Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
48:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu phán: “Nhưng sắp đến kỳ khi Ta sai người đến rót rượu từ trong bình. Họ sẽ rót ra, rồi đập bể bình đi!
  • 新标点和合本 - 耶和华说:“日子将到,我必打发倒酒的往他那里去,将他倒出来,倒空他的器皿,打碎他的坛子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,日子将到,我必差倒酒的到它那里去,将它倒出来;他们要倒空器皿,打碎坛子。这是耶和华说的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪,日子将到,我必差倒酒的到它那里去,将它倒出来;他们要倒空器皿,打碎坛子。这是耶和华说的。
  • 当代译本 - “不过,看啊,时候将到,我要派倒酒的人去把她倒出来,倒空酒缸,把缸打碎。这是耶和华说的。
  • 圣经新译本 - “看哪!日子快到(这是耶和华的宣告),我必差派倒酒的人到它那里去,把它倒出来,直至倒空,又把酒缸打碎。
  • 现代标点和合本 - 耶和华说:“日子将到,我必打发倒酒的往她那里去,将她倒出来,倒空她的器皿,打碎她的坛子。
  • 和合本(拼音版) - “耶和华说:日子将到,我必打发倒酒的往他那里去,将他倒出来,倒空他的器皿,打碎他的坛子。
  • New International Version - But days are coming,” declares the Lord, “when I will send men who pour from pitchers, and they will pour her out; they will empty her pitchers and smash her jars.
  • New International Reader's Version - But other days are coming,” announces the Lord. “At that time I will send people who pour wine from pitchers. They will pour Moab out like wine. They will empty its pitchers. They will smash its jars.
  • English Standard Version - “Therefore, behold, the days are coming, declares the Lord, when I shall send to him pourers who will pour him, and empty his vessels and break his jars in pieces.
  • New Living Translation - But the time is coming soon,” says the Lord, “when I will send men to pour him from his jar. They will pour him out, then shatter the jar!
  • Christian Standard Bible - Therefore look, the days are coming  — this is the Lord’s declaration — when I will send pourers to him, who will pour him out. They will empty his containers and smash his jars.
  • New American Standard Bible - Therefore behold, the days are coming,” declares the Lord, “when I will send to him those who tip vessels, and they will tip him over, and they will pour out his vessels and smash his jars.
  • New King James Version - “Therefore behold, the days are coming,” says the Lord, “That I shall send him wine-workers Who will tip him over And empty his vessels And break the bottles.
  • Amplified Bible - Therefore behold, the days are coming,” says the Lord, “when I will send to Moab those who will tip him over and who will empty his vessels and break his [earthenware] jars in pieces.
  • American Standard Version - Therefore, behold, the days come, saith Jehovah, that I will send unto him them that pour off, and they shall pour him off; and they shall empty his vessels, and break their bottles in pieces.
  • King James Version - Therefore, behold, the days come, saith the Lord, that I will send unto him wanderers, that shall cause him to wander, and shall empty his vessels, and break their bottles.
  • New English Translation - But the time is coming when I will send men against Moab who will empty it out. They will empty the towns of their people, then will lay those towns in ruins. I, the Lord, affirm it!
  • World English Bible - Therefore behold, the days come,” says Yahweh, “that I will send to him those who pour off, and they will pour him off; and they will empty his vessels, and break their containers in pieces.
  • 新標點和合本 - 耶和華說:「日子將到,我必打發倒酒的往她那裏去,將她倒出來,倒空她的器皿,打碎她的罈子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,日子將到,我必差倒酒的到它那裏去,將它倒出來;他們要倒空器皿,打碎罈子。這是耶和華說的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪,日子將到,我必差倒酒的到它那裏去,將它倒出來;他們要倒空器皿,打碎罈子。這是耶和華說的。
  • 當代譯本 - 「不過,看啊,時候將到,我要派倒酒的人去把她倒出來,倒空酒缸,把缸打碎。這是耶和華說的。
  • 聖經新譯本 - “看哪!日子快到(這是耶和華的宣告),我必差派倒酒的人到它那裡去,把它倒出來,直至倒空,又把酒缸打碎。
  • 呂振中譯本 - 『故此你看,日子必到,永恆主發神諭說,我必打發倒 酒 的往他那裏去,將他倒出;把他的器皿倒到空空,又把他的 罈子摔碎。
  • 現代標點和合本 - 耶和華說:「日子將到,我必打發倒酒的往她那裡去,將她倒出來,倒空她的器皿,打碎她的罈子。
  • 文理和合譯本 - 耶和華曰、時日將至、我必遣司酒者傾之、空其器、毀其缾、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華曰、時日將至、我必使人傾之、罄其器皿、壞其革囊。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主曰、時日將至、我必遣人來傾之、空其器皿、破其瓶甕、
  • Nueva Versión Internacional - Pero vienen días —afirma el Señor— en que enviaré gente que transvasará a Moab; y vaciará sus vasijas y romperá sus cántaros.
