Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
1:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhờ đó, anh chị em biết đối xử với người đồng loại trong tình anh em, và nhất là yêu thương họ cách chân thành.
  • 新标点和合本 - 有了虔敬,又要加上爱弟兄的心;有了爱弟兄的心,又要加上爱众人的心。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 有了虔敬,又要加上爱弟兄的心;有了爱弟兄的心,又要加上爱众人的心。
  • 和合本2010(神版-简体) - 有了虔敬,又要加上爱弟兄的心;有了爱弟兄的心,又要加上爱众人的心。
  • 当代译本 - 不仅要有敬虔,还要有爱弟兄姊妹的心;不仅要有爱弟兄姊妹的心,还要有爱众人的心。
  • 圣经新译本 - 有了敬虔,又要增添弟兄的爱;有了弟兄的爱,还要增添神圣的爱。
  • 中文标准译本 - 在敬神上加弟兄之情;在弟兄之情上加爱;
  • 现代标点和合本 - 有了虔敬,又要加上爱弟兄的心;有了爱弟兄的心,又要加上爱众人的心。
  • 和合本(拼音版) - 有了虔敬,又要加上爱弟兄的心;有了爱弟兄的心,又要加上爱众人的心。
  • New International Version - and to godliness, mutual affection; and to mutual affection, love.
  • New International Reader's Version - To godliness, add kindness for one another. And to kindness for one another, add love.
  • English Standard Version - and godliness with brotherly affection, and brotherly affection with love.
  • New Living Translation - and godliness with brotherly affection, and brotherly affection with love for everyone.
  • Christian Standard Bible - godliness with brotherly affection, and brotherly affection with love.
  • New American Standard Bible - and in your godliness, brotherly kindness, and in your brotherly kindness, love.
  • New King James Version - to godliness brotherly kindness, and to brotherly kindness love.
  • Amplified Bible - and in your godliness, brotherly affection, and in your brotherly affection, [develop Christian] love [that is, learn to unselfishly seek the best for others and to do things for their benefit].
  • American Standard Version - and in your godliness brotherly kindness; and in your brotherly kindness love.
  • King James Version - And to godliness brotherly kindness; and to brotherly kindness charity.
  • New English Translation - to godliness, brotherly affection; to brotherly affection, unselfish love.
  • World English Bible - and in godliness brotherly affection; and in brotherly affection, love.
  • 新標點和合本 - 有了虔敬,又要加上愛弟兄的心;有了愛弟兄的心,又要加上愛眾人的心。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 有了虔敬,又要加上愛弟兄的心;有了愛弟兄的心,又要加上愛眾人的心。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 有了虔敬,又要加上愛弟兄的心;有了愛弟兄的心,又要加上愛眾人的心。
  • 當代譯本 - 不僅要有敬虔,還要有愛弟兄姊妹的心;不僅要有愛弟兄姊妹的心,還要有愛眾人的心。
  • 聖經新譯本 - 有了敬虔,又要增添弟兄的愛;有了弟兄的愛,還要增添神聖的愛。
  • 呂振中譯本 - 在虔敬上 加以供應 弟兄們之相愛,在弟兄們之相愛上 加以供應愛全人類的 心。
  • 中文標準譯本 - 在敬神上加弟兄之情;在弟兄之情上加愛;
  • 現代標點和合本 - 有了虔敬,又要加上愛弟兄的心;有了愛弟兄的心,又要加上愛眾人的心。
  • 文理和合譯本 - 於虔益友愛、於友愛益仁慈、
  • 文理委辦譯本 - 有虔宜有弟、有弟宜有仁、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 有虔敬當有愛兄弟之心、有愛兄弟之心、當有愛眾之心、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 既有虔誠、加以友愛;既有友愛、冠之以仁。
  • Nueva Versión Internacional - a la devoción a Dios, afecto fraternal; y al afecto fraternal, amor.
  • 현대인의 성경 - 경건을, 경건에 형제 우애를, 형제 우애에 사랑을 더하십시오.
  • Новый Русский Перевод - благочестие – братолюбием, братолюбие – любовью.
