Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
21:10 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Hãy đi bảo Đa-vít rằng: ‘Chúa Hằng Hữu phán: Ta sẽ cho con ba điều. Hãy chọn một trong ba hình phạt, Ta sẽ thi hành điều con chọn.’ ”
  • 新标点和合本 - “你去告诉大卫说,耶和华如此说:我有三样灾,随你选择一样,我好降与你。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你去告诉大卫说:‘耶和华如此说:我列出三样灾祸给你,随你选择一样,我好降与你。’”
  • 和合本2010(神版-简体) - “你去告诉大卫说:‘耶和华如此说:我列出三样灾祸给你,随你选择一样,我好降与你。’”
  • 当代译本 - “你去告诉大卫,我有三样灾祸,他可以选择让我降哪一样给他。”
  • 圣经新译本 - “你去告诉大卫,说:‘耶和华这样说:我给你提出三件事,你可以选择一件,我好向你施行。’”
  • 中文标准译本 - “你去告诉大卫说:‘耶和华如此说:我给你三样灾,你从其中挑选一个,我就降在你身上。’”
  • 现代标点和合本 - “你去告诉大卫说:‘耶和华如此说:我有三样灾,随你选择一样,我好降于你。’”
  • 和合本(拼音版) - “你去告诉大卫说,耶和华如此说:‘我有三样灾,随你选择一样,我好降与你。’”
  • New International Version - “Go and tell David, ‘This is what the Lord says: I am giving you three options. Choose one of them for me to carry out against you.’ ”
  • New International Reader's Version - “Go and tell David, ‘The Lord says, “I could punish you in three different ways. Choose one of them for me to punish you with.” ’ ”
  • English Standard Version - “Go and say to David, ‘Thus says the Lord, Three things I offer you; choose one of them, that I may do it to you.’”
  • New Living Translation - “Go and say to David, ‘This is what the Lord says: I will give you three choices. Choose one of these punishments, and I will inflict it on you.’”
  • Christian Standard Bible - “Go and say to David, ‘This is what the Lord says: I am offering you three choices. Choose one of them for yourself, and I will do it to you.’”
  • New American Standard Bible - “Go and speak to David, saying, ‘This is what the Lord says: “I extend to you three choices; choose for yourself one of them, which I will do to you.” ’ ”
  • New King James Version - “Go and tell David, saying, ‘Thus says the Lord: “I offer you three things; choose one of them for yourself, that I may do it to you.” ’ ”
  • Amplified Bible - “Go and tell David, saying, ‘Thus says the Lord, “I offer you three choices; choose for yourself one of them, which I will do to you [as punishment for your sin].” ’ ”
  • American Standard Version - Go and speak unto David, saying, Thus saith Jehovah, I offer thee three things: choose thee one of them, that I may do it unto thee.
  • King James Version - Go and tell David, saying, Thus saith the Lord, I offer thee three things: choose thee one of them, that I may do it unto thee.
  • New English Translation - “Go, tell David, ‘This is what the Lord says: “I am offering you three forms of judgment from which to choose. Pick one of them.”’”
  • World English Bible - “Go and speak to David, saying, ‘Yahweh says, “I offer you three things. Choose one of them, that I may do it to you.”’”
  • 新標點和合本 - 「你去告訴大衛說,耶和華如此說:我有三樣災,隨你選擇一樣,我好降與你。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你去告訴大衛說:『耶和華如此說:我列出三樣災禍給你,隨你選擇一樣,我好降與你。』」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你去告訴大衛說:『耶和華如此說:我列出三樣災禍給你,隨你選擇一樣,我好降與你。』」
  • 當代譯本 - 「你去告訴大衛,我有三樣災禍,他可以選擇讓我降哪一樣給他。」
  • 聖經新譯本 - “你去告訴大衛,說:‘耶和華這樣說:我給你提出三件事,你可以選擇一件,我好向你施行。’”
  • 呂振中譯本 - 『你去告訴 大衛 說:「永恆主這麼說:我伸出三樣災要降於你,隨你選擇一樣,我好向你施行」』
  • 中文標準譯本 - 「你去告訴大衛說:『耶和華如此說:我給你三樣災,你從其中挑選一個,我就降在你身上。』」
  • 現代標點和合本 - 「你去告訴大衛說:『耶和華如此說:我有三樣災,隨你選擇一樣,我好降於你。』」
  • 文理和合譯本 - 往告大衛曰、耶和華云、我以三者示爾、可擇其一、我行於爾、
  • 文理委辦譯本 - 往告大闢曰、三災之中、耶和華必降一於爾、使爾自擇。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾往告 大衛 曰、主如是云、我有三災、必降一於爾、爾其自擇之、
  • Nueva Versión Internacional - «Anda y dile a David que así dice el Señor: “Te doy a escoger entre estos tres castigos: dime cuál de ellos quieres que te imponga”».
