Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
50:43 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nghe tin báo về quân thù, vua Ba-by-lôn kinh hoàng, khiếp đảm. Nỗi đau đớn siết chặt vua, như đàn bà quặn thắt lúc lâm bồn.
  • 新标点和合本 - “巴比伦王听见他们的风声, 手就发软, 痛苦将他抓住, 疼痛仿佛产难的妇人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 巴比伦王听见他们的风声, 手就发软, 痛苦将他抓住, 仿佛临产的妇人疼痛一般。
  • 和合本2010(神版-简体) - 巴比伦王听见他们的风声, 手就发软, 痛苦将他抓住, 仿佛临产的妇人疼痛一般。
  • 当代译本 - 巴比伦王听到风声, 四肢发软,痛苦不堪, 如分娩的妇人。
  • 圣经新译本 - 巴比伦王听了有关他们的消息, 手就发软; 痛苦紧紧抓住他, 他疼痛好像正在生产的妇人。
  • 现代标点和合本 - 巴比伦王听见他们的风声, 手就发软, 痛苦将他抓住, 疼痛仿佛产难的妇人。
  • 和合本(拼音版) - “巴比伦王听见他们的风声, 手就发软, 痛苦将他抓住, 疼痛仿佛产难的妇人。
  • New International Version - The king of Babylon has heard reports about them, and his hands hang limp. Anguish has gripped him, pain like that of a woman in labor.
  • New International Reader's Version - The king of Babylon has heard reports about them. His hands can’t help him. He is in great pain. It is like the pain of a woman having a baby.
  • English Standard Version - “The king of Babylon heard the report of them, and his hands fell helpless; anguish seized him, pain as of a woman in labor.
  • New Living Translation - The king of Babylon has heard reports about the enemy, and he is weak with fright. Pangs of anguish have gripped him, like those of a woman in labor.
  • Christian Standard Bible - The king of Babylon has heard about them; his hands have become weak. Distress has seized him — pain, like a woman in labor.
  • New American Standard Bible - The king of Babylon has heard the report about them, And his hands hang limp; Distress has gripped him, Agony like a woman in childbirth.
  • New King James Version - “The king of Babylon has heard the report about them, And his hands grow feeble; Anguish has taken hold of him, Pangs as of a woman in childbirth.
  • Amplified Bible - The king of Babylon has heard the report about them, And his hands fall limp and helpless; Anguish has seized him, And agony like that of a woman in childbirth.
  • American Standard Version - The king of Babylon hath heard the tidings of them, and his hands wax feeble: anguish hath taken hold of him, and pangs as of a woman in travail.
  • King James Version - The king of Babylon hath heard the report of them, and his hands waxed feeble: anguish took hold of him, and pangs as of a woman in travail.
  • New English Translation - The king of Babylon will become paralyzed with fear when he hears news of their coming. Anguish will grip him, agony like that of a woman giving birth to a baby.
  • World English Bible - The king of Babylon has heard the news of them, and his hands become feeble: anguish has taken hold of him, pains as of a woman in labor.
  • 新標點和合本 - 巴比倫王聽見他們的風聲, 手就發軟, 痛苦將他抓住, 疼痛彷彿產難的婦人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 巴比倫王聽見他們的風聲, 手就發軟, 痛苦將他抓住, 彷彿臨產的婦人疼痛一般。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 巴比倫王聽見他們的風聲, 手就發軟, 痛苦將他抓住, 彷彿臨產的婦人疼痛一般。
  • 當代譯本 - 巴比倫王聽到風聲, 四肢發軟,痛苦不堪, 如分娩的婦人。
  • 聖經新譯本 - 巴比倫王聽了有關他們的消息, 手就發軟; 痛苦緊緊抓住他, 他疼痛好像正在生產的婦人。
  • 呂振中譯本 - 『 巴比倫 王聽見這風聲, 手就發軟; 產難的感覺將他抓住, 他掙扎疼痛像生產的婦人。
  • 現代標點和合本 - 巴比倫王聽見他們的風聲, 手就發軟, 痛苦將他抓住, 疼痛彷彿產難的婦人。
  • 文理和合譯本 - 巴比倫王聞聲而手弱、悽楚迫之、痛苦若臨產之婦、
  • 文理委辦譯本 - 巴比倫王聞聲喪膽、憂心戚戚、若婦將產。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 巴比倫 王聞其風聲喪膽、憂戚惶恐、若婦臨產、
  • Nueva Versión Internacional - El rey de Babilonia ha escuchado la noticia, y sus brazos flaquean; de él se apodera la angustia y le vienen dolores de parto.
