Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
6:21 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải luôn luôn ghi lòng tạc dạ. Đeo những lời ấy vào cổ con.
  • 新标点和合本 - 要常系在你心上, 挂在你项上。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要常挂在你心上, 系在你颈项上。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要常挂在你心上, 系在你颈项上。
  • 当代译本 - 你要常常将这些系在心坎上, 戴在颈项上。
  • 圣经新译本 - 要把它们常常系在你的心上, 绑在你的颈项上。
  • 中文标准译本 - 你当把它们一直系在你的心上, 把它们束在你的颈项上。
  • 现代标点和合本 - 要常系在你心上, 挂在你项上。
  • 和合本(拼音版) - 要常系在你心上, 挂在你项上。
  • New International Version - Bind them always on your heart; fasten them around your neck.
  • New International Reader's Version - Always tie them on your heart. Put them around your neck.
  • English Standard Version - Bind them on your heart always; tie them around your neck.
  • New Living Translation - Keep their words always in your heart. Tie them around your neck.
  • Christian Standard Bible - Always bind them to your heart; tie them around your neck.
  • New American Standard Bible - Bind them continually on your heart; Tie them around your neck.
  • New King James Version - Bind them continually upon your heart; Tie them around your neck.
  • Amplified Bible - Bind them continually upon your heart (in your thoughts), And tie them around your neck.
  • American Standard Version - Bind them continually upon thy heart; Tie them about thy neck.
  • King James Version - Bind them continually upon thine heart, and tie them about thy neck.
  • New English Translation - Bind them on your heart continually; fasten them around your neck.
  • World English Bible - Bind them continually on your heart. Tie them around your neck.
  • 新標點和合本 - 要常繫在你心上, 掛在你項上。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要常掛在你心上, 繫在你頸項上。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要常掛在你心上, 繫在你頸項上。
  • 當代譯本 - 你要常常將這些繫在心坎上, 戴在頸項上。
  • 聖經新譯本 - 要把它們常常繫在你的心上, 綁在你的頸項上。
  • 呂振中譯本 - 要不斷地繫在你心上, 綁在你脖子上。
  • 中文標準譯本 - 你當把它們一直繫在你的心上, 把它們束在你的頸項上。
  • 現代標點和合本 - 要常繫在你心上, 掛在你項上。
  • 文理和合譯本 - 恆結之於心、繫之於項、
  • 文理委辦譯本 - 謹佩於心、繫之於項。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 擊之於心、垂之於項、
  • Nueva Versión Internacional - Grábatelos en el corazón; cuélgatelos al cuello.
  • 현대인의 성경 - 그 말을 항상 네 마음에 새기고 깊이 간직하라.
  • Новый Русский Перевод - Навсегда навяжи их на сердце, обвяжи их вокруг шеи.
  • Восточный перевод - Навсегда навяжи их на сердце; обвяжи их вокруг шеи.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Навсегда навяжи их на сердце; обвяжи их вокруг шеи.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Навсегда навяжи их на сердце; обвяжи их вокруг шеи.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tiens-les constamment sur ton cœur, attache-les comme un collier à ton cou !
  • リビングバイブル - 一瞬たりとも忘れないように、 親の教えをしっかり心に刻み込みなさい。
  • Nova Versão Internacional - Amarre-os sempre junto ao coração; ate-os ao redor do pescoço.
  • Hoffnung für alle - Erinnere dich zu jeder Zeit an ihre Worte und bewahre sie in deinem Herzen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงตรึงมันไว้ในดวงใจเสมอ จงผูกมันไว้รอบคอของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ผนึก​มัน​ไว้​กับ​ใจ​ของ​เจ้า​เสมอ​ไป และ​จง​ผูก​ติด​ไว้​ที่​คอ​ของ​เจ้า
交叉引用
  • Xuất Ai Cập 13:16 - Lễ này chẳng khác gì dấu ghi trên tay và trên trán để chúng ta nhớ luôn rằng Chúa Hằng Hữu đã dùng tay toàn năng Ngài giải thoát chúng ta ra khỏi Ai Cập.”
  • Châm Ngôn 4:6 - Đừng lìa bỏ sự khôn ngoan, vì nó sẽ bảo vệ con. Hãy yêu mến sự khôn ngoan, vì nó sẽ gìn giữ con.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 6:8 - Buộc những lời ấy vào tay mình, đeo trên trán mình,
  • 2 Cô-rinh-tô 3:3 - Ai cũng nhìn nhận anh chị em là bức thư của Chúa Cứu Thế; Ngài dùng chúng tôi viết ra. Bức thư không viết bằng mực nhưng bằng Thánh Linh của Đức Chúa Trời Hằng Sống. Bức thư không viết trên bảng đá, nhưng trên lòng dạ con người.
  • Châm Ngôn 4:21 - Đừng để lời ta xa tầm mắt con. Nhưng phải giữ chặt trong tâm hồn.
  • Châm Ngôn 7:3 - Buộc chặt nó nơi ngón tay để nhắc nhớ. Khắc ghi nó vào bia lòng con.
  • Châm Ngôn 7:4 - Phải thương yêu đức khôn ngoan như chị em mình; Gọi thông sáng là người bà con.
  • Châm Ngôn 3:3 - Đừng để nhân từ, chân thật xa lìa con! Hãy đeo vào cổ để nhắc nhớ. Hãy ghi sâu vào lòng mình.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải luôn luôn ghi lòng tạc dạ. Đeo những lời ấy vào cổ con.
