Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
10:19 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nghe Chúa dạy, người Do Thái lại chia rẽ nhau vì Ngài.
  • 新标点和合本 - 犹太人为这些话又起了纷争。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 犹太人为这些话又起了分裂。
  • 和合本2010(神版-简体) - 犹太人为这些话又起了分裂。
  • 当代译本 - 犹太人因这番话又起了纷争。
  • 圣经新译本 - 犹太人因着这些话又起了纷争。
  • 中文标准译本 - 因这些话,犹太人中又产生了分裂。
  • 现代标点和合本 - 犹太人为这些话又起了纷争。
  • 和合本(拼音版) - 犹太人为这些话又起了纷争。
  • New International Version - The Jews who heard these words were again divided.
  • New International Reader's Version - The Jews who heard these words could not agree with one another.
  • English Standard Version - There was again a division among the Jews because of these words.
  • New Living Translation - When he said these things, the people were again divided in their opinions about him.
  • The Message - This kind of talk caused another split in the Jewish ranks. A lot of them were saying, “He’s crazy, a maniac—out of his head completely. Why bother listening to him?” But others weren’t so sure: “These aren’t the words of a crazy man. Can a ‘maniac’ open blind eyes?” * * *
  • Christian Standard Bible - Again the Jews were divided because of these words.
  • New American Standard Bible - Dissension occurred again among the Jews because of these words.
  • New King James Version - Therefore there was a division again among the Jews because of these sayings.
  • Amplified Bible - A division [of opinion] occurred again among the Jews because of these words [of His].
  • American Standard Version - There arose a division again among the Jews because of these words.
  • King James Version - There was a division therefore again among the Jews for these sayings.
  • New English Translation - Another sharp division took place among the Jewish people because of these words.
  • World English Bible - Therefore a division arose again among the Jews because of these words.
  • 新標點和合本 - 猶太人為這些話又起了紛爭。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 猶太人為這些話又起了分裂。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 猶太人為這些話又起了分裂。
  • 當代譯本 - 猶太人因這番話又起了紛爭。
  • 聖經新譯本 - 猶太人因著這些話又起了紛爭。
  • 呂振中譯本 - 為了這些話、 猶太 人中又起了分裂。
  • 中文標準譯本 - 因這些話,猶太人中又產生了分裂。
  • 現代標點和合本 - 猶太人為這些話又起了紛爭。
  • 文理和合譯本 - 猶太人緣此、復分黨、
  • 文理委辦譯本 - 猶太人聞此、爭論紛紛。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 猶太 人緣此言、復議論紛紛、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 猶太 人因是語又起紛爭、
  • Nueva Versión Internacional - De nuevo las palabras de Jesús fueron motivo de disensión entre los judíos.
  • 현대인의 성경 - 이 말씀 때문에 유대인들 사이에 또 의견이 엇갈렸다.
  • Новый Русский Перевод - После этих слов мнения слушавших иудеев опять разделились.
  • Восточный перевод - После этих слов мнения слушавших иудеев опять разделились.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - После этих слов мнения слушавших иудеев опять разделились.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - После этих слов мнения слушавших иудеев опять разделились.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il y eut à nouveau division parmi le peuple à cause de ses paroles.
  • リビングバイブル - この話のことで、ユダヤ人の指導者たちの意見は、また真っ二つに分かれました。
  • Nestle Aland 28 - Σχίσμα πάλιν ἐγένετο ἐν τοῖς Ἰουδαίοις διὰ τοὺς λόγους τούτους.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - σχίσμα πάλιν ἐγένετο ἐν τοῖς Ἰουδαίοις, διὰ τοὺς λόγους τούτους.
  • Nova Versão Internacional - Diante dessas palavras, os judeus ficaram outra vez divididos.
  • Hoffnung für alle - Da fingen die Juden wieder an, sich über Jesus zu streiten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระดำรัสเหล่านี้ทำให้พวกยิวแตกแยกกันอีกครั้ง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เป็น​เพราะ​คำกล่าว​นี้​ชาว​ยิว​จึง​มี​ความ​คิด​แตก​แยก​กัน​อีก
交叉引用
  • 1 Cô-rinh-tô 3:3 - vì anh chị em vẫn sống theo xác thịt. Anh chị em còn ganh ghét, xung đột nhau. Không phải anh chị em đang sống theo xác thịt như người đời sao?
  • Lu-ca 12:51 - Đừng tưởng Ta đến để đem hòa bình cho thế giới. Không, Ta đến để chia loài người làm hai!
  • Lu-ca 12:52 - Từ đây, một nhà có sẽ chia rẽ chống đối nhau, hai chống ba, và ba chống hai.
  • Lu-ca 12:53 - ‘Cha sẽ chia rẽ với con trai và con trai chống nghịch với cha; mẹ nghịch cùng con gái và con gái chống nghịch với mẹ; mẹ chồng nghịch cùng con dâu và con dâu chống nghịch với mẹ chồng.’ ”
  • Giăng 7:40 - Nghe Chúa kêu gọi, trong dân chúng có nhiều người nhìn nhận: “Ông ấy đúng là nhà tiên tri.”