  • 현대인의 성경 - 그러나 내가 사람을 보내 그 술병을 기울이고 모압을 술처럼 비워 버리며 그 병들을 깨뜨릴 날이 올 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Но наступают дни, – возвещает Господь, – когда Я пошлю к нему виноделов, чтобы перелить его, опустошить его сосуды и разбить его кувшины вдребезги.
  • Восточный перевод - Но наступают дни, – возвещает Вечный, – когда Я пошлю к нему виноделов, чтобы перелить его, опустошить его сосуды и разбить его кувшины вдребезги.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но наступают дни, – возвещает Вечный, – когда Я пошлю к нему виноделов, чтобы перелить его, опустошить его сосуды и разбить его кувшины вдребезги.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но наступают дни, – возвещает Вечный, – когда Я пошлю к нему виноделов, чтобы перелить его, опустошить его сосуды и разбить его кувшины вдребезги.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais le temps va venir, l’Eternel le déclare, où je lui enverrai ╵des tonneliers ╵qui le transvaseront : ils videront ses cruches et briseront ses jarres.
  • リビングバイブル - 乱暴者が来て、つぼからつぼへ荒々しく移し変え、しかも、そのつぼを粉々に砕く時がすぐにくる。
  • Nova Versão Internacional - Portanto, certamente vêm os dias”, declara o Senhor, “quando enviarei decantadores que a decantarão; esvaziarão as suas jarras e as despedaçarão.
  • Hoffnung für alle - Doch hört: Es kommt die Zeit, in der ich, der Herr, den Moabitern Leute schicke, die den Wein ausschütten, die Fässer leeren und die Weinkrüge zerschlagen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่วันเวลาจะมาถึง” องค์พระผู้เป็นเจ้าประกาศดังนั้น “เมื่อเราจะส่งคนมาเทโมอับ ออกจากไห พวกเขาจะเทโมอับออกจนเกลี้ยง แล้วทุบไหแตกเป็นเสี่ยงๆ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ประกาศ​ว่า “แต่​วัน​นั้น​กำลัง​จะ​มา​ถึง เรา​จะ​ให้​บรรดา​ผู้​ริน​ซึ่ง​จะ​ริน​โมอับ​อย่าง​ริน​เหล้า​องุ่น​จน​หมด​ไห และ​ทุบ​ไห​ให้​แตก​ละเอียด
交叉引用
  • Y-sai 30:14 - Các ngươi sẽ vỡ ra từng mảnh như đồ gốm bị đập— vỡ nát hoàn toàn đến nỗi không một mảnh đủ lớn để đựng than hồng hay múc một chút nước.”
  • Giê-rê-mi 19:10 - Rồi con hãy đập vỡ bình gốm ngay trước mắt những người cùng đi với con.
  • Giê-rê-mi 48:38 - Khắp các đường phố Mô-áp, trên các sân thượng đều vang tiếng khóc lóc, than van. Vì Ta đã đập tan Mô-áp như cái bình cũ kỹ, vô dụng.
  • Giê-rê-mi 48:8 - Tất cả thành sẽ bị hủy diệt, không một ai thoát khỏi— trên vùng cao nguyên hay dưới các thung lũng, vì Chúa Hằng Hữu đã phán vậy.
  • Giê-rê-mi 14:3 - Người quyền quý sai đầy tớ đi lấy nước, nhưng tất cả giếng nước đều khô ráo. Các đầy tớ xách bình không trở về, xấu hổ và bối rối, trùm kín đầu mình trong khổ sở.
  • Na-hum 2:2 - Vì Chúa Hằng Hữu sẽ phục hồi vinh quang cho Gia-cốp, như vinh quang của Ít-ra-ên dù những kẻ hủy diệt đã phá tan hoang và tiêu diệt hết các vườn nho của chúng.
