Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
23:10 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chớ dời ranh giới cũ; và đừng chiếm đoạt đất người mồ côi.
  • 新标点和合本 - 不可挪移古时的地界, 也不可侵入孤儿的田地;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 不可挪移古时的地界, 也不可侵占孤儿的田地,
  • 和合本2010(神版-简体) - 不可挪移古时的地界, 也不可侵占孤儿的田地,
  • 当代译本 - 不可挪移古时的界石, 不可侵占孤儿的田地。
  • 圣经新译本 - 你不可迁移古时的地界; 也不可侵占孤儿的田地。
  • 中文标准译本 - 你不要挪移古时的地界, 也不要侵入孤儿的田地;
  • 现代标点和合本 - 不可挪移古时的地界, 也不可侵入孤儿的田地。
  • 和合本(拼音版) - 不可挪移古时的地界, 也不可侵入孤儿的田地。
  • New International Version - Do not move an ancient boundary stone or encroach on the fields of the fatherless,
  • New International Reader's Version - Don’t move old boundary stones. Don’t try to take over the fields of children whose fathers have died.
  • English Standard Version - Do not move an ancient landmark or enter the fields of the fatherless,
  • New Living Translation - Don’t cheat your neighbor by moving the ancient boundary markers; don’t take the land of defenseless orphans.
  • The Message - Don’t stealthily move back the boundary lines or cheat orphans out of their property, For they have a powerful Advocate who will go to bat for them.
  • Christian Standard Bible - Don’t move an ancient boundary marker, and don’t encroach on the fields of the fatherless,
  • New American Standard Bible - Do not move the ancient boundary Or go into the fields of the fatherless,
  • New King James Version - Do not remove the ancient landmark, Nor enter the fields of the fatherless;
  • Amplified Bible - Do not move the ancient landmark [at the boundary of the property] And do not go into the fields of the fatherless [to take what is theirs],
  • American Standard Version - Remove not the ancient landmark; And enter not into the fields of the fatherless:
  • King James Version - Remove not the old landmark; and enter not into the fields of the fatherless:
  • New English Translation - Do not move an ancient boundary stone, or take over the fields of the fatherless,
  • World English Bible - Don’t move the ancient boundary stone. Don’t encroach on the fields of the fatherless,
  • 新標點和合本 - 不可挪移古時的地界, 也不可侵入孤兒的田地;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 不可挪移古時的地界, 也不可侵佔孤兒的田地,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 不可挪移古時的地界, 也不可侵佔孤兒的田地,
  • 當代譯本 - 不可挪移古時的界石, 不可侵佔孤兒的田地。
  • 聖經新譯本 - 你不可遷移古時的地界; 也不可侵佔孤兒的田地。
  • 呂振中譯本 - 寡婦 的地界你不可挪移; 孤兒的田地你不可進;
  • 中文標準譯本 - 你不要挪移古時的地界, 也不要侵入孤兒的田地;
  • 現代標點和合本 - 不可挪移古時的地界, 也不可侵入孤兒的田地。
  • 文理和合譯本 - 昔時之田界勿徙、孤兒之田畝勿侵、
  • 文理委辦譯本 - 鄰里界址前人所定、毋行遷徙、孤子田畝、毋行侵奪。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 勿遷移古時所定之田界、勿侵奪孤子之田畝、
  • Nueva Versión Internacional - No cambies de lugar los linderos antiguos, ni invadas la propiedad de los huérfanos,
  • 현대인의 성경 - 옛 경계석을 옮기지 말며 고아들의 밭을 침범하지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - Не передвигай древней межи, не посягай на поля сирот,
  • Восточный перевод - Не передвигай древней межи, не посягай на поля сирот,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не передвигай древней межи, не посягай на поля сирот,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не передвигай древней межи, не посягай на поля сирот,
  • La Bible du Semeur 2015 - Ne déplace pas les anciennes bornes et n’empiète pas sur les champs des orphelins ,
  • リビングバイブル - 先祖代々の地境を勝手に変えて、 みなしごの土地を横取りしてはいけません。 彼らには神がついているからです。
  • Nova Versão Internacional - Não mude de lugar os antigos marcos de propriedade, nem invada as terras dos órfãos,
  • Hoffnung für alle - Versetze keine alten Grenzsteine, mache den Waisen niemals ihr Eigentum streitig!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่าโยกย้ายหลักเขตเก่าแก่ หรือรุกล้ำที่ดินของลูกกำพร้าพ่อ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ขยับ​เขยื้อน​หลัก​เขต​โบราณ และ​อย่า​ล่วง​ล้ำ​เขต​ที่​ดิน​ของ​เด็ก​กำพร้า
交叉引用
  • Gia-cơ 1:27 - Đối với Đức Chúa Trời, Cha chúng ta, người theo Đạo thanh khiết, không tì vít là người săn sóc các cô nhi quả phụ, trung thành với Chúa và giữ mình khỏi bị tiêm nhiễm thói hư tật xấu của người đời.
