Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
20:23 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các con tha tội cho ai, người ấy sẽ được tha tội. Các con buộc tội cho ai, người ấy sẽ bị buộc tội.”
  • 新标点和合本 - 你们赦免谁的罪,谁的罪就赦免了;你们留下谁的罪,谁的罪就留下了。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们赦免谁的罪,谁的罪就得赦免;你们不赦免谁的罪,谁的罪就不得赦免。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们赦免谁的罪,谁的罪就得赦免;你们不赦免谁的罪,谁的罪就不得赦免。”
  • 当代译本 - 你们赦免谁的罪,谁的罪就得到赦免;你们不赦免谁的罪,谁的罪就得不到赦免。”
  • 圣经新译本 - 你们赦免谁的罪,谁的罪就得赦免;你们不赦免谁的罪,谁的罪就不得赦免。”
  • 中文标准译本 - 你们赦免谁的罪,谁的罪就已经被赦免了;你们留下谁的罪,谁的罪就已经被留下了。”
  • 现代标点和合本 - 你们赦免谁的罪,谁的罪就赦免了;你们留下谁的罪,谁的罪就留下了。”
  • 和合本(拼音版) - 你们赦免谁的罪,谁的罪就赦免了;你们留下谁的罪,谁的罪就留下了。”
  • New International Version - If you forgive anyone’s sins, their sins are forgiven; if you do not forgive them, they are not forgiven.”
  • New International Reader's Version - If you forgive anyone’s sins, their sins are forgiven. If you do not forgive them, they are not forgiven.”
  • English Standard Version - If you forgive the sins of any, they are forgiven them; if you withhold forgiveness from any, it is withheld.”
  • New Living Translation - If you forgive anyone’s sins, they are forgiven. If you do not forgive them, they are not forgiven.”
  • Christian Standard Bible - If you forgive the sins of any, they are forgiven them; if you retain the sins of any, they are retained.”
  • New American Standard Bible - If you forgive the sins of any, their sins have been forgiven them; if you retain the sins of any, they have been retained.”
  • New King James Version - If you forgive the sins of any, they are forgiven them; if you retain the sins of any, they are retained.”
  • Amplified Bible - If you forgive the sins of anyone they are forgiven [because of their faith]; if you retain the sins of anyone, they are retained [and remain unforgiven because of their unbelief].”
  • American Standard Version - whose soever sins ye forgive, they are forgiven unto them; whose soever sins ye retain, they are retained.
  • King James Version - Whose soever sins ye remit, they are remitted unto them; and whose soever sins ye retain, they are retained.
  • New English Translation - If you forgive anyone’s sins, they are forgiven; if you retain anyone’s sins, they are retained.”
  • World English Bible - If you forgive anyone’s sins, they have been forgiven them. If you retain anyone’s sins, they have been retained.”
  • 新標點和合本 - 你們赦免誰的罪,誰的罪就赦免了;你們留下誰的罪,誰的罪就留下了。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們赦免誰的罪,誰的罪就得赦免;你們不赦免誰的罪,誰的罪就不得赦免。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們赦免誰的罪,誰的罪就得赦免;你們不赦免誰的罪,誰的罪就不得赦免。」
  • 當代譯本 - 你們赦免誰的罪,誰的罪就得到赦免;你們不赦免誰的罪,誰的罪就得不到赦免。」
  • 聖經新譯本 - 你們赦免誰的罪,誰的罪就得赦免;你們不赦免誰的罪,誰的罪就不得赦免。”
  • 呂振中譯本 - 你們赦免了誰的罪,誰 的罪 就赦免了;你們留而不赦誰 的罪 , 誰的罪 就留而不蒙赦了。』
  • 中文標準譯本 - 你們赦免誰的罪,誰的罪就已經被赦免了;你們留下誰的罪,誰的罪就已經被留下了。」
  • 現代標點和合本 - 你們赦免誰的罪,誰的罪就赦免了;你們留下誰的罪,誰的罪就留下了。」
  • 文理和合譯本 - 爾於何人之罪、赦則赦矣、存則存矣、○
  • 文理委辦譯本 - 凡爾曹以為可赦者、必赦、以為不可赦者、必不赦、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 凡爾曹赦其罪者、其罪則赦、爾曹不赦其罪者、其罪則留、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾赦人罪、其罪見赦、爾所不赦者、其罪留存。』
  • Nueva Versión Internacional - A quienes les perdonen sus pecados, les serán perdonados; a quienes no se los perdonen, no les serán perdonados.