  • 현대인의 성경 - 바빌로니아 왕이 그 소식을 듣고 손에 맥이 풀리고 무서운 공포에 사로잡혀 해산하는 여인처럼 고통스러워하는구나.
  • Новый Русский Перевод - Царь Вавилона услышал весть о них, и руки его опустились. Пронзила его боль, охватили муки, как женщину в родах.
  • Восточный перевод - Царь Вавилона услышал весть о них, и руки его опустились. Пронзила его боль, охватили муки, как женщину в родах.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Царь Вавилона услышал весть о них, и руки его опустились. Пронзила его боль, охватили муки, как женщину в родах.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Царь Вавилона услышал весть о них, и руки его опустились. Пронзила его боль, охватили муки, как женщину в родах.
  • La Bible du Semeur 2015 - Lorsque le roi de Babylone ╵a appris la nouvelle, ses bras ont défailli, l’angoisse l’a étreint, des douleurs l’ont saisi ╵comme une femme en couches.
  • リビングバイブル - バビロンの王は、敵が来たという報告を受けると、肩を落としました。産みの苦しみをしている女のように、恐怖の苦痛に取りつかれたからです。
  • Nova Versão Internacional - Quando o rei da Babilônia ouviu relatos sobre eles, as suas mãos amoleceram. A angústia tomou conta dele, dores como as de uma mulher que está dando à luz.
  • Hoffnung für alle - Dein König hört die Schreckensmeldung, ihn hat aller Mut verlassen. Er zittert vor Angst wie eine Frau in den Wehen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กษัตริย์บาบิโลนได้ยินรายงานข่าว พระหัตถ์ก็หมดแรง ความทุกข์ร้าวรานจู่โจมจับพระทัย เจ็บปวดรวดร้าวดั่งผู้หญิงที่กำลังคลอดลูก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กษัตริย์​แห่ง​บาบิโลน​ได้ยิน​เรื่อง​พวก​เขา และ​มือ​ของ​เขา​ก็​อ่อน​ปวกเปียก ความ​หวาด​หวั่น​ครอบงำ​เขา และ​เจ็บ​ปวด​ราวกับ​หญิง​เจ็บ​ครรภ์
交叉引用
  • Giê-rê-mi 49:22 - Kìa! Kẻ thù sẽ đến nhanh như đại bàng, giăng cánh đến tận Bốt-ra. Dù chiến sĩ mạnh mẽ nhất cũng sẽ đau đớn như đàn bà trong cơn chuyển dạ.
  • Đa-ni-ên 5:5 - Ngay giờ phút đó, có những ngón tay của một bàn tay người xuất hiện và viết trên bức tường vôi trong cung điện, đối ngang chân đèn. Chính mắt Vua Bên-xát-sa trông thấy bàn tay bí mật đang viết,
  • Đa-ni-ên 5:6 - vua quá khiếp sợ, mặt mày xám ngắt, run lẩy bẩy, hai đầu gối đập vào nhau, vua ngã quỵ xuống.
  • Y-sai 13:6 - Hãy than khóc, vì ngày của Chúa Hằng Hữu gần đến— là thời gian hủy diệt của Đấng Toàn Năng.
  • Y-sai 13:7 - Vì thế, mọi tay đều yếu đuối. Mọi lòng đều tan chảy,
  • Y-sai 13:8 - và người ta đều kinh hoàng. Đau đớn quặn thắt cầm giữ họ, như người đàn bà trong cơn chuyển dạ. Họ sửng sốt nhìn nhau, mặt họ đỏ như ngọn lửa.
  • Y-sai 21:3 - Sự việc này làm tôi đau thắt như đàn bà sinh nở. Tôi ngã quỵ khi nghe chương trình của Đức Chúa Trời; tôi kinh hãi khi thấy cảnh ấy.
  • Y-sai 21:4 - Tâm trí tôi hoang mang và lòng đầy kinh sợ. Tôi trông mong ánh hoàng hôn đến nhưng nay tôi lại sợ hãi bóng đêm.
  • Giê-rê-mi 51:31 - Hết người đưa tin này đến người đưa tin khác như sứ giả vội vàng báo lên vua rằng thành trì của vua bị chiếm đoạt.
  • Giê-rê-mi 49:24 - Đa-mách trở nên yếu ớt, cư dân đều bỏ chạy. Khiếp đảm, khổ não, và sầu thảm siết chặt nó như đàn bà đang quặn thắt.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nghe tin báo về quân thù, vua Ba-by-lôn kinh hoàng, khiếp đảm. Nỗi đau đớn siết chặt vua, như đàn bà quặn thắt lúc lâm bồn.
