Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
4:19 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chị sợ hãi nhìn nhận: “Ông thật là nhà tiên tri, biết hết mọi việc.
  • 新标点和合本 - 妇人说:“先生,我看出你是先知。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 妇人对他说:“先生,我看你是一位先知。
  • 和合本2010(神版-简体) - 妇人对他说:“先生,我看你是一位先知。
  • 当代译本 - 妇人说:“先生,我看你一定是先知。
  • 圣经新译本 - 妇人说:“先生,我看出你是先知。
  • 中文标准译本 - 妇人对他说:“先生,我看出你是先知!
  • 现代标点和合本 - 妇人说:“先生,我看出你是先知。
  • 和合本(拼音版) - 妇人说:“先生,我看出你是先知。
  • New International Version - “Sir,” the woman said, “I can see that you are a prophet.
  • New International Reader's Version - “Sir,” the woman said, “I can see that you are a prophet.
  • English Standard Version - The woman said to him, “Sir, I perceive that you are a prophet.
  • New Living Translation - “Sir,” the woman said, “you must be a prophet.
  • The Message - “Oh, so you’re a prophet! Well, tell me this: Our ancestors worshiped God at this mountain, but you Jews insist that Jerusalem is the only place for worship, right?”
  • Christian Standard Bible - “Sir,” the woman replied, “I see that you are a prophet.
  • New American Standard Bible - The woman *said to Him, “ Sir, I perceive that You are a prophet.
  • New King James Version - The woman said to Him, “Sir, I perceive that You are a prophet.
  • Amplified Bible - The woman said to Him, “Sir, I see that You are a prophet.
  • American Standard Version - The woman saith unto him, Sir, I perceive that thou art a prophet.
  • King James Version - The woman saith unto him, Sir, I perceive that thou art a prophet.
  • New English Translation - The woman said to him, “Sir, I see that you are a prophet.
  • World English Bible - The woman said to him, “Sir, I perceive that you are a prophet.
  • 新標點和合本 - 婦人說:「先生,我看出你是先知。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 婦人對他說:「先生,我看你是一位先知。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 婦人對他說:「先生,我看你是一位先知。
  • 當代譯本 - 婦人說:「先生,我看你一定是先知。
  • 聖經新譯本 - 婦人說:“先生,我看出你是先知。
  • 呂振中譯本 - 婦人對耶穌說:『先生,我看你是個神言人。
  • 中文標準譯本 - 婦人對他說:「先生,我看出你是先知!
  • 現代標點和合本 - 婦人說:「先生,我看出你是先知。
  • 文理和合譯本 - 婦曰、主、我視爾為先知、
  • 文理委辦譯本 - 婦曰、我觀主乃先知者、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 婦曰、主、我觀爾乃先知、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 請問我祖向在此山禮主、而爾輩 猶太 人謂禮主應在 耶路撒冷 、何也?』
  • Nueva Versión Internacional - —Señor, me doy cuenta de que tú eres profeta.
  • 현대인의 성경 - “선생님, 제가 보니 선생님은 예언자이십니다.
  • Новый Русский Перевод - – Господин, – сказала женщина, – я вижу, что Ты пророк.
  • Восточный перевод - – Господин, – сказала женщина, – я вижу, что Ты пророк.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Господин, – сказала женщина, – я вижу, что Ты пророк.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Господин, – сказала женщина, – я вижу, что Ты пророк.
  • La Bible du Semeur 2015 - – Maître, répondit la femme, je le vois, tu es un prophète.
  • リビングバイブル - 「先生。あなたは預言者でしょう。
  • Nestle Aland 28 - Λέγει αὐτῷ ἡ γυνή· κύριε, θεωρῶ ὅτι προφήτης εἶ σύ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - λέγει αὐτῷ ἡ γυνή, κύριε, θεωρῶ ὅτι προφήτης εἶ σύ.
  • Nova Versão Internacional - Disse a mulher: “Senhor, vejo que é profeta.