  • Восточный перевод - благочестие – братолюбием, братолюбие – любовью.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - благочестие – братолюбием, братолюбие – любовью.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - благочестие – братолюбием, братолюбие – любовью.
  • La Bible du Semeur 2015 - à la piété l’affection fraternelle, et à l’affection fraternelle l’amour.
  • リビングバイブル - さらに、兄弟愛を持って互いに愛し合い、神の愛に生きなさい。
  • Nestle Aland 28 - ἐν δὲ τῇ εὐσεβείᾳ τὴν φιλαδελφίαν, ἐν δὲ τῇ φιλαδελφίᾳ τὴν ἀγάπην.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐν δὲ τῇ εὐσεβείᾳ τὴν φιλαδελφίαν, ἐν δὲ τῇ φιλαδελφίᾳ τὴν ἀγάπην.
  • Nova Versão Internacional - à piedade a fraternidade; e à fraternidade o amor.
  • Hoffnung für alle - Wer Gott liebt, wird auch seine Brüder und Schwestern lieben, und schließlich werden alle Menschen diese Liebe zu spüren bekommen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพิ่มความรักฉันพี่น้องเข้ากับการดำเนินในทางพระเจ้า และเพิ่มความรักเข้ากับความรักฉันพี่น้อง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เอา​ความ​กรุณา​ฉัน​พี่น้อง​ผนวก​ไป​กับ​การ​ปฏิบัติ​ตาม​ทาง​ของ​พระ​เจ้า และ​เอา​ความ​รัก​ผนวก​ไป​กับ​ความ​กรุณา​ฉัน​พี่น้อง
交叉引用
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:15 - Đừng lấy ác báo ác, nhưng luôn luôn làm điều thiện cho nhau và cho mọi người.
  • 1 Giăng 3:14 - Yêu thương anh chị em tín hữu chứng tỏ chúng ta đã thoát chết nơi hỏa ngục để hưởng sự sống vĩnh cửu. Nhưng ai không yêu thương người khác là lao mình vào cõi chết đời đời.
  • 1 Giăng 3:16 - Chúa Cứu Thế đã nêu gương yêu thương khi Ngài hy sinh tính mạng vì chúng ta. Vậy chúng ta cũng phải xả thân vì anh chị em trong Chúa.
  • Cô-lô-se 3:14 - Vượt trên mọi đức tính ấy, tình yêu thương là mối dây liên kết toàn hảo.
  • 1 Phi-e-rơ 3:8 - Tóm lại, tất cả anh chị em hãy sống cho hoà hợp, thông cảm nhau, yêu thương nhau bằng tâm hồn dịu dàng và thái độ khiêm nhường.
  • 1 Phi-e-rơ 1:22 - Một khi tin cậy Chúa, tâm hồn anh chị em đã được tẩy sạch những ganh ghét, hận thù rồi đầy tràn tình yêu, nên anh chị em hãy hết lòng yêu thương nhau.
  • 1 Giăng 4:21 - Chính Đức Chúa Trời cũng đã truyền dạy: Ai yêu Đức Chúa Trời cũng phải yêu anh chị em mình.
  • Ga-la-ti 6:10 - Vậy, hãy nắm ngay cơ hội để làm việc thiện cho mọi người, nhất là cho anh chị em tín hữu.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:9 - Về tình anh em, tôi không cần viết thêm, vì chính anh chị em đã được Đức Chúa Trời dạy bảo.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:10 - Anh chị em cũng đã thắt chặt tình anh em với mọi tín hữu trong xứ Ma-xê-đoan. Dù thế, chúng tôi nài xin anh chị em cứ yêu thương họ hơn nữa.
  • 1 Phi-e-rơ 2:17 - Hãy kính trọng mọi người. Hãy yêu thương anh chị em tín hữu. Hãy kính sợ Đức Chúa Trời và tôn trọng vua.
  • 1 Cô-rinh-tô 13:1 - Dù tôi nói được các ngôn ngữ của loài người và thiên sứ, nhưng không có tình yêu thì tôi cũng chỉ khua chiêng, gióng trống ồn ào.
