Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
37:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - và xỏ đòn vào các khoen ở hai bên để khiêng Hòm đi.
  • 新标点和合本 - 把杠穿在柜旁的环内,以便抬柜。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 又把杠穿过柜旁的环,以便抬柜。
  • 和合本2010(神版-简体) - 又把杠穿过柜旁的环,以便抬柜。
  • 当代译本 - 然后把横杠穿过柜两边的金环,便于抬柜。
  • 圣经新译本 - 把杠穿在柜旁的环内,可以抬柜。
  • 中文标准译本 - 把杠穿进柜两边的环中,用来抬柜。
  • 现代标点和合本 - 把杠穿在柜旁的环内,以便抬柜。
  • 和合本(拼音版) - 把杠穿在柜旁的环内,以便抬柜。
  • New International Version - And he inserted the poles into the rings on the sides of the ark to carry it.
  • New International Reader's Version - He put the poles through the rings on the sides of the ark to carry it.
  • English Standard Version - and put the poles into the rings on the sides of the ark to carry the ark.
  • New Living Translation - He inserted the poles into the rings at the sides of the Ark to carry it.
  • Christian Standard Bible - He inserted the poles into the rings on the sides of the ark for carrying the ark.
  • New American Standard Bible - He put the poles into the rings on the sides of the ark, to carry it.
  • New King James Version - And he put the poles into the rings at the sides of the ark, to bear the ark.
  • Amplified Bible - He put the carrying poles through the rings at the sides of the ark, to carry it.
  • American Standard Version - And he put the staves into the rings on the sides of the ark, to bear the ark.
  • King James Version - And he put the staves into the rings by the sides of the ark, to bear the ark.
  • New English Translation - and put the poles into the rings on the sides of the ark in order to carry the ark.
  • World English Bible - He put the poles into the rings on the sides of the ark, to bear the ark.
  • 新標點和合本 - 把槓穿在櫃旁的環內,以便擡櫃。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 又把槓穿過櫃旁的環,以便抬櫃。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 又把槓穿過櫃旁的環,以便抬櫃。
  • 當代譯本 - 然後把橫槓穿過櫃兩邊的金環,便於抬櫃。
  • 聖經新譯本 - 把槓穿在櫃旁的環內,可以抬櫃。
  • 呂振中譯本 - 他把杠穿在櫃旁面的環內,以便抬櫃。
  • 中文標準譯本 - 把杠穿進櫃兩邊的環中,用來抬櫃。
  • 現代標點和合本 - 把槓穿在櫃旁的環內,以便抬櫃。
  • 文理和合譯本 - 貫於匱旁之環、用以舁匱、○
  • 文理委辦譯本 - 兩旁之環、可貫杠以舁匱。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以杠貫於匱旁之環、藉以舁匱、○
  • Nueva Versión Internacional - y las pasó a través de los anillos en los costados del arca para poder transportarla.
  • 현대인의 성경 - 그 운반채를 궤 양쪽 고리에 꿰어 궤를 운반할 수 있도록 하였다.
  • Новый Русский Перевод - и вложил в кольца на обеих сторонах ковчега, чтобы носить его.
  • Восточный перевод - и вложил в кольца на обеих сторонах сундука, чтобы можно было его носить.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - и вложил в кольца на обеих сторонах сундука, чтобы можно было его носить.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - и вложил в кольца на обеих сторонах сундука, чтобы можно было его носить.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il les engagea dans les anneaux le long des côtés du coffre pour qu’on puisse le porter.
  • リビングバイブル - 箱の側面の環に通します。その棒をかついで箱を運ぶのです。
  • Nova Versão Internacional - e colocou-as nas argolas laterais da arca para que pudesse ser carregada.
  • Hoffnung für alle - Sie wurden durch die Ringe an den Längsseiten des Kastens gesteckt, damit man ihn daran tragen konnte.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และเขาสอดคานลอดห่วงทั้งสองด้านของหีบไว้สำหรับหาม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สอด​คาน​เข้า​ที่​ห่วง​ซึ่ง​ติด​อยู่​ข้าง​หีบ​ทั้ง 2 ด้าน สำหรับ​ใช้​ยก​หาม
交叉引用
  • Dân Số Ký 1:50 - Nhưng cử người Lê-vi đặc trách Đền Giao Ước, coi sóc tất cả vật dụng và những gì thuộc về đền. Họ phải khuân vác Đền Tạm và tất cả các vật dụng, chăm sóc và cắm trại chung quanh đền.
