Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
17:13 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Rồi họ đồng lòng trao quyền hành và uy lực lại cho con thú.
  • 新标点和合本 - 他们同心合意将自己的能力、权柄给那兽。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们同心把自己的能力权柄交给那只兽。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们同心把自己的能力权柄交给那只兽。
  • 当代译本 - 他们一致同意把自己所有的能力和权柄交给那怪兽。
  • 圣经新译本 - 他们同心合意,把自己的权力权柄交给那兽。
  • 中文标准译本 - 他们目的一致,把自己的能力和权柄交给 那兽。
  • 现代标点和合本 - 他们同心合意将自己的能力、权柄给那兽。
  • 和合本(拼音版) - 他们同心合意将自己的能力权柄给那兽。
  • New International Version - They have one purpose and will give their power and authority to the beast.
  • New International Reader's Version - They have only one purpose. So they will give their power and authority to the beast.
  • English Standard Version - These are of one mind, and they hand over their power and authority to the beast.
  • New Living Translation - They will all agree to give him their power and authority.
  • Christian Standard Bible - These have one purpose, and they give their power and authority to the beast.
  • New American Standard Bible - These have one purpose, and they give their power and authority to the beast.
  • New King James Version - These are of one mind, and they will give their power and authority to the beast.
  • Amplified Bible - These [kings] have one purpose [one mind, one common goal], and they give their power and authority to the beast.
  • American Standard Version - These have one mind, and they give their power and authority unto the beast.
  • King James Version - These have one mind, and shall give their power and strength unto the beast.
  • New English Translation - These kings have a single intent, and they will give their power and authority to the beast.
  • World English Bible - These have one mind, and they give their power and authority to the beast.
  • 新標點和合本 - 他們同心合意將自己的能力、權柄給那獸。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們同心把自己的能力權柄交給那隻獸。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們同心把自己的能力權柄交給那隻獸。
  • 當代譯本 - 他們一致同意把自己所有的能力和權柄交給那怪獸。
  • 聖經新譯本 - 他們同心合意,把自己的權力權柄交給那獸。
  • 呂振中譯本 - 他們都有同一樣的心意、將自己的能力和權柄給予獸。
  • 中文標準譯本 - 他們目的一致,把自己的能力和權柄交給 那獸。
  • 現代標點和合本 - 他們同心合意將自己的能力、權柄給那獸。
  • 文理和合譯本 - 其心咸同、以己能與權予獸、
  • 文理委辦譯本 - 皆懷一心、以已權能與獸、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼皆同心、以己之權與能給獸、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 十王惟具一心、欲將己之權柄統歸於獸、
  • Nueva Versión Internacional - Estos tienen un mismo propósito, que es poner su poder y autoridad a disposición de la bestia.
  • 현대인의 성경 - 그들은 한 목적을 가지고 그들의 능력과 권세를 짐승에게 줄 것이며
  • Новый Русский Перевод - У них одна общая цель, и они отдадут свою силу и власть зверю.
  • Восточный перевод - У них одна общая цель, и они отдадут свою силу и власть зверю.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - У них одна общая цель, и они отдадут свою силу и власть зверю.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - У них одна общая цель, и они отдадут свою силу и власть зверю.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils poursuivent un même but et mettent leur puissance et leur autorité au service de la bête.
  • リビングバイブル - 彼らは同盟を結んで、自分たちの力と権威とを、その獣に与えます。
  • Nestle Aland 28 - οὗτοι μίαν γνώμην ἔχουσιν καὶ τὴν δύναμιν καὶ ἐξουσίαν αὐτῶν τῷ θηρίῳ διδόασιν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οὗτοι μίαν γνώμην ἔχουσιν, καὶ τὴν δύναμιν καὶ τὴν ἐξουσίαν αὐτῶν τῷ θηρίῳ διδόασιν.
  • Nova Versão Internacional - Eles têm um único propósito e darão seu poder e sua autoridade à besta.
