Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
9:24 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ai tham sống sợ chết sẽ mất mạng. Ai hy sinh tính mạng vì Ta, sẽ được sống.
  • 新标点和合本 - 因为,凡要救自己生命的(“生命”或作“灵魂”。下同),必丧掉生命;凡为我丧掉生命的,必救了生命。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为凡要救自己生命的,必丧失生命;凡为我丧失生命的,他必救自己的生命。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为凡要救自己生命的,必丧失生命;凡为我丧失生命的,他必救自己的生命。
  • 当代译本 - 因为想救自己生命的,必失去生命;但为了我失去生命的,必得到生命。
  • 圣经新译本 - 凡是想救自己生命的,必丧掉生命;但为我牺牲自己生命的,必救了生命。
  • 中文标准译本 - 因为凡想要保全 自己生命的,将失去生命;凡为我的缘故失去自己生命的,这个人将保全 生命。
  • 现代标点和合本 - 因为凡要救自己生命 的,必丧掉生命;凡为我丧掉生命的,必救了生命。
  • 和合本(拼音版) - 因为凡要救自己生命的 ,必丧掉生命;凡为我丧掉生命的,必救了生命。
  • New International Version - For whoever wants to save their life will lose it, but whoever loses their life for me will save it.
  • New International Reader's Version - Whoever wants to save their life will lose it. But whoever loses their life for me will save it.
  • English Standard Version - For whoever would save his life will lose it, but whoever loses his life for my sake will save it.
  • New Living Translation - If you try to hang on to your life, you will lose it. But if you give up your life for my sake, you will save it.
  • Christian Standard Bible - For whoever wants to save his life will lose it, but whoever loses his life because of me will save it.
  • New American Standard Bible - For whoever wants to save his life will lose it, but whoever loses his life for My sake, this is the one who will save it.
  • New King James Version - For whoever desires to save his life will lose it, but whoever loses his life for My sake will save it.
  • Amplified Bible - For whoever wishes to save his life [in this world] will [eventually] lose it [through death], but whoever loses his life [in this world] for My sake, he is the one who will save it [from the consequences of sin and separation from God].
  • American Standard Version - For whosoever would save his life shall lose it; but whosoever shall lose his life for my sake, the same shall save it.
  • King James Version - For whosoever will save his life shall lose it: but whosoever will lose his life for my sake, the same shall save it.
  • New English Translation - For whoever wants to save his life will lose it, but whoever loses his life for my sake will save it.
  • World English Bible - For whoever desires to save his life will lose it, but whoever will lose his life for my sake, will save it.
  • 新標點和合本 - 因為,凡要救自己生命(生命:或譯靈魂;下同)的,必喪掉生命;凡為我喪掉生命的,必救了生命。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為凡要救自己生命的,必喪失生命;凡為我喪失生命的,他必救自己的生命。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為凡要救自己生命的,必喪失生命;凡為我喪失生命的,他必救自己的生命。
  • 當代譯本 - 因為想救自己生命的,必失去生命;但為了我失去生命的,必得到生命。
  • 聖經新譯本 - 凡是想救自己生命的,必喪掉生命;但為我犧牲自己生命的,必救了生命。
  • 呂振中譯本 - 因為凡想要救自己性命的,必失掉性命;凡為我失掉自己性命的,必救得真性命。
  • 中文標準譯本 - 因為凡想要保全 自己生命的,將失去生命;凡為我的緣故失去自己生命的,這個人將保全 生命。
  • 現代標點和合本 - 因為凡要救自己生命 的,必喪掉生命;凡為我喪掉生命的,必救了生命。
  • 文理和合譯本 - 蓋凡欲救其生者、將喪之、為我喪其生者、將救之、
  • 文理委辦譯本 - 凡欲救其生命 者、反喪之、為我而喪生命者、必救之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 凡欲救其生命者、反喪之、為我而喪其生命者、反救之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 蓋欲自保其生者、反將失之、惟為予之故、而舍其生者、克保其生。
  • Nueva Versión Internacional - Porque el que quiera salvar su vida la perderá; pero el que pierda su vida por mi causa la salvará.
  • 현대인의 성경 - 자기 생명을 구하고자 하는 사람은 잃을 것이며 나를 위해 자기 생명을 버리는 사람은 얻을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Потому что тот, кто хочет сберечь свою жизнь, потеряет ее, а кто потеряет свою жизнь ради Меня, тот спасет ее.