  • 1 Cô-rinh-tô 13:2 - Dù tôi được ơn nói tiên tri, hiểu biết mọi huyền nhiệm, hay quán thông mọi ngành tri thức, dù tôi có đức tin di chuyển cả đồi núi, nhưng thiếu tình yêu, tôi vẫn là con người vô dụng.
  • 1 Cô-rinh-tô 13:3 - Dù tôi dâng hiến hết tài sản để nuôi người nghèo khổ hay xả thân trên dàn hỏa thiêu, nhưng không do tình yêu thúc đẩy thì hy sinh đến thế cũng vô ích.
  • 1 Cô-rinh-tô 13:4 - Tình yêu hay nhẫn nại và tử tế. Tình yêu chẳng ghen tị, khoe mình, kiêu căng,
  • 1 Cô-rinh-tô 13:5 - hay khiếm nhã. Tình yêu không vị kỷ, không mau giận, không chấp trách.
  • 1 Cô-rinh-tô 13:6 - Tình yêu không vui mừng về việc bất công nhưng hân hoan trong sự thật.
  • 1 Cô-rinh-tô 13:7 - Tình yêu khoan dung tất cả, tin tưởng tất cả, hy vọng tất cả, chịu đựng tất cả.
  • 1 Cô-rinh-tô 13:8 - Tình yêu trường tồn bất diệt. Các lời giảng thuyết hùng hồn sẽ dứt, tài nói ngoại ngữ sẽ ngưng và tri thức con người sẽ lỗi thời.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 3:12 - Cầu xin Chúa cho tình yêu thương của anh chị em luôn tăng trưởng, để anh chị em tha thiết yêu thương nhau và yêu thương mọi người, như chúng tôi yêu thương anh chị em.
  • Giăng 13:34 - Ta cho các con một điều răn mới: Các con phải yêu nhau như Ta đã yêu các con.
  • Giăng 13:35 - Các con có yêu nhau, mọi người mới biết các con là môn đệ Ta.”
  • Hê-bơ-rơ 13:1 - Hãy yêu thương nhau như anh chị em ruột thịt.
  • Rô-ma 12:10 - Hãy yêu thương nhau tha thiết như anh chị em ruột thịt, phải kính trọng nhau.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhờ đó, anh chị em biết đối xử với người đồng loại trong tình anh em, và nhất là yêu thương họ cách chân thành.
  • 新标点和合本 - 有了虔敬,又要加上爱弟兄的心;有了爱弟兄的心,又要加上爱众人的心。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 有了虔敬,又要加上爱弟兄的心;有了爱弟兄的心,又要加上爱众人的心。
  • 和合本2010(神版-简体) - 有了虔敬,又要加上爱弟兄的心;有了爱弟兄的心,又要加上爱众人的心。
  • 当代译本 - 不仅要有敬虔,还要有爱弟兄姊妹的心;不仅要有爱弟兄姊妹的心,还要有爱众人的心。
  • 圣经新译本 - 有了敬虔,又要增添弟兄的爱;有了弟兄的爱,还要增添神圣的爱。
  • 中文标准译本 - 在敬神上加弟兄之情;在弟兄之情上加爱;
  • 现代标点和合本 - 有了虔敬,又要加上爱弟兄的心;有了爱弟兄的心,又要加上爱众人的心。
  • 和合本(拼音版) - 有了虔敬,又要加上爱弟兄的心;有了爱弟兄的心,又要加上爱众人的心。
  • New International Version - and to godliness, mutual affection; and to mutual affection, love.
  • New International Reader's Version - To godliness, add kindness for one another. And to kindness for one another, add love.
  • English Standard Version - and godliness with brotherly affection, and brotherly affection with love.
  • New Living Translation - and godliness with brotherly affection, and brotherly affection with love for everyone.
  • Christian Standard Bible - godliness with brotherly affection, and brotherly affection with love.
  • New American Standard Bible - and in your godliness, brotherly kindness, and in your brotherly kindness, love.
  • New King James Version - to godliness brotherly kindness, and to brotherly kindness love.
  • Amplified Bible - and in your godliness, brotherly affection, and in your brotherly affection, [develop Christian] love [that is, learn to unselfishly seek the best for others and to do things for their benefit].
  • American Standard Version - and in your godliness brotherly kindness; and in your brotherly kindness love.
