Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
13:8 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi nổi giận, ném tất cả đồ đạc của Tô-bia ra khỏi phòng.
  • 新标点和合本 - 我甚恼怒,就把多比雅的一切家具从屋里都抛出去,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我非常愤怒,就把多比雅的一切家具都从屋子里抛出去。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我非常愤怒,就把多比雅的一切家具都从屋子里抛出去。
  • 当代译本 - 我非常愤怒,把多比雅所有的物品扔出房间,
  • 圣经新译本 - 我十分恼怒,就把多比雅的一切家具,都从房间里抛出去。
  • 中文标准译本 - 这使我非常生气,我就把托比亚的家具全都从房间里扔到外面去了。
  • 现代标点和合本 - 我甚恼怒,就把多比雅的一切家具从屋里都抛出去,
  • 和合本(拼音版) - 我甚恼怒,就把多比雅的一切家具从屋里都抛出去,
  • New International Version - I was greatly displeased and threw all Tobiah’s household goods out of the room.
  • New International Reader's Version - So I was very unhappy. I threw all of Tobiah’s things out of the room.
  • English Standard Version - And I was very angry, and I threw all the household furniture of Tobiah out of the chamber.
  • New Living Translation - I became very upset and threw all of Tobiah’s belongings out of the room.
  • Christian Standard Bible - I was greatly displeased and threw all of Tobiah’s household possessions out of the room.
  • New American Standard Bible - It was very displeasing to me, so I threw all of Tobiah’s household articles out of the room.
  • New King James Version - And it grieved me bitterly; therefore I threw all the household goods of Tobiah out of the room.
  • Amplified Bible - It was very displeasing to me, so I threw all of Tobiah’s household furnishings out of the room.
  • American Standard Version - And it grieved me sore: therefore I cast forth all the household stuff of Tobiah out of the chamber.
  • King James Version - And it grieved me sore: therefore I cast forth all the household stuff of Tobiah out of the chamber.
  • New English Translation - I was very upset, and I threw all of Tobiah’s household possessions out of the storeroom.
  • World English Bible - It grieved me severely. Therefore I threw all Tobiah’s household stuff out of the room.
  • 新標點和合本 - 我甚惱怒,就把多比雅的一切家具從屋裏都拋出去,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我非常憤怒,就把多比雅的一切家具都從屋子裏拋出去。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我非常憤怒,就把多比雅的一切家具都從屋子裏拋出去。
  • 當代譯本 - 我非常憤怒,把多比雅所有的物品扔出房間,
  • 聖經新譯本 - 我十分惱怒,就把多比雅的一切家具,都從房間裡拋出去。
  • 呂振中譯本 - 我很不高興,就把 多比雅 家裏一切器具都從廂房裏拋出。
  • 中文標準譯本 - 這使我非常生氣,我就把托比亞的家具全都從房間裡扔到外面去了。
  • 現代標點和合本 - 我甚惱怒,就把多比雅的一切家具從屋裡都拋出去,
  • 文理和合譯本 - 我則憂甚、取多比雅之家具、擲諸室外、
  • 文理委辦譯本 - 我甚殷憂、彼取器皿、擲諸室外、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我甚不悅、以 多比雅 之家具、拋於房外、
  • Nueva Versión Internacional - Esto me disgustó tanto que hice sacar de la habitación todos los cachivaches de Tobías.
  • 현대인의 성경 - 나는 분노를 금할 수가 없어서 도비야의 모든 물건을 밖으로 집어 던지고
  • Новый Русский Перевод - Я очень разгневался и выбросил все домашние вещи Товии из комнаты.
  • Восточный перевод - Я очень разгневался и выбросил все домашние вещи Товии из комнаты.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я очень разгневался и выбросил все домашние вещи Товии из комнаты.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я очень разгневался и выбросил все домашние вещи Товии из комнаты.
  • La Bible du Semeur 2015 - J’en fus très irrité, et je jetai hors de la pièce tous les objets qui appartenaient à Tobiya.
  • リビングバイブル - 私は激しい憤りを覚え、トビヤの持ち物を全部外へ放り出しました。
  • Nova Versão Internacional - Fiquei muito aborrecido e joguei todos os móveis de Tobias fora da sala.
  • Hoffnung für alle - Darüber war ich sehr erbost und ließ alles, was Tobija gehörte, hinauswerfen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าโกรธมากและโยนข้าวของทั้งหมดของโทบียาห์ออกจากห้องนั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​โกรธ​มาก ข้าพเจ้า​จึง​โยน​เครื่อง​แต่ง​บ้าน​ของ​โทบียาห์​ออก​ไป​นอก​ห้อง
交叉引用
  • Mác 11:15 - Trở lại Giê-ru-sa-lem, Chúa Giê-xu vào Đền Thờ, đuổi hết những người mua bán ra ngoài. Ngài lật đổ bàn của bọn đổi tiền, ghế của bọn bán bồ câu,
  • Mác 11:16 - và cấm không cho đem hàng hóa vào Đền Thờ.