  • 2 Sa-mu-ên 6:3 - Từ ngôi nhà của A-bi-na-đáp trên đồi, người ta đặt Hòm của Đức Chúa Trời trên một cỗ xe mới. Hai con của A-bi-na-đáp là U-xa và A-hi-ô dẫn xe đi.
  • 2 Sa-mu-ên 6:4 - Họ đưa xe cùng với Hòm Giao Ước của Đức Chúa Trời đi khỏi nhà A-bi-na-đáp ở trên đồi. A-hi-ô đi trước Hòm Giao Ước.
  • 2 Sa-mu-ên 6:5 - Đa-vít và cả nhà Ít-ra-ên hân hoan nhảy múa trước Chúa Hằng Hữu, và chơi đủ loại nhạc cụ bằng gỗ bá hương—đàn lia, đàn hạc, trống cơm, phách, và chập chõa.
  • 2 Sa-mu-ên 6:6 - Khi đến sân đạp lúa của Na-côn, bò kéo xe bị sẩy chân nên U-xa đưa tay ra đỡ Hòm của Đức Chúa Trời.
  • 2 Sa-mu-ên 6:7 - Chúa Hằng Hữu nổi giận, phạt tội U-xa xúc phạm đến Hòm, và ông chết ngay bên cạnh Hòm của Đức Chúa Trời.
  • Dân Số Ký 4:15 - Sau khi A-rôn và các con trai người đậy xong nơi thánh và các khí dụng thánh, và khi trại quân sẵn sàng dời đi, dòng họ Kê-hát phải đến khuân vác, nhưng họ không được chạm đến các vật thánh kẻo bị thiệt mạng. Dòng họ Kê-hát phải khuân vác các vật dụng trong Đền Tạm.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - và xỏ đòn vào các khoen ở hai bên để khiêng Hòm đi.
  • 新标点和合本 - 把杠穿在柜旁的环内,以便抬柜。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 又把杠穿过柜旁的环,以便抬柜。
  • 和合本2010(神版-简体) - 又把杠穿过柜旁的环,以便抬柜。
  • 当代译本 - 然后把横杠穿过柜两边的金环,便于抬柜。
  • 圣经新译本 - 把杠穿在柜旁的环内,可以抬柜。
  • 中文标准译本 - 把杠穿进柜两边的环中,用来抬柜。
  • 现代标点和合本 - 把杠穿在柜旁的环内,以便抬柜。
  • 和合本(拼音版) - 把杠穿在柜旁的环内,以便抬柜。
  • New International Version - And he inserted the poles into the rings on the sides of the ark to carry it.
  • New International Reader's Version - He put the poles through the rings on the sides of the ark to carry it.
  • English Standard Version - and put the poles into the rings on the sides of the ark to carry the ark.
  • New Living Translation - He inserted the poles into the rings at the sides of the Ark to carry it.
  • Christian Standard Bible - He inserted the poles into the rings on the sides of the ark for carrying the ark.
  • New American Standard Bible - He put the poles into the rings on the sides of the ark, to carry it.
  • New King James Version - And he put the poles into the rings at the sides of the ark, to bear the ark.
  • Amplified Bible - He put the carrying poles through the rings at the sides of the ark, to carry it.
  • American Standard Version - And he put the staves into the rings on the sides of the ark, to bear the ark.
  • King James Version - And he put the staves into the rings by the sides of the ark, to bear the ark.
  • New English Translation - and put the poles into the rings on the sides of the ark in order to carry the ark.
  • World English Bible - He put the poles into the rings on the sides of the ark, to bear the ark.
