Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
13:19 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nay Ta cho các con biết trước, để khi việc xảy đến, các con sẽ tin Ta là Đấng Mết-si-a.
  • 新标点和合本 - 如今事情还没有成就,我要先告诉你们,叫你们到事情成就的时候可以信我是基督。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 事情还没有发生,我现在先告诉你们,让你们到事情发生的时候好信我就是那位。
  • 和合本2010(神版-简体) - 事情还没有发生,我现在先告诉你们,让你们到事情发生的时候好信我就是那位。
  • 当代译本 - 我在事情还没有发生之前预先告诉你们,等事情发生以后,你们就会相信我是基督。
  • 圣经新译本 - 现在,事情还没有发生,我就告诉你们,使你们到时可以信我就是‘那一位’。
  • 中文标准译本 - “如今,在事情发生以前,我先告诉你们,好让你们在事情发生的时候,能相信我就是那一位。
  • 现代标点和合本 - 如今事情还没有成就,我要先告诉你们,叫你们到事情成就的时候,可以信我是基督。
  • 和合本(拼音版) - 如今事情还没有成就,我要先告诉你们,叫你们到事情成就的时候,可以信我是基督。
  • New International Version - “I am telling you now before it happens, so that when it does happen you will believe that I am who I am.
  • New International Reader's Version - “I am telling you now, before it happens. When it does happen, you will believe that I am who I am.
  • English Standard Version - I am telling you this now, before it takes place, that when it does take place you may believe that I am he.
  • New Living Translation - I tell you this beforehand, so that when it happens you will believe that I Am the Messiah.
  • Christian Standard Bible - I am telling you now before it happens, so that when it does happen you will believe that I am he.
  • New American Standard Bible - From now on I am telling you before it happens, so that when it does happen, you may believe that I am He.
  • New King James Version - Now I tell you before it comes, that when it does come to pass, you may believe that I am He.
  • Amplified Bible - From now on I am telling you [what will happen] before it occurs, so that when it does take place you may believe that I am He [who I say I am—the Christ, the Anointed, the Messiah].
  • American Standard Version - From henceforth I tell you before it come to pass, that, when it is come to pass, ye may believe that I am he.
  • King James Version - Now I tell you before it come, that, when it is come to pass, ye may believe that I am he.
  • New English Translation - I am telling you this now, before it happens, so that when it happens you may believe that I am he.
  • World English Bible - From now on, I tell you before it happens, that when it happens, you may believe that I am he.
  • 新標點和合本 - 如今事情還沒有成就,我要先告訴你們,叫你們到事情成就的時候可以信我是基督。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 事情還沒有發生,我現在先告訴你們,讓你們到事情發生的時候好信我就是那位。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 事情還沒有發生,我現在先告訴你們,讓你們到事情發生的時候好信我就是那位。
  • 當代譯本 - 我在事情還沒有發生之前預先告訴你們,等事情發生以後,你們就會相信我是基督。
  • 聖經新譯本 - 現在,事情還沒有發生,我就告訴你們,使你們到時可以信我就是‘那一位’。
  • 呂振中譯本 - 如今事還沒有發生、我先告訴你們,叫你們在事情發生時信我永在。
  • 中文標準譯本 - 「如今,在事情發生以前,我先告訴你們,好讓你們在事情發生的時候,能相信我就是那一位。
  • 現代標點和合本 - 如今事情還沒有成就,我要先告訴你們,叫你們到事情成就的時候,可以信我是基督。
  • 文理和合譯本 - 今事未成、我先告爾、使事既成、可信我為基督、
  • 文理委辦譯本 - 今者事未成、我先告爾、事成、爾可信我之為我、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今者事尚未成、我先告爾、至事成時、爾可信我之為我、 或作信我為基督
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 予以此預告、庶幾此事一經實現、爾等可知予之為誰。
  • Nueva Versión Internacional - »Les digo esto ahora, antes de que suceda, para que cuando suceda crean que yo soy.
