tìm gặp Phi-líp và phán: “Hãy theo Ta!”
- Giăng 11:54 - Vì thế, Chúa Giê-xu không công khai hoạt động trong xứ Giu-đê như trước. Ngài đến làng Ép-ra-im, gần hoang mạc, và ở lại đó với các môn đệ của mình.
- Mác 3:7 - Chúa Giê-xu và các môn đệ đến bờ biển. Một đoàn dân đông đảo đi theo Chúa. Họ đến từ Ga-li-lê, Giu-đê,
- Ma-thi-ơ 10:23 - Nếu các con bị bức hại trong thành này, nên trốn qua thành khác. Trước khi các con đi khắp các thành của Ít-ra-ên, Con Người đã đến rồi.
- Giăng 10:40 - Chúa vượt qua Sông Giô-đan đến ngụ tại nơi Giăng làm báp-tem khi trước.
- Giăng 3:22 - Sau đó, Chúa Giê-xu và các môn đệ rời Giê-ru-sa-lem và đi qua xứ Giu-đê. Chúa Giê-xu ở lại một thời gian để làm báp-tem cho dân chúng.
- Giăng 2:11 - Việc xảy ra tại làng Ca-na, xứ Ga-li-lê, là phép lạ đầu tiên của Chúa Giê-xu biểu lộ vinh quang của Ngài. Các môn đệ đều tin Ngài.