  • Hoffnung für alle - Diese zehn Könige ziehen an einem Strang, haben ein gemeinsames Ziel und stellen sich mit ihrer Macht und ihrem Einfluss dem Tier zur Verfügung.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกเขาจะมีมติเป็นเอกฉันท์ให้มอบฤทธิ์เดชและอำนาจแก่สัตว์ร้ายนั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กษัตริย์​เหล่า​นั้น​มี​จุดประสงค์​อย่าง​เดียว​กัน และ​จะ​มอบ​อานุภาพ​กับ​สิทธิ​อำนาจ​ที่​ตน​มี​ให้​แก่​อสุรกาย
交叉引用
  • Y-sai 10:5 - “Khốn cho A-sy-ri là cây roi của cơn giận Ta. Ta dùng nó như cây gậy của cơn giận Ta.
  • Y-sai 10:6 - Ta sẽ sai A-sy-ri hình phạt nước vô đạo, chống lại dân đã chọc giận Ta. A-sy-ri sẽ hành hạ chúng, chà đạp chúng như bụi đất dưới chân.
  • Y-sai 10:7 - Tuy nhiên, vua A-sy-ri sẽ không hiểu nó là dụng cụ của Ta; trí của nó cũng không hiểu như vậy. Chương trình của nó chỉ đơn giản là tiêu diệt, chia cắt nhiều quốc gia.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 4:28 - Nhưng vô tình họ đã thực hiện chương trình của Ngài.
  • Phi-líp 2:2 - Nếu có, xin anh chị em đồng tâm nhất trí, yêu thương nhau cách chân thành, hợp tác chặt chẽ với nhau, cùng nhắm vào một mục đích chung, để làm cho tôi hoàn toàn vui thỏa.
  • Phi-líp 1:27 - Dù có mặt tôi hay không, anh chị em phải luôn luôn sống theo tiêu chuẩn cao cả trong Phúc Âm của Chúa Cứu Thế, ngõ hầu mọi người có thể nhìn nhận rằng anh chị em vẫn siết chặt hàng ngũ chiến đấu cho niềm tin Phúc Âm.
  • Ê-xê-chi-ên 38:10 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Đến ngày đó, những ý tưởng gian ác sẽ đến trong trí ngươi, và ngươi sẽ nảy ra một ý đồ độc ác.
  • Khải Huyền 17:17 - Đức Chúa Trời thúc giục họ thi hành ý định của Ngài, khiến họ đồng lòng trao nước mình cho con thú để lời Ngài được ứng nghiệm.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Rồi họ đồng lòng trao quyền hành và uy lực lại cho con thú.
  • 新标点和合本 - 他们同心合意将自己的能力、权柄给那兽。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们同心把自己的能力权柄交给那只兽。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们同心把自己的能力权柄交给那只兽。
  • 当代译本 - 他们一致同意把自己所有的能力和权柄交给那怪兽。
  • 圣经新译本 - 他们同心合意,把自己的权力权柄交给那兽。
  • 中文标准译本 - 他们目的一致,把自己的能力和权柄交给 那兽。
  • 现代标点和合本 - 他们同心合意将自己的能力、权柄给那兽。
  • 和合本(拼音版) - 他们同心合意将自己的能力权柄给那兽。
  • New International Version - They have one purpose and will give their power and authority to the beast.
  • New International Reader's Version - They have only one purpose. So they will give their power and authority to the beast.
  • English Standard Version - These are of one mind, and they hand over their power and authority to the beast.
  • New Living Translation - They will all agree to give him their power and authority.
  • Christian Standard Bible - These have one purpose, and they give their power and authority to the beast.
  • New American Standard Bible - These have one purpose, and they give their power and authority to the beast.
  • New King James Version - These are of one mind, and they will give their power and authority to the beast.
  • Amplified Bible - These [kings] have one purpose [one mind, one common goal], and they give their power and authority to the beast.
  • American Standard Version - These have one mind, and they give their power and authority unto the beast.
  • King James Version - These have one mind, and shall give their power and strength unto the beast.
  • New English Translation - These kings have a single intent, and they will give their power and authority to the beast.
  • World English Bible - These have one mind, and they give their power and authority to the beast.