  • 현대인의 성경 - 내가 이 일을 미리 너희에게 일러 주는 것은 그 일이 일어날 때 내가 바로 그 사람이라는 것을 너희가 믿도록 하기 위해서이다.
  • Новый Русский Перевод - Говорю вам обо всем заранее, чтобы, когда это произойдет, вы поверили, что Я и есть Тот, за Кого Себя выдаю.
  • Восточный перевод - Говорю вам обо всём заранее, чтобы, когда это произойдёт, вы поверили, что Я и есть Тот, за Кого Себя выдаю .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Говорю вам обо всём заранее, чтобы, когда это произойдёт, вы поверили, что Я и есть Тот, за Кого Себя выдаю .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Говорю вам обо всём заранее, чтобы, когда это произойдёт, вы поверили, что Я и есть Тот, за Кого Себя выдаю .
  • La Bible du Semeur 2015 - Je vous le dis dès maintenant, avant que cela se produise, pour qu’au moment où cela arrivera, vous croyiez que moi, je suis .
  • リビングバイブル - 今そのことを話しておきましょう。その時になって、あなたがたがわたしを信じられるように。
  • Nestle Aland 28 - ἀπ’ ἄρτι λέγω ὑμῖν πρὸ τοῦ γενέσθαι, ἵνα πιστεύσητε ὅταν γένηται ὅτι ἐγώ εἰμι.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀπ’ ἄρτι λέγω ὑμῖν πρὸ τοῦ γενέσθαι, ἵνα πιστεύσητε ὅταν γένηται, ὅτι ἐγώ εἰμι.
  • Nova Versão Internacional - “Estou dizendo antes que aconteça, a fim de que, quando acontecer, vocês creiam que Eu Sou .
  • Hoffnung für alle - Schon jetzt kündige ich es euch an, damit ihr auch dann, wenn es geschieht, daran glaubt: Ich bin der, den Gott gesandt hat .
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “เดี๋ยวนี้เรากำลังบอกพวกท่านก่อนที่สิ่งนี้จะเกิดขึ้น เพื่อเมื่อสิ่งนี้เกิดขึ้นพวกท่านจะได้เชื่อว่าเราคือผู้นั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จาก​นี้​ไป​เรา​จะ​บอก​สิ่ง​ที่​จะ​เกิด​ขึ้น​ให้​เจ้า​รู้ ก่อน​ที่​เหตุการณ์​จะ​เกิด​ขึ้น​จริงๆ เพื่อ​ว่า​เมื่อ​เกิด​ขึ้น​แล้ว​เจ้า​จะ​ได้​เชื่อ​ว่า เรา​คือ​ผู้​นั้น
交叉引用
  • Giăng 1:15 - Giăng lớn tiếng giới thiệu Chúa: “Đây là Người tôi thường nhắc đến khi tôi nói: ‘Người đến sau tôi nhưng cao cả hơn tôi vì Người có trước tôi.’”
  • Lu-ca 21:13 - Đó là cơ hội để các con làm chứng về Ta.
  • Ma-thi-ơ 24:25 - Ta nói trước để các con đề phòng.
  • Giăng 8:58 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta quả quyết với các người, trước khi Áp-ra-ham ra đời đã có Ta!”
  • Ma-la-chi 3:1 - “Kìa! Ta sẽ sai sứ giả Ta dọn đường cho Ta. Chúa là Đấng các ngươi đang tìm kiếm sẽ thình lình vào Đền Thờ Ngài. Ngài là sứ giả của giao ước mà các ngươi vui thích. Kìa! Ngài đến,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Y-sai 48:5 - Đó là tại sao Ta đã bảo các con những việc sẽ xảy ra; Ta đã nói trước với các con những việc Ta sẽ làm. Để các con không bao giờ nói: ‘Các thần của con đã làm. Các tượng chạm và tượng đúc đã truyền như thế!’
  • Ma-thi-ơ 11:3 - “Thầy có phải là Chúa Cứu Thế không? Hay chúng tôi còn phải chờ đợi Đấng khác?”