  • 新標點和合本 - 把槓穿在櫃旁的環內,以便擡櫃。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 又把槓穿過櫃旁的環,以便抬櫃。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 又把槓穿過櫃旁的環,以便抬櫃。
  • 當代譯本 - 然後把橫槓穿過櫃兩邊的金環,便於抬櫃。
  • 聖經新譯本 - 把槓穿在櫃旁的環內,可以抬櫃。
  • 呂振中譯本 - 他把杠穿在櫃旁面的環內,以便抬櫃。
  • 中文標準譯本 - 把杠穿進櫃兩邊的環中,用來抬櫃。
  • 現代標點和合本 - 把槓穿在櫃旁的環內,以便抬櫃。
  • 文理和合譯本 - 貫於匱旁之環、用以舁匱、○
  • 文理委辦譯本 - 兩旁之環、可貫杠以舁匱。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以杠貫於匱旁之環、藉以舁匱、○
  • Nueva Versión Internacional - y las pasó a través de los anillos en los costados del arca para poder transportarla.
  • 현대인의 성경 - 그 운반채를 궤 양쪽 고리에 꿰어 궤를 운반할 수 있도록 하였다.
  • Новый Русский Перевод - и вложил в кольца на обеих сторонах ковчега, чтобы носить его.
  • Восточный перевод - и вложил в кольца на обеих сторонах сундука, чтобы можно было его носить.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - и вложил в кольца на обеих сторонах сундука, чтобы можно было его носить.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - и вложил в кольца на обеих сторонах сундука, чтобы можно было его носить.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il les engagea dans les anneaux le long des côtés du coffre pour qu’on puisse le porter.
  • リビングバイブル - 箱の側面の環に通します。その棒をかついで箱を運ぶのです。
  • Nova Versão Internacional - e colocou-as nas argolas laterais da arca para que pudesse ser carregada.
  • Hoffnung für alle - Sie wurden durch die Ringe an den Längsseiten des Kastens gesteckt, damit man ihn daran tragen konnte.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และเขาสอดคานลอดห่วงทั้งสองด้านของหีบไว้สำหรับหาม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สอด​คาน​เข้า​ที่​ห่วง​ซึ่ง​ติด​อยู่​ข้าง​หีบ​ทั้ง 2 ด้าน สำหรับ​ใช้​ยก​หาม
  • Dân Số Ký 1:50 - Nhưng cử người Lê-vi đặc trách Đền Giao Ước, coi sóc tất cả vật dụng và những gì thuộc về đền. Họ phải khuân vác Đền Tạm và tất cả các vật dụng, chăm sóc và cắm trại chung quanh đền.
  • 2 Sa-mu-ên 6:3 - Từ ngôi nhà của A-bi-na-đáp trên đồi, người ta đặt Hòm của Đức Chúa Trời trên một cỗ xe mới. Hai con của A-bi-na-đáp là U-xa và A-hi-ô dẫn xe đi.
  • 2 Sa-mu-ên 6:4 - Họ đưa xe cùng với Hòm Giao Ước của Đức Chúa Trời đi khỏi nhà A-bi-na-đáp ở trên đồi. A-hi-ô đi trước Hòm Giao Ước.
  • 2 Sa-mu-ên 6:5 - Đa-vít và cả nhà Ít-ra-ên hân hoan nhảy múa trước Chúa Hằng Hữu, và chơi đủ loại nhạc cụ bằng gỗ bá hương—đàn lia, đàn hạc, trống cơm, phách, và chập chõa.
  • 2 Sa-mu-ên 6:6 - Khi đến sân đạp lúa của Na-côn, bò kéo xe bị sẩy chân nên U-xa đưa tay ra đỡ Hòm của Đức Chúa Trời.
  • 2 Sa-mu-ên 6:7 - Chúa Hằng Hữu nổi giận, phạt tội U-xa xúc phạm đến Hòm, và ông chết ngay bên cạnh Hòm của Đức Chúa Trời.
  • Dân Số Ký 4:15 - Sau khi A-rôn và các con trai người đậy xong nơi thánh và các khí dụng thánh, và khi trại quân sẵn sàng dời đi, dòng họ Kê-hát phải đến khuân vác, nhưng họ không được chạm đến các vật thánh kẻo bị thiệt mạng. Dòng họ Kê-hát phải khuân vác các vật dụng trong Đền Tạm.
圣经
资源
计划
奉献