  • Новый Русский Перевод - – Иди и скажи Давиду: «Так говорит Господь: Я предлагаю тебе три наказания. Выбери одно из них, чтобы Мне послать его тебе».
  • Восточный перевод - – Иди и скажи Давуду: Так говорит Вечный: «Я предлагаю тебе три наказания. Выбери, каким из них Мне наказать тебя».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Иди и скажи Давуду: Так говорит Вечный: «Я предлагаю тебе три наказания. Выбери, каким из них Мне наказать тебя».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Иди и скажи Довуду: Так говорит Вечный: «Я предлагаю тебе три наказания. Выбери, каким из них Мне наказать тебя».
  • La Bible du Semeur 2015 - Va dire à David : « Voici ce que déclare l’Eternel : Je te propose trois châtiments ; choisis l’un d’eux et je te l’infligerai. »
  • リビングバイブル - 「ダビデに次のように伝えよ。『主は、三つのうち一つを選べと言われる。
  • Nova Versão Internacional - “Vá dizer a Davi: Assim diz o Senhor: Estou dando a você três opções. Escolha uma delas, e eu a executarei contra você”.
  • Hoffnung für alle - »Geh zu David und sag ihm: Drei Strafen legt der Herr dir vor. Wähl dir eine davon aus!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “จงไปบอกดาวิดว่า ‘องค์พระผู้เป็นเจ้าตรัสดังนี้ว่า เรามีข้อเสนอสามประการ ให้เจ้าเลือกอย่างหนึ่งแล้วเราจะจัดการกับเจ้าตามนั้น’ ”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “จง​ไป​บอก​ดาวิด​ว่า พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​กล่าว​ดัง​นี้​ว่า ‘เรา​เสนอ 3 สิ่ง​แก่​เจ้า จง​เลือก 1 สิ่ง แล้ว​เรา​จะ​กระทำ​ต่อ​เจ้า’”
交叉引用
  • Khải Huyền 3:19 - Người nào Ta yêu mến, Ta mới khiển trách, sửa trị. Vậy con hãy sốt sắng ăn năn.
  • Giô-suê 24:15 - Nhưng nếu anh em không muốn thờ Chúa Hằng Hữu, thì hôm nay anh em phải quyết định thờ thần nào—thần các tổ tiên thờ bên kia sông trước kia, hay thần của người A-mô-rít trong đất này. Nhưng ta và gia đình ta sẽ phụng thờ Chúa Hằng Hữu.”
  • Châm Ngôn 1:29 - Chính vì họ thù ghét tri thức và không chịu kính sợ Chúa Hằng Hữu.
  • Châm Ngôn 1:30 - Họ không muốn nghe ta khuyên dạy và khinh bỉ mọi lời quở trách.
  • Châm Ngôn 1:31 - Vì thế, họ sẽ hứng chịu kết quả công việc mình, lãnh trọn quả báo mưu mô mình.
  • 1 Các Vua 13:21 - Vị tiên tri hét lớn với người của Đức Chúa Trời ở Giu-đa rằng: “Chúa Hằng Hữu phán: ‘Vì ngươi kháng cự lời của Chúa Hằng Hữu và không vâng theo mệnh lệnh Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi, truyền cho ngươi.
  • 1 Các Vua 13:22 - Ngươi trở lại ăn bánh uống nước tại chỗ này, nơi Chúa cấm ngươi không được ăn uống, nên xác ngươi sẽ không được chôn trong mộ địa của ông cha ngươi.’”
  • 2 Sa-mu-ên 12:10 - Vậy, vì ngươi coi thường Ta, cướp vợ U-ri, người Hê-tít, nên gươm sẽ không tha gia đình ngươi.
  • 2 Sa-mu-ên 12:11 - Chúa Hằng Hữu còn cho chính người trong gia đình ngươi nổi lên làm hại ngươi. Vợ ngươi sẽ bị bắt đi làm vợ người khác, người ấy sẽ ngủ với vợ ngươi giữa thanh thiên bạch nhật.
  • 2 Sa-mu-ên 12:12 - Ngươi làm chuyện này thầm kín, nhưng Ta sẽ phạt ngươi công khai, trước mắt mọi người Ít-ra-ên.’”
  • Châm Ngôn 3:12 - Vì Chúa Hằng Hữu sửa dạy người Ngài yêu, như cha đối với con yêu dấu.
