Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
119:39 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cho con thoát sỉ nhục con lo ngại; vì luật pháp Chúa thật tuyệt vời.
  • 新标点和合本 - 求你使我所怕的羞辱远离我, 因你的典章本为美。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你使我所惧怕的羞辱远离我, 因你的典章本为美。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你使我所惧怕的羞辱远离我, 因你的典章本为美。
  • 当代译本 - 求你除去我所害怕的羞辱, 因为你的法令是美善的。
  • 圣经新译本 - 求你使我所怕的羞辱离开我, 因为你的典章都是美好的。
  • 中文标准译本 - 求你除去我所害怕的辱骂, 因为你的法规是美好的。
  • 现代标点和合本 - 求你使我所怕的羞辱远离我, 因你的典章本为美。
  • 和合本(拼音版) - 求你使我所怕的羞辱远离我, 因你的典章本为美。
  • New International Version - Take away the disgrace I dread, for your laws are good.
  • New International Reader's Version - Please don’t let me be put to shame. Your laws are good.
  • English Standard Version - Turn away the reproach that I dread, for your rules are good.
  • New Living Translation - Help me abandon my shameful ways; for your regulations are good.
  • Christian Standard Bible - Turn away the disgrace I dread; indeed, your judgments are good.
  • New American Standard Bible - Take away my disgrace which I dread, For Your judgments are good.
  • New King James Version - Turn away my reproach which I dread, For Your judgments are good.
  • Amplified Bible - Turn away my reproach which I dread, For Your ordinances are good.
  • American Standard Version - Turn away my reproach whereof I am afraid; For thine ordinances are good.
  • King James Version - Turn away my reproach which I fear: for thy judgments are good.
  • New English Translation - Take away the insults that I dread! Indeed, your regulations are good.
  • World English Bible - Take away my disgrace that I dread, for your ordinances are good.
  • 新標點和合本 - 求你使我所怕的羞辱遠離我, 因你的典章本為美。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你使我所懼怕的羞辱遠離我, 因你的典章本為美。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你使我所懼怕的羞辱遠離我, 因你的典章本為美。
  • 當代譯本 - 求你除去我所害怕的羞辱, 因為你的法令是美善的。
  • 聖經新譯本 - 求你使我所怕的羞辱離開我, 因為你的典章都是美好的。
  • 呂振中譯本 - 求你使我所怕的羞辱遠離我; 因為你的典章盡善盡美。
  • 中文標準譯本 - 求你除去我所害怕的辱罵, 因為你的法規是美好的。
  • 現代標點和合本 - 求你使我所怕的羞辱遠離我, 因你的典章本為美。
  • 文理和合譯本 - 去我所懼之恥辱、爾之律例維善兮、
  • 文理委辦譯本 - 我懼凌辱、爾使遠之、爾之典章、無不善兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使我所懼之侮謗遠離我、主之法律盡善盡美、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 雪我恥辱。莫令受侮。
  • Nueva Versión Internacional - Líbrame del oprobio que me aterra, porque tus juicios son buenos.
  • 현대인의 성경 - 내가 두려워하는 수치를 떠나게 하소서. 주의 법은 훌륭합니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ecarte loin de moi ╵la honte qui m’effraie ; tes lois ne sont-elles pas bonnes ?
  • リビングバイブル - なぜ私は、あなたに従うゆえのあざけりを 恐れるのでしょう。 あなたのおきてはみな正しく、良いものばかりです。
  • Nova Versão Internacional - Livra-me da afronta que me apavora, pois as tuas ordenanças são boas.
  • Hoffnung für alle - Ich habe Angst, dass man mich verlacht und beschimpft, doch ich weiß: Deine Rechtsentscheidungen sind gut.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงเอาความอับอายที่ข้าพระองค์หวาดกลัวออกไป เพราะบทบัญญัติของพระองค์นั้นดี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​พ้น​จาก​การ​ดูหมิ่น​อัน​น่า​หวาด​หวั่น การ​ตัดสิน​ของ​พระ​องค์​ดี​ยิ่ง​นัก
交叉引用
  • Thi Thiên 57:3 - Từ trời Ngài gửi đến sự cứu chuộc, khiến bọn áp bức con đều hổ thẹn. Đức Chúa Trời con tỏ lòng thành tín, yêu thương.
  • Y-sai 26:8 - Vâng, thưa Chúa Hằng Hữu, chúng con sẽ trông đợi Chúa trên con đường xử đoán công bằng của Ngài. Danh Chúa và kỷ niệm Chúa là điều tâm hồn chúng con ao ước.
  • Thi Thiên 119:20 - Tâm hồn con khao khát lời tuyên huấn Chúa ban.
  • Thi Thiên 119:123 - Con đợi ngày Chúa đến giải vây, và mong mỏi chờ ân cứu độ.