  • King James Version - And to godliness brotherly kindness; and to brotherly kindness charity.
  • New English Translation - to godliness, brotherly affection; to brotherly affection, unselfish love.
  • World English Bible - and in godliness brotherly affection; and in brotherly affection, love.
  • 新標點和合本 - 有了虔敬,又要加上愛弟兄的心;有了愛弟兄的心,又要加上愛眾人的心。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 有了虔敬,又要加上愛弟兄的心;有了愛弟兄的心,又要加上愛眾人的心。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 有了虔敬,又要加上愛弟兄的心;有了愛弟兄的心,又要加上愛眾人的心。
  • 當代譯本 - 不僅要有敬虔,還要有愛弟兄姊妹的心;不僅要有愛弟兄姊妹的心,還要有愛眾人的心。
  • 聖經新譯本 - 有了敬虔,又要增添弟兄的愛;有了弟兄的愛,還要增添神聖的愛。
  • 呂振中譯本 - 在虔敬上 加以供應 弟兄們之相愛,在弟兄們之相愛上 加以供應愛全人類的 心。
  • 中文標準譯本 - 在敬神上加弟兄之情;在弟兄之情上加愛;
  • 現代標點和合本 - 有了虔敬,又要加上愛弟兄的心;有了愛弟兄的心,又要加上愛眾人的心。
  • 文理和合譯本 - 於虔益友愛、於友愛益仁慈、
  • 文理委辦譯本 - 有虔宜有弟、有弟宜有仁、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 有虔敬當有愛兄弟之心、有愛兄弟之心、當有愛眾之心、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 既有虔誠、加以友愛;既有友愛、冠之以仁。
  • Nueva Versión Internacional - a la devoción a Dios, afecto fraternal; y al afecto fraternal, amor.
  • 현대인의 성경 - 경건을, 경건에 형제 우애를, 형제 우애에 사랑을 더하십시오.
  • Новый Русский Перевод - благочестие – братолюбием, братолюбие – любовью.
  • Восточный перевод - благочестие – братолюбием, братолюбие – любовью.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - благочестие – братолюбием, братолюбие – любовью.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - благочестие – братолюбием, братолюбие – любовью.
  • La Bible du Semeur 2015 - à la piété l’affection fraternelle, et à l’affection fraternelle l’amour.
  • リビングバイブル - さらに、兄弟愛を持って互いに愛し合い、神の愛に生きなさい。
  • Nestle Aland 28 - ἐν δὲ τῇ εὐσεβείᾳ τὴν φιλαδελφίαν, ἐν δὲ τῇ φιλαδελφίᾳ τὴν ἀγάπην.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐν δὲ τῇ εὐσεβείᾳ τὴν φιλαδελφίαν, ἐν δὲ τῇ φιλαδελφίᾳ τὴν ἀγάπην.
  • Nova Versão Internacional - à piedade a fraternidade; e à fraternidade o amor.
  • Hoffnung für alle - Wer Gott liebt, wird auch seine Brüder und Schwestern lieben, und schließlich werden alle Menschen diese Liebe zu spüren bekommen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพิ่มความรักฉันพี่น้องเข้ากับการดำเนินในทางพระเจ้า และเพิ่มความรักเข้ากับความรักฉันพี่น้อง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เอา​ความ​กรุณา​ฉัน​พี่น้อง​ผนวก​ไป​กับ​การ​ปฏิบัติ​ตาม​ทาง​ของ​พระ​เจ้า และ​เอา​ความ​รัก​ผนวก​ไป​กับ​ความ​กรุณา​ฉัน​พี่น้อง
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:15 - Đừng lấy ác báo ác, nhưng luôn luôn làm điều thiện cho nhau và cho mọi người.
  • 1 Giăng 3:14 - Yêu thương anh chị em tín hữu chứng tỏ chúng ta đã thoát chết nơi hỏa ngục để hưởng sự sống vĩnh cửu. Nhưng ai không yêu thương người khác là lao mình vào cõi chết đời đời.
  • 1 Giăng 3:16 - Chúa Cứu Thế đã nêu gương yêu thương khi Ngài hy sinh tính mạng vì chúng ta. Vậy chúng ta cũng phải xả thân vì anh chị em trong Chúa.
