逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - “Các con trai Gia-cốp, hãy họp lại đây; để nghe lời của Ít-ra-ên, cha của các con.
- 新标点和合本 - 雅各的儿子们,你们要聚集而听, 要听你们父亲以色列的话。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 雅各的儿子们,你们要聚集,要聆听, 听你们父亲以色列的话。
- 和合本2010(神版-简体) - 雅各的儿子们,你们要聚集,要聆听, 听你们父亲以色列的话。
- 当代译本 - “雅各的儿子们啊, 你们要聚在一起听, 听你们父亲以色列的话。
- 圣经新译本 - 雅各的儿子们哪,你们要一起来听; 要听你们父亲以色列的话。
- 中文标准译本 - 雅各的儿子们哪,你们要聚集来听, 听你们父亲以色列的话!
- 现代标点和合本 - 雅各的儿子们,你们要聚集而听, 要听你们父亲以色列的话。
- 和合本(拼音版) - “雅各的儿子们,你们要聚集而听, 要听你们父亲以色列的话:
- New International Version - “Assemble and listen, sons of Jacob; listen to your father Israel.
- New International Reader's Version - “Sons of Jacob, come together and listen. Listen to your father Israel.
- English Standard Version - “Assemble and listen, O sons of Jacob, listen to Israel your father.
- New Living Translation - “Come and listen, you sons of Jacob; listen to Israel, your father.
- The Message - Come together, listen sons of Jacob, listen to Israel your father.
- Christian Standard Bible - Come together and listen, sons of Jacob; listen to your father Israel:
- New American Standard Bible - Gather together and listen, sons of Jacob; Yes, listen to Israel your father.
- New King James Version - “Gather together and hear, you sons of Jacob, And listen to Israel your father.
- Amplified Bible - Gather together and hear, O sons of Jacob; And listen to Israel (Jacob) your father.
- American Standard Version - Assemble yourselves, and hear, ye sons of Jacob; And hearken unto Israel your father.
- King James Version - Gather yourselves together, and hear, ye sons of Jacob; and hearken unto Israel your father.
- New English Translation - “Assemble and listen, you sons of Jacob; listen to Israel, your father.
- World English Bible - Assemble yourselves, and hear, you sons of Jacob. Listen to Israel, your father.
- 新標點和合本 - 雅各的兒子們,你們要聚集而聽, 要聽你們父親以色列的話。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 雅各的兒子們,你們要聚集,要聆聽, 聽你們父親以色列的話。
- 和合本2010(神版-繁體) - 雅各的兒子們,你們要聚集,要聆聽, 聽你們父親以色列的話。
- 當代譯本 - 「雅各的兒子們啊, 你們要聚在一起聽, 聽你們父親以色列的話。
- 聖經新譯本 - 雅各的兒子們哪,你們要一起來聽; 要聽你們父親以色列的話。
- 呂振中譯本 - 雅各 的兒子們, 你們要集合來聽, 聽你們父親 以色列 的話 。
- 中文標準譯本 - 雅各的兒子們哪,你們要聚集來聽, 聽你們父親以色列的話!
- 現代標點和合本 - 雅各的兒子們,你們要聚集而聽, 要聽你們父親以色列的話。
- 文理和合譯本 - 雅各諸子咸集以聽、從爾父以色列言、
- 文理委辦譯本 - 惟爾眾子、宜咸集、聽乃父以色列之言。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 雅各 眾子、咸集以聽、當聽爾父 以色列 之言、○
- Nueva Versión Internacional - »Hijos de Jacob: acérquense y escuchen; presten atención a su padre Israel.
- 현대인의 성경 - “야곱의 아들들아, 모여서 들어라. 너희 아버지 이스라엘의 말을 들어라.
- Новый Русский Перевод - Соберитесь и слушайте, сыновья Иакова, внимайте своему отцу Израилю.
- Восточный перевод - Соберитесь и слушайте, сыновья Якуба; внимайте своему отцу Исраилу.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Соберитесь и слушайте, сыновья Якуба; внимайте своему отцу Исраилу.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Соберитесь и слушайте, сыновья Якуба; внимайте своему отцу Исроилу.
- La Bible du Semeur 2015 - Rassemblez-vous et écoutez, ╵fils de Jacob ! Ecoutez ce que dit ╵Israël, votre père.
- リビングバイブル - おまえたちはみな、私の息子だ。これから言うことをよく注意して聞くのだよ。
- Nova Versão Internacional - “Reúnam-se para ouvir, filhos de Jacó; ouçam o que diz Israel, seu pai.
- Hoffnung für alle - Meine Söhne, kommt zu mir, hört, was euer Vater Israel euch zu sagen hat!
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “จงล้อมวงกันเข้ามาฟังเรา ลูกๆ ของยาโคบเอ๋ย มาฟังอิสราเอลพ่อของเจ้าเถิด
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เข้ามาร่วมกันฟังเถิด ลูกของยาโคบเอ๋ย จงฟังอิสราเอลบิดาของเจ้า
交叉引用
- Châm Ngôn 1:8 - Con ơi, phải nghe lời cha khuyên dạy. Đừng bỏ khuôn phép của mẹ con.
- Châm Ngôn 1:9 - Đó là trang sức duyên dáng trên đầu con và dây chuyền xinh đẹp nơi cổ con.
- Châm Ngôn 7:1 - Con ơi, hãy giữ lời ta; phải chôn sâu vào lòng.
- Châm Ngôn 23:26 - Con hãy dâng lòng con cho cha. Để mắt con chăm chú đường lối cha.
- Châm Ngôn 8:32 - Cho nên các con hãy nghe ta, phước cho ai theo đường lối ta.
- Châm Ngôn 5:1 - Con ơi, để ý nghe lời khôn ngoan ta; lắng nghe cẩn thận những tư tưởng sáng suốt của ta.
- Châm Ngôn 6:20 - Con ơi, phải nghe lời cha khuyên dạy, và đừng bỏ khuôn phép mẹ con.
- Châm Ngôn 23:22 - Lắng tai nghe lời khuyên dạy của cha, khi mẹ yếu già, con chớ khinh khi.
- Châm Ngôn 7:24 - Thế thì, con ơi, phải lắng tai, chăm chú nghe lời ta dạy bảo.
- Châm Ngôn 4:1 - Con ơi, hãy nghe cha khuyên dạy. Lắng tai để có sự hiểu biết,
- Châm Ngôn 4:2 - vì ta cho con bài học tốt. Đừng bỏ phép tắc của ta.
- Châm Ngôn 4:3 - Vì ta cũng vậy, vốn là con của cha ta, là đứa con một yêu quý của mẹ ta.
- Châm Ngôn 4:4 - Cha ta cũng dạy ta rằng: “Lòng con ghi tạc lời ta. Giữ gìn mệnh lệnh ta và sống.
- Thi Thiên 34:11 - Các con, hãy đến nghe ta, ta sẽ dạy các con sự kính sợ Chúa Hằng Hữu.