  • Dân Số Ký 20:12 - Nhưng Chúa Hằng Hữu trách Môi-se và A-rôn: “Vì các con không tin Ta, không tôn thánh Ta trước mắt người Ít-ra-ên, nên các con sẽ không dẫn họ vào đất Ta hứa cho!”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Hãy đi bảo Đa-vít rằng: ‘Chúa Hằng Hữu phán: Ta sẽ cho con ba điều. Hãy chọn một trong ba hình phạt, Ta sẽ thi hành điều con chọn.’ ”
  • 新标点和合本 - “你去告诉大卫说,耶和华如此说:我有三样灾,随你选择一样,我好降与你。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你去告诉大卫说:‘耶和华如此说:我列出三样灾祸给你,随你选择一样,我好降与你。’”
  • 和合本2010(神版-简体) - “你去告诉大卫说:‘耶和华如此说:我列出三样灾祸给你,随你选择一样,我好降与你。’”
  • 当代译本 - “你去告诉大卫,我有三样灾祸,他可以选择让我降哪一样给他。”
  • 圣经新译本 - “你去告诉大卫,说:‘耶和华这样说:我给你提出三件事,你可以选择一件,我好向你施行。’”
  • 中文标准译本 - “你去告诉大卫说:‘耶和华如此说:我给你三样灾,你从其中挑选一个,我就降在你身上。’”
  • 现代标点和合本 - “你去告诉大卫说:‘耶和华如此说:我有三样灾,随你选择一样,我好降于你。’”
  • 和合本(拼音版) - “你去告诉大卫说,耶和华如此说:‘我有三样灾,随你选择一样,我好降与你。’”
  • New International Version - “Go and tell David, ‘This is what the Lord says: I am giving you three options. Choose one of them for me to carry out against you.’ ”
  • New International Reader's Version - “Go and tell David, ‘The Lord says, “I could punish you in three different ways. Choose one of them for me to punish you with.” ’ ”
  • English Standard Version - “Go and say to David, ‘Thus says the Lord, Three things I offer you; choose one of them, that I may do it to you.’”
  • New Living Translation - “Go and say to David, ‘This is what the Lord says: I will give you three choices. Choose one of these punishments, and I will inflict it on you.’”
  • Christian Standard Bible - “Go and say to David, ‘This is what the Lord says: I am offering you three choices. Choose one of them for yourself, and I will do it to you.’”
  • New American Standard Bible - “Go and speak to David, saying, ‘This is what the Lord says: “I extend to you three choices; choose for yourself one of them, which I will do to you.” ’ ”
  • New King James Version - “Go and tell David, saying, ‘Thus says the Lord: “I offer you three things; choose one of them for yourself, that I may do it to you.” ’ ”
  • Amplified Bible - “Go and tell David, saying, ‘Thus says the Lord, “I offer you three choices; choose for yourself one of them, which I will do to you [as punishment for your sin].” ’ ”
  • American Standard Version - Go and speak unto David, saying, Thus saith Jehovah, I offer thee three things: choose thee one of them, that I may do it unto thee.
  • King James Version - Go and tell David, saying, Thus saith the Lord, I offer thee three things: choose thee one of them, that I may do it unto thee.
  • New English Translation - “Go, tell David, ‘This is what the Lord says: “I am offering you three forms of judgment from which to choose. Pick one of them.”’”
  • World English Bible - “Go and speak to David, saying, ‘Yahweh says, “I offer you three things. Choose one of them, that I may do it to you.”’”
  • 新標點和合本 - 「你去告訴大衛說,耶和華如此說:我有三樣災,隨你選擇一樣,我好降與你。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你去告訴大衛說:『耶和華如此說:我列出三樣災禍給你,隨你選擇一樣,我好降與你。』」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你去告訴大衛說:『耶和華如此說:我列出三樣災禍給你,隨你選擇一樣,我好降與你。』」
  • 當代譯本 - 「你去告訴大衛,我有三樣災禍,他可以選擇讓我降哪一樣給他。」
  • 聖經新譯本 - “你去告訴大衛,說:‘耶和華這樣說:我給你提出三件事,你可以選擇一件,我好向你施行。’”
  • 呂振中譯本 - 『你去告訴 大衛 說:「永恆主這麼說:我伸出三樣災要降於你,隨你選擇一樣,我好向你施行」』
  • 中文標準譯本 - 「你去告訴大衛說:『耶和華如此說:我給你三樣災,你從其中挑選一個,我就降在你身上。』」
  • 現代標點和合本 - 「你去告訴大衛說:『耶和華如此說:我有三樣災,隨你選擇一樣,我好降於你。』」
  • 文理和合譯本 - 往告大衛曰、耶和華云、我以三者示爾、可擇其一、我行於爾、
  • 文理委辦譯本 - 往告大闢曰、三災之中、耶和華必降一於爾、使爾自擇。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾往告 大衛 曰、主如是云、我有三災、必降一於爾、爾其自擇之、
  • Nueva Versión Internacional - «Anda y dile a David que así dice el Señor: “Te doy a escoger entre estos tres castigos: dime cuál de ellos quieres que te imponga”».
