Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
1:17 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúng tôi sẽ vâng lời ông như đã vâng lời Môi-se. Cầu xin Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của ông ở cùng ông như Ngài đã ở cùng Môi-se trước kia.
  • 新标点和合本 - 我们从前在一切事上怎样听从摩西,现在也必照样听从你;惟愿耶和华你的 神与你同在,像与摩西同在一样。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我们在一切事上怎样听从摩西,也必照样听从你。惟愿耶和华—你的上帝与你同在,像与摩西同在一样。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我们在一切事上怎样听从摩西,也必照样听从你。惟愿耶和华—你的 神与你同在,像与摩西同在一样。
  • 当代译本 - 我们在一切事上怎样服从摩西,也必照样服从你,唯愿你的上帝耶和华与你同在,像与摩西同在一样。
  • 圣经新译本 - 我们从前怎样凡事听从摩西,现在也必照样听从你;唯愿耶和华你的 神与你同在,像与摩西同在一样。
  • 中文标准译本 - 我们从前怎样在一切事上听从摩西的,现在也会照样听从你。唯愿耶和华你的神与你同在,就像他与摩西同在那样。
  • 现代标点和合本 - 我们从前在一切事上怎样听从摩西,现在也必照样听从你。唯愿耶和华你的神与你同在,像与摩西同在一样。
  • 和合本(拼音版) - 我们从前在一切事上怎样听从摩西,现在也必照样听从你;惟愿耶和华你的上帝与你同在,像与摩西同在一样。
  • New International Version - Just as we fully obeyed Moses, so we will obey you. Only may the Lord your God be with you as he was with Moses.
  • New International Reader's Version - We obeyed Moses completely. And we’ll obey you just as completely. But may the Lord your God be with you, just as he was with Moses.
  • English Standard Version - Just as we obeyed Moses in all things, so we will obey you. Only may the Lord your God be with you, as he was with Moses!
  • New Living Translation - We will obey you just as we obeyed Moses. And may the Lord your God be with you as he was with Moses.
  • Christian Standard Bible - We will obey you, just as we obeyed Moses in everything. Certainly the Lord your God will be with you, as he was with Moses.
  • New American Standard Bible - Just as we obeyed Moses in all things, so we will obey you; only may the Lord your God be with you as He was with Moses.
  • New King James Version - Just as we heeded Moses in all things, so we will heed you. Only the Lord your God be with you, as He was with Moses.
  • Amplified Bible - Just as we obeyed Moses in all things, so will we obey you; only may the Lord your God be with you as He was with Moses.
  • American Standard Version - According as we hearkened unto Moses in all things, so will we hearken unto thee: only Jehovah thy God be with thee, as he was with Moses.
  • King James Version - According as we hearkened unto Moses in all things, so will we hearken unto thee: only the Lord thy God be with thee, as he was with Moses.
  • New English Translation - Just as we obeyed Moses, so we will obey you. But may the Lord your God be with you as he was with Moses!
  • World English Bible - Just as we listened to Moses in all things, so will we listen to you. Only may Yahweh your God be with you, as he was with Moses.
  • 新標點和合本 - 我們從前在一切事上怎樣聽從摩西,現在也必照樣聽從你;惟願耶和華-你的神與你同在,像與摩西同在一樣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我們在一切事上怎樣聽從摩西,也必照樣聽從你。惟願耶和華-你的上帝與你同在,像與摩西同在一樣。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我們在一切事上怎樣聽從摩西,也必照樣聽從你。惟願耶和華—你的 神與你同在,像與摩西同在一樣。
  • 當代譯本 - 我們在一切事上怎樣服從摩西,也必照樣服從你,唯願你的上帝耶和華與你同在,像與摩西同在一樣。
  • 聖經新譯本 - 我們從前怎樣凡事聽從摩西,現在也必照樣聽從你;唯願耶和華你的 神與你同在,像與摩西同在一樣。
  • 呂振中譯本 - 我們從前怎樣凡事聽從 摩西 ,現在也要怎樣聽從你;惟願永恆主你的上帝和你同在,像和 摩西 同在一樣。
  • 中文標準譯本 - 我們從前怎樣在一切事上聽從摩西的,現在也會照樣聽從你。唯願耶和華你的神與你同在,就像他與摩西同在那樣。
  • 現代標點和合本 - 我們從前在一切事上怎樣聽從摩西,現在也必照樣聽從你。唯願耶和華你的神與你同在,像與摩西同在一樣。
  • 文理和合譯本 - 昔我諸事聽從摩西、今亦如是聽從爾、惟願爾上帝耶和華偕爾、如偕摩西然、
  • 文理委辦譯本 - 昔我聽從摩西、今聽從爾、惟願爾之上帝耶和華佑爾、如佑摩西然。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 昔我聽從 摩西 、今亦聽從爾、惟願主爾之天主祐爾、如曾祐 摩西 然、
  • Nueva Versión Internacional - Te obedeceremos en todo, tal como lo hicimos con Moisés. Lo único que pedimos es que el Señor esté contigo como estuvo con Moisés.