  • 현대인의 성경 - 너희가 누구 죄든지 용서하면 그들이 용서를 받을 것이며 너희가 용서하지 않으면 그들의 죄가 그대로 있을 것이다.”
  • Новый Русский Перевод - Кому вы простите грехи, тем они будут прощены, а на ком оставите грехи, на тех они останутся .
  • Восточный перевод - Кому вы простите грехи, тем они будут прощены, а на ком оставите грехи, на тех они останутся .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Кому вы простите грехи, тем они будут прощены, а на ком оставите грехи, на тех они останутся .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Кому вы простите грехи, тем они будут прощены, а на ком оставите грехи, на тех они останутся .
  • La Bible du Semeur 2015 - Ceux à qui vous remettrez leurs péchés en seront tenus quittes ; et ceux à qui vous les retiendrez en resteront chargés.
  • リビングバイブル - あなたがたが赦すなら、だれの罪も赦されます。あなたがたが赦さない罪は赦されません。」
  • Nestle Aland 28 - ἄν τινων ἀφῆτε τὰς ἁμαρτίας ἀφέωνται αὐτοῖς, ἄν τινων κρατῆτε κεκράτηνται.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἄν τινων ἀφῆτε τὰς ἁμαρτίας, ἀφέωνται αὐτοῖς; ἄν τινων κρατῆτε, κεκράτηνται.
  • Nova Versão Internacional - Se perdoarem os pecados de alguém, estarão perdoados; se não os perdoarem, não estarão perdoados”.
  • Hoffnung für alle - Wem ihr die Sünden erlasst, dem sind sie erlassen. Und wem ihr die Schuld nicht vergebt, der bleibt schuldig.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ถ้าท่านอภัยบาปของผู้ใดผู้นั้นก็ได้รับการอภัย ถ้าท่านไม่อภัยให้เขาก็ไม่ได้รับการอภัย”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​เจ้า​ยกโทษ​บาป​ของ​ผู้​ใด บาป​ของ​ผู้​นั้น​ก็​จะ​ได้​รับ​การ​ยกโทษ ถ้า​เจ้า​ไม่​ยกโทษ​บาป​ของ​ผู้​ใด บาป​ของ​ผู้​นั้น​ก็​จะ​ไม่​ได้​รับ​การ​ยกโทษ”
交叉引用
  • 1 Cô-rinh-tô 5:4 - nhân danh Chúa Giê-xu. Anh chị em trong Hội Thánh hội họp với tâm linh tôi và nhờ quyền năng Chúa Giê-xu.
  • Ê-phê-sô 2:20 - Nền móng của anh chị em là Chúa Cứu Thế Giê-xu, còn các sứ đồ và tiên tri là rường cột.
  • 1 Ti-mô-thê 1:20 - Như Hy-mê-nê và A-léc-xan-đơ chẳng hạn. Ta đã giao họ cho Sa-tan hình phạt, để họ học tập đừng phạm thượng nữa.
  • Mác 2:5 - Thấy đức tin của họ, Chúa Giê-xu phán bảo người bại: “Con ơi, tội lỗi con được tha rồi!”
  • Mác 2:6 - Mấy thầy dạy luật ngồi đó nghĩ thầm:
  • Mác 2:7 - “Phạm thượng thật! Không lẽ ông này tưởng mình là Đức Chúa Trời sao? Ngoài Đức Chúa Trời còn ai có quyền tha tội!”
  • Mác 2:8 - Chúa Giê-xu hiểu thấu tư tưởng họ, liền hỏi: “Tại sao các ông thắc mắc về điều đó?
  • Mác 2:9 - Trong hai việc ‘Tội con đã được tha’ và ‘Hãy đứng dậy, vác đệm, và bước đi,’ thì việc nào dễ hơn?
  • Mác 2:10 - Để các ông biết Con Người ở trần gian có quyền tha tội, Ta sẽ chữa lành người bại này.” Rồi Chúa Giê-xu quay lại phán cùng người bại:
  • 2 Cô-rinh-tô 2:6 - Phần đông anh chị em đã trừng phạt anh ấy, tôi nghĩ thế là đủ.
