Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:10 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Bây giờ Ta sai con đến gặp Pha-ra-ôn, bảo vua ấy để cho Ít-ra-ên ra khỏi Ai Cập.”
  • 新标点和合本 - 故此,我要打发你去见法老,使你可以将我的百姓以色列人从埃及领出来。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 现在,你去,我要差派你到法老那里,把我的百姓以色列人从埃及领出来。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 现在,你去,我要差派你到法老那里,把我的百姓以色列人从埃及领出来。”
  • 当代译本 - 现在去吧,我要派你到法老那里,带我的以色列子民出埃及。”
  • 圣经新译本 - 所以现在你来,我要派你到法老那里去,使你可以把我的人民以色列人从埃及领出来。”
  • 中文标准译本 - 现在你去,我要派遣你到法老那里,把我的子民以色列子孙从埃及领出来!”
  • 现代标点和合本 - 故此,我要打发你去见法老,使你可以将我的百姓以色列人从埃及领出来。”
  • 和合本(拼音版) - 故此,我要打发你去见法老,使你可以将我的百姓以色列人从埃及领出来。”
  • New International Version - So now, go. I am sending you to Pharaoh to bring my people the Israelites out of Egypt.”
  • New International Reader's Version - So now, go. I am sending you to Pharaoh. I want you to bring the Israelites out of Egypt. They are my people.”
  • English Standard Version - Come, I will send you to Pharaoh that you may bring my people, the children of Israel, out of Egypt.”
  • New Living Translation - Now go, for I am sending you to Pharaoh. You must lead my people Israel out of Egypt.”
  • Christian Standard Bible - therefore, go. I am sending you to Pharaoh so that you may lead my people, the Israelites, out of Egypt.”
  • New American Standard Bible - And now come, and I will send you to Pharaoh, so that you may bring My people, the sons of Israel, out of Egypt.”
  • New King James Version - Come now, therefore, and I will send you to Pharaoh that you may bring My people, the children of Israel, out of Egypt.”
  • Amplified Bible - Therefore, come now, and I will send you to Pharaoh, and then bring My people, the children of Israel, out of Egypt.”
  • American Standard Version - Come now therefore, and I will send thee unto Pharaoh, that thou mayest bring forth my people the children of Israel out of Egypt.
  • King James Version - Come now therefore, and I will send thee unto Pharaoh, that thou mayest bring forth my people the children of Israel out of Egypt.
  • New English Translation - So now go, and I will send you to Pharaoh to bring my people, the Israelites, out of Egypt.”
  • World English Bible - Come now therefore, and I will send you to Pharaoh, that you may bring my people, the children of Israel, out of Egypt.”
  • 新標點和合本 - 故此,我要打發你去見法老,使你可以將我的百姓以色列人從埃及領出來。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 現在,你去,我要差派你到法老那裏,把我的百姓以色列人從埃及領出來。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 現在,你去,我要差派你到法老那裏,把我的百姓以色列人從埃及領出來。」
  • 當代譯本 - 現在去吧,我要派你到法老那裡,帶我的以色列子民出埃及。」
  • 聖經新譯本 - 所以現在你來,我要派你到法老那裡去,使你可以把我的人民以色列人從埃及領出來。”
  • 呂振中譯本 - 現在你去;我差遣你去見 法老 ,使你將我的民 以色列 人從 埃及 領出來。』
  • 中文標準譯本 - 現在你去,我要派遣你到法老那裡,把我的子民以色列子孫從埃及領出來!」
  • 現代標點和合本 - 故此,我要打發你去見法老,使你可以將我的百姓以色列人從埃及領出來。」
  • 文理和合譯本 - 爾來、我遣爾詣法老、導吾民以色列人出埃及、
  • 文理委辦譯本 - 今將遣爾見法老、導我民以色列族、出於埃及。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今爾來、我欲遣爾往見 法老 、導我民 以色列 族出 伊及 、
  • Nueva Versión Internacional - Así que disponte a partir. Voy a enviarte al faraón para que saques de Egipto a los israelitas, que son mi pueblo.
  • 현대인의 성경 - 이제 내가 너를 바로에게 보내 내 백성을 이집트에서 인도해 내도록 하겠다.”