  • 현대인의 성경 - 우리가 언제나 모세의 말을 순종했던 것처럼 당신의 말도 순종하겠습니다. 우리는 모세와 함께 계셨던 여호와 하나님이 당신과도 함께 계시기를 원합니다.
  • Новый Русский Перевод - Как мы слушались Моисея, так будем слушаться и тебя. Только пусть Господь, твой Бог, будет с тобой, как Он был с Моисеем.
  • Восточный перевод - Как мы слушались Мусу, так будем слушаться и тебя. Только пусть Вечный, твой Бог, будет с тобой, как Он был с Мусой.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Как мы слушались Мусу, так будем слушаться и тебя. Только пусть Вечный, твой Бог, будет с тобой, как Он был с Мусой.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Как мы слушались Мусо, так будем слушаться и тебя. Только пусть Вечный, твой Бог, будет с тобой, как Он был с Мусо.
  • La Bible du Semeur 2015 - Nous voulons t’obéir en toute chose, comme nous avons obéi à Moïse. Que l’Eternel ton Dieu soit avec toi, comme il a été avec Moïse.
  • リビングバイブル - 「私たちは、モーセに従ったと同様、あなたに従います。主がモーセとともにおられたように、あなたにも伴われますように。ご命令に逆らう者はだれであろうと死に値します。どうぞ遠慮なく、断固とした姿勢で臨んでください。」
  • Nova Versão Internacional - Assim como obedecemos totalmente a Moisés, também obedeceremos a você. Somente que o Senhor, o seu Deus, seja com você, como foi com Moisés.
  • Hoffnung für alle - Wie wir Mose gehorcht haben, gehorchen wir dir. Der Herr möge dir helfen, so wie er Mose geholfen hat.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะเชื่อฟังท่านเหมือนที่ได้เชื่อฟังโมเสสทุกประการ ขอแต่ให้พระยาห์เวห์พระเจ้าของท่านสถิตกับท่านเหมือนที่สถิตกับโมเสส
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เรา​จะ​เชื่อ​ฟัง​ท่าน​เหมือน​กับ​ที่​เรา​ได้​เชื่อ​ฟัง​โมเสส​ทุก​ประการ ขอ​แต่​เพียง​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​ท่าน​อยู่​กับ​ท่าน​เหมือน​กับ​ที่​พระ​องค์​ได้​อยู่​กับ​โมเสส
交叉引用
  • 1 Sa-mu-ên 20:13 - Trong trường hợp cha tôi có ý định giết anh, xin Chúa Hằng Hữu giết tôi nếu tôi không cho anh hay, để anh trốn đi bình an vô sự; và xin Chúa Hằng Hữu phù hộ anh như Ngài đã phù hộ cha tôi.
  • Thi Thiên 20:1 - Nguyện Chúa Hằng Hữu đáp lời người lúc khó khăn. Cầu Đức Chúa Trời của Gia-cốp phù hộ.
  • Thi Thiên 20:9 - Xin cứu vua chúng con, ôi Chúa Hằng Hữu! Xin đáp lời khi chúng con khẩn cầu.
  • Thi Thiên 118:25 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con xin Ngài giải cứu. Lạy Chúa Hằng Hữu, xin cho con thành công.