  • Thi Thiên 2:9 - Con sẽ cai trị với cây gậy sắt và đập chúng nát tan như chiếc bình gốm.’”
  • Giê-rê-mi 25:34 - Hãy khóc than và kêu vang, hỡi những người chăn chiên gian ác! Hãy lăn trong bụi đất, hỡi những người chăn chiên! Ngày tàn sát của các ngươi đã đến. Các ngươi sẽ ngã chết như dê đực bị người ta làm thịt.
  • Giê-rê-mi 48:15 - Nhưng bây giờ Mô-áp và các thành nó sẽ bị hủy diệt. Các thanh niên ưu tú của Mô-áp đều bị tàn sát,” Vua, Danh Ngài là Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán.
  • Giê-rê-mi 48:11 - Từ khởi đầu lịch sử, Mô-áp đã sống trong an nhàn, chưa bao giờ bị lưu đày. Nó như rượu ngon thơm ngát, dịu ngọt. Cất kỹ trong thùng rượu lâu năm, chưa bao giờ rót ra.”
  • Giê-rê-mi 25:9 - nên Ta sẽ tập hợp các đội quân phương bắc và Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn, là người Ta đã ủy quyền. Ta sẽ cho chúng đến tấn công vào đất này và dân của nó cùng các nước láng giềng. Ta sẽ tuyệt diệt chúng và biến nước chúng thành một nơi hoang vu, chúng trở thành đối tượng cho người ta khinh khi và chê cười.
  • Y-sai 16:2 - Những người nữ Mô-áp như đàn chim bị quăng khỏi tổ quanh các bến cạn trên sông Ạt-nôn.
  • Ê-xê-chi-ên 25:9 - nên Ta sẽ chọc thủng phòng tuyến phía đông và quét sạch các thành phố dọc biên cương mà dân ngươi từng hãnh diện—là Bết-giê-si-mốt, Ba-anh Mê-ôn, và Ki-ri-a-ta-im.
  • Ê-xê-chi-ên 25:10 - Ta sẽ nạp Mô-áp cho dân du cư vùng hoang mạc phương đông, như Ta đã nạp người A-môn vậy. Đúng vậy, người Am-môn sẽ bị lãng quên giữa các nước.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu phán: “Nhưng sắp đến kỳ khi Ta sai người đến rót rượu từ trong bình. Họ sẽ rót ra, rồi đập bể bình đi!
  • 新标点和合本 - 耶和华说:“日子将到,我必打发倒酒的往他那里去,将他倒出来,倒空他的器皿,打碎他的坛子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,日子将到,我必差倒酒的到它那里去,将它倒出来;他们要倒空器皿,打碎坛子。这是耶和华说的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪,日子将到,我必差倒酒的到它那里去,将它倒出来;他们要倒空器皿,打碎坛子。这是耶和华说的。
  • 当代译本 - “不过,看啊,时候将到,我要派倒酒的人去把她倒出来,倒空酒缸,把缸打碎。这是耶和华说的。
  • 圣经新译本 - “看哪!日子快到(这是耶和华的宣告),我必差派倒酒的人到它那里去,把它倒出来,直至倒空,又把酒缸打碎。
  • 现代标点和合本 - 耶和华说:“日子将到,我必打发倒酒的往她那里去,将她倒出来,倒空她的器皿,打碎她的坛子。
  • 和合本(拼音版) - “耶和华说:日子将到,我必打发倒酒的往他那里去,将他倒出来,倒空他的器皿,打碎他的坛子。
  • New International Version - But days are coming,” declares the Lord, “when I will send men who pour from pitchers, and they will pour her out; they will empty her pitchers and smash her jars.
  • New International Reader's Version - But other days are coming,” announces the Lord. “At that time I will send people who pour wine from pitchers. They will pour Moab out like wine. They will empty its pitchers. They will smash its jars.
  • English Standard Version - “Therefore, behold, the days are coming, declares the Lord, when I shall send to him pourers who will pour him, and empty his vessels and break his jars in pieces.
  • New Living Translation - But the time is coming soon,” says the Lord, “when I will send men to pour him from his jar. They will pour him out, then shatter the jar!
  • Christian Standard Bible - Therefore look, the days are coming  — this is the Lord’s declaration — when I will send pourers to him, who will pour him out. They will empty his containers and smash his jars.
  • New American Standard Bible - Therefore behold, the days are coming,” declares the Lord, “when I will send to him those who tip vessels, and they will tip him over, and they will pour out his vessels and smash his jars.