  • Новый Русский Перевод - А теперь иди, Я посылаю тебя к фараону, чтобы ты вывел Мой народ, израильтян, из Египта.
  • Восточный перевод - Иди! Я посылаю тебя к фараону, чтобы ты вывел Мой народ, исраильтян, из Египта.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Иди! Я посылаю тебя к фараону, чтобы ты вывел Мой народ, исраильтян, из Египта.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Иди! Я посылаю тебя к фараону, чтобы ты вывел Мой народ, исроильтян, из Египта.
  • La Bible du Semeur 2015 - Va donc maintenant : je t’envoie vers le pharaon , pour que tu fasses sortir d’Egypte les Israélites, mon peuple.
  • リビングバイブル - そこで、あなたをエジプトの王ファラオのもとへ遣わそう。わたしの民をエジプトから助け出すのだ。」
  • Nova Versão Internacional - Vá, pois, agora; eu o envio ao faraó para tirar do Egito o meu povo, os israelitas”.
  • Hoffnung für alle - Darum geh nach Ägypten, Mose! Ich sende dich zum Pharao, denn du sollst mein Volk Israel aus Ägypten herausführen!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - บัดนี้จงไปเถิด เราจะส่งเจ้าไปหาฟาโรห์เพื่อนำอิสราเอลประชากรของเราออกจากอียิปต์”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ไป​เดี๋ยว​นี้ เรา​จะ​ให้​เจ้า​ไป​หา​ฟาโรห์ เพื่อ​นำ​คน​ของ​เรา​คือ​ชาว​อิสราเอล​ออก​ไป​จาก​อียิปต์”
交叉引用
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 7:36 - Chính Môi-se đã hướng dẫn họ ra khỏi Ai Cập, thực hiện nhiều phép lạ và việc diệu kỳ tại xứ Ai Cập, trên Biển Đỏ, trong hoang mạc suốt bốn mươi năm.
  • Thi Thiên 103:6 - Chúa Hằng Hữu đem công chính và công lý đến cho người bị áp bức.
  • Thi Thiên 103:7 - Chúa hiển lộ cho Môi-se biết đường lối Chúa và cho Ít-ra-ên thấy công trình vĩ đại của Ngài.
  • Thi Thiên 77:20 - Chúa dẫn dắt dân Ngài như đàn chiên, qua bàn tay của Môi-se và A-rôn.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 7:34 - Ta đã thấy nỗi gian khổ của dân Ta ở Ai Cập, đã nghe tiếng than van, nên Ta xuống giải cứu họ. Lại đây, Ta sẽ sai con sang Ai Cập.’
  • 1 Sa-mu-ên 12:6 - Sau đó, Sa-mu-ên khuyến cáo dân chúng: “Chúa Hằng Hữu đã chọn Môi-se và A-rôn. Ngài đã đem tổ tiên anh chị em ra khỏi Ai Cập.
  • Ô-sê 12:13 - Rồi bằng lời tiên tri Chúa Hằng Hữu đã đem con cháu Ít-ra-ên ra khỏi Ai Cập; và bằng lời tiên tri họ được bảo vệ an toàn.
  • Y-sai 63:11 - Lúc ấy, họ mới nhớ lại quá khứ, nhớ Môi-se đã dẫn dân Ngài ra khỏi Ai Cập. Họ kêu khóc: “Đấng đã đem Ít-ra-ên ra khỏi biển, cùng Môi-se, người chăn bầy ở đâu? Đấng đã đặt Thánh Linh Ngài giữa vòng dân Ngài ở đâu?
  • Y-sai 63:12 - Đấng đã thể hiện quyền năng của Ngài khi Môi-se đưa tay lên— tức Đấng đã rẽ nước trước mặt họ, tạo cho Ngài một Danh đời đời ở đâu?
  • Thi Thiên 105:26 - Nhưng Chúa sai Môi-se, đầy tớ Ngài, và A-rôn, người được Ngài chọn.
  • Mi-ca 6:4 - Vì Ta đã đem ngươi ra khỏi Ai Cập, chuộc ngươi khỏi ách nô lệ. Ta đã sai Môi-se, A-rôn, và Mi-ri-am cứu giúp ngươi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Bây giờ Ta sai con đến gặp Pha-ra-ôn, bảo vua ấy để cho Ít-ra-ên ra khỏi Ai Cập.”