  • Gióp 6:27 - Thật sự các anh như đã rút thăm chia chác với người mồ côi, còn nhẫn tâm bán đứng bạn bè.
  • Gióp 24:9 - Kẻ ác giật con côi khỏi vú mẹ, bắt giữ trẻ thơ làm con tin.
  • Gióp 24:2 - Có kẻ gian dời đá ngăn ranh giới. Cướp bầy chiên rồi đem chúng về đồng cỏ mình.
  • Gióp 24:3 - Họ trộm lừa của người mồ côi và bắt bò của người góa bụa làm của thế chấp.
  • Gióp 31:21 - Nếu tôi đưa tay hại các cô nhi, và ỷ lại quyền thế giữa phiên tòa,
  • Gióp 31:22 - nguyện vai tôi lìa khỏi thân! Và cánh tay đứt rời nơi cùi chõ!
  • Gióp 31:23 - Thà bị tật nguyền như thế còn hơn bị Đức Chúa Trời phạt. Vì nếu uy nghi Ngài chống lại tôi, tôi còn gì hy vọng?
  • Giê-rê-mi 7:5 - Nhưng Ta sẽ thương xót các ngươi nếu các ngươi sửa lại đường lối và hành vi cẩn thận, cư xử công bằng đối với người thân cận;
  • Thi Thiên 94:6 - Họ giết quả phụ và kiều dân, tàn sát đám trẻ con côi cút.
  • Gióp 22:9 - Người góa bụa anh đuổi đi tay trắng, và bẻ gãy niềm hy vọng của người mồ côi.
  • Ma-la-chi 3:5 - Ta sẽ đến gần để phân xử cho các ngươi. Ta sẽ lẹ làng đưa tang chứng để kết tội bọn phù thủy, ngoại tình, thề dối, gạt tiền công của người làm mướn, hiếp đáp đàn bà góa và trẻ mồ côi, khước từ khách lạ, và không kính sợ Ta,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 19:14 - “Khi ai nấy đã nhận được phần đất Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, cho mình rồi, tuyệt đối không người nào được lấn đất bằng cách di chuyển cột mốc ranh giới đã được trồng.
  • Giê-rê-mi 22:3 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: Hãy xét xử công bằng và chính trực. Hãy thi hành điều công chính. Hãy giải thoát người bị cướp bóc; giải cứu người bị áp bức. Hãy từ bỏ các việc gian ác! Đừng bóc lột ngoại kiều, cô nhi, và góa phụ. Đừng giết người vô tội!
  • Xa-cha-ri 7:10 - Đừng áp bức người góa bụa, mồ côi, ngoại kiều, người nghèo nàn, và không được mưu hại anh chị em mình.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 27:17 - ‘Ai dời trụ ranh giới để lấn đất láng giềng phải bị nguyền rủa.’ Toàn dân sẽ đáp: ‘A-men.’
  • Châm Ngôn 22:28 - Chớ dời ranh giới cũ do tổ phụ thiết lập.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chớ dời ranh giới cũ; và đừng chiếm đoạt đất người mồ côi.