  • Thi Thiên 39:8 - Xin cứu con khỏi mọi điều vi phạm. Đừng để người ngu si sỉ nhục.
  • Thi Thiên 119:31 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con bám chặt mối giềng, cương lĩnh, xin đừng để con phải xấu hổ!
  • Thi Thiên 119:75 - Lạy Chúa, phán quyết Ngài thật đúng, và Ngài thành tín khi sửa phạt con.
  • 1 Ti-mô-thê 5:14 - Vì thế, ta khuyên những quả phụ còn trẻ nên lấy chồng, sinh con cái, lo tề gia nội trợ, để người thù nghịch không thể nào chê trách được.
  • 2 Sa-mu-ên 12:14 - Tuy nhiên, vì vua đã tạo cơ hội cho kẻ thù xúc phạm Danh Chúa, nên đứa bé vừa sinh phải chết.”
  • Khải Huyền 19:2 - Việc xét xử của Ngài thật công minh và chân chính. Ngài đã xử phạt tên đại dâm phụ từng làm bại hoại thế gian, Ngài đã báo ứng nó vì máu của các đầy tớ Ngài.”
  • Thi Thiên 119:131 - Con mở miệng, sẵn sàng uống cạn, những điều răn, mệnh lệnh Chúa ban.
  • Thi Thiên 19:9 - Sự kính sợ Chúa Hằng Hữu là tinh khiết muôn đời, mệnh lệnh Chúa Hằng Hữu vững bền và công chính.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:8 - Có nước nào—dù lớn đến đâu—có được một bộ luật công chính như bộ luật tôi ban hành hôm nay?
  • Thi Thiên 119:43 - Xin đừng rút lời chân thật khỏi miệng con, vì con hy vọng nơi luật Chúa.
  • Rô-ma 2:2 - Chúng ta đều biết Đức Chúa Trời sẽ hình phạt những người giả dối ấy trong công lý của Ngài.
  • Tích 2:8 - Con phải ăn nói thuận tình hợp lý, để người thù nghịch phải hổ thẹn, không thể nào chỉ trích được.
  • Thi Thiên 119:22 - Xin cho sỉ nhục và khinh nhạo xa con, vì con vâng giữ luật pháp Chúa.
  • 1 Ti-mô-thê 3:7 - Hơn nữa, người lãnh đạo Hội Thánh phải được người chưa tin Chúa làm chứng tốt, để khỏi bị sỉ nhục và mắc vào cạm bẫy của ác quỷ.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cho con thoát sỉ nhục con lo ngại; vì luật pháp Chúa thật tuyệt vời.
  • 新标点和合本 - 求你使我所怕的羞辱远离我, 因你的典章本为美。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你使我所惧怕的羞辱远离我, 因你的典章本为美。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你使我所惧怕的羞辱远离我, 因你的典章本为美。
  • 当代译本 - 求你除去我所害怕的羞辱, 因为你的法令是美善的。
  • 圣经新译本 - 求你使我所怕的羞辱离开我, 因为你的典章都是美好的。
  • 中文标准译本 - 求你除去我所害怕的辱骂, 因为你的法规是美好的。
  • 现代标点和合本 - 求你使我所怕的羞辱远离我, 因你的典章本为美。
  • 和合本(拼音版) - 求你使我所怕的羞辱远离我, 因你的典章本为美。
  • New International Version - Take away the disgrace I dread, for your laws are good.
  • New International Reader's Version - Please don’t let me be put to shame. Your laws are good.
  • English Standard Version - Turn away the reproach that I dread, for your rules are good.
  • New Living Translation - Help me abandon my shameful ways; for your regulations are good.
  • Christian Standard Bible - Turn away the disgrace I dread; indeed, your judgments are good.
  • New American Standard Bible - Take away my disgrace which I dread, For Your judgments are good.
  • New King James Version - Turn away my reproach which I dread, For Your judgments are good.
  • Amplified Bible - Turn away my reproach which I dread, For Your ordinances are good.
  • American Standard Version - Turn away my reproach whereof I am afraid; For thine ordinances are good.
  • King James Version - Turn away my reproach which I fear: for thy judgments are good.
  • New English Translation - Take away the insults that I dread! Indeed, your regulations are good.
  • World English Bible - Take away my disgrace that I dread, for your ordinances are good.
  • 新標點和合本 - 求你使我所怕的羞辱遠離我, 因你的典章本為美。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你使我所懼怕的羞辱遠離我, 因你的典章本為美。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你使我所懼怕的羞辱遠離我, 因你的典章本為美。
  • 當代譯本 - 求你除去我所害怕的羞辱, 因為你的法令是美善的。
  • 聖經新譯本 - 求你使我所怕的羞辱離開我, 因為你的典章都是美好的。
  • 呂振中譯本 - 求你使我所怕的羞辱遠離我; 因為你的典章盡善盡美。
  • 中文標準譯本 - 求你除去我所害怕的辱罵, 因為你的法規是美好的。
  • 現代標點和合本 - 求你使我所怕的羞辱遠離我, 因你的典章本為美。
  • 文理和合譯本 - 去我所懼之恥辱、爾之律例維善兮、
  • 文理委辦譯本 - 我懼凌辱、爾使遠之、爾之典章、無不善兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使我所懼之侮謗遠離我、主之法律盡善盡美、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 雪我恥辱。莫令受侮。
  • Nueva Versión Internacional - Líbrame del oprobio que me aterra, porque tus juicios son buenos.