  • Hoffnung für alle - Erstaunt sagte die Frau: »Ich sehe, Herr, du bist ein Prophet!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หญิงนั้นทูลว่า “ท่านเจ้าข้า ดิฉันเห็นแล้วว่าท่านเป็นผู้เผยพระวจนะ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - หญิง​นั้น​พูด​ว่า “นาย​ท่าน ข้าพเจ้า​เห็น​แล้ว​ว่า​ท่าน​เป็น​ผู้เผย​คำกล่าว​ของ​พระ​เจ้า
交叉引用
  • 1 Cô-rinh-tô 14:24 - Nhưng nếu tất cả đều truyền giảng lời Chúa, gặp lúc người vô tín hay người chưa hiểu Phúc Âm bước vào, những lời ấy sẽ thuyết phục, cáo trách họ,
  • 1 Cô-rinh-tô 14:25 - và những điều bí ẩn trong lòng bị phơi bày. Họ sẽ cúi đầu xuống thờ phượng Đức Chúa Trời và nhìn nhận Đức Chúa Trời thật đang sống giữa anh chị em.
  • Giăng 4:29 - “Hãy đến và xem có một người nói đúng tất cả những việc tôi đã làm. Đó không phải là Đấng Mết-si-a sao?”
  • Giăng 1:48 - Na-tha-na-ên hỏi: “Con chưa hề gặp Thầy, sao Thầy biết con?” Chúa Giê-xu đáp: “Ta đã thấy con dưới cây vả, trước khi Phi-líp gọi con.”
  • Giăng 1:49 - Na-tha-na-ên nhìn nhận: “Thưa Thầy, Thầy là Con Đức Chúa Trời—Vua của Ít-ra-ên!”
  • 2 Các Vua 6:12 - Một tướng đáp: “Không ai trong chúng tôi cả. Chỉ có Ê-li-sê, là tiên tri Ít-ra-ên, cho vua ấy biết, ngay cả những điều vua nói riêng trong phòng ngủ mình!”
  • 2 Các Vua 5:26 - Nhưng Ê-li-sê nói: “Con không biết khi người ấy xuống xe đón con thì thần ta có ở đó sao? Bây giờ có phải lúc nhận tiền bạc, áo quần, vườn ô-liu, vườn nho, chiên, bò, và đầy tớ hay sao?
  • Ma-thi-ơ 21:11 - Đám đông theo Chúa đáp: “Nhà Tiên Tri Giê-xu, ở Na-xa-rét, xứ Ga-li-lê!”
  • Giăng 7:40 - Nghe Chúa kêu gọi, trong dân chúng có nhiều người nhìn nhận: “Ông ấy đúng là nhà tiên tri.”
  • Lu-ca 24:19 - Chúa Giê-xu hỏi: “Việc gì thế?” Họ nói: “Nhà Tiên tri Giê-xu, người Na-xa-rét bị giết rồi! Ngài giảng dạy đầy uy quyền, công khai làm nhiều phép lạ trước mặt Đức Chúa Trời và toàn thể dân chúng.
  • Giăng 9:17 - Họ quay lại hỏi anh khiếm thị mới được sáng mắt: “Anh nghĩ thế nào về người đã chữa mắt cho anh?” Anh thưa: “Tôi nghĩ ông ấy là một tiên tri.”
  • Lu-ca 7:16 - Dân chúng đều kinh sợ, ca tụng Đức Chúa Trời: “Nhà tiên tri vĩ đại đã xuất hiện giữa chúng ta,” và “Đức Chúa Trời đã đến cứu giúp dân Ngài.”
  • Giăng 6:14 - Dân chúng thấy phép lạ Chúa làm, họ bảo nhau: “Ngài đúng là Nhà Tiên Tri chúng ta đang mong đợi.”
  • Lu-ca 7:39 - Chủ nhà trông thấy, vốn biết lai lịch chị này, nên tự nhủ: “Nếu ông này là nhà tiên tri, hẳn biết rõ chị ấy là người tội lỗi xấu xa!”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chị sợ hãi nhìn nhận: “Ông thật là nhà tiên tri, biết hết mọi việc.