  • 新标点和合本 - 不可挪移古时的地界, 也不可侵入孤儿的田地;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 不可挪移古时的地界, 也不可侵占孤儿的田地,
  • 和合本2010(神版-简体) - 不可挪移古时的地界, 也不可侵占孤儿的田地,
  • 当代译本 - 不可挪移古时的界石, 不可侵占孤儿的田地。
  • 圣经新译本 - 你不可迁移古时的地界; 也不可侵占孤儿的田地。
  • 中文标准译本 - 你不要挪移古时的地界, 也不要侵入孤儿的田地;
  • 现代标点和合本 - 不可挪移古时的地界, 也不可侵入孤儿的田地。
  • 和合本(拼音版) - 不可挪移古时的地界, 也不可侵入孤儿的田地。
  • New International Version - Do not move an ancient boundary stone or encroach on the fields of the fatherless,
  • New International Reader's Version - Don’t move old boundary stones. Don’t try to take over the fields of children whose fathers have died.
  • English Standard Version - Do not move an ancient landmark or enter the fields of the fatherless,
  • New Living Translation - Don’t cheat your neighbor by moving the ancient boundary markers; don’t take the land of defenseless orphans.
  • The Message - Don’t stealthily move back the boundary lines or cheat orphans out of their property, For they have a powerful Advocate who will go to bat for them.
  • Christian Standard Bible - Don’t move an ancient boundary marker, and don’t encroach on the fields of the fatherless,
  • New American Standard Bible - Do not move the ancient boundary Or go into the fields of the fatherless,
  • New King James Version - Do not remove the ancient landmark, Nor enter the fields of the fatherless;
  • Amplified Bible - Do not move the ancient landmark [at the boundary of the property] And do not go into the fields of the fatherless [to take what is theirs],
  • American Standard Version - Remove not the ancient landmark; And enter not into the fields of the fatherless:
  • King James Version - Remove not the old landmark; and enter not into the fields of the fatherless:
  • New English Translation - Do not move an ancient boundary stone, or take over the fields of the fatherless,
  • World English Bible - Don’t move the ancient boundary stone. Don’t encroach on the fields of the fatherless,
  • 新標點和合本 - 不可挪移古時的地界, 也不可侵入孤兒的田地;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 不可挪移古時的地界, 也不可侵佔孤兒的田地,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 不可挪移古時的地界, 也不可侵佔孤兒的田地,
  • 當代譯本 - 不可挪移古時的界石, 不可侵佔孤兒的田地。
  • 聖經新譯本 - 你不可遷移古時的地界; 也不可侵佔孤兒的田地。
  • 呂振中譯本 - 寡婦 的地界你不可挪移; 孤兒的田地你不可進;
  • 中文標準譯本 - 你不要挪移古時的地界, 也不要侵入孤兒的田地;
  • 現代標點和合本 - 不可挪移古時的地界, 也不可侵入孤兒的田地。
  • 文理和合譯本 - 昔時之田界勿徙、孤兒之田畝勿侵、
  • 文理委辦譯本 - 鄰里界址前人所定、毋行遷徙、孤子田畝、毋行侵奪。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 勿遷移古時所定之田界、勿侵奪孤子之田畝、
  • Nueva Versión Internacional - No cambies de lugar los linderos antiguos, ni invadas la propiedad de los huérfanos,
  • 현대인의 성경 - 옛 경계석을 옮기지 말며 고아들의 밭을 침범하지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - Не передвигай древней межи, не посягай на поля сирот,
  • Восточный перевод - Не передвигай древней межи, не посягай на поля сирот,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не передвигай древней межи, не посягай на поля сирот,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не передвигай древней межи, не посягай на поля сирот,
  • La Bible du Semeur 2015 - Ne déplace pas les anciennes bornes et n’empiète pas sur les champs des orphelins ,
  • リビングバイブル - 先祖代々の地境を勝手に変えて、 みなしごの土地を横取りしてはいけません。 彼らには神がついているからです。
  • Nova Versão Internacional - Não mude de lugar os antigos marcos de propriedade, nem invada as terras dos órfãos,
  • Hoffnung für alle - Versetze keine alten Grenzsteine, mache den Waisen niemals ihr Eigentum streitig!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่าโยกย้ายหลักเขตเก่าแก่ หรือรุกล้ำที่ดินของลูกกำพร้าพ่อ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อย่า​ขยับ​เขยื้อน​หลัก​เขต​โบราณ และ​อย่า​ล่วง​ล้ำ​เขต​ที่​ดิน​ของ​เด็ก​กำพร้า
  • Gia-cơ 1:27 - Đối với Đức Chúa Trời, Cha chúng ta, người theo Đạo thanh khiết, không tì vít là người săn sóc các cô nhi quả phụ, trung thành với Chúa và giữ mình khỏi bị tiêm nhiễm thói hư tật xấu của người đời.