  • 新標點和合本 - 他們同心合意將自己的能力、權柄給那獸。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們同心把自己的能力權柄交給那隻獸。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們同心把自己的能力權柄交給那隻獸。
  • 當代譯本 - 他們一致同意把自己所有的能力和權柄交給那怪獸。
  • 聖經新譯本 - 他們同心合意,把自己的權力權柄交給那獸。
  • 呂振中譯本 - 他們都有同一樣的心意、將自己的能力和權柄給予獸。
  • 中文標準譯本 - 他們目的一致,把自己的能力和權柄交給 那獸。
  • 現代標點和合本 - 他們同心合意將自己的能力、權柄給那獸。
  • 文理和合譯本 - 其心咸同、以己能與權予獸、
  • 文理委辦譯本 - 皆懷一心、以已權能與獸、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼皆同心、以己之權與能給獸、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 十王惟具一心、欲將己之權柄統歸於獸、
  • Nueva Versión Internacional - Estos tienen un mismo propósito, que es poner su poder y autoridad a disposición de la bestia.
  • 현대인의 성경 - 그들은 한 목적을 가지고 그들의 능력과 권세를 짐승에게 줄 것이며
  • Новый Русский Перевод - У них одна общая цель, и они отдадут свою силу и власть зверю.
  • Восточный перевод - У них одна общая цель, и они отдадут свою силу и власть зверю.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - У них одна общая цель, и они отдадут свою силу и власть зверю.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - У них одна общая цель, и они отдадут свою силу и власть зверю.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils poursuivent un même but et mettent leur puissance et leur autorité au service de la bête.
  • リビングバイブル - 彼らは同盟を結んで、自分たちの力と権威とを、その獣に与えます。
  • Nestle Aland 28 - οὗτοι μίαν γνώμην ἔχουσιν καὶ τὴν δύναμιν καὶ ἐξουσίαν αὐτῶν τῷ θηρίῳ διδόασιν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οὗτοι μίαν γνώμην ἔχουσιν, καὶ τὴν δύναμιν καὶ τὴν ἐξουσίαν αὐτῶν τῷ θηρίῳ διδόασιν.
  • Nova Versão Internacional - Eles têm um único propósito e darão seu poder e sua autoridade à besta.
  • Hoffnung für alle - Diese zehn Könige ziehen an einem Strang, haben ein gemeinsames Ziel und stellen sich mit ihrer Macht und ihrem Einfluss dem Tier zur Verfügung.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกเขาจะมีมติเป็นเอกฉันท์ให้มอบฤทธิ์เดชและอำนาจแก่สัตว์ร้ายนั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กษัตริย์​เหล่า​นั้น​มี​จุดประสงค์​อย่าง​เดียว​กัน และ​จะ​มอบ​อานุภาพ​กับ​สิทธิ​อำนาจ​ที่​ตน​มี​ให้​แก่​อสุรกาย
  • Y-sai 10:5 - “Khốn cho A-sy-ri là cây roi của cơn giận Ta. Ta dùng nó như cây gậy của cơn giận Ta.
  • Y-sai 10:6 - Ta sẽ sai A-sy-ri hình phạt nước vô đạo, chống lại dân đã chọc giận Ta. A-sy-ri sẽ hành hạ chúng, chà đạp chúng như bụi đất dưới chân.
  • Y-sai 10:7 - Tuy nhiên, vua A-sy-ri sẽ không hiểu nó là dụng cụ của Ta; trí của nó cũng không hiểu như vậy. Chương trình của nó chỉ đơn giản là tiêu diệt, chia cắt nhiều quốc gia.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 4:28 - Nhưng vô tình họ đã thực hiện chương trình của Ngài.
  • Phi-líp 2:2 - Nếu có, xin anh chị em đồng tâm nhất trí, yêu thương nhau cách chân thành, hợp tác chặt chẽ với nhau, cùng nhắm vào một mục đích chung, để làm cho tôi hoàn toàn vui thỏa.
  • Phi-líp 1:27 - Dù có mặt tôi hay không, anh chị em phải luôn luôn sống theo tiêu chuẩn cao cả trong Phúc Âm của Chúa Cứu Thế, ngõ hầu mọi người có thể nhìn nhận rằng anh chị em vẫn siết chặt hàng ngũ chiến đấu cho niềm tin Phúc Âm.
  • Ê-xê-chi-ên 38:10 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Đến ngày đó, những ý tưởng gian ác sẽ đến trong trí ngươi, và ngươi sẽ nảy ra một ý đồ độc ác.
  • Khải Huyền 17:17 - Đức Chúa Trời thúc giục họ thi hành ý định của Ngài, khiến họ đồng lòng trao nước mình cho con thú để lời Ngài được ứng nghiệm.
聖經
資源
計劃
奉獻