  • Y-sai 41:23 - Phải, hãy nói với chúng ta việc sẽ xảy ra trong những ngày tới. Để chúng ta biết các ngươi là thần thánh. Phải, hãy làm bất cứ điều gì—tốt hay xấu! Điều gì làm chúng ta kinh ngạc và hoảng sợ.
  • Y-sai 43:10 - Chúa Hằng Hữu phán: “Nhưng con là nhân chứng của Ta, hỡi Ít-ra-ên, con là đầy tớ của Ta. Con được chọn để biết Ta, tin Ta, và hiểu rằng chỉ có Ta là Đức Chúa Trời. Không có Đức Chúa Trời nào khác— chưa bao giờ có, và sẽ không bao giờ có.
  • Khải Huyền 1:17 - Vừa thấy Chúa, tôi ngã xuống chân Ngài như chết. Nhưng Ngài đặt tay phải lên mình tôi, ôn tồn bảo: “Đừng sợ, Ta là Đầu Tiên và Cuối Cùng.
  • Khải Huyền 1:18 - Là Đấng Sống, Ta đã chết, nhưng nay Ta sống đời đời, giữ chìa khóa cõi chết và âm phủ.
  • Giăng 8:23 - Chúa Giê-xu tiếp tục: “Các ông sinh ra từ dưới đất; còn Ta từ trời xuống. Các ông thuộc trần gian; nhưng Ta không thuộc trần gian.
  • Giăng 8:24 - Đó là tại sao Ta nói các ông sẽ chết trong tội lỗi mình; nếu các ông không tin Ta là Đấng đó, các ông sẽ chết trong tội lỗi mình.”
  • Giăng 16:4 - Ta cho các con biết để khi các việc ấy xảy ra, các con nhớ rõ Ta báo trước rồi. Trước kia Ta chưa nói vì Ta còn ở với các con.”
  • Giăng 14:29 - Nay Ta nói trước, để khi việc xảy ra, các con sẽ tin lời Ta.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nay Ta cho các con biết trước, để khi việc xảy đến, các con sẽ tin Ta là Đấng Mết-si-a.
  • 新标点和合本 - 如今事情还没有成就,我要先告诉你们,叫你们到事情成就的时候可以信我是基督。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 事情还没有发生,我现在先告诉你们,让你们到事情发生的时候好信我就是那位。
  • 和合本2010(神版-简体) - 事情还没有发生,我现在先告诉你们,让你们到事情发生的时候好信我就是那位。
  • 当代译本 - 我在事情还没有发生之前预先告诉你们,等事情发生以后,你们就会相信我是基督。
  • 圣经新译本 - 现在,事情还没有发生,我就告诉你们,使你们到时可以信我就是‘那一位’。
  • 中文标准译本 - “如今,在事情发生以前,我先告诉你们,好让你们在事情发生的时候,能相信我就是那一位。
  • 现代标点和合本 - 如今事情还没有成就,我要先告诉你们,叫你们到事情成就的时候,可以信我是基督。
  • 和合本(拼音版) - 如今事情还没有成就,我要先告诉你们,叫你们到事情成就的时候,可以信我是基督。
  • New International Version - “I am telling you now before it happens, so that when it does happen you will believe that I am who I am.
  • New International Reader's Version - “I am telling you now, before it happens. When it does happen, you will believe that I am who I am.
  • English Standard Version - I am telling you this now, before it takes place, that when it does take place you may believe that I am he.
  • New Living Translation - I tell you this beforehand, so that when it happens you will believe that I Am the Messiah.
  • Christian Standard Bible - I am telling you now before it happens, so that when it does happen you will believe that I am he.
  • New American Standard Bible - From now on I am telling you before it happens, so that when it does happen, you may believe that I am He.
  • New King James Version - Now I tell you before it comes, that when it does come to pass, you may believe that I am He.
  • Amplified Bible - From now on I am telling you [what will happen] before it occurs, so that when it does take place you may believe that I am He [who I say I am—the Christ, the Anointed, the Messiah].