  • 新标点和合本 - 要常系在你心上, 挂在你项上。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 要常挂在你心上, 系在你颈项上。
  • 和合本2010(神版-简体) - 要常挂在你心上, 系在你颈项上。
  • 当代译本 - 你要常常将这些系在心坎上, 戴在颈项上。
  • 圣经新译本 - 要把它们常常系在你的心上, 绑在你的颈项上。
  • 中文标准译本 - 你当把它们一直系在你的心上, 把它们束在你的颈项上。
  • 现代标点和合本 - 要常系在你心上, 挂在你项上。
  • 和合本(拼音版) - 要常系在你心上, 挂在你项上。
  • New International Version - Bind them always on your heart; fasten them around your neck.
  • New International Reader's Version - Always tie them on your heart. Put them around your neck.
  • English Standard Version - Bind them on your heart always; tie them around your neck.
  • New Living Translation - Keep their words always in your heart. Tie them around your neck.
  • Christian Standard Bible - Always bind them to your heart; tie them around your neck.
  • New American Standard Bible - Bind them continually on your heart; Tie them around your neck.
  • New King James Version - Bind them continually upon your heart; Tie them around your neck.
  • Amplified Bible - Bind them continually upon your heart (in your thoughts), And tie them around your neck.
  • American Standard Version - Bind them continually upon thy heart; Tie them about thy neck.
  • King James Version - Bind them continually upon thine heart, and tie them about thy neck.
  • New English Translation - Bind them on your heart continually; fasten them around your neck.
  • World English Bible - Bind them continually on your heart. Tie them around your neck.
  • 新標點和合本 - 要常繫在你心上, 掛在你項上。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 要常掛在你心上, 繫在你頸項上。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 要常掛在你心上, 繫在你頸項上。
  • 當代譯本 - 你要常常將這些繫在心坎上, 戴在頸項上。
  • 聖經新譯本 - 要把它們常常繫在你的心上, 綁在你的頸項上。
  • 呂振中譯本 - 要不斷地繫在你心上, 綁在你脖子上。
  • 中文標準譯本 - 你當把它們一直繫在你的心上, 把它們束在你的頸項上。
  • 現代標點和合本 - 要常繫在你心上, 掛在你項上。
  • 文理和合譯本 - 恆結之於心、繫之於項、
  • 文理委辦譯本 - 謹佩於心、繫之於項。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 擊之於心、垂之於項、
  • Nueva Versión Internacional - Grábatelos en el corazón; cuélgatelos al cuello.
  • 현대인의 성경 - 그 말을 항상 네 마음에 새기고 깊이 간직하라.
  • Новый Русский Перевод - Навсегда навяжи их на сердце, обвяжи их вокруг шеи.
  • Восточный перевод - Навсегда навяжи их на сердце; обвяжи их вокруг шеи.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Навсегда навяжи их на сердце; обвяжи их вокруг шеи.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Навсегда навяжи их на сердце; обвяжи их вокруг шеи.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tiens-les constamment sur ton cœur, attache-les comme un collier à ton cou !
  • リビングバイブル - 一瞬たりとも忘れないように、 親の教えをしっかり心に刻み込みなさい。
  • Nova Versão Internacional - Amarre-os sempre junto ao coração; ate-os ao redor do pescoço.
  • Hoffnung für alle - Erinnere dich zu jeder Zeit an ihre Worte und bewahre sie in deinem Herzen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงตรึงมันไว้ในดวงใจเสมอ จงผูกมันไว้รอบคอของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ผนึก​มัน​ไว้​กับ​ใจ​ของ​เจ้า​เสมอ​ไป และ​จง​ผูก​ติด​ไว้​ที่​คอ​ของ​เจ้า
  • Xuất Ai Cập 13:16 - Lễ này chẳng khác gì dấu ghi trên tay và trên trán để chúng ta nhớ luôn rằng Chúa Hằng Hữu đã dùng tay toàn năng Ngài giải thoát chúng ta ra khỏi Ai Cập.”
  • Châm Ngôn 4:6 - Đừng lìa bỏ sự khôn ngoan, vì nó sẽ bảo vệ con. Hãy yêu mến sự khôn ngoan, vì nó sẽ gìn giữ con.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 6:8 - Buộc những lời ấy vào tay mình, đeo trên trán mình,
  • 2 Cô-rinh-tô 3:3 - Ai cũng nhìn nhận anh chị em là bức thư của Chúa Cứu Thế; Ngài dùng chúng tôi viết ra. Bức thư không viết bằng mực nhưng bằng Thánh Linh của Đức Chúa Trời Hằng Sống. Bức thư không viết trên bảng đá, nhưng trên lòng dạ con người.
  • Châm Ngôn 4:21 - Đừng để lời ta xa tầm mắt con. Nhưng phải giữ chặt trong tâm hồn.
  • Châm Ngôn 7:3 - Buộc chặt nó nơi ngón tay để nhắc nhớ. Khắc ghi nó vào bia lòng con.
  • Châm Ngôn 7:4 - Phải thương yêu đức khôn ngoan như chị em mình; Gọi thông sáng là người bà con.
  • Châm Ngôn 3:3 - Đừng để nhân từ, chân thật xa lìa con! Hãy đeo vào cổ để nhắc nhớ. Hãy ghi sâu vào lòng mình.
聖經
資源
計劃
奉獻