  • Восточный перевод - Потому что тот, кто хочет сберечь свою жизнь, потеряет её, а кто потеряет свою жизнь ради Меня, тот спасёт её.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Потому что тот, кто хочет сберечь свою жизнь, потеряет её, а кто потеряет свою жизнь ради Меня, тот спасёт её.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Потому что тот, кто хочет сберечь свою жизнь, потеряет её, а кто потеряет свою жизнь ради Меня, тот спасёт её.
  • La Bible du Semeur 2015 - En effet, celui qui est préoccupé de sauver sa vie, la perdra ; mais celui qui perdra sa vie à cause de moi la sauvera.
  • リビングバイブル - 自分のいのちを救おうとする者は、かえってそれを失います。ですが、わたしのために自分のいのちを捨てる者は、それを救うのです。
  • Nestle Aland 28 - ὃς γὰρ ἂν θέλῃ τὴν ψυχὴν αὐτοῦ σῶσαι ἀπολέσει αὐτήν· ὃς δ’ ἂν ἀπολέσῃ τὴν ψυχὴν αὐτοῦ ἕνεκεν ἐμοῦ οὗτος σώσει αὐτήν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὃς γὰρ ἂν θέλῃ τὴν ψυχὴν αὐτοῦ σῶσαι, ἀπολέσει αὐτήν; ὃς δ’ ἂν ἀπολέσῃ τὴν ψυχὴν αὐτοῦ ἕνεκεν ἐμοῦ, οὗτος σώσει αὐτήν.
  • Nova Versão Internacional - Pois quem quiser salvar a sua vida a perderá; mas quem perder a sua vida por minha causa, este a salvará.
  • Hoffnung für alle - Denn wer sich an sein Leben klammert, der wird es verlieren. Wer aber sein Leben für mich aufgibt, der wird es für immer gewinnen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะผู้ใดต้องการเอาชีวิตรอด ผู้นั้นจะเสียชีวิต แต่ผู้ใดพลีชีวิตเพื่อเรา ผู้นั้นจะมีชีวิตรอด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​ใคร​ก็​ตาม​ที่​ต้องการ​ช่วย​ชีวิต​ของ​ตน​ให้​รอด​จะ​สูญเสีย​ชีวิต​นั้น​ไป แต่​ใคร​ก็​ตาม​ที่​ยอม​เสีย​ชีวิต​ของ​เขา​เพื่อ​เรา​ก็​จะ​มี​ชีวิต​ที่​รอด​พ้น
交叉引用
  • Hê-bơ-rơ 11:35 - Một số phụ nữ có thân nhân đã chết được sống lại. Nhiều người bị cực hình tra tấn đã quyết định thà chết còn hơn chối Chúa để được phóng thích, vì họ chọn sự sống lại tốt hơn.
  • Khải Huyền 12:11 - Họ đã thắng nó nhờ máu Chiên Con và nhờ lời chứng của mình. Họ đã hy sinh tính mạng, không luyến tiếc.
  • Giăng 12:25 - Ai quý chuộng mạng sống mình sẽ mất nó. Ai hy sinh tính mạng trong đời này, sẽ được sự sống vĩnh cửu.
  • Khải Huyền 2:10 - Đừng sợ những nỗi gian khổ sắp đến. Này, ma quỷ sẽ thử thách con, tống giam một vài người vào ngục tối. Con sẽ chịu khổ nạn trong mười ngày. Hãy trung thành với Ta dù phải chết, Ta sẽ cho con vương miện của sự sống vĩnh viễn.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:23 - ngoại trừ Chúa Thánh Linh đã báo trước sự lao tù và hoạn nạn đón chờ tôi từ thành này qua thành khác.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:24 - Nhưng tôi chẳng ngã lòng, cũng không tiếc mạng sống mình, chỉ mong dâng trọn cuộc đời cho Chúa và chu toàn nhiệm vụ Chúa Giê-xu ủy thác, là công bố Phúc Âm về ân sủng của Đức Chúa Trời.
  • Lu-ca 17:33 - Ai giữ sự sống, sẽ bị mất, nếu ai mất sự sống, thì sẽ được lại.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ai tham sống sợ chết sẽ mất mạng. Ai hy sinh tính mạng vì Ta, sẽ được sống.