  • Thi Thiên 118:26 - Phước hạnh cho người đến trong Danh Chúa Hằng Hữu. Chúng con chúc mừng người từ nhà Chúa Hằng Hữu.
  • 1 Sử Ký 28:20 - Rồi Đa-vít tiếp: “Hãy mạnh dạn và can đảm thực hiện chương trình. Đừng sợ hãi hay sờn lòng, vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của cha ở với con. Ngài chẳng lìa con, chẳng bỏ con cho đến khi hoàn tất việc xây cất Đền Thờ.
  • Ma-thi-ơ 21:9 - Người vượt lên trước, người chạy theo sau, tung hô: “Chúc tụng Con Vua Đa-vít! Phước cho Đấng nhân danh Chúa Hằng Hữu mà đến! Chúc tụng Đức Chúa Trời trên nơi chí cao!”
  • 1 Ti-mô-thê 2:1 - Trước hết ta khuyên dặn con phải cầu xin, khẩn nguyện, cảm tạ và cầu thay cho mọi người,
  • 1 Ti-mô-thê 2:2 - cho các vua, cho các cấp lãnh đạo, để chúng ta được sống thanh bình, yên tĩnh trong tinh thần đạo đức đoan chính.
  • Thi Thiên 20:4 - Nguyện Ngài cho người những điều mong ước và hoàn thành kế hoạch người dự trù.
  • Giô-suê 1:9 - Ta đã dạy con phải can đảm và bền chí, đừng sợ gì cả, vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của con luôn luôn ở với con bất cứ nơi nào con đi.”
  • 1 Các Vua 1:37 - Cầu Chúa Hằng Hữu ở với Sa-lô-môn như đã ở với chúa tôi. Xin Ngài làm cho ngôi nước của Sa-lô-môn lớn hơn cả ngôi nước của Vua Đa-vít!”
  • Giô-suê 1:5 - Suốt đời con, quân thù đều phải khuất phục. Như Ta đã từng ở với Môi-se, Ta cũng sẽ ở với con luôn, Ta sẽ không quên, và không lìa bỏ con đâu.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúng tôi sẽ vâng lời ông như đã vâng lời Môi-se. Cầu xin Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của ông ở cùng ông như Ngài đã ở cùng Môi-se trước kia.
  • 新标点和合本 - 我们从前在一切事上怎样听从摩西,现在也必照样听从你;惟愿耶和华你的 神与你同在,像与摩西同在一样。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我们在一切事上怎样听从摩西,也必照样听从你。惟愿耶和华—你的上帝与你同在,像与摩西同在一样。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我们在一切事上怎样听从摩西,也必照样听从你。惟愿耶和华—你的 神与你同在,像与摩西同在一样。
  • 当代译本 - 我们在一切事上怎样服从摩西,也必照样服从你,唯愿你的上帝耶和华与你同在,像与摩西同在一样。
  • 圣经新译本 - 我们从前怎样凡事听从摩西,现在也必照样听从你;唯愿耶和华你的 神与你同在,像与摩西同在一样。
  • 中文标准译本 - 我们从前怎样在一切事上听从摩西的,现在也会照样听从你。唯愿耶和华你的神与你同在,就像他与摩西同在那样。
  • 现代标点和合本 - 我们从前在一切事上怎样听从摩西,现在也必照样听从你。唯愿耶和华你的神与你同在,像与摩西同在一样。
  • 和合本(拼音版) - 我们从前在一切事上怎样听从摩西,现在也必照样听从你;惟愿耶和华你的上帝与你同在,像与摩西同在一样。
  • New International Version - Just as we fully obeyed Moses, so we will obey you. Only may the Lord your God be with you as he was with Moses.
  • New International Reader's Version - We obeyed Moses completely. And we’ll obey you just as completely. But may the Lord your God be with you, just as he was with Moses.
  • English Standard Version - Just as we obeyed Moses in all things, so we will obey you. Only may the Lord your God be with you, as he was with Moses!
  • New Living Translation - We will obey you just as we obeyed Moses. And may the Lord your God be with you as he was with Moses.
  • Christian Standard Bible - We will obey you, just as we obeyed Moses in everything. Certainly the Lord your God will be with you, as he was with Moses.