  • Gióp 6:27 - Thật sự các anh như đã rút thăm chia chác với người mồ côi, còn nhẫn tâm bán đứng bạn bè.
  • Gióp 24:9 - Kẻ ác giật con côi khỏi vú mẹ, bắt giữ trẻ thơ làm con tin.
  • Gióp 24:2 - Có kẻ gian dời đá ngăn ranh giới. Cướp bầy chiên rồi đem chúng về đồng cỏ mình.
  • Gióp 24:3 - Họ trộm lừa của người mồ côi và bắt bò của người góa bụa làm của thế chấp.
  • Gióp 31:21 - Nếu tôi đưa tay hại các cô nhi, và ỷ lại quyền thế giữa phiên tòa,
  • Gióp 31:22 - nguyện vai tôi lìa khỏi thân! Và cánh tay đứt rời nơi cùi chõ!
  • Gióp 31:23 - Thà bị tật nguyền như thế còn hơn bị Đức Chúa Trời phạt. Vì nếu uy nghi Ngài chống lại tôi, tôi còn gì hy vọng?
  • Giê-rê-mi 7:5 - Nhưng Ta sẽ thương xót các ngươi nếu các ngươi sửa lại đường lối và hành vi cẩn thận, cư xử công bằng đối với người thân cận;
  • Thi Thiên 94:6 - Họ giết quả phụ và kiều dân, tàn sát đám trẻ con côi cút.
  • Gióp 22:9 - Người góa bụa anh đuổi đi tay trắng, và bẻ gãy niềm hy vọng của người mồ côi.
  • Ma-la-chi 3:5 - Ta sẽ đến gần để phân xử cho các ngươi. Ta sẽ lẹ làng đưa tang chứng để kết tội bọn phù thủy, ngoại tình, thề dối, gạt tiền công của người làm mướn, hiếp đáp đàn bà góa và trẻ mồ côi, khước từ khách lạ, và không kính sợ Ta,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 19:14 - “Khi ai nấy đã nhận được phần đất Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, cho mình rồi, tuyệt đối không người nào được lấn đất bằng cách di chuyển cột mốc ranh giới đã được trồng.
  • Giê-rê-mi 22:3 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: Hãy xét xử công bằng và chính trực. Hãy thi hành điều công chính. Hãy giải thoát người bị cướp bóc; giải cứu người bị áp bức. Hãy từ bỏ các việc gian ác! Đừng bóc lột ngoại kiều, cô nhi, và góa phụ. Đừng giết người vô tội!
  • Xa-cha-ri 7:10 - Đừng áp bức người góa bụa, mồ côi, ngoại kiều, người nghèo nàn, và không được mưu hại anh chị em mình.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 27:17 - ‘Ai dời trụ ranh giới để lấn đất láng giềng phải bị nguyền rủa.’ Toàn dân sẽ đáp: ‘A-men.’
  • Châm Ngôn 22:28 - Chớ dời ranh giới cũ do tổ phụ thiết lập.
聖經
資源
計劃
奉獻