  • American Standard Version - From henceforth I tell you before it come to pass, that, when it is come to pass, ye may believe that I am he.
  • King James Version - Now I tell you before it come, that, when it is come to pass, ye may believe that I am he.
  • New English Translation - I am telling you this now, before it happens, so that when it happens you may believe that I am he.
  • World English Bible - From now on, I tell you before it happens, that when it happens, you may believe that I am he.
  • 新標點和合本 - 如今事情還沒有成就,我要先告訴你們,叫你們到事情成就的時候可以信我是基督。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 事情還沒有發生,我現在先告訴你們,讓你們到事情發生的時候好信我就是那位。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 事情還沒有發生,我現在先告訴你們,讓你們到事情發生的時候好信我就是那位。
  • 當代譯本 - 我在事情還沒有發生之前預先告訴你們,等事情發生以後,你們就會相信我是基督。
  • 聖經新譯本 - 現在,事情還沒有發生,我就告訴你們,使你們到時可以信我就是‘那一位’。
  • 呂振中譯本 - 如今事還沒有發生、我先告訴你們,叫你們在事情發生時信我永在。
  • 中文標準譯本 - 「如今,在事情發生以前,我先告訴你們,好讓你們在事情發生的時候,能相信我就是那一位。
  • 現代標點和合本 - 如今事情還沒有成就,我要先告訴你們,叫你們到事情成就的時候,可以信我是基督。
  • 文理和合譯本 - 今事未成、我先告爾、使事既成、可信我為基督、
  • 文理委辦譯本 - 今者事未成、我先告爾、事成、爾可信我之為我、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今者事尚未成、我先告爾、至事成時、爾可信我之為我、 或作信我為基督
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 予以此預告、庶幾此事一經實現、爾等可知予之為誰。
  • Nueva Versión Internacional - »Les digo esto ahora, antes de que suceda, para que cuando suceda crean que yo soy.
  • 현대인의 성경 - 내가 이 일을 미리 너희에게 일러 주는 것은 그 일이 일어날 때 내가 바로 그 사람이라는 것을 너희가 믿도록 하기 위해서이다.
  • Новый Русский Перевод - Говорю вам обо всем заранее, чтобы, когда это произойдет, вы поверили, что Я и есть Тот, за Кого Себя выдаю.
  • Восточный перевод - Говорю вам обо всём заранее, чтобы, когда это произойдёт, вы поверили, что Я и есть Тот, за Кого Себя выдаю .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Говорю вам обо всём заранее, чтобы, когда это произойдёт, вы поверили, что Я и есть Тот, за Кого Себя выдаю .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Говорю вам обо всём заранее, чтобы, когда это произойдёт, вы поверили, что Я и есть Тот, за Кого Себя выдаю .
  • La Bible du Semeur 2015 - Je vous le dis dès maintenant, avant que cela se produise, pour qu’au moment où cela arrivera, vous croyiez que moi, je suis .
  • リビングバイブル - 今そのことを話しておきましょう。その時になって、あなたがたがわたしを信じられるように。
  • Nestle Aland 28 - ἀπ’ ἄρτι λέγω ὑμῖν πρὸ τοῦ γενέσθαι, ἵνα πιστεύσητε ὅταν γένηται ὅτι ἐγώ εἰμι.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀπ’ ἄρτι λέγω ὑμῖν πρὸ τοῦ γενέσθαι, ἵνα πιστεύσητε ὅταν γένηται, ὅτι ἐγώ εἰμι.
  • Nova Versão Internacional - “Estou dizendo antes que aconteça, a fim de que, quando acontecer, vocês creiam que Eu Sou .
  • Hoffnung für alle - Schon jetzt kündige ich es euch an, damit ihr auch dann, wenn es geschieht, daran glaubt: Ich bin der, den Gott gesandt hat .