  • Giăng 7:41 - Người khác nói: “Đây chính là Đấng Mết-si-a.” Nhưng một số khác thắc mắc: “Đấng Mết-si-a sao quê quán ở Ga-li-lê?
  • Giăng 7:42 - Thánh Kinh chẳng dạy rõ Đấng Mết-si-a thuộc dòng dõi Đa-vít, quê ở Bết-lê-hem, là làng mà Vua Đa-vít đã sinh ra sao?”
  • Giăng 7:43 - Dân chúng chia rẽ nhau vì Chúa.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 14:4 - Dân chúng trong thành phố chia làm hai phe, một phe theo người Do Thái, phe kia ủng hộ các sứ đồ.
  • 1 Cô-rinh-tô 11:18 - Trước hết tôi nghe mỗi khi Hội Thánh hội họp, anh chị em chia thành từng phe nhóm, tôi cũng tin phần nào.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 23:7 - Vừa nghe câu ấy, phái Pha-ri-si và phái Sa-đu-sê nổi lên chống nhau, và Hội Đồng chia làm hai phe.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 23:8 - Vì phái Sa-đu-sê chủ trương không có sự sống lại, thiên sứ hay tà linh, còn phái Pha-ri-si nhìn nhận cả hai.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 23:9 - Hội Đồng tranh luận rất sôi nổi. Các thầy dạy luật phái Pha-ri-si đứng dậy tuyên bố: “Chúng tôi nhận thấy ông này chẳng có lỗi lầm gì. Chúng ta đừng chống lại Đức Chúa Trời, vì biết đâu thần linh hoặc thiên sứ đã trực tiếp dạy ông?”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 23:10 - Khi thấy cuộc xung đột càng trầm trọng, viên chỉ huy trưởng sợ Phao-lô bị giết, liền ra lệnh cho quân lính kéo ông ra khỏi đám đông, đem về đồn.
  • Ma-thi-ơ 10:34 - Đừng tưởng Ta đến để đem hòa bình cho thế giới! Không, Ta không đem hòa bình, nhưng đem gươm giáo.
  • Ma-thi-ơ 10:35 - ‘Ta đến để phân rẽ con trai với cha, con gái với mẹ, con dâu với mẹ chồng.
  • Giăng 9:16 - Các thầy Pha-ri-si nói: “Ông ấy không phải là người của Đức Chúa Trời, vì không tôn trọng ngày Sa-bát.” Nhưng người khác cãi lại: “Người có tội đâu làm nỗi phép lạ ấy?” Vậy, giữa họ có sự chia rẽ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nghe Chúa dạy, người Do Thái lại chia rẽ nhau vì Ngài.
  • 新标点和合本 - 犹太人为这些话又起了纷争。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 犹太人为这些话又起了分裂。
  • 和合本2010(神版-简体) - 犹太人为这些话又起了分裂。
  • 当代译本 - 犹太人因这番话又起了纷争。
  • 圣经新译本 - 犹太人因着这些话又起了纷争。
  • 中文标准译本 - 因这些话,犹太人中又产生了分裂。
  • 现代标点和合本 - 犹太人为这些话又起了纷争。
  • 和合本(拼音版) - 犹太人为这些话又起了纷争。
  • New International Version - The Jews who heard these words were again divided.
  • New International Reader's Version - The Jews who heard these words could not agree with one another.
  • English Standard Version - There was again a division among the Jews because of these words.
  • New Living Translation - When he said these things, the people were again divided in their opinions about him.
  • The Message - This kind of talk caused another split in the Jewish ranks. A lot of them were saying, “He’s crazy, a maniac—out of his head completely. Why bother listening to him?” But others weren’t so sure: “These aren’t the words of a crazy man. Can a ‘maniac’ open blind eyes?” * * *
  • Christian Standard Bible - Again the Jews were divided because of these words.
  • New American Standard Bible - Dissension occurred again among the Jews because of these words.
  • New King James Version - Therefore there was a division again among the Jews because of these sayings.
  • Amplified Bible - A division [of opinion] occurred again among the Jews because of these words [of His].
  • American Standard Version - There arose a division again among the Jews because of these words.
  • King James Version - There was a division therefore again among the Jews for these sayings.
  • New English Translation - Another sharp division took place among the Jewish people because of these words.
  • World English Bible - Therefore a division arose again among the Jews because of these words.
  • 新標點和合本 - 猶太人為這些話又起了紛爭。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 猶太人為這些話又起了分裂。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 猶太人為這些話又起了分裂。
  • 當代譯本 - 猶太人因這番話又起了紛爭。
  • 聖經新譯本 - 猶太人因著這些話又起了紛爭。
  • 呂振中譯本 - 為了這些話、 猶太 人中又起了分裂。
  • 中文標準譯本 - 因這些話,猶太人中又產生了分裂。
  • 現代標點和合本 - 猶太人為這些話又起了紛爭。
  • 文理和合譯本 - 猶太人緣此、復分黨、
  • 文理委辦譯本 - 猶太人聞此、爭論紛紛。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 猶太 人緣此言、復議論紛紛、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 猶太 人因是語又起紛爭、
  • Nueva Versión Internacional - De nuevo las palabras de Jesús fueron motivo de disensión entre los judíos.
