Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
10:11 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mai-ca, Rê-hốp, Ha-sa-bia,
  • 新标点和合本 - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 和合本2010(神版-简体) - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 当代译本 - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 圣经新译本 - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 中文标准译本 - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 现代标点和合本 - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 和合本(拼音版) - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • New International Version - Mika, Rehob, Hashabiah,
  • New International Reader's Version - Mika, Rehob, Hashabiah,
  • English Standard Version - Mica, Rehob, Hashabiah,
  • New Living Translation - Mica, Rehob, Hashabiah,
  • Christian Standard Bible - Mica, Rehob, Hashabiah,
  • New American Standard Bible - Mica, Rehob, Hashabiah,
  • New King James Version - Micha, Rehob, Hashabiah,
  • Amplified Bible - Mica, Rehob, Hashabiah,
  • American Standard Version - Mica, Rehob, Hashabiah,
  • King James Version - Micha, Rehob, Hashabiah,
  • New English Translation - Mica, Rehob, Hashabiah,
  • World English Bible - Mica, Rehob, Hashabiah,
  • 新標點和合本 - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 和合本2010(神版-繁體) - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 當代譯本 - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 聖經新譯本 - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 呂振中譯本 - 米迦 、 利合 、 哈沙比雅 、
  • 中文標準譯本 - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 現代標點和合本 - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 文理和合譯本 - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 文理委辦譯本 - 米加、哩合、哈沙比、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 又有其族兄弟 示巴尼 、 何第雅 、 基利他 、 毘萊雅 、 哈難 、
  • Nueva Versión Internacional - Micaías, Rejob, Jasabías,
  • 현대인의 성경 - 미가, 르홉, 하사뱌,
  • Новый Русский Перевод - Миха, Рехов, Хашавия,
  • Восточный перевод - Миха, Рехов, Хашавия,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Миха, Рехов, Хашавия,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Миха, Рехов, Хашавия,
  • La Bible du Semeur 2015 - et leurs collègues Shebania, Hodiya, Qelita, Pelaya, Hanân,
  • Nova Versão Internacional - Mica, Reobe, Hasabias,
  • Hoffnung für alle - und ihre Stammesbrüder Schechanja, Hodija, Kelita, Pelaja, Hanan,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มีคา เรโหบ ฮาชาบิยาห์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มีคา เรโหบ ฮาชาบิยาห์
交叉引用
  • Nê-hê-mi 12:24 - Những nhà lãnh đạo người Lê-vi thời ấy là Ha-sa-bia, Sê-rê-bia, và Giê-sua, con Cát-mi-ên. Những người Lê-vi khác giúp họ trong khi lo việc ca ngợi, cảm tạ Đức Chúa Trời theo thể lệ của Đa-vít, người Đức Chúa Trời đặt ra.
  • Nê-hê-mi 11:22 - U-xi, con Ba-ni, cháu Ha-sa-bia, chắt Mát-ta-nia, chút Mai-ca, thuộc dòng A-sáp là dòng các ca sĩ, đứng đầu những người Lê-vi làm công việc trong Đền Thờ Đức Chúa Trời.
  • E-xơ-ra 8:24 - Trong số các thầy tế lễ, tôi chọn mười hai người đứng đầu: Sê-rê-bia, Ha-sa-bia, và mười người khác.
  • E-xơ-ra 8:19 - Ha-sa-bia và Ê-sai thuộc dòng Mê-ra-ri, các con và anh em của họ gồm hai mươi người,
  • Nê-hê-mi 11:15 - Những người Lê-vi: Sê-ma-gia, con Ha-súp, cháu A-ri-kham, chắt Ha-sa-bia, chút Bun-ni.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mai-ca, Rê-hốp, Ha-sa-bia,
  • 新标点和合本 - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 和合本2010(神版-简体) - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 当代译本 - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 圣经新译本 - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 中文标准译本 - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 现代标点和合本 - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 和合本(拼音版) - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • New International Version - Mika, Rehob, Hashabiah,
  • New International Reader's Version - Mika, Rehob, Hashabiah,
  • English Standard Version - Mica, Rehob, Hashabiah,
  • New Living Translation - Mica, Rehob, Hashabiah,
  • Christian Standard Bible - Mica, Rehob, Hashabiah,
  • New American Standard Bible - Mica, Rehob, Hashabiah,
  • New King James Version - Micha, Rehob, Hashabiah,
  • Amplified Bible - Mica, Rehob, Hashabiah,
  • American Standard Version - Mica, Rehob, Hashabiah,
  • King James Version - Micha, Rehob, Hashabiah,
  • New English Translation - Mica, Rehob, Hashabiah,
  • World English Bible - Mica, Rehob, Hashabiah,
  • 新標點和合本 - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 和合本2010(神版-繁體) - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 當代譯本 - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 聖經新譯本 - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 呂振中譯本 - 米迦 、 利合 、 哈沙比雅 、
  • 中文標準譯本 - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 現代標點和合本 - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 文理和合譯本 - 米迦、利合、哈沙比雅、
  • 文理委辦譯本 - 米加、哩合、哈沙比、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 又有其族兄弟 示巴尼 、 何第雅 、 基利他 、 毘萊雅 、 哈難 、
  • Nueva Versión Internacional - Micaías, Rejob, Jasabías,
  • 현대인의 성경 - 미가, 르홉, 하사뱌,
  • Новый Русский Перевод - Миха, Рехов, Хашавия,
  • Восточный перевод - Миха, Рехов, Хашавия,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Миха, Рехов, Хашавия,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Миха, Рехов, Хашавия,
  • La Bible du Semeur 2015 - et leurs collègues Shebania, Hodiya, Qelita, Pelaya, Hanân,
  • Nova Versão Internacional - Mica, Reobe, Hasabias,
  • Hoffnung für alle - und ihre Stammesbrüder Schechanja, Hodija, Kelita, Pelaja, Hanan,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มีคา เรโหบ ฮาชาบิยาห์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มีคา เรโหบ ฮาชาบิยาห์
  • Nê-hê-mi 12:24 - Những nhà lãnh đạo người Lê-vi thời ấy là Ha-sa-bia, Sê-rê-bia, và Giê-sua, con Cát-mi-ên. Những người Lê-vi khác giúp họ trong khi lo việc ca ngợi, cảm tạ Đức Chúa Trời theo thể lệ của Đa-vít, người Đức Chúa Trời đặt ra.
  • Nê-hê-mi 11:22 - U-xi, con Ba-ni, cháu Ha-sa-bia, chắt Mát-ta-nia, chút Mai-ca, thuộc dòng A-sáp là dòng các ca sĩ, đứng đầu những người Lê-vi làm công việc trong Đền Thờ Đức Chúa Trời.
  • E-xơ-ra 8:24 - Trong số các thầy tế lễ, tôi chọn mười hai người đứng đầu: Sê-rê-bia, Ha-sa-bia, và mười người khác.
  • E-xơ-ra 8:19 - Ha-sa-bia và Ê-sai thuộc dòng Mê-ra-ri, các con và anh em của họ gồm hai mươi người,
  • Nê-hê-mi 11:15 - Những người Lê-vi: Sê-ma-gia, con Ha-súp, cháu A-ri-kham, chắt Ha-sa-bia, chút Bun-ni.
聖經
資源
計劃
奉獻