  • 新标点和合本 - 妇人说:“先生,我看出你是先知。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 妇人对他说:“先生,我看你是一位先知。
  • 和合本2010(神版-简体) - 妇人对他说:“先生,我看你是一位先知。
  • 当代译本 - 妇人说:“先生,我看你一定是先知。
  • 圣经新译本 - 妇人说:“先生,我看出你是先知。
  • 中文标准译本 - 妇人对他说:“先生,我看出你是先知!
  • 现代标点和合本 - 妇人说:“先生,我看出你是先知。
  • 和合本(拼音版) - 妇人说:“先生,我看出你是先知。
  • New International Version - “Sir,” the woman said, “I can see that you are a prophet.
  • New International Reader's Version - “Sir,” the woman said, “I can see that you are a prophet.
  • English Standard Version - The woman said to him, “Sir, I perceive that you are a prophet.
  • New Living Translation - “Sir,” the woman said, “you must be a prophet.
  • The Message - “Oh, so you’re a prophet! Well, tell me this: Our ancestors worshiped God at this mountain, but you Jews insist that Jerusalem is the only place for worship, right?”
  • Christian Standard Bible - “Sir,” the woman replied, “I see that you are a prophet.
  • New American Standard Bible - The woman *said to Him, “ Sir, I perceive that You are a prophet.
  • New King James Version - The woman said to Him, “Sir, I perceive that You are a prophet.
  • Amplified Bible - The woman said to Him, “Sir, I see that You are a prophet.
  • American Standard Version - The woman saith unto him, Sir, I perceive that thou art a prophet.
  • King James Version - The woman saith unto him, Sir, I perceive that thou art a prophet.
  • New English Translation - The woman said to him, “Sir, I see that you are a prophet.
  • World English Bible - The woman said to him, “Sir, I perceive that you are a prophet.
  • 新標點和合本 - 婦人說:「先生,我看出你是先知。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 婦人對他說:「先生,我看你是一位先知。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 婦人對他說:「先生,我看你是一位先知。
  • 當代譯本 - 婦人說:「先生,我看你一定是先知。
  • 聖經新譯本 - 婦人說:“先生,我看出你是先知。
  • 呂振中譯本 - 婦人對耶穌說:『先生,我看你是個神言人。
  • 中文標準譯本 - 婦人對他說:「先生,我看出你是先知!
  • 現代標點和合本 - 婦人說:「先生,我看出你是先知。
  • 文理和合譯本 - 婦曰、主、我視爾為先知、
  • 文理委辦譯本 - 婦曰、我觀主乃先知者、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 婦曰、主、我觀爾乃先知、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 請問我祖向在此山禮主、而爾輩 猶太 人謂禮主應在 耶路撒冷 、何也?』
  • Nueva Versión Internacional - —Señor, me doy cuenta de que tú eres profeta.
  • 현대인의 성경 - “선생님, 제가 보니 선생님은 예언자이십니다.
  • Новый Русский Перевод - – Господин, – сказала женщина, – я вижу, что Ты пророк.
  • Восточный перевод - – Господин, – сказала женщина, – я вижу, что Ты пророк.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Господин, – сказала женщина, – я вижу, что Ты пророк.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Господин, – сказала женщина, – я вижу, что Ты пророк.
  • La Bible du Semeur 2015 - – Maître, répondit la femme, je le vois, tu es un prophète.
  • リビングバイブル - 「先生。あなたは預言者でしょう。
  • Nestle Aland 28 - Λέγει αὐτῷ ἡ γυνή· κύριε, θεωρῶ ὅτι προφήτης εἶ σύ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - λέγει αὐτῷ ἡ γυνή, κύριε, θεωρῶ ὅτι προφήτης εἶ σύ.
  • Nova Versão Internacional - Disse a mulher: “Senhor, vejo que é profeta.