  • 현대인의 성경 - 이 말씀 때문에 유대인들 사이에 또 의견이 엇갈렸다.
  • Новый Русский Перевод - После этих слов мнения слушавших иудеев опять разделились.
  • Восточный перевод - После этих слов мнения слушавших иудеев опять разделились.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - После этих слов мнения слушавших иудеев опять разделились.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - После этих слов мнения слушавших иудеев опять разделились.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il y eut à nouveau division parmi le peuple à cause de ses paroles.
  • リビングバイブル - この話のことで、ユダヤ人の指導者たちの意見は、また真っ二つに分かれました。
  • Nestle Aland 28 - Σχίσμα πάλιν ἐγένετο ἐν τοῖς Ἰουδαίοις διὰ τοὺς λόγους τούτους.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - σχίσμα πάλιν ἐγένετο ἐν τοῖς Ἰουδαίοις, διὰ τοὺς λόγους τούτους.
  • Nova Versão Internacional - Diante dessas palavras, os judeus ficaram outra vez divididos.
  • Hoffnung für alle - Da fingen die Juden wieder an, sich über Jesus zu streiten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระดำรัสเหล่านี้ทำให้พวกยิวแตกแยกกันอีกครั้ง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เป็น​เพราะ​คำกล่าว​นี้​ชาว​ยิว​จึง​มี​ความ​คิด​แตก​แยก​กัน​อีก
  • 1 Cô-rinh-tô 3:3 - vì anh chị em vẫn sống theo xác thịt. Anh chị em còn ganh ghét, xung đột nhau. Không phải anh chị em đang sống theo xác thịt như người đời sao?
  • Lu-ca 12:51 - Đừng tưởng Ta đến để đem hòa bình cho thế giới. Không, Ta đến để chia loài người làm hai!
  • Lu-ca 12:52 - Từ đây, một nhà có sẽ chia rẽ chống đối nhau, hai chống ba, và ba chống hai.
  • Lu-ca 12:53 - ‘Cha sẽ chia rẽ với con trai và con trai chống nghịch với cha; mẹ nghịch cùng con gái và con gái chống nghịch với mẹ; mẹ chồng nghịch cùng con dâu và con dâu chống nghịch với mẹ chồng.’ ”
  • Giăng 7:40 - Nghe Chúa kêu gọi, trong dân chúng có nhiều người nhìn nhận: “Ông ấy đúng là nhà tiên tri.”
  • Giăng 7:41 - Người khác nói: “Đây chính là Đấng Mết-si-a.” Nhưng một số khác thắc mắc: “Đấng Mết-si-a sao quê quán ở Ga-li-lê?
  • Giăng 7:42 - Thánh Kinh chẳng dạy rõ Đấng Mết-si-a thuộc dòng dõi Đa-vít, quê ở Bết-lê-hem, là làng mà Vua Đa-vít đã sinh ra sao?”
  • Giăng 7:43 - Dân chúng chia rẽ nhau vì Chúa.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 14:4 - Dân chúng trong thành phố chia làm hai phe, một phe theo người Do Thái, phe kia ủng hộ các sứ đồ.
  • 1 Cô-rinh-tô 11:18 - Trước hết tôi nghe mỗi khi Hội Thánh hội họp, anh chị em chia thành từng phe nhóm, tôi cũng tin phần nào.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 23:7 - Vừa nghe câu ấy, phái Pha-ri-si và phái Sa-đu-sê nổi lên chống nhau, và Hội Đồng chia làm hai phe.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 23:8 - Vì phái Sa-đu-sê chủ trương không có sự sống lại, thiên sứ hay tà linh, còn phái Pha-ri-si nhìn nhận cả hai.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 23:9 - Hội Đồng tranh luận rất sôi nổi. Các thầy dạy luật phái Pha-ri-si đứng dậy tuyên bố: “Chúng tôi nhận thấy ông này chẳng có lỗi lầm gì. Chúng ta đừng chống lại Đức Chúa Trời, vì biết đâu thần linh hoặc thiên sứ đã trực tiếp dạy ông?”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 23:10 - Khi thấy cuộc xung đột càng trầm trọng, viên chỉ huy trưởng sợ Phao-lô bị giết, liền ra lệnh cho quân lính kéo ông ra khỏi đám đông, đem về đồn.
  • Ma-thi-ơ 10:34 - Đừng tưởng Ta đến để đem hòa bình cho thế giới! Không, Ta không đem hòa bình, nhưng đem gươm giáo.
  • Ma-thi-ơ 10:35 - ‘Ta đến để phân rẽ con trai với cha, con gái với mẹ, con dâu với mẹ chồng.
  • Giăng 9:16 - Các thầy Pha-ri-si nói: “Ông ấy không phải là người của Đức Chúa Trời, vì không tôn trọng ngày Sa-bát.” Nhưng người khác cãi lại: “Người có tội đâu làm nỗi phép lạ ấy?” Vậy, giữa họ có sự chia rẽ.
圣经
资源
计划
奉献