Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
107:22 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nguyện họ dâng tế lễ tạ ơn và hát ca, thuật lại công việc Ngài.
  • 新标点和合本 - 愿他们以感谢为祭献给他, 欢呼述说他的作为!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿他们以感谢为祭献给他, 欢呼述说他的作为!
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿他们以感谢为祭献给他, 欢呼述说他的作为!
  • 当代译本 - 他们要向祂献上感恩祭, 欢然歌颂祂的作为。
  • 圣经新译本 - 愿他们以感谢为祭献给他, 欢欣地述说他的作为。
  • 中文标准译本 - 愿他们献上感谢的祭物, 在欢呼中讲述他所做的!
  • 现代标点和合本 - 愿他们以感谢为祭献给他, 欢呼述说他的作为!
  • 和合本(拼音版) - 愿他们以感谢为祭献给他, 欢呼述说他的作为。
  • New International Version - Let them sacrifice thank offerings and tell of his works with songs of joy.
  • New International Reader's Version - Let them sacrifice thank offerings. Let them talk about what he has done as they sing with joy.
  • English Standard Version - And let them offer sacrifices of thanksgiving, and tell of his deeds in songs of joy!
  • New Living Translation - Let them offer sacrifices of thanksgiving and sing joyfully about his glorious acts.
  • Christian Standard Bible - Let them offer thanksgiving sacrifices and announce his works with shouts of joy.
  • New American Standard Bible - They shall also offer sacrifices of thanksgiving, And tell of His works with joyful singing.
  • New King James Version - Let them sacrifice the sacrifices of thanksgiving, And declare His works with rejoicing.
  • Amplified Bible - And let them offer the sacrifices of thanksgiving, And speak of His deeds with shouts of joy!
  • American Standard Version - And let them offer the sacrifices of thanksgiving, And declare his works with singing.
  • King James Version - And let them sacrifice the sacrifices of thanksgiving, and declare his works with rejoicing.
  • New English Translation - Let them present thank offerings, and loudly proclaim what he has done!
  • World English Bible - Let them offer the sacrifices of thanksgiving, and declare his deeds with singing.
  • 新標點和合本 - 願他們以感謝為祭獻給他, 歡呼述說他的作為!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願他們以感謝為祭獻給他, 歡呼述說他的作為!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願他們以感謝為祭獻給他, 歡呼述說他的作為!
  • 當代譯本 - 他們要向祂獻上感恩祭, 歡然歌頌祂的作為。
  • 聖經新譯本 - 願他們以感謝為祭獻給他, 歡欣地述說他的作為。
  • 呂振中譯本 - 願他們獻感謝之祭, 歡唱敘說他的作為。
  • 中文標準譯本 - 願他們獻上感謝的祭物, 在歡呼中講述他所做的!
  • 現代標點和合本 - 願他們以感謝為祭獻給他, 歡呼述說他的作為!
  • 文理和合譯本 - 獻稱謝以為祭、謳歌宣其作為兮、○
  • 文理委辦譯本 - 獻祭以酬恩、揄揚而欣喜兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以感謝祭獻於主、歌詩宣揚主之經綸、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 可不獻祭。慶此更生。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Que ofrezcan sacrificios de gratitud, y jubilosos proclamen sus obras!
  • 현대인의 성경 - 그에게 감사제를 드리며 즐거운 노래로 그가 행한 모든 일을 선포해야 하리라.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et qu’ils lui offrent ╵des sacrifices de reconnaissance ; qu’avec des cris de joie, ╵ils racontent ses œuvres.
  • リビングバイブル - 彼らが主へのいけにえとして感謝をささげ、 主がしてくださったすばらしいことを歌にして、 語り継ぎますように。
  • Nova Versão Internacional - Que eles ofereçam sacrifícios de ação de graças e anunciem as suas obras com cânticos de alegria.
  • Hoffnung für alle - Aus Dank sollen sie ihm Opfergaben bringen und voll Freude von seinen Taten erzählen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ให้เขาถวายเครื่องบูชาขอบพระคุณ และบอกเล่าถึงพระราชกิจต่างๆ ของพระองค์ด้วยบทเพลงแห่งความชื่นชมยินดี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ให้​พวก​เขา​มอบ​ของ​ถวาย​แห่ง​การ​ขอบคุณ และ​ประกาศ​สิ่ง​ที่​พระ​องค์​ได้​กระทำ​ด้วย​เพลง​แห่ง​ความ​ยินดี
交叉引用
  • 1 Phi-e-rơ 2:9 - Nhưng anh chị em không vấp ngã vì đã được chính Đức Chúa Trời tuyển chọn. Anh chị em là thầy tế lễ của Vua Thiên Đàng. Anh chị em là một dân tộc thánh thiện, thuộc về Đức Chúa Trời. Anh chị em được chọn để làm chứng cho mọi người biết Chúa đã đem anh chị em ra khỏi cảnh tối tăm tuyệt vọng đưa vào trong ánh sáng phước hạnh kỳ diệu của Ngài.
  • Thi Thiên 105:1 - Hãy cảm tạ Chúa Hằng Hữu và công bố sự vĩ đại Ngài. Hãy cho cả thế giới biết việc Ngài làm.