  • 新标点和合本 - 因为,凡要救自己生命的(“生命”或作“灵魂”。下同),必丧掉生命;凡为我丧掉生命的,必救了生命。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为凡要救自己生命的,必丧失生命;凡为我丧失生命的,他必救自己的生命。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为凡要救自己生命的,必丧失生命;凡为我丧失生命的,他必救自己的生命。
  • 当代译本 - 因为想救自己生命的,必失去生命;但为了我失去生命的,必得到生命。
  • 圣经新译本 - 凡是想救自己生命的,必丧掉生命;但为我牺牲自己生命的,必救了生命。
  • 中文标准译本 - 因为凡想要保全 自己生命的,将失去生命;凡为我的缘故失去自己生命的,这个人将保全 生命。
  • 现代标点和合本 - 因为凡要救自己生命 的,必丧掉生命;凡为我丧掉生命的,必救了生命。
  • 和合本(拼音版) - 因为凡要救自己生命的 ,必丧掉生命;凡为我丧掉生命的,必救了生命。
  • New International Version - For whoever wants to save their life will lose it, but whoever loses their life for me will save it.
  • New International Reader's Version - Whoever wants to save their life will lose it. But whoever loses their life for me will save it.
  • English Standard Version - For whoever would save his life will lose it, but whoever loses his life for my sake will save it.
  • New Living Translation - If you try to hang on to your life, you will lose it. But if you give up your life for my sake, you will save it.
  • Christian Standard Bible - For whoever wants to save his life will lose it, but whoever loses his life because of me will save it.
  • New American Standard Bible - For whoever wants to save his life will lose it, but whoever loses his life for My sake, this is the one who will save it.
  • New King James Version - For whoever desires to save his life will lose it, but whoever loses his life for My sake will save it.
  • Amplified Bible - For whoever wishes to save his life [in this world] will [eventually] lose it [through death], but whoever loses his life [in this world] for My sake, he is the one who will save it [from the consequences of sin and separation from God].
  • American Standard Version - For whosoever would save his life shall lose it; but whosoever shall lose his life for my sake, the same shall save it.
  • King James Version - For whosoever will save his life shall lose it: but whosoever will lose his life for my sake, the same shall save it.
  • New English Translation - For whoever wants to save his life will lose it, but whoever loses his life for my sake will save it.
  • World English Bible - For whoever desires to save his life will lose it, but whoever will lose his life for my sake, will save it.
  • 新標點和合本 - 因為,凡要救自己生命(生命:或譯靈魂;下同)的,必喪掉生命;凡為我喪掉生命的,必救了生命。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為凡要救自己生命的,必喪失生命;凡為我喪失生命的,他必救自己的生命。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為凡要救自己生命的,必喪失生命;凡為我喪失生命的,他必救自己的生命。
  • 當代譯本 - 因為想救自己生命的,必失去生命;但為了我失去生命的,必得到生命。
  • 聖經新譯本 - 凡是想救自己生命的,必喪掉生命;但為我犧牲自己生命的,必救了生命。
  • 呂振中譯本 - 因為凡想要救自己性命的,必失掉性命;凡為我失掉自己性命的,必救得真性命。
  • 中文標準譯本 - 因為凡想要保全 自己生命的,將失去生命;凡為我的緣故失去自己生命的,這個人將保全 生命。
  • 現代標點和合本 - 因為凡要救自己生命 的,必喪掉生命;凡為我喪掉生命的,必救了生命。
  • 文理和合譯本 - 蓋凡欲救其生者、將喪之、為我喪其生者、將救之、
  • 文理委辦譯本 - 凡欲救其生命 者、反喪之、為我而喪生命者、必救之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 凡欲救其生命者、反喪之、為我而喪其生命者、反救之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 蓋欲自保其生者、反將失之、惟為予之故、而舍其生者、克保其生。
  • Nueva Versión Internacional - Porque el que quiera salvar su vida la perderá; pero el que pierda su vida por mi causa la salvará.
  • 현대인의 성경 - 자기 생명을 구하고자 하는 사람은 잃을 것이며 나를 위해 자기 생명을 버리는 사람은 얻을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Потому что тот, кто хочет сберечь свою жизнь, потеряет ее, а кто потеряет свою жизнь ради Меня, тот спасет ее.