  • New King James Version - “Therefore behold, the days are coming,” says the Lord, “That I shall send him wine-workers Who will tip him over And empty his vessels And break the bottles.
  • Amplified Bible - Therefore behold, the days are coming,” says the Lord, “when I will send to Moab those who will tip him over and who will empty his vessels and break his [earthenware] jars in pieces.
  • American Standard Version - Therefore, behold, the days come, saith Jehovah, that I will send unto him them that pour off, and they shall pour him off; and they shall empty his vessels, and break their bottles in pieces.
  • King James Version - Therefore, behold, the days come, saith the Lord, that I will send unto him wanderers, that shall cause him to wander, and shall empty his vessels, and break their bottles.
  • New English Translation - But the time is coming when I will send men against Moab who will empty it out. They will empty the towns of their people, then will lay those towns in ruins. I, the Lord, affirm it!
  • World English Bible - Therefore behold, the days come,” says Yahweh, “that I will send to him those who pour off, and they will pour him off; and they will empty his vessels, and break their containers in pieces.
  • 新標點和合本 - 耶和華說:「日子將到,我必打發倒酒的往她那裏去,將她倒出來,倒空她的器皿,打碎她的罈子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,日子將到,我必差倒酒的到它那裏去,將它倒出來;他們要倒空器皿,打碎罈子。這是耶和華說的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪,日子將到,我必差倒酒的到它那裏去,將它倒出來;他們要倒空器皿,打碎罈子。這是耶和華說的。
  • 當代譯本 - 「不過,看啊,時候將到,我要派倒酒的人去把她倒出來,倒空酒缸,把缸打碎。這是耶和華說的。
  • 聖經新譯本 - “看哪!日子快到(這是耶和華的宣告),我必差派倒酒的人到它那裡去,把它倒出來,直至倒空,又把酒缸打碎。
  • 呂振中譯本 - 『故此你看,日子必到,永恆主發神諭說,我必打發倒 酒 的往他那裏去,將他倒出;把他的器皿倒到空空,又把他的 罈子摔碎。
  • 現代標點和合本 - 耶和華說:「日子將到,我必打發倒酒的往她那裡去,將她倒出來,倒空她的器皿,打碎她的罈子。
  • 文理和合譯本 - 耶和華曰、時日將至、我必遣司酒者傾之、空其器、毀其缾、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華曰、時日將至、我必使人傾之、罄其器皿、壞其革囊。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主曰、時日將至、我必遣人來傾之、空其器皿、破其瓶甕、
  • Nueva Versión Internacional - Pero vienen días —afirma el Señor— en que enviaré gente que transvasará a Moab; y vaciará sus vasijas y romperá sus cántaros.
  • 현대인의 성경 - 그러나 내가 사람을 보내 그 술병을 기울이고 모압을 술처럼 비워 버리며 그 병들을 깨뜨릴 날이 올 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Но наступают дни, – возвещает Господь, – когда Я пошлю к нему виноделов, чтобы перелить его, опустошить его сосуды и разбить его кувшины вдребезги.
  • Восточный перевод - Но наступают дни, – возвещает Вечный, – когда Я пошлю к нему виноделов, чтобы перелить его, опустошить его сосуды и разбить его кувшины вдребезги.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но наступают дни, – возвещает Вечный, – когда Я пошлю к нему виноделов, чтобы перелить его, опустошить его сосуды и разбить его кувшины вдребезги.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но наступают дни, – возвещает Вечный, – когда Я пошлю к нему виноделов, чтобы перелить его, опустошить его сосуды и разбить его кувшины вдребезги.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais le temps va venir, l’Eternel le déclare, où je lui enverrai ╵des tonneliers ╵qui le transvaseront : ils videront ses cruches et briseront ses jarres.
  • リビングバイブル - 乱暴者が来て、つぼからつぼへ荒々しく移し変え、しかも、そのつぼを粉々に砕く時がすぐにくる。
  • Nova Versão Internacional - Portanto, certamente vêm os dias”, declara o Senhor, “quando enviarei decantadores que a decantarão; esvaziarão as suas jarras e as despedaçarão.