  • 新标点和合本 - “巴比伦王听见他们的风声, 手就发软, 痛苦将他抓住, 疼痛仿佛产难的妇人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 巴比伦王听见他们的风声, 手就发软, 痛苦将他抓住, 仿佛临产的妇人疼痛一般。
  • 和合本2010(神版-简体) - 巴比伦王听见他们的风声, 手就发软, 痛苦将他抓住, 仿佛临产的妇人疼痛一般。
  • 当代译本 - 巴比伦王听到风声, 四肢发软,痛苦不堪, 如分娩的妇人。
  • 圣经新译本 - 巴比伦王听了有关他们的消息, 手就发软; 痛苦紧紧抓住他, 他疼痛好像正在生产的妇人。
  • 现代标点和合本 - 巴比伦王听见他们的风声, 手就发软, 痛苦将他抓住, 疼痛仿佛产难的妇人。
  • 和合本(拼音版) - “巴比伦王听见他们的风声, 手就发软, 痛苦将他抓住, 疼痛仿佛产难的妇人。
  • New International Version - The king of Babylon has heard reports about them, and his hands hang limp. Anguish has gripped him, pain like that of a woman in labor.
  • New International Reader's Version - The king of Babylon has heard reports about them. His hands can’t help him. He is in great pain. It is like the pain of a woman having a baby.
  • English Standard Version - “The king of Babylon heard the report of them, and his hands fell helpless; anguish seized him, pain as of a woman in labor.
  • New Living Translation - The king of Babylon has heard reports about the enemy, and he is weak with fright. Pangs of anguish have gripped him, like those of a woman in labor.
  • Christian Standard Bible - The king of Babylon has heard about them; his hands have become weak. Distress has seized him — pain, like a woman in labor.
  • New American Standard Bible - The king of Babylon has heard the report about them, And his hands hang limp; Distress has gripped him, Agony like a woman in childbirth.
  • New King James Version - “The king of Babylon has heard the report about them, And his hands grow feeble; Anguish has taken hold of him, Pangs as of a woman in childbirth.
  • Amplified Bible - The king of Babylon has heard the report about them, And his hands fall limp and helpless; Anguish has seized him, And agony like that of a woman in childbirth.
  • American Standard Version - The king of Babylon hath heard the tidings of them, and his hands wax feeble: anguish hath taken hold of him, and pangs as of a woman in travail.
  • King James Version - The king of Babylon hath heard the report of them, and his hands waxed feeble: anguish took hold of him, and pangs as of a woman in travail.
  • New English Translation - The king of Babylon will become paralyzed with fear when he hears news of their coming. Anguish will grip him, agony like that of a woman giving birth to a baby.
  • World English Bible - The king of Babylon has heard the news of them, and his hands become feeble: anguish has taken hold of him, pains as of a woman in labor.
  • 新標點和合本 - 巴比倫王聽見他們的風聲, 手就發軟, 痛苦將他抓住, 疼痛彷彿產難的婦人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 巴比倫王聽見他們的風聲, 手就發軟, 痛苦將他抓住, 彷彿臨產的婦人疼痛一般。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 巴比倫王聽見他們的風聲, 手就發軟, 痛苦將他抓住, 彷彿臨產的婦人疼痛一般。
  • 當代譯本 - 巴比倫王聽到風聲, 四肢發軟,痛苦不堪, 如分娩的婦人。
  • 聖經新譯本 - 巴比倫王聽了有關他們的消息, 手就發軟; 痛苦緊緊抓住他, 他疼痛好像正在生產的婦人。
  • 呂振中譯本 - 『 巴比倫 王聽見這風聲, 手就發軟; 產難的感覺將他抓住, 他掙扎疼痛像生產的婦人。
  • 現代標點和合本 - 巴比倫王聽見他們的風聲, 手就發軟, 痛苦將他抓住, 疼痛彷彿產難的婦人。
  • 文理和合譯本 - 巴比倫王聞聲而手弱、悽楚迫之、痛苦若臨產之婦、
  • 文理委辦譯本 - 巴比倫王聞聲喪膽、憂心戚戚、若婦將產。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 巴比倫 王聞其風聲喪膽、憂戚惶恐、若婦臨產、
  • Nueva Versión Internacional - El rey de Babilonia ha escuchado la noticia, y sus brazos flaquean; de él se apodera la angustia y le vienen dolores de parto.