  • 新标点和合本 - 故此,我要打发你去见法老,使你可以将我的百姓以色列人从埃及领出来。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 现在,你去,我要差派你到法老那里,把我的百姓以色列人从埃及领出来。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 现在,你去,我要差派你到法老那里,把我的百姓以色列人从埃及领出来。”
  • 当代译本 - 现在去吧,我要派你到法老那里,带我的以色列子民出埃及。”
  • 圣经新译本 - 所以现在你来,我要派你到法老那里去,使你可以把我的人民以色列人从埃及领出来。”
  • 中文标准译本 - 现在你去,我要派遣你到法老那里,把我的子民以色列子孙从埃及领出来!”
  • 现代标点和合本 - 故此,我要打发你去见法老,使你可以将我的百姓以色列人从埃及领出来。”
  • 和合本(拼音版) - 故此,我要打发你去见法老,使你可以将我的百姓以色列人从埃及领出来。”
  • New International Version - So now, go. I am sending you to Pharaoh to bring my people the Israelites out of Egypt.”
  • New International Reader's Version - So now, go. I am sending you to Pharaoh. I want you to bring the Israelites out of Egypt. They are my people.”
  • English Standard Version - Come, I will send you to Pharaoh that you may bring my people, the children of Israel, out of Egypt.”
  • New Living Translation - Now go, for I am sending you to Pharaoh. You must lead my people Israel out of Egypt.”
  • Christian Standard Bible - therefore, go. I am sending you to Pharaoh so that you may lead my people, the Israelites, out of Egypt.”
  • New American Standard Bible - And now come, and I will send you to Pharaoh, so that you may bring My people, the sons of Israel, out of Egypt.”
  • New King James Version - Come now, therefore, and I will send you to Pharaoh that you may bring My people, the children of Israel, out of Egypt.”
  • Amplified Bible - Therefore, come now, and I will send you to Pharaoh, and then bring My people, the children of Israel, out of Egypt.”
  • American Standard Version - Come now therefore, and I will send thee unto Pharaoh, that thou mayest bring forth my people the children of Israel out of Egypt.
  • King James Version - Come now therefore, and I will send thee unto Pharaoh, that thou mayest bring forth my people the children of Israel out of Egypt.
  • New English Translation - So now go, and I will send you to Pharaoh to bring my people, the Israelites, out of Egypt.”
  • World English Bible - Come now therefore, and I will send you to Pharaoh, that you may bring my people, the children of Israel, out of Egypt.”
  • 新標點和合本 - 故此,我要打發你去見法老,使你可以將我的百姓以色列人從埃及領出來。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 現在,你去,我要差派你到法老那裏,把我的百姓以色列人從埃及領出來。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 現在,你去,我要差派你到法老那裏,把我的百姓以色列人從埃及領出來。」
  • 當代譯本 - 現在去吧,我要派你到法老那裡,帶我的以色列子民出埃及。」
  • 聖經新譯本 - 所以現在你來,我要派你到法老那裡去,使你可以把我的人民以色列人從埃及領出來。”
  • 呂振中譯本 - 現在你去;我差遣你去見 法老 ,使你將我的民 以色列 人從 埃及 領出來。』
  • 中文標準譯本 - 現在你去,我要派遣你到法老那裡,把我的子民以色列子孫從埃及領出來!」
  • 現代標點和合本 - 故此,我要打發你去見法老,使你可以將我的百姓以色列人從埃及領出來。」
  • 文理和合譯本 - 爾來、我遣爾詣法老、導吾民以色列人出埃及、
  • 文理委辦譯本 - 今將遣爾見法老、導我民以色列族、出於埃及。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今爾來、我欲遣爾往見 法老 、導我民 以色列 族出 伊及 、
  • Nueva Versión Internacional - Así que disponte a partir. Voy a enviarte al faraón para que saques de Egipto a los israelitas, que son mi pueblo.
  • 현대인의 성경 - 이제 내가 너를 바로에게 보내 내 백성을 이집트에서 인도해 내도록 하겠다.”