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “เดี๋ยวนี้เรากำลังบอกพวกท่านก่อนที่สิ่งนี้จะเกิดขึ้น เพื่อเมื่อสิ่งนี้เกิดขึ้นพวกท่านจะได้เชื่อว่าเราคือผู้นั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จาก​นี้​ไป​เรา​จะ​บอก​สิ่ง​ที่​จะ​เกิด​ขึ้น​ให้​เจ้า​รู้ ก่อน​ที่​เหตุการณ์​จะ​เกิด​ขึ้น​จริงๆ เพื่อ​ว่า​เมื่อ​เกิด​ขึ้น​แล้ว​เจ้า​จะ​ได้​เชื่อ​ว่า เรา​คือ​ผู้​นั้น
  • Giăng 1:15 - Giăng lớn tiếng giới thiệu Chúa: “Đây là Người tôi thường nhắc đến khi tôi nói: ‘Người đến sau tôi nhưng cao cả hơn tôi vì Người có trước tôi.’”
  • Lu-ca 21:13 - Đó là cơ hội để các con làm chứng về Ta.
  • Ma-thi-ơ 24:25 - Ta nói trước để các con đề phòng.
  • Giăng 8:58 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta quả quyết với các người, trước khi Áp-ra-ham ra đời đã có Ta!”
  • Ma-la-chi 3:1 - “Kìa! Ta sẽ sai sứ giả Ta dọn đường cho Ta. Chúa là Đấng các ngươi đang tìm kiếm sẽ thình lình vào Đền Thờ Ngài. Ngài là sứ giả của giao ước mà các ngươi vui thích. Kìa! Ngài đến,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Y-sai 48:5 - Đó là tại sao Ta đã bảo các con những việc sẽ xảy ra; Ta đã nói trước với các con những việc Ta sẽ làm. Để các con không bao giờ nói: ‘Các thần của con đã làm. Các tượng chạm và tượng đúc đã truyền như thế!’
  • Ma-thi-ơ 11:3 - “Thầy có phải là Chúa Cứu Thế không? Hay chúng tôi còn phải chờ đợi Đấng khác?”
  • Y-sai 41:23 - Phải, hãy nói với chúng ta việc sẽ xảy ra trong những ngày tới. Để chúng ta biết các ngươi là thần thánh. Phải, hãy làm bất cứ điều gì—tốt hay xấu! Điều gì làm chúng ta kinh ngạc và hoảng sợ.
  • Y-sai 43:10 - Chúa Hằng Hữu phán: “Nhưng con là nhân chứng của Ta, hỡi Ít-ra-ên, con là đầy tớ của Ta. Con được chọn để biết Ta, tin Ta, và hiểu rằng chỉ có Ta là Đức Chúa Trời. Không có Đức Chúa Trời nào khác— chưa bao giờ có, và sẽ không bao giờ có.
  • Khải Huyền 1:17 - Vừa thấy Chúa, tôi ngã xuống chân Ngài như chết. Nhưng Ngài đặt tay phải lên mình tôi, ôn tồn bảo: “Đừng sợ, Ta là Đầu Tiên và Cuối Cùng.
  • Khải Huyền 1:18 - Là Đấng Sống, Ta đã chết, nhưng nay Ta sống đời đời, giữ chìa khóa cõi chết và âm phủ.
  • Giăng 8:23 - Chúa Giê-xu tiếp tục: “Các ông sinh ra từ dưới đất; còn Ta từ trời xuống. Các ông thuộc trần gian; nhưng Ta không thuộc trần gian.
  • Giăng 8:24 - Đó là tại sao Ta nói các ông sẽ chết trong tội lỗi mình; nếu các ông không tin Ta là Đấng đó, các ông sẽ chết trong tội lỗi mình.”
  • Giăng 16:4 - Ta cho các con biết để khi các việc ấy xảy ra, các con nhớ rõ Ta báo trước rồi. Trước kia Ta chưa nói vì Ta còn ở với các con.”
  • Giăng 14:29 - Nay Ta nói trước, để khi việc xảy ra, các con sẽ tin lời Ta.
聖經
資源
計劃
奉獻