  • Mác 11:17 - Chúa phán với họ: “Thánh Kinh chép: ‘Đền Thờ Ta là nơi muôn dân cầu nguyện,’ nhưng các người đã biến thành sào huyệt trộm cướp.”
  • Thi Thiên 69:9 - Lòng sốt sắng về nhà Chúa nung nấu con, và lời sỉ nhục của những người sỉ nhục Chúa đổ trên con.
  • E-xơ-ra 10:1 - Trong khi E-xơ-ra phủ phục trước Đền Thờ Đức Chúa Trời, cầu nguyện, xưng tội, khóc lóc, một đám đông người Ít-ra-ên gồm cả đàn ông, đàn bà và trẻ con họp lại chung quanh ông, cũng khóc lóc nức nở.
  • Giăng 2:13 - Gần đến lễ Vượt Qua của người Do Thái, Chúa Giê-xu lên Giê-ru-sa-lem.
  • Giăng 2:14 - Thấy nhiều người bày bán bò, chiên, bồ câu, và đổi bạc ngay trong Đền Thờ.
  • Giăng 2:15 - Chúa Giê-xu bện dây làm roi đuổi hết bọn ấy khỏi Đền Thờ. Chúa cũng xua đuổi chiên, bò, vãi tiền, và lật đổ bàn của bọn đổi bạc.
  • Giăng 2:16 - Chúa phán bọn bán bồ câu: “Dẹp hết đi! Đừng biến nhà Cha Ta thành chợ buôn bán!”
  • Giăng 2:17 - Các môn đệ sực nhớ lời Thánh Kinh: “Lòng nhiệt thành về nhà Chúa nung nấu tôi.”
  • E-xơ-ra 9:3 - Nghe thế, tôi xé cả áo trong lẫn áo ngoài, nhổ tóc bứt râu, ngồi xuống, lòng bàng hoàng.
  • E-xơ-ra 9:4 - Có những người kính sợ Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên đến bao quanh tôi, lo sợ vì tội của những người kia. Còn tôi, cứ ngồi như thế cho đến giờ dâng lễ thiêu buổi chiều.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi nổi giận, ném tất cả đồ đạc của Tô-bia ra khỏi phòng.
  • 新标点和合本 - 我甚恼怒,就把多比雅的一切家具从屋里都抛出去,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我非常愤怒,就把多比雅的一切家具都从屋子里抛出去。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我非常愤怒,就把多比雅的一切家具都从屋子里抛出去。
  • 当代译本 - 我非常愤怒,把多比雅所有的物品扔出房间,
  • 圣经新译本 - 我十分恼怒,就把多比雅的一切家具,都从房间里抛出去。
  • 中文标准译本 - 这使我非常生气,我就把托比亚的家具全都从房间里扔到外面去了。
  • 现代标点和合本 - 我甚恼怒,就把多比雅的一切家具从屋里都抛出去,
  • 和合本(拼音版) - 我甚恼怒,就把多比雅的一切家具从屋里都抛出去,
  • New International Version - I was greatly displeased and threw all Tobiah’s household goods out of the room.
  • New International Reader's Version - So I was very unhappy. I threw all of Tobiah’s things out of the room.
  • English Standard Version - And I was very angry, and I threw all the household furniture of Tobiah out of the chamber.
  • New Living Translation - I became very upset and threw all of Tobiah’s belongings out of the room.
  • Christian Standard Bible - I was greatly displeased and threw all of Tobiah’s household possessions out of the room.
  • New American Standard Bible - It was very displeasing to me, so I threw all of Tobiah’s household articles out of the room.
  • New King James Version - And it grieved me bitterly; therefore I threw all the household goods of Tobiah out of the room.
  • Amplified Bible - It was very displeasing to me, so I threw all of Tobiah’s household furnishings out of the room.
  • American Standard Version - And it grieved me sore: therefore I cast forth all the household stuff of Tobiah out of the chamber.
  • King James Version - And it grieved me sore: therefore I cast forth all the household stuff of Tobiah out of the chamber.
  • New English Translation - I was very upset, and I threw all of Tobiah’s household possessions out of the storeroom.
  • World English Bible - It grieved me severely. Therefore I threw all Tobiah’s household stuff out of the room.