  • Новый Русский Перевод - А теперь иди, Я посылаю тебя к фараону, чтобы ты вывел Мой народ, израильтян, из Египта.
  • Восточный перевод - Иди! Я посылаю тебя к фараону, чтобы ты вывел Мой народ, исраильтян, из Египта.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Иди! Я посылаю тебя к фараону, чтобы ты вывел Мой народ, исраильтян, из Египта.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Иди! Я посылаю тебя к фараону, чтобы ты вывел Мой народ, исроильтян, из Египта.
  • La Bible du Semeur 2015 - Va donc maintenant : je t’envoie vers le pharaon , pour que tu fasses sortir d’Egypte les Israélites, mon peuple.
  • リビングバイブル - そこで、あなたをエジプトの王ファラオのもとへ遣わそう。わたしの民をエジプトから助け出すのだ。」
  • Nova Versão Internacional - Vá, pois, agora; eu o envio ao faraó para tirar do Egito o meu povo, os israelitas”.
  • Hoffnung für alle - Darum geh nach Ägypten, Mose! Ich sende dich zum Pharao, denn du sollst mein Volk Israel aus Ägypten herausführen!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - บัดนี้จงไปเถิด เราจะส่งเจ้าไปหาฟาโรห์เพื่อนำอิสราเอลประชากรของเราออกจากอียิปต์”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ไป​เดี๋ยว​นี้ เรา​จะ​ให้​เจ้า​ไป​หา​ฟาโรห์ เพื่อ​นำ​คน​ของ​เรา​คือ​ชาว​อิสราเอล​ออก​ไป​จาก​อียิปต์”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 7:36 - Chính Môi-se đã hướng dẫn họ ra khỏi Ai Cập, thực hiện nhiều phép lạ và việc diệu kỳ tại xứ Ai Cập, trên Biển Đỏ, trong hoang mạc suốt bốn mươi năm.
  • Thi Thiên 103:6 - Chúa Hằng Hữu đem công chính và công lý đến cho người bị áp bức.
  • Thi Thiên 103:7 - Chúa hiển lộ cho Môi-se biết đường lối Chúa và cho Ít-ra-ên thấy công trình vĩ đại của Ngài.
  • Thi Thiên 77:20 - Chúa dẫn dắt dân Ngài như đàn chiên, qua bàn tay của Môi-se và A-rôn.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 7:34 - Ta đã thấy nỗi gian khổ của dân Ta ở Ai Cập, đã nghe tiếng than van, nên Ta xuống giải cứu họ. Lại đây, Ta sẽ sai con sang Ai Cập.’
  • 1 Sa-mu-ên 12:6 - Sau đó, Sa-mu-ên khuyến cáo dân chúng: “Chúa Hằng Hữu đã chọn Môi-se và A-rôn. Ngài đã đem tổ tiên anh chị em ra khỏi Ai Cập.
  • Ô-sê 12:13 - Rồi bằng lời tiên tri Chúa Hằng Hữu đã đem con cháu Ít-ra-ên ra khỏi Ai Cập; và bằng lời tiên tri họ được bảo vệ an toàn.
  • Y-sai 63:11 - Lúc ấy, họ mới nhớ lại quá khứ, nhớ Môi-se đã dẫn dân Ngài ra khỏi Ai Cập. Họ kêu khóc: “Đấng đã đem Ít-ra-ên ra khỏi biển, cùng Môi-se, người chăn bầy ở đâu? Đấng đã đặt Thánh Linh Ngài giữa vòng dân Ngài ở đâu?
  • Y-sai 63:12 - Đấng đã thể hiện quyền năng của Ngài khi Môi-se đưa tay lên— tức Đấng đã rẽ nước trước mặt họ, tạo cho Ngài một Danh đời đời ở đâu?
  • Thi Thiên 105:26 - Nhưng Chúa sai Môi-se, đầy tớ Ngài, và A-rôn, người được Ngài chọn.
  • Mi-ca 6:4 - Vì Ta đã đem ngươi ra khỏi Ai Cập, chuộc ngươi khỏi ách nô lệ. Ta đã sai Môi-se, A-rôn, và Mi-ri-am cứu giúp ngươi.
圣经
资源
计划
奉献