  • Thi Thiên 105:2 - Hát khen Chúa; phải, hãy hát ngợi tôn Ngài. Đồn ra các kỳ công vĩ đại của Chúa.
  • Thi Thiên 116:12 - Giờ đây, Chúa đã ra tay cứu độ, tôi làm sao báo đáp ân Ngài?
  • Y-sai 12:4 - Trong ngày tuyệt diệu ấy, các ngươi sẽ hát: “Cảm tạ Chúa Hằng Hữu! Ngợi khen Danh Ngài! Hãy nói với các nước những công việc Ngài đã làm. Hãy cho họ biết quyền năng của Ngài thế nào!
  • 1 Phi-e-rơ 2:5 - Anh chị em cũng đã trở thành những tảng đá sống, được Đức Chúa Trời dùng xây nhà Ngài. Hơn nữa, anh chị em còn làm thầy tế lễ thánh, nên hãy nhờ Chúa Cứu Thế Giê-xu, dâng lên Đức Chúa Trời những lễ vật đẹp lòng Ngài.
  • Hê-bơ-rơ 13:15 - Vậy nhờ Chúa Giê-xu, chúng ta hãy liên tục dâng “tế lễ ca ngợi” Đức Chúa Trời bằng cách nói cho người khác biết vinh quang Danh Ngài.
  • Lê-vi Ký 7:12 - Nếu một người dâng sinh tế để tỏ lòng biết ơn, phải dâng lễ vật ấy cùng với bánh không men pha dầu, bánh kẹp không men tẩm dầu và bánh bột mịn pha dầu.
  • Thi Thiên 116:17 - Con sẽ hiến dâng lễ vật tạ ơn Ngài và kêu cầu Danh Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 73:28 - Nhưng riêng con, được gần Đức Chúa Trời thật phước hạnh thay! Nhờ Chúa Hằng Hữu Chí Cao làm nơi ẩn trú, và con sẽ thuật lại tất cả việc kỳ diệu Ngài làm.
  • Thi Thiên 50:14 - Hãy dâng lời tạ ơn làm tế lễ lên Đức Chúa Trời, trả điều khấn nguyện cho Đấng Chí Cao.
  • Thi Thiên 9:11 - Hãy ca ngợi Chúa Hằng Hữu, Đấng trị vì tại Si-ôn. Truyền ra công việc Ngài khắp các dân.
  • Thi Thiên 118:17 - Tôi không chết; nhưng còn sống mạnh, để nói ra việc Chúa Hằng Hữu đã làm.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nguyện họ dâng tế lễ tạ ơn và hát ca, thuật lại công việc Ngài.
  • 新标点和合本 - 愿他们以感谢为祭献给他, 欢呼述说他的作为!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿他们以感谢为祭献给他, 欢呼述说他的作为!
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿他们以感谢为祭献给他, 欢呼述说他的作为!
  • 当代译本 - 他们要向祂献上感恩祭, 欢然歌颂祂的作为。
  • 圣经新译本 - 愿他们以感谢为祭献给他, 欢欣地述说他的作为。
  • 中文标准译本 - 愿他们献上感谢的祭物, 在欢呼中讲述他所做的!
  • 现代标点和合本 - 愿他们以感谢为祭献给他, 欢呼述说他的作为!
  • 和合本(拼音版) - 愿他们以感谢为祭献给他, 欢呼述说他的作为。
  • New International Version - Let them sacrifice thank offerings and tell of his works with songs of joy.
  • New International Reader's Version - Let them sacrifice thank offerings. Let them talk about what he has done as they sing with joy.
  • English Standard Version - And let them offer sacrifices of thanksgiving, and tell of his deeds in songs of joy!
  • New Living Translation - Let them offer sacrifices of thanksgiving and sing joyfully about his glorious acts.
  • Christian Standard Bible - Let them offer thanksgiving sacrifices and announce his works with shouts of joy.
  • New American Standard Bible - They shall also offer sacrifices of thanksgiving, And tell of His works with joyful singing.
  • New King James Version - Let them sacrifice the sacrifices of thanksgiving, And declare His works with rejoicing.
  • Amplified Bible - And let them offer the sacrifices of thanksgiving, And speak of His deeds with shouts of joy!
  • American Standard Version - And let them offer the sacrifices of thanksgiving, And declare his works with singing.
  • King James Version - And let them sacrifice the sacrifices of thanksgiving, and declare his works with rejoicing.
  • New English Translation - Let them present thank offerings, and loudly proclaim what he has done!
  • World English Bible - Let them offer the sacrifices of thanksgiving, and declare his deeds with singing.
  • 新標點和合本 - 願他們以感謝為祭獻給他, 歡呼述說他的作為!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願他們以感謝為祭獻給他, 歡呼述說他的作為!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願他們以感謝為祭獻給他, 歡呼述說他的作為!
  • 當代譯本 - 他們要向祂獻上感恩祭, 歡然歌頌祂的作為。
  • 聖經新譯本 - 願他們以感謝為祭獻給他, 歡欣地述說他的作為。
  • 呂振中譯本 - 願他們獻感謝之祭, 歡唱敘說他的作為。
  • 中文標準譯本 - 願他們獻上感謝的祭物, 在歡呼中講述他所做的!