  • Новый Русский Перевод - – Иди и скажи Давиду: «Так говорит Господь: Я предлагаю тебе три наказания. Выбери одно из них, чтобы Мне послать его тебе».
  • Восточный перевод - – Иди и скажи Давуду: Так говорит Вечный: «Я предлагаю тебе три наказания. Выбери, каким из них Мне наказать тебя».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Иди и скажи Давуду: Так говорит Вечный: «Я предлагаю тебе три наказания. Выбери, каким из них Мне наказать тебя».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Иди и скажи Довуду: Так говорит Вечный: «Я предлагаю тебе три наказания. Выбери, каким из них Мне наказать тебя».
  • La Bible du Semeur 2015 - Va dire à David : « Voici ce que déclare l’Eternel : Je te propose trois châtiments ; choisis l’un d’eux et je te l’infligerai. »
  • リビングバイブル - 「ダビデに次のように伝えよ。『主は、三つのうち一つを選べと言われる。
  • Nova Versão Internacional - “Vá dizer a Davi: Assim diz o Senhor: Estou dando a você três opções. Escolha uma delas, e eu a executarei contra você”.
  • Hoffnung für alle - »Geh zu David und sag ihm: Drei Strafen legt der Herr dir vor. Wähl dir eine davon aus!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “จงไปบอกดาวิดว่า ‘องค์พระผู้เป็นเจ้าตรัสดังนี้ว่า เรามีข้อเสนอสามประการ ให้เจ้าเลือกอย่างหนึ่งแล้วเราจะจัดการกับเจ้าตามนั้น’ ”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “จง​ไป​บอก​ดาวิด​ว่า พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​กล่าว​ดัง​นี้​ว่า ‘เรา​เสนอ 3 สิ่ง​แก่​เจ้า จง​เลือก 1 สิ่ง แล้ว​เรา​จะ​กระทำ​ต่อ​เจ้า’”
  • Khải Huyền 3:19 - Người nào Ta yêu mến, Ta mới khiển trách, sửa trị. Vậy con hãy sốt sắng ăn năn.
  • Giô-suê 24:15 - Nhưng nếu anh em không muốn thờ Chúa Hằng Hữu, thì hôm nay anh em phải quyết định thờ thần nào—thần các tổ tiên thờ bên kia sông trước kia, hay thần của người A-mô-rít trong đất này. Nhưng ta và gia đình ta sẽ phụng thờ Chúa Hằng Hữu.”
  • Châm Ngôn 1:29 - Chính vì họ thù ghét tri thức và không chịu kính sợ Chúa Hằng Hữu.
  • Châm Ngôn 1:30 - Họ không muốn nghe ta khuyên dạy và khinh bỉ mọi lời quở trách.
  • Châm Ngôn 1:31 - Vì thế, họ sẽ hứng chịu kết quả công việc mình, lãnh trọn quả báo mưu mô mình.
  • 1 Các Vua 13:21 - Vị tiên tri hét lớn với người của Đức Chúa Trời ở Giu-đa rằng: “Chúa Hằng Hữu phán: ‘Vì ngươi kháng cự lời của Chúa Hằng Hữu và không vâng theo mệnh lệnh Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi, truyền cho ngươi.
  • 1 Các Vua 13:22 - Ngươi trở lại ăn bánh uống nước tại chỗ này, nơi Chúa cấm ngươi không được ăn uống, nên xác ngươi sẽ không được chôn trong mộ địa của ông cha ngươi.’”
  • 2 Sa-mu-ên 12:10 - Vậy, vì ngươi coi thường Ta, cướp vợ U-ri, người Hê-tít, nên gươm sẽ không tha gia đình ngươi.
  • 2 Sa-mu-ên 12:11 - Chúa Hằng Hữu còn cho chính người trong gia đình ngươi nổi lên làm hại ngươi. Vợ ngươi sẽ bị bắt đi làm vợ người khác, người ấy sẽ ngủ với vợ ngươi giữa thanh thiên bạch nhật.
  • 2 Sa-mu-ên 12:12 - Ngươi làm chuyện này thầm kín, nhưng Ta sẽ phạt ngươi công khai, trước mắt mọi người Ít-ra-ên.’”
  • Châm Ngôn 3:12 - Vì Chúa Hằng Hữu sửa dạy người Ngài yêu, như cha đối với con yêu dấu.
  • Dân Số Ký 20:12 - Nhưng Chúa Hằng Hữu trách Môi-se và A-rôn: “Vì các con không tin Ta, không tôn thánh Ta trước mắt người Ít-ra-ên, nên các con sẽ không dẫn họ vào đất Ta hứa cho!”
圣经
资源
计划
奉献