  • New American Standard Bible - Just as we obeyed Moses in all things, so we will obey you; only may the Lord your God be with you as He was with Moses.
  • New King James Version - Just as we heeded Moses in all things, so we will heed you. Only the Lord your God be with you, as He was with Moses.
  • Amplified Bible - Just as we obeyed Moses in all things, so will we obey you; only may the Lord your God be with you as He was with Moses.
  • American Standard Version - According as we hearkened unto Moses in all things, so will we hearken unto thee: only Jehovah thy God be with thee, as he was with Moses.
  • King James Version - According as we hearkened unto Moses in all things, so will we hearken unto thee: only the Lord thy God be with thee, as he was with Moses.
  • New English Translation - Just as we obeyed Moses, so we will obey you. But may the Lord your God be with you as he was with Moses!
  • World English Bible - Just as we listened to Moses in all things, so will we listen to you. Only may Yahweh your God be with you, as he was with Moses.
  • 新標點和合本 - 我們從前在一切事上怎樣聽從摩西,現在也必照樣聽從你;惟願耶和華-你的神與你同在,像與摩西同在一樣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我們在一切事上怎樣聽從摩西,也必照樣聽從你。惟願耶和華-你的上帝與你同在,像與摩西同在一樣。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我們在一切事上怎樣聽從摩西,也必照樣聽從你。惟願耶和華—你的 神與你同在,像與摩西同在一樣。
  • 當代譯本 - 我們在一切事上怎樣服從摩西,也必照樣服從你,唯願你的上帝耶和華與你同在,像與摩西同在一樣。
  • 聖經新譯本 - 我們從前怎樣凡事聽從摩西,現在也必照樣聽從你;唯願耶和華你的 神與你同在,像與摩西同在一樣。
  • 呂振中譯本 - 我們從前怎樣凡事聽從 摩西 ,現在也要怎樣聽從你;惟願永恆主你的上帝和你同在,像和 摩西 同在一樣。
  • 中文標準譯本 - 我們從前怎樣在一切事上聽從摩西的,現在也會照樣聽從你。唯願耶和華你的神與你同在,就像他與摩西同在那樣。
  • 現代標點和合本 - 我們從前在一切事上怎樣聽從摩西,現在也必照樣聽從你。唯願耶和華你的神與你同在,像與摩西同在一樣。
  • 文理和合譯本 - 昔我諸事聽從摩西、今亦如是聽從爾、惟願爾上帝耶和華偕爾、如偕摩西然、
  • 文理委辦譯本 - 昔我聽從摩西、今聽從爾、惟願爾之上帝耶和華佑爾、如佑摩西然。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 昔我聽從 摩西 、今亦聽從爾、惟願主爾之天主祐爾、如曾祐 摩西 然、
  • Nueva Versión Internacional - Te obedeceremos en todo, tal como lo hicimos con Moisés. Lo único que pedimos es que el Señor esté contigo como estuvo con Moisés.
  • 현대인의 성경 - 우리가 언제나 모세의 말을 순종했던 것처럼 당신의 말도 순종하겠습니다. 우리는 모세와 함께 계셨던 여호와 하나님이 당신과도 함께 계시기를 원합니다.
  • Новый Русский Перевод - Как мы слушались Моисея, так будем слушаться и тебя. Только пусть Господь, твой Бог, будет с тобой, как Он был с Моисеем.
  • Восточный перевод - Как мы слушались Мусу, так будем слушаться и тебя. Только пусть Вечный, твой Бог, будет с тобой, как Он был с Мусой.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Как мы слушались Мусу, так будем слушаться и тебя. Только пусть Вечный, твой Бог, будет с тобой, как Он был с Мусой.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Как мы слушались Мусо, так будем слушаться и тебя. Только пусть Вечный, твой Бог, будет с тобой, как Он был с Мусо.
  • La Bible du Semeur 2015 - Nous voulons t’obéir en toute chose, comme nous avons obéi à Moïse. Que l’Eternel ton Dieu soit avec toi, comme il a été avec Moïse.