  • 現代標點和合本 - 願他們以感謝為祭獻給他, 歡呼述說他的作為!
  • 文理和合譯本 - 獻稱謝以為祭、謳歌宣其作為兮、○
  • 文理委辦譯本 - 獻祭以酬恩、揄揚而欣喜兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以感謝祭獻於主、歌詩宣揚主之經綸、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 可不獻祭。慶此更生。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Que ofrezcan sacrificios de gratitud, y jubilosos proclamen sus obras!
  • 현대인의 성경 - 그에게 감사제를 드리며 즐거운 노래로 그가 행한 모든 일을 선포해야 하리라.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et qu’ils lui offrent ╵des sacrifices de reconnaissance ; qu’avec des cris de joie, ╵ils racontent ses œuvres.
  • リビングバイブル - 彼らが主へのいけにえとして感謝をささげ、 主がしてくださったすばらしいことを歌にして、 語り継ぎますように。
  • Nova Versão Internacional - Que eles ofereçam sacrifícios de ação de graças e anunciem as suas obras com cânticos de alegria.
  • Hoffnung für alle - Aus Dank sollen sie ihm Opfergaben bringen und voll Freude von seinen Taten erzählen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ให้เขาถวายเครื่องบูชาขอบพระคุณ และบอกเล่าถึงพระราชกิจต่างๆ ของพระองค์ด้วยบทเพลงแห่งความชื่นชมยินดี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ให้​พวก​เขา​มอบ​ของ​ถวาย​แห่ง​การ​ขอบคุณ และ​ประกาศ​สิ่ง​ที่​พระ​องค์​ได้​กระทำ​ด้วย​เพลง​แห่ง​ความ​ยินดี
  • 1 Phi-e-rơ 2:9 - Nhưng anh chị em không vấp ngã vì đã được chính Đức Chúa Trời tuyển chọn. Anh chị em là thầy tế lễ của Vua Thiên Đàng. Anh chị em là một dân tộc thánh thiện, thuộc về Đức Chúa Trời. Anh chị em được chọn để làm chứng cho mọi người biết Chúa đã đem anh chị em ra khỏi cảnh tối tăm tuyệt vọng đưa vào trong ánh sáng phước hạnh kỳ diệu của Ngài.
  • Thi Thiên 105:1 - Hãy cảm tạ Chúa Hằng Hữu và công bố sự vĩ đại Ngài. Hãy cho cả thế giới biết việc Ngài làm.
  • Thi Thiên 105:2 - Hát khen Chúa; phải, hãy hát ngợi tôn Ngài. Đồn ra các kỳ công vĩ đại của Chúa.
  • Thi Thiên 116:12 - Giờ đây, Chúa đã ra tay cứu độ, tôi làm sao báo đáp ân Ngài?
  • Y-sai 12:4 - Trong ngày tuyệt diệu ấy, các ngươi sẽ hát: “Cảm tạ Chúa Hằng Hữu! Ngợi khen Danh Ngài! Hãy nói với các nước những công việc Ngài đã làm. Hãy cho họ biết quyền năng của Ngài thế nào!
  • 1 Phi-e-rơ 2:5 - Anh chị em cũng đã trở thành những tảng đá sống, được Đức Chúa Trời dùng xây nhà Ngài. Hơn nữa, anh chị em còn làm thầy tế lễ thánh, nên hãy nhờ Chúa Cứu Thế Giê-xu, dâng lên Đức Chúa Trời những lễ vật đẹp lòng Ngài.
  • Hê-bơ-rơ 13:15 - Vậy nhờ Chúa Giê-xu, chúng ta hãy liên tục dâng “tế lễ ca ngợi” Đức Chúa Trời bằng cách nói cho người khác biết vinh quang Danh Ngài.
  • Lê-vi Ký 7:12 - Nếu một người dâng sinh tế để tỏ lòng biết ơn, phải dâng lễ vật ấy cùng với bánh không men pha dầu, bánh kẹp không men tẩm dầu và bánh bột mịn pha dầu.
  • Thi Thiên 116:17 - Con sẽ hiến dâng lễ vật tạ ơn Ngài và kêu cầu Danh Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 73:28 - Nhưng riêng con, được gần Đức Chúa Trời thật phước hạnh thay! Nhờ Chúa Hằng Hữu Chí Cao làm nơi ẩn trú, và con sẽ thuật lại tất cả việc kỳ diệu Ngài làm.
  • Thi Thiên 50:14 - Hãy dâng lời tạ ơn làm tế lễ lên Đức Chúa Trời, trả điều khấn nguyện cho Đấng Chí Cao.
  • Thi Thiên 9:11 - Hãy ca ngợi Chúa Hằng Hữu, Đấng trị vì tại Si-ôn. Truyền ra công việc Ngài khắp các dân.
  • Thi Thiên 118:17 - Tôi không chết; nhưng còn sống mạnh, để nói ra việc Chúa Hằng Hữu đã làm.
聖經
資源
計劃
奉獻