  • Hoffnung für alle - Erstaunt sagte die Frau: »Ich sehe, Herr, du bist ein Prophet!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หญิงนั้นทูลว่า “ท่านเจ้าข้า ดิฉันเห็นแล้วว่าท่านเป็นผู้เผยพระวจนะ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - หญิง​นั้น​พูด​ว่า “นาย​ท่าน ข้าพเจ้า​เห็น​แล้ว​ว่า​ท่าน​เป็น​ผู้เผย​คำกล่าว​ของ​พระ​เจ้า
  • 1 Cô-rinh-tô 14:24 - Nhưng nếu tất cả đều truyền giảng lời Chúa, gặp lúc người vô tín hay người chưa hiểu Phúc Âm bước vào, những lời ấy sẽ thuyết phục, cáo trách họ,
  • 1 Cô-rinh-tô 14:25 - và những điều bí ẩn trong lòng bị phơi bày. Họ sẽ cúi đầu xuống thờ phượng Đức Chúa Trời và nhìn nhận Đức Chúa Trời thật đang sống giữa anh chị em.
  • Giăng 4:29 - “Hãy đến và xem có một người nói đúng tất cả những việc tôi đã làm. Đó không phải là Đấng Mết-si-a sao?”
  • Giăng 1:48 - Na-tha-na-ên hỏi: “Con chưa hề gặp Thầy, sao Thầy biết con?” Chúa Giê-xu đáp: “Ta đã thấy con dưới cây vả, trước khi Phi-líp gọi con.”
  • Giăng 1:49 - Na-tha-na-ên nhìn nhận: “Thưa Thầy, Thầy là Con Đức Chúa Trời—Vua của Ít-ra-ên!”
  • 2 Các Vua 6:12 - Một tướng đáp: “Không ai trong chúng tôi cả. Chỉ có Ê-li-sê, là tiên tri Ít-ra-ên, cho vua ấy biết, ngay cả những điều vua nói riêng trong phòng ngủ mình!”
  • 2 Các Vua 5:26 - Nhưng Ê-li-sê nói: “Con không biết khi người ấy xuống xe đón con thì thần ta có ở đó sao? Bây giờ có phải lúc nhận tiền bạc, áo quần, vườn ô-liu, vườn nho, chiên, bò, và đầy tớ hay sao?
  • Ma-thi-ơ 21:11 - Đám đông theo Chúa đáp: “Nhà Tiên Tri Giê-xu, ở Na-xa-rét, xứ Ga-li-lê!”
  • Giăng 7:40 - Nghe Chúa kêu gọi, trong dân chúng có nhiều người nhìn nhận: “Ông ấy đúng là nhà tiên tri.”
  • Lu-ca 24:19 - Chúa Giê-xu hỏi: “Việc gì thế?” Họ nói: “Nhà Tiên tri Giê-xu, người Na-xa-rét bị giết rồi! Ngài giảng dạy đầy uy quyền, công khai làm nhiều phép lạ trước mặt Đức Chúa Trời và toàn thể dân chúng.
  • Giăng 9:17 - Họ quay lại hỏi anh khiếm thị mới được sáng mắt: “Anh nghĩ thế nào về người đã chữa mắt cho anh?” Anh thưa: “Tôi nghĩ ông ấy là một tiên tri.”
  • Lu-ca 7:16 - Dân chúng đều kinh sợ, ca tụng Đức Chúa Trời: “Nhà tiên tri vĩ đại đã xuất hiện giữa chúng ta,” và “Đức Chúa Trời đã đến cứu giúp dân Ngài.”
  • Giăng 6:14 - Dân chúng thấy phép lạ Chúa làm, họ bảo nhau: “Ngài đúng là Nhà Tiên Tri chúng ta đang mong đợi.”
  • Lu-ca 7:39 - Chủ nhà trông thấy, vốn biết lai lịch chị này, nên tự nhủ: “Nếu ông này là nhà tiên tri, hẳn biết rõ chị ấy là người tội lỗi xấu xa!”
圣经
资源
计划
奉献