Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:18 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các ngươi không được ngoại tình.
  • 新标点和合本 - “‘不可奸淫。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “‘不可奸淫。
  • 和合本2010(神版-简体) - “‘不可奸淫。
  • 当代译本 - 不可通奸。
  • 圣经新译本 - “‘不可奸淫。
  • 中文标准译本 - 不可通奸。
  • 现代标点和合本 - ‘不可奸淫。
  • 和合本(拼音版) - “‘不可奸淫。
  • New International Version - “You shall not commit adultery.
  • New International Reader's Version - “Do not commit adultery.
  • English Standard Version - “‘And you shall not commit adultery.
  • New Living Translation - “You must not commit adultery.
  • The Message - No adultery.
  • Christian Standard Bible - Do not commit adultery.
  • New American Standard Bible - ‘You shall not commit adultery.
  • New King James Version - ‘You shall not commit adultery.
  • Amplified Bible - ‘You shall not commit adultery.
  • American Standard Version - Neither shalt thou commit adultery.
  • King James Version - Neither shalt thou commit adultery.
  • New English Translation - You must not commit adultery.
  • World English Bible - “You shall not commit adultery.
  • 新標點和合本 - 「『不可姦淫。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「『不可姦淫。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「『不可姦淫。
  • 當代譯本 - 不可通姦。
  • 聖經新譯本 - “‘不可姦淫。
  • 呂振中譯本 - 『「不可行姦淫。
  • 中文標準譯本 - 不可通姦。
  • 現代標點和合本 - 『不可姦淫。
  • 文理和合譯本 - 毋行淫、○
  • 文理委辦譯本 - 毋行淫。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 毋姦淫、
  • Nueva Versión Internacional - No cometas adulterio.
  • 현대인의 성경 - ‘간음하지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - Не нарушай супружескую верность.
  • Восточный перевод - Не нарушай супружескую верность.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не нарушай супружескую верность.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не нарушай супружескую верность.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu ne commettras pas d’adultère .
  • リビングバイブル - 姦淫してはならない。
  • Nova Versão Internacional - Não adulterarás.
  • Hoffnung für alle - Du sollst nicht die Ehe brechen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “อย่าล่วงประเวณี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ผิด​ประเวณี
交叉引用
  • Lê-vi Ký 20:10 - Nếu một người đàn ông thông dâm với vợ người khác, thì cả hai phải bị xử tử.
  • Gia-cơ 2:10 - Người nào giữ toàn bộ luật pháp nhưng chỉ phạm một điều là coi như đã phạm tất cả.
  • Gia-cơ 2:11 - Vì Đức Chúa Trời đã phán: “Con không được ngoại tình,” cũng dạy: “Các ngươi không được giết người.” Dù không ngoại tình nhưng giết người, cũng vẫn phạm pháp.
  • Châm Ngôn 6:32 - Nhưng người phạm tội ngoại tình thật ngu dại, vì tự hủy diệt chính mình.
  • Châm Ngôn 6:33 - Danh liệt, thân bại. Hổ thẹn nhục nhã suốt đời.
  • Ma-thi-ơ 5:27 - “Các con có nghe luật pháp dạy: ‘Các ngươi không được ngoại tình.’
  • Ma-thi-ơ 5:28 - Nhưng Ta phán: Người nào nhìn phụ nữ với con mắt thèm muốn là đã phạm tội ngoại tình trong lòng rồi.
  • Lu-ca 18:20 - Hẳn ngươi biết các điều răn: ‘Các ngươi không được ngoại tình. Các ngươi không được giết người. Các ngươi không được trộm cắp. Các ngươi không được làm chứng dối. Phải hiếu kính cha mẹ.’ ”
  • Xuất Ai Cập 20:14 - Các ngươi không được ngoại tình.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các ngươi không được ngoại tình.
  • 新标点和合本 - “‘不可奸淫。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “‘不可奸淫。
  • 和合本2010(神版-简体) - “‘不可奸淫。
  • 当代译本 - 不可通奸。
  • 圣经新译本 - “‘不可奸淫。
  • 中文标准译本 - 不可通奸。
  • 现代标点和合本 - ‘不可奸淫。
  • 和合本(拼音版) - “‘不可奸淫。
  • New International Version - “You shall not commit adultery.
  • New International Reader's Version - “Do not commit adultery.
  • English Standard Version - “‘And you shall not commit adultery.
  • New Living Translation - “You must not commit adultery.
  • The Message - No adultery.
  • Christian Standard Bible - Do not commit adultery.
  • New American Standard Bible - ‘You shall not commit adultery.
  • New King James Version - ‘You shall not commit adultery.
  • Amplified Bible - ‘You shall not commit adultery.
  • American Standard Version - Neither shalt thou commit adultery.
  • King James Version - Neither shalt thou commit adultery.
  • New English Translation - You must not commit adultery.
  • World English Bible - “You shall not commit adultery.
  • 新標點和合本 - 「『不可姦淫。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「『不可姦淫。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「『不可姦淫。
  • 當代譯本 - 不可通姦。
  • 聖經新譯本 - “‘不可姦淫。
  • 呂振中譯本 - 『「不可行姦淫。
  • 中文標準譯本 - 不可通姦。
  • 現代標點和合本 - 『不可姦淫。
  • 文理和合譯本 - 毋行淫、○
  • 文理委辦譯本 - 毋行淫。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 毋姦淫、
  • Nueva Versión Internacional - No cometas adulterio.
  • 현대인의 성경 - ‘간음하지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - Не нарушай супружескую верность.
  • Восточный перевод - Не нарушай супружескую верность.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не нарушай супружескую верность.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не нарушай супружескую верность.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu ne commettras pas d’adultère .
  • リビングバイブル - 姦淫してはならない。
  • Nova Versão Internacional - Não adulterarás.
  • Hoffnung für alle - Du sollst nicht die Ehe brechen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “อย่าล่วงประเวณี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ผิด​ประเวณี
  • Lê-vi Ký 20:10 - Nếu một người đàn ông thông dâm với vợ người khác, thì cả hai phải bị xử tử.
  • Gia-cơ 2:10 - Người nào giữ toàn bộ luật pháp nhưng chỉ phạm một điều là coi như đã phạm tất cả.
  • Gia-cơ 2:11 - Vì Đức Chúa Trời đã phán: “Con không được ngoại tình,” cũng dạy: “Các ngươi không được giết người.” Dù không ngoại tình nhưng giết người, cũng vẫn phạm pháp.
  • Châm Ngôn 6:32 - Nhưng người phạm tội ngoại tình thật ngu dại, vì tự hủy diệt chính mình.
  • Châm Ngôn 6:33 - Danh liệt, thân bại. Hổ thẹn nhục nhã suốt đời.
  • Ma-thi-ơ 5:27 - “Các con có nghe luật pháp dạy: ‘Các ngươi không được ngoại tình.’
  • Ma-thi-ơ 5:28 - Nhưng Ta phán: Người nào nhìn phụ nữ với con mắt thèm muốn là đã phạm tội ngoại tình trong lòng rồi.
  • Lu-ca 18:20 - Hẳn ngươi biết các điều răn: ‘Các ngươi không được ngoại tình. Các ngươi không được giết người. Các ngươi không được trộm cắp. Các ngươi không được làm chứng dối. Phải hiếu kính cha mẹ.’ ”
  • Xuất Ai Cập 20:14 - Các ngươi không được ngoại tình.
圣经
资源
计划
奉献