  • Hoffnung für alle - Doch hört: Es kommt die Zeit, in der ich, der Herr, den Moabitern Leute schicke, die den Wein ausschütten, die Fässer leeren und die Weinkrüge zerschlagen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่วันเวลาจะมาถึง” องค์พระผู้เป็นเจ้าประกาศดังนั้น “เมื่อเราจะส่งคนมาเทโมอับ ออกจากไห พวกเขาจะเทโมอับออกจนเกลี้ยง แล้วทุบไหแตกเป็นเสี่ยงๆ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ประกาศ​ว่า “แต่​วัน​นั้น​กำลัง​จะ​มา​ถึง เรา​จะ​ให้​บรรดา​ผู้​ริน​ซึ่ง​จะ​ริน​โมอับ​อย่าง​ริน​เหล้า​องุ่น​จน​หมด​ไห และ​ทุบ​ไห​ให้​แตก​ละเอียด
  • Y-sai 30:14 - Các ngươi sẽ vỡ ra từng mảnh như đồ gốm bị đập— vỡ nát hoàn toàn đến nỗi không một mảnh đủ lớn để đựng than hồng hay múc một chút nước.”
  • Giê-rê-mi 19:10 - Rồi con hãy đập vỡ bình gốm ngay trước mắt những người cùng đi với con.
  • Giê-rê-mi 48:38 - Khắp các đường phố Mô-áp, trên các sân thượng đều vang tiếng khóc lóc, than van. Vì Ta đã đập tan Mô-áp như cái bình cũ kỹ, vô dụng.
  • Giê-rê-mi 48:8 - Tất cả thành sẽ bị hủy diệt, không một ai thoát khỏi— trên vùng cao nguyên hay dưới các thung lũng, vì Chúa Hằng Hữu đã phán vậy.
  • Giê-rê-mi 14:3 - Người quyền quý sai đầy tớ đi lấy nước, nhưng tất cả giếng nước đều khô ráo. Các đầy tớ xách bình không trở về, xấu hổ và bối rối, trùm kín đầu mình trong khổ sở.
  • Na-hum 2:2 - Vì Chúa Hằng Hữu sẽ phục hồi vinh quang cho Gia-cốp, như vinh quang của Ít-ra-ên dù những kẻ hủy diệt đã phá tan hoang và tiêu diệt hết các vườn nho của chúng.
  • Thi Thiên 2:9 - Con sẽ cai trị với cây gậy sắt và đập chúng nát tan như chiếc bình gốm.’”
  • Giê-rê-mi 25:34 - Hãy khóc than và kêu vang, hỡi những người chăn chiên gian ác! Hãy lăn trong bụi đất, hỡi những người chăn chiên! Ngày tàn sát của các ngươi đã đến. Các ngươi sẽ ngã chết như dê đực bị người ta làm thịt.
  • Giê-rê-mi 48:15 - Nhưng bây giờ Mô-áp và các thành nó sẽ bị hủy diệt. Các thanh niên ưu tú của Mô-áp đều bị tàn sát,” Vua, Danh Ngài là Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán.
  • Giê-rê-mi 48:11 - Từ khởi đầu lịch sử, Mô-áp đã sống trong an nhàn, chưa bao giờ bị lưu đày. Nó như rượu ngon thơm ngát, dịu ngọt. Cất kỹ trong thùng rượu lâu năm, chưa bao giờ rót ra.”
  • Giê-rê-mi 25:9 - nên Ta sẽ tập hợp các đội quân phương bắc và Vua Nê-bu-cát-nết-sa, nước Ba-by-lôn, là người Ta đã ủy quyền. Ta sẽ cho chúng đến tấn công vào đất này và dân của nó cùng các nước láng giềng. Ta sẽ tuyệt diệt chúng và biến nước chúng thành một nơi hoang vu, chúng trở thành đối tượng cho người ta khinh khi và chê cười.
  • Y-sai 16:2 - Những người nữ Mô-áp như đàn chim bị quăng khỏi tổ quanh các bến cạn trên sông Ạt-nôn.
  • Ê-xê-chi-ên 25:9 - nên Ta sẽ chọc thủng phòng tuyến phía đông và quét sạch các thành phố dọc biên cương mà dân ngươi từng hãnh diện—là Bết-giê-si-mốt, Ba-anh Mê-ôn, và Ki-ri-a-ta-im.
  • Ê-xê-chi-ên 25:10 - Ta sẽ nạp Mô-áp cho dân du cư vùng hoang mạc phương đông, như Ta đã nạp người A-môn vậy. Đúng vậy, người Am-môn sẽ bị lãng quên giữa các nước.
圣经
资源
计划
奉献