  • 2 Cô-rinh-tô 2:7 - Bây giờ anh chị em nên tha thứ, an ủi anh, để anh khỏi quá buồn rầu, thất vọng.
  • 2 Cô-rinh-tô 2:8 - Nên chứng tỏ cho anh ấy biết tình yêu thương của anh chị em.
  • 2 Cô-rinh-tô 2:9 - Cũng vì thế, tôi đã viết cho anh chị em, để xem anh chị em có vâng phục tôi trong mọi việc không.
  • 2 Cô-rinh-tô 2:10 - Anh chị em tha thứ ai, tôi cũng tha thứ. Tôi tha thứ họ trước mặt Chúa Cứu Thế vì anh chị em.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:38 - Phi-e-rơ đáp: “Anh chị em phải ăn năn tội lỗi và trở về cùng Đức Chúa Trời, mỗi người phải nhân danh Chúa Cứu Thế Giê-xu chịu báp-tem để được tha tội. Rồi anh chị em sẽ nhận được Chúa Thánh Linh.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 10:43 - Tất cả các nhà tiên tri đều viết về Ngài rằng hễ ai tin Ngài đều được tha tội nhờ Danh Ngài.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:38 - Vậy thưa anh chị em, chúng tôi ở đây để công bố rằng nhờ Chúa Giê-xu, chúng ta được ơn tha tội của Đức Chúa Trời:
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:39 - Ai tin Chúa Cứu Thế đều được Đức Chúa Trời thừa nhận là người công chính. Đó là điều mà luật pháp Môi-se không bao giờ làm được.
  • Ma-thi-ơ 16:19 - Ta sẽ trao chìa khóa Nước Trời cho con, cửa nào con đóng dưới đất, cũng sẽ đóng lại trên trời, cửa nào con mở dưới đất, cũng sẽ mở ra trên trời!”
  • Ma-thi-ơ 18:18 - Ta quả quyết với các con, điều gì các con cấm đoán dưới đất sẽ bị cấm đoán trên trời, điều gì các con cho thực hành dưới đất sẽ được thực hành trên trời.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các con tha tội cho ai, người ấy sẽ được tha tội. Các con buộc tội cho ai, người ấy sẽ bị buộc tội.”
  • 新标点和合本 - 你们赦免谁的罪,谁的罪就赦免了;你们留下谁的罪,谁的罪就留下了。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们赦免谁的罪,谁的罪就得赦免;你们不赦免谁的罪,谁的罪就不得赦免。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们赦免谁的罪,谁的罪就得赦免;你们不赦免谁的罪,谁的罪就不得赦免。”
  • 当代译本 - 你们赦免谁的罪,谁的罪就得到赦免;你们不赦免谁的罪,谁的罪就得不到赦免。”
  • 圣经新译本 - 你们赦免谁的罪,谁的罪就得赦免;你们不赦免谁的罪,谁的罪就不得赦免。”
  • 中文标准译本 - 你们赦免谁的罪,谁的罪就已经被赦免了;你们留下谁的罪,谁的罪就已经被留下了。”
  • 现代标点和合本 - 你们赦免谁的罪,谁的罪就赦免了;你们留下谁的罪,谁的罪就留下了。”
  • 和合本(拼音版) - 你们赦免谁的罪,谁的罪就赦免了;你们留下谁的罪,谁的罪就留下了。”
  • New International Version - If you forgive anyone’s sins, their sins are forgiven; if you do not forgive them, they are not forgiven.”
  • New International Reader's Version - If you forgive anyone’s sins, their sins are forgiven. If you do not forgive them, they are not forgiven.”
  • English Standard Version - If you forgive the sins of any, they are forgiven them; if you withhold forgiveness from any, it is withheld.”
  • New Living Translation - If you forgive anyone’s sins, they are forgiven. If you do not forgive them, they are not forgiven.”
  • Christian Standard Bible - If you forgive the sins of any, they are forgiven them; if you retain the sins of any, they are retained.”
  • New American Standard Bible - If you forgive the sins of any, their sins have been forgiven them; if you retain the sins of any, they have been retained.”
  • New King James Version - If you forgive the sins of any, they are forgiven them; if you retain the sins of any, they are retained.”