  • 현대인의 성경 - 바빌로니아 왕이 그 소식을 듣고 손에 맥이 풀리고 무서운 공포에 사로잡혀 해산하는 여인처럼 고통스러워하는구나.
  • Новый Русский Перевод - Царь Вавилона услышал весть о них, и руки его опустились. Пронзила его боль, охватили муки, как женщину в родах.
  • Восточный перевод - Царь Вавилона услышал весть о них, и руки его опустились. Пронзила его боль, охватили муки, как женщину в родах.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Царь Вавилона услышал весть о них, и руки его опустились. Пронзила его боль, охватили муки, как женщину в родах.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Царь Вавилона услышал весть о них, и руки его опустились. Пронзила его боль, охватили муки, как женщину в родах.
  • La Bible du Semeur 2015 - Lorsque le roi de Babylone ╵a appris la nouvelle, ses bras ont défailli, l’angoisse l’a étreint, des douleurs l’ont saisi ╵comme une femme en couches.
  • リビングバイブル - バビロンの王は、敵が来たという報告を受けると、肩を落としました。産みの苦しみをしている女のように、恐怖の苦痛に取りつかれたからです。
  • Nova Versão Internacional - Quando o rei da Babilônia ouviu relatos sobre eles, as suas mãos amoleceram. A angústia tomou conta dele, dores como as de uma mulher que está dando à luz.
  • Hoffnung für alle - Dein König hört die Schreckensmeldung, ihn hat aller Mut verlassen. Er zittert vor Angst wie eine Frau in den Wehen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กษัตริย์บาบิโลนได้ยินรายงานข่าว พระหัตถ์ก็หมดแรง ความทุกข์ร้าวรานจู่โจมจับพระทัย เจ็บปวดรวดร้าวดั่งผู้หญิงที่กำลังคลอดลูก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กษัตริย์​แห่ง​บาบิโลน​ได้ยิน​เรื่อง​พวก​เขา และ​มือ​ของ​เขา​ก็​อ่อน​ปวกเปียก ความ​หวาด​หวั่น​ครอบงำ​เขา และ​เจ็บ​ปวด​ราวกับ​หญิง​เจ็บ​ครรภ์
  • Giê-rê-mi 49:22 - Kìa! Kẻ thù sẽ đến nhanh như đại bàng, giăng cánh đến tận Bốt-ra. Dù chiến sĩ mạnh mẽ nhất cũng sẽ đau đớn như đàn bà trong cơn chuyển dạ.
  • Đa-ni-ên 5:5 - Ngay giờ phút đó, có những ngón tay của một bàn tay người xuất hiện và viết trên bức tường vôi trong cung điện, đối ngang chân đèn. Chính mắt Vua Bên-xát-sa trông thấy bàn tay bí mật đang viết,
  • Đa-ni-ên 5:6 - vua quá khiếp sợ, mặt mày xám ngắt, run lẩy bẩy, hai đầu gối đập vào nhau, vua ngã quỵ xuống.
  • Y-sai 13:6 - Hãy than khóc, vì ngày của Chúa Hằng Hữu gần đến— là thời gian hủy diệt của Đấng Toàn Năng.
  • Y-sai 13:7 - Vì thế, mọi tay đều yếu đuối. Mọi lòng đều tan chảy,
  • Y-sai 13:8 - và người ta đều kinh hoàng. Đau đớn quặn thắt cầm giữ họ, như người đàn bà trong cơn chuyển dạ. Họ sửng sốt nhìn nhau, mặt họ đỏ như ngọn lửa.
  • Y-sai 21:3 - Sự việc này làm tôi đau thắt như đàn bà sinh nở. Tôi ngã quỵ khi nghe chương trình của Đức Chúa Trời; tôi kinh hãi khi thấy cảnh ấy.
  • Y-sai 21:4 - Tâm trí tôi hoang mang và lòng đầy kinh sợ. Tôi trông mong ánh hoàng hôn đến nhưng nay tôi lại sợ hãi bóng đêm.
  • Giê-rê-mi 51:31 - Hết người đưa tin này đến người đưa tin khác như sứ giả vội vàng báo lên vua rằng thành trì của vua bị chiếm đoạt.
  • Giê-rê-mi 49:24 - Đa-mách trở nên yếu ớt, cư dân đều bỏ chạy. Khiếp đảm, khổ não, và sầu thảm siết chặt nó như đàn bà đang quặn thắt.
聖經
資源
計劃
奉獻