  • 新標點和合本 - 我甚惱怒,就把多比雅的一切家具從屋裏都拋出去,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我非常憤怒,就把多比雅的一切家具都從屋子裏拋出去。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我非常憤怒,就把多比雅的一切家具都從屋子裏拋出去。
  • 當代譯本 - 我非常憤怒,把多比雅所有的物品扔出房間,
  • 聖經新譯本 - 我十分惱怒,就把多比雅的一切家具,都從房間裡拋出去。
  • 呂振中譯本 - 我很不高興,就把 多比雅 家裏一切器具都從廂房裏拋出。
  • 中文標準譯本 - 這使我非常生氣,我就把托比亞的家具全都從房間裡扔到外面去了。
  • 現代標點和合本 - 我甚惱怒,就把多比雅的一切家具從屋裡都拋出去,
  • 文理和合譯本 - 我則憂甚、取多比雅之家具、擲諸室外、
  • 文理委辦譯本 - 我甚殷憂、彼取器皿、擲諸室外、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我甚不悅、以 多比雅 之家具、拋於房外、
  • Nueva Versión Internacional - Esto me disgustó tanto que hice sacar de la habitación todos los cachivaches de Tobías.
  • 현대인의 성경 - 나는 분노를 금할 수가 없어서 도비야의 모든 물건을 밖으로 집어 던지고
  • Новый Русский Перевод - Я очень разгневался и выбросил все домашние вещи Товии из комнаты.
  • Восточный перевод - Я очень разгневался и выбросил все домашние вещи Товии из комнаты.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я очень разгневался и выбросил все домашние вещи Товии из комнаты.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я очень разгневался и выбросил все домашние вещи Товии из комнаты.
  • La Bible du Semeur 2015 - J’en fus très irrité, et je jetai hors de la pièce tous les objets qui appartenaient à Tobiya.
  • リビングバイブル - 私は激しい憤りを覚え、トビヤの持ち物を全部外へ放り出しました。
  • Nova Versão Internacional - Fiquei muito aborrecido e joguei todos os móveis de Tobias fora da sala.
  • Hoffnung für alle - Darüber war ich sehr erbost und ließ alles, was Tobija gehörte, hinauswerfen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าโกรธมากและโยนข้าวของทั้งหมดของโทบียาห์ออกจากห้องนั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​โกรธ​มาก ข้าพเจ้า​จึง​โยน​เครื่อง​แต่ง​บ้าน​ของ​โทบียาห์​ออก​ไป​นอก​ห้อง
  • Mác 11:15 - Trở lại Giê-ru-sa-lem, Chúa Giê-xu vào Đền Thờ, đuổi hết những người mua bán ra ngoài. Ngài lật đổ bàn của bọn đổi tiền, ghế của bọn bán bồ câu,
  • Mác 11:16 - và cấm không cho đem hàng hóa vào Đền Thờ.
  • Mác 11:17 - Chúa phán với họ: “Thánh Kinh chép: ‘Đền Thờ Ta là nơi muôn dân cầu nguyện,’ nhưng các người đã biến thành sào huyệt trộm cướp.”
  • Thi Thiên 69:9 - Lòng sốt sắng về nhà Chúa nung nấu con, và lời sỉ nhục của những người sỉ nhục Chúa đổ trên con.
  • E-xơ-ra 10:1 - Trong khi E-xơ-ra phủ phục trước Đền Thờ Đức Chúa Trời, cầu nguyện, xưng tội, khóc lóc, một đám đông người Ít-ra-ên gồm cả đàn ông, đàn bà và trẻ con họp lại chung quanh ông, cũng khóc lóc nức nở.
  • Giăng 2:13 - Gần đến lễ Vượt Qua của người Do Thái, Chúa Giê-xu lên Giê-ru-sa-lem.
  • Giăng 2:14 - Thấy nhiều người bày bán bò, chiên, bồ câu, và đổi bạc ngay trong Đền Thờ.
  • Giăng 2:15 - Chúa Giê-xu bện dây làm roi đuổi hết bọn ấy khỏi Đền Thờ. Chúa cũng xua đuổi chiên, bò, vãi tiền, và lật đổ bàn của bọn đổi bạc.
  • Giăng 2:16 - Chúa phán bọn bán bồ câu: “Dẹp hết đi! Đừng biến nhà Cha Ta thành chợ buôn bán!”
  • Giăng 2:17 - Các môn đệ sực nhớ lời Thánh Kinh: “Lòng nhiệt thành về nhà Chúa nung nấu tôi.”
  • E-xơ-ra 9:3 - Nghe thế, tôi xé cả áo trong lẫn áo ngoài, nhổ tóc bứt râu, ngồi xuống, lòng bàng hoàng.
  • E-xơ-ra 9:4 - Có những người kính sợ Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên đến bao quanh tôi, lo sợ vì tội của những người kia. Còn tôi, cứ ngồi như thế cho đến giờ dâng lễ thiêu buổi chiều.
聖經
資源
計劃
奉獻