  • Amplified Bible - If you forgive the sins of anyone they are forgiven [because of their faith]; if you retain the sins of anyone, they are retained [and remain unforgiven because of their unbelief].”
  • American Standard Version - whose soever sins ye forgive, they are forgiven unto them; whose soever sins ye retain, they are retained.
  • King James Version - Whose soever sins ye remit, they are remitted unto them; and whose soever sins ye retain, they are retained.
  • New English Translation - If you forgive anyone’s sins, they are forgiven; if you retain anyone’s sins, they are retained.”
  • World English Bible - If you forgive anyone’s sins, they have been forgiven them. If you retain anyone’s sins, they have been retained.”
  • 新標點和合本 - 你們赦免誰的罪,誰的罪就赦免了;你們留下誰的罪,誰的罪就留下了。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們赦免誰的罪,誰的罪就得赦免;你們不赦免誰的罪,誰的罪就不得赦免。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們赦免誰的罪,誰的罪就得赦免;你們不赦免誰的罪,誰的罪就不得赦免。」
  • 當代譯本 - 你們赦免誰的罪,誰的罪就得到赦免;你們不赦免誰的罪,誰的罪就得不到赦免。」
  • 聖經新譯本 - 你們赦免誰的罪,誰的罪就得赦免;你們不赦免誰的罪,誰的罪就不得赦免。”
  • 呂振中譯本 - 你們赦免了誰的罪,誰 的罪 就赦免了;你們留而不赦誰 的罪 , 誰的罪 就留而不蒙赦了。』
  • 中文標準譯本 - 你們赦免誰的罪,誰的罪就已經被赦免了;你們留下誰的罪,誰的罪就已經被留下了。」
  • 現代標點和合本 - 你們赦免誰的罪,誰的罪就赦免了;你們留下誰的罪,誰的罪就留下了。」
  • 文理和合譯本 - 爾於何人之罪、赦則赦矣、存則存矣、○
  • 文理委辦譯本 - 凡爾曹以為可赦者、必赦、以為不可赦者、必不赦、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 凡爾曹赦其罪者、其罪則赦、爾曹不赦其罪者、其罪則留、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾赦人罪、其罪見赦、爾所不赦者、其罪留存。』
  • Nueva Versión Internacional - A quienes les perdonen sus pecados, les serán perdonados; a quienes no se los perdonen, no les serán perdonados.
  • 현대인의 성경 - 너희가 누구 죄든지 용서하면 그들이 용서를 받을 것이며 너희가 용서하지 않으면 그들의 죄가 그대로 있을 것이다.”
  • Новый Русский Перевод - Кому вы простите грехи, тем они будут прощены, а на ком оставите грехи, на тех они останутся .
  • Восточный перевод - Кому вы простите грехи, тем они будут прощены, а на ком оставите грехи, на тех они останутся .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Кому вы простите грехи, тем они будут прощены, а на ком оставите грехи, на тех они останутся .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Кому вы простите грехи, тем они будут прощены, а на ком оставите грехи, на тех они останутся .
  • La Bible du Semeur 2015 - Ceux à qui vous remettrez leurs péchés en seront tenus quittes ; et ceux à qui vous les retiendrez en resteront chargés.
  • リビングバイブル - あなたがたが赦すなら、だれの罪も赦されます。あなたがたが赦さない罪は赦されません。」
  • Nestle Aland 28 - ἄν τινων ἀφῆτε τὰς ἁμαρτίας ἀφέωνται αὐτοῖς, ἄν τινων κρατῆτε κεκράτηνται.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἄν τινων ἀφῆτε τὰς ἁμαρτίας, ἀφέωνται αὐτοῖς; ἄν τινων κρατῆτε, κεκράτηνται.
  • Nova Versão Internacional - Se perdoarem os pecados de alguém, estarão perdoados; se não os perdoarem, não estarão perdoados”.