  • 현대인의 성경 - 내가 두려워하는 수치를 떠나게 하소서. 주의 법은 훌륭합니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ecarte loin de moi ╵la honte qui m’effraie ; tes lois ne sont-elles pas bonnes ?
  • リビングバイブル - なぜ私は、あなたに従うゆえのあざけりを 恐れるのでしょう。 あなたのおきてはみな正しく、良いものばかりです。
  • Nova Versão Internacional - Livra-me da afronta que me apavora, pois as tuas ordenanças são boas.
  • Hoffnung für alle - Ich habe Angst, dass man mich verlacht und beschimpft, doch ich weiß: Deine Rechtsentscheidungen sind gut.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงเอาความอับอายที่ข้าพระองค์หวาดกลัวออกไป เพราะบทบัญญัติของพระองค์นั้นดี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​พ้น​จาก​การ​ดูหมิ่น​อัน​น่า​หวาด​หวั่น การ​ตัดสิน​ของ​พระ​องค์​ดี​ยิ่ง​นัก
  • Thi Thiên 57:3 - Từ trời Ngài gửi đến sự cứu chuộc, khiến bọn áp bức con đều hổ thẹn. Đức Chúa Trời con tỏ lòng thành tín, yêu thương.
  • Y-sai 26:8 - Vâng, thưa Chúa Hằng Hữu, chúng con sẽ trông đợi Chúa trên con đường xử đoán công bằng của Ngài. Danh Chúa và kỷ niệm Chúa là điều tâm hồn chúng con ao ước.
  • Thi Thiên 119:20 - Tâm hồn con khao khát lời tuyên huấn Chúa ban.
  • Thi Thiên 119:123 - Con đợi ngày Chúa đến giải vây, và mong mỏi chờ ân cứu độ.
  • Thi Thiên 39:8 - Xin cứu con khỏi mọi điều vi phạm. Đừng để người ngu si sỉ nhục.
  • Thi Thiên 119:31 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con bám chặt mối giềng, cương lĩnh, xin đừng để con phải xấu hổ!
  • Thi Thiên 119:75 - Lạy Chúa, phán quyết Ngài thật đúng, và Ngài thành tín khi sửa phạt con.
  • 1 Ti-mô-thê 5:14 - Vì thế, ta khuyên những quả phụ còn trẻ nên lấy chồng, sinh con cái, lo tề gia nội trợ, để người thù nghịch không thể nào chê trách được.
  • 2 Sa-mu-ên 12:14 - Tuy nhiên, vì vua đã tạo cơ hội cho kẻ thù xúc phạm Danh Chúa, nên đứa bé vừa sinh phải chết.”
  • Khải Huyền 19:2 - Việc xét xử của Ngài thật công minh và chân chính. Ngài đã xử phạt tên đại dâm phụ từng làm bại hoại thế gian, Ngài đã báo ứng nó vì máu của các đầy tớ Ngài.”
  • Thi Thiên 119:131 - Con mở miệng, sẵn sàng uống cạn, những điều răn, mệnh lệnh Chúa ban.
  • Thi Thiên 19:9 - Sự kính sợ Chúa Hằng Hữu là tinh khiết muôn đời, mệnh lệnh Chúa Hằng Hữu vững bền và công chính.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:8 - Có nước nào—dù lớn đến đâu—có được một bộ luật công chính như bộ luật tôi ban hành hôm nay?
  • Thi Thiên 119:43 - Xin đừng rút lời chân thật khỏi miệng con, vì con hy vọng nơi luật Chúa.
  • Rô-ma 2:2 - Chúng ta đều biết Đức Chúa Trời sẽ hình phạt những người giả dối ấy trong công lý của Ngài.
  • Tích 2:8 - Con phải ăn nói thuận tình hợp lý, để người thù nghịch phải hổ thẹn, không thể nào chỉ trích được.
  • Thi Thiên 119:22 - Xin cho sỉ nhục và khinh nhạo xa con, vì con vâng giữ luật pháp Chúa.
  • 1 Ti-mô-thê 3:7 - Hơn nữa, người lãnh đạo Hội Thánh phải được người chưa tin Chúa làm chứng tốt, để khỏi bị sỉ nhục và mắc vào cạm bẫy của ác quỷ.
聖經
資源
計劃
奉獻