  • Cô-lô-se 3:14 - Vượt trên mọi đức tính ấy, tình yêu thương là mối dây liên kết toàn hảo.
  • 1 Phi-e-rơ 3:8 - Tóm lại, tất cả anh chị em hãy sống cho hoà hợp, thông cảm nhau, yêu thương nhau bằng tâm hồn dịu dàng và thái độ khiêm nhường.
  • 1 Phi-e-rơ 1:22 - Một khi tin cậy Chúa, tâm hồn anh chị em đã được tẩy sạch những ganh ghét, hận thù rồi đầy tràn tình yêu, nên anh chị em hãy hết lòng yêu thương nhau.
  • 1 Giăng 4:21 - Chính Đức Chúa Trời cũng đã truyền dạy: Ai yêu Đức Chúa Trời cũng phải yêu anh chị em mình.
  • Ga-la-ti 6:10 - Vậy, hãy nắm ngay cơ hội để làm việc thiện cho mọi người, nhất là cho anh chị em tín hữu.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:9 - Về tình anh em, tôi không cần viết thêm, vì chính anh chị em đã được Đức Chúa Trời dạy bảo.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:10 - Anh chị em cũng đã thắt chặt tình anh em với mọi tín hữu trong xứ Ma-xê-đoan. Dù thế, chúng tôi nài xin anh chị em cứ yêu thương họ hơn nữa.
  • 1 Phi-e-rơ 2:17 - Hãy kính trọng mọi người. Hãy yêu thương anh chị em tín hữu. Hãy kính sợ Đức Chúa Trời và tôn trọng vua.
  • 1 Cô-rinh-tô 13:1 - Dù tôi nói được các ngôn ngữ của loài người và thiên sứ, nhưng không có tình yêu thì tôi cũng chỉ khua chiêng, gióng trống ồn ào.
  • 1 Cô-rinh-tô 13:2 - Dù tôi được ơn nói tiên tri, hiểu biết mọi huyền nhiệm, hay quán thông mọi ngành tri thức, dù tôi có đức tin di chuyển cả đồi núi, nhưng thiếu tình yêu, tôi vẫn là con người vô dụng.
  • 1 Cô-rinh-tô 13:3 - Dù tôi dâng hiến hết tài sản để nuôi người nghèo khổ hay xả thân trên dàn hỏa thiêu, nhưng không do tình yêu thúc đẩy thì hy sinh đến thế cũng vô ích.
  • 1 Cô-rinh-tô 13:4 - Tình yêu hay nhẫn nại và tử tế. Tình yêu chẳng ghen tị, khoe mình, kiêu căng,
  • 1 Cô-rinh-tô 13:5 - hay khiếm nhã. Tình yêu không vị kỷ, không mau giận, không chấp trách.
  • 1 Cô-rinh-tô 13:6 - Tình yêu không vui mừng về việc bất công nhưng hân hoan trong sự thật.
  • 1 Cô-rinh-tô 13:7 - Tình yêu khoan dung tất cả, tin tưởng tất cả, hy vọng tất cả, chịu đựng tất cả.
  • 1 Cô-rinh-tô 13:8 - Tình yêu trường tồn bất diệt. Các lời giảng thuyết hùng hồn sẽ dứt, tài nói ngoại ngữ sẽ ngưng và tri thức con người sẽ lỗi thời.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 3:12 - Cầu xin Chúa cho tình yêu thương của anh chị em luôn tăng trưởng, để anh chị em tha thiết yêu thương nhau và yêu thương mọi người, như chúng tôi yêu thương anh chị em.
  • Giăng 13:34 - Ta cho các con một điều răn mới: Các con phải yêu nhau như Ta đã yêu các con.
  • Giăng 13:35 - Các con có yêu nhau, mọi người mới biết các con là môn đệ Ta.”
  • Hê-bơ-rơ 13:1 - Hãy yêu thương nhau như anh chị em ruột thịt.
  • Rô-ma 12:10 - Hãy yêu thương nhau tha thiết như anh chị em ruột thịt, phải kính trọng nhau.
圣经
资源
计划
奉献