  • Восточный перевод - Потому что тот, кто хочет сберечь свою жизнь, потеряет её, а кто потеряет свою жизнь ради Меня, тот спасёт её.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Потому что тот, кто хочет сберечь свою жизнь, потеряет её, а кто потеряет свою жизнь ради Меня, тот спасёт её.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Потому что тот, кто хочет сберечь свою жизнь, потеряет её, а кто потеряет свою жизнь ради Меня, тот спасёт её.
  • La Bible du Semeur 2015 - En effet, celui qui est préoccupé de sauver sa vie, la perdra ; mais celui qui perdra sa vie à cause de moi la sauvera.
  • リビングバイブル - 自分のいのちを救おうとする者は、かえってそれを失います。ですが、わたしのために自分のいのちを捨てる者は、それを救うのです。
  • Nestle Aland 28 - ὃς γὰρ ἂν θέλῃ τὴν ψυχὴν αὐτοῦ σῶσαι ἀπολέσει αὐτήν· ὃς δ’ ἂν ἀπολέσῃ τὴν ψυχὴν αὐτοῦ ἕνεκεν ἐμοῦ οὗτος σώσει αὐτήν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὃς γὰρ ἂν θέλῃ τὴν ψυχὴν αὐτοῦ σῶσαι, ἀπολέσει αὐτήν; ὃς δ’ ἂν ἀπολέσῃ τὴν ψυχὴν αὐτοῦ ἕνεκεν ἐμοῦ, οὗτος σώσει αὐτήν.
  • Nova Versão Internacional - Pois quem quiser salvar a sua vida a perderá; mas quem perder a sua vida por minha causa, este a salvará.
  • Hoffnung für alle - Denn wer sich an sein Leben klammert, der wird es verlieren. Wer aber sein Leben für mich aufgibt, der wird es für immer gewinnen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะผู้ใดต้องการเอาชีวิตรอด ผู้นั้นจะเสียชีวิต แต่ผู้ใดพลีชีวิตเพื่อเรา ผู้นั้นจะมีชีวิตรอด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​ใคร​ก็​ตาม​ที่​ต้องการ​ช่วย​ชีวิต​ของ​ตน​ให้​รอด​จะ​สูญเสีย​ชีวิต​นั้น​ไป แต่​ใคร​ก็​ตาม​ที่​ยอม​เสีย​ชีวิต​ของ​เขา​เพื่อ​เรา​ก็​จะ​มี​ชีวิต​ที่​รอด​พ้น
  • Hê-bơ-rơ 11:35 - Một số phụ nữ có thân nhân đã chết được sống lại. Nhiều người bị cực hình tra tấn đã quyết định thà chết còn hơn chối Chúa để được phóng thích, vì họ chọn sự sống lại tốt hơn.
  • Khải Huyền 12:11 - Họ đã thắng nó nhờ máu Chiên Con và nhờ lời chứng của mình. Họ đã hy sinh tính mạng, không luyến tiếc.
  • Giăng 12:25 - Ai quý chuộng mạng sống mình sẽ mất nó. Ai hy sinh tính mạng trong đời này, sẽ được sự sống vĩnh cửu.
  • Khải Huyền 2:10 - Đừng sợ những nỗi gian khổ sắp đến. Này, ma quỷ sẽ thử thách con, tống giam một vài người vào ngục tối. Con sẽ chịu khổ nạn trong mười ngày. Hãy trung thành với Ta dù phải chết, Ta sẽ cho con vương miện của sự sống vĩnh viễn.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:23 - ngoại trừ Chúa Thánh Linh đã báo trước sự lao tù và hoạn nạn đón chờ tôi từ thành này qua thành khác.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:24 - Nhưng tôi chẳng ngã lòng, cũng không tiếc mạng sống mình, chỉ mong dâng trọn cuộc đời cho Chúa và chu toàn nhiệm vụ Chúa Giê-xu ủy thác, là công bố Phúc Âm về ân sủng của Đức Chúa Trời.
  • Lu-ca 17:33 - Ai giữ sự sống, sẽ bị mất, nếu ai mất sự sống, thì sẽ được lại.
聖經
資源
計劃
奉獻