  • リビングバイブル - 「私たちは、モーセに従ったと同様、あなたに従います。主がモーセとともにおられたように、あなたにも伴われますように。ご命令に逆らう者はだれであろうと死に値します。どうぞ遠慮なく、断固とした姿勢で臨んでください。」
  • Nova Versão Internacional - Assim como obedecemos totalmente a Moisés, também obedeceremos a você. Somente que o Senhor, o seu Deus, seja com você, como foi com Moisés.
  • Hoffnung für alle - Wie wir Mose gehorcht haben, gehorchen wir dir. Der Herr möge dir helfen, so wie er Mose geholfen hat.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะเชื่อฟังท่านเหมือนที่ได้เชื่อฟังโมเสสทุกประการ ขอแต่ให้พระยาห์เวห์พระเจ้าของท่านสถิตกับท่านเหมือนที่สถิตกับโมเสส
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เรา​จะ​เชื่อ​ฟัง​ท่าน​เหมือน​กับ​ที่​เรา​ได้​เชื่อ​ฟัง​โมเสส​ทุก​ประการ ขอ​แต่​เพียง​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​ท่าน​อยู่​กับ​ท่าน​เหมือน​กับ​ที่​พระ​องค์​ได้​อยู่​กับ​โมเสส
  • 1 Sa-mu-ên 20:13 - Trong trường hợp cha tôi có ý định giết anh, xin Chúa Hằng Hữu giết tôi nếu tôi không cho anh hay, để anh trốn đi bình an vô sự; và xin Chúa Hằng Hữu phù hộ anh như Ngài đã phù hộ cha tôi.
  • Thi Thiên 20:1 - Nguyện Chúa Hằng Hữu đáp lời người lúc khó khăn. Cầu Đức Chúa Trời của Gia-cốp phù hộ.
  • Thi Thiên 20:9 - Xin cứu vua chúng con, ôi Chúa Hằng Hữu! Xin đáp lời khi chúng con khẩn cầu.
  • Thi Thiên 118:25 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con xin Ngài giải cứu. Lạy Chúa Hằng Hữu, xin cho con thành công.
  • Thi Thiên 118:26 - Phước hạnh cho người đến trong Danh Chúa Hằng Hữu. Chúng con chúc mừng người từ nhà Chúa Hằng Hữu.
  • 1 Sử Ký 28:20 - Rồi Đa-vít tiếp: “Hãy mạnh dạn và can đảm thực hiện chương trình. Đừng sợ hãi hay sờn lòng, vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của cha ở với con. Ngài chẳng lìa con, chẳng bỏ con cho đến khi hoàn tất việc xây cất Đền Thờ.
  • Ma-thi-ơ 21:9 - Người vượt lên trước, người chạy theo sau, tung hô: “Chúc tụng Con Vua Đa-vít! Phước cho Đấng nhân danh Chúa Hằng Hữu mà đến! Chúc tụng Đức Chúa Trời trên nơi chí cao!”
  • 1 Ti-mô-thê 2:1 - Trước hết ta khuyên dặn con phải cầu xin, khẩn nguyện, cảm tạ và cầu thay cho mọi người,
  • 1 Ti-mô-thê 2:2 - cho các vua, cho các cấp lãnh đạo, để chúng ta được sống thanh bình, yên tĩnh trong tinh thần đạo đức đoan chính.
  • Thi Thiên 20:4 - Nguyện Ngài cho người những điều mong ước và hoàn thành kế hoạch người dự trù.
  • Giô-suê 1:9 - Ta đã dạy con phải can đảm và bền chí, đừng sợ gì cả, vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của con luôn luôn ở với con bất cứ nơi nào con đi.”
  • 1 Các Vua 1:37 - Cầu Chúa Hằng Hữu ở với Sa-lô-môn như đã ở với chúa tôi. Xin Ngài làm cho ngôi nước của Sa-lô-môn lớn hơn cả ngôi nước của Vua Đa-vít!”
  • Giô-suê 1:5 - Suốt đời con, quân thù đều phải khuất phục. Như Ta đã từng ở với Môi-se, Ta cũng sẽ ở với con luôn, Ta sẽ không quên, và không lìa bỏ con đâu.
聖經
資源
計劃
奉獻