  • Hoffnung für alle - Wem ihr die Sünden erlasst, dem sind sie erlassen. Und wem ihr die Schuld nicht vergebt, der bleibt schuldig.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ถ้าท่านอภัยบาปของผู้ใดผู้นั้นก็ได้รับการอภัย ถ้าท่านไม่อภัยให้เขาก็ไม่ได้รับการอภัย”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​เจ้า​ยกโทษ​บาป​ของ​ผู้​ใด บาป​ของ​ผู้​นั้น​ก็​จะ​ได้​รับ​การ​ยกโทษ ถ้า​เจ้า​ไม่​ยกโทษ​บาป​ของ​ผู้​ใด บาป​ของ​ผู้​นั้น​ก็​จะ​ไม่​ได้​รับ​การ​ยกโทษ”
  • 1 Cô-rinh-tô 5:4 - nhân danh Chúa Giê-xu. Anh chị em trong Hội Thánh hội họp với tâm linh tôi và nhờ quyền năng Chúa Giê-xu.
  • Ê-phê-sô 2:20 - Nền móng của anh chị em là Chúa Cứu Thế Giê-xu, còn các sứ đồ và tiên tri là rường cột.
  • 1 Ti-mô-thê 1:20 - Như Hy-mê-nê và A-léc-xan-đơ chẳng hạn. Ta đã giao họ cho Sa-tan hình phạt, để họ học tập đừng phạm thượng nữa.
  • Mác 2:5 - Thấy đức tin của họ, Chúa Giê-xu phán bảo người bại: “Con ơi, tội lỗi con được tha rồi!”
  • Mác 2:6 - Mấy thầy dạy luật ngồi đó nghĩ thầm:
  • Mác 2:7 - “Phạm thượng thật! Không lẽ ông này tưởng mình là Đức Chúa Trời sao? Ngoài Đức Chúa Trời còn ai có quyền tha tội!”
  • Mác 2:8 - Chúa Giê-xu hiểu thấu tư tưởng họ, liền hỏi: “Tại sao các ông thắc mắc về điều đó?
  • Mác 2:9 - Trong hai việc ‘Tội con đã được tha’ và ‘Hãy đứng dậy, vác đệm, và bước đi,’ thì việc nào dễ hơn?
  • Mác 2:10 - Để các ông biết Con Người ở trần gian có quyền tha tội, Ta sẽ chữa lành người bại này.” Rồi Chúa Giê-xu quay lại phán cùng người bại:
  • 2 Cô-rinh-tô 2:6 - Phần đông anh chị em đã trừng phạt anh ấy, tôi nghĩ thế là đủ.
  • 2 Cô-rinh-tô 2:7 - Bây giờ anh chị em nên tha thứ, an ủi anh, để anh khỏi quá buồn rầu, thất vọng.
  • 2 Cô-rinh-tô 2:8 - Nên chứng tỏ cho anh ấy biết tình yêu thương của anh chị em.
  • 2 Cô-rinh-tô 2:9 - Cũng vì thế, tôi đã viết cho anh chị em, để xem anh chị em có vâng phục tôi trong mọi việc không.
  • 2 Cô-rinh-tô 2:10 - Anh chị em tha thứ ai, tôi cũng tha thứ. Tôi tha thứ họ trước mặt Chúa Cứu Thế vì anh chị em.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:38 - Phi-e-rơ đáp: “Anh chị em phải ăn năn tội lỗi và trở về cùng Đức Chúa Trời, mỗi người phải nhân danh Chúa Cứu Thế Giê-xu chịu báp-tem để được tha tội. Rồi anh chị em sẽ nhận được Chúa Thánh Linh.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 10:43 - Tất cả các nhà tiên tri đều viết về Ngài rằng hễ ai tin Ngài đều được tha tội nhờ Danh Ngài.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:38 - Vậy thưa anh chị em, chúng tôi ở đây để công bố rằng nhờ Chúa Giê-xu, chúng ta được ơn tha tội của Đức Chúa Trời:
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:39 - Ai tin Chúa Cứu Thế đều được Đức Chúa Trời thừa nhận là người công chính. Đó là điều mà luật pháp Môi-se không bao giờ làm được.
  • Ma-thi-ơ 16:19 - Ta sẽ trao chìa khóa Nước Trời cho con, cửa nào con đóng dưới đất, cũng sẽ đóng lại trên trời, cửa nào con mở dưới đất, cũng sẽ mở ra trên trời!”
  • Ma-thi-ơ 18:18 - Ta quả quyết với các con, điều gì các con cấm đoán dưới đất sẽ bị cấm đoán trên trời, điều gì các con cho thực hành dưới đất sẽ được thực hành trên trời.
圣经
资源
计划
奉献