Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
32:41 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ vui lòng ban phước dồi dào và hết lòng duy trì, củng cố xứ sở họ.
  • 新标点和合本 - 我必欢喜施恩与他们,要尽心尽意、诚诚实实将他们栽于此地。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我必欢喜施恩给他们,尽心尽意、真诚地将他们栽于此地。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我必欢喜施恩给他们,尽心尽意、真诚地将他们栽于此地。
  • 当代译本 - 我必以恩待他们为乐,全心全意在这地方培育他们。’
  • 圣经新译本 - 我必喜欢他们,使他们得到福乐;我必全心全意、真诚地把他们栽种在这地上。’
  • 现代标点和合本 - 我必欢喜施恩于他们,要尽心、尽意,诚诚实实将他们栽于此地。
  • 和合本(拼音版) - 我必欢喜施恩与他们,要尽心尽意、诚诚实实将他们栽于此地。
  • New International Version - I will rejoice in doing them good and will assuredly plant them in this land with all my heart and soul.
  • New International Reader's Version - I will take pleasure in doing good things for them. I will certainly plant them in this land. I will do these things with all my heart and soul.”
  • English Standard Version - I will rejoice in doing them good, and I will plant them in this land in faithfulness, with all my heart and all my soul.
  • New Living Translation - I will find joy doing good for them and will faithfully and wholeheartedly replant them in this land.
  • The Message - “‘Oh how I’ll rejoice in them! Oh how I’ll delight in doing good things for them! Heart and soul, I’ll plant them in this country and keep them here!’
  • Christian Standard Bible - I will take delight in them to do what is good for them, and with all my heart and mind I will faithfully plant them in this land.
  • New American Standard Bible - I will rejoice over them to do them good and will faithfully plant them in this land with all My heart and all My soul.
  • New King James Version - Yes, I will rejoice over them to do them good, and I will assuredly plant them in this land, with all My heart and with all My soul.’
  • Amplified Bible - I will rejoice over them to do them good, and I will faithfully plant them in this land with all My heart and with all My soul.
  • American Standard Version - Yea, I will rejoice over them to do them good, and I will plant them in this land assuredly with my whole heart and with my whole soul.
  • King James Version - Yea, I will rejoice over them to do them good, and I will plant them in this land assuredly with my whole heart and with my whole soul.
  • New English Translation - I will take delight in doing good to them. I will faithfully and wholeheartedly plant them firmly in the land.’
  • World English Bible - Yes, I will rejoice over them to do them good, and I will plant them in this land assuredly with my whole heart and with my whole soul.”
  • 新標點和合本 - 我必歡喜施恩與他們,要盡心盡意、誠誠實實將他們栽於此地。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我必歡喜施恩給他們,盡心盡意、真誠地將他們栽於此地。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我必歡喜施恩給他們,盡心盡意、真誠地將他們栽於此地。
  • 當代譯本 - 我必以恩待他們為樂,全心全意在這地方培育他們。』
  • 聖經新譯本 - 我必喜歡他們,使他們得到福樂;我必全心全意、真誠地把他們栽種在這地上。’
  • 呂振中譯本 - 我必喜歡他們,使他們得福樂;我必全心全意老老實實將他們栽植於這地。
  • 現代標點和合本 - 我必歡喜施恩於他們,要盡心、盡意,誠誠實實將他們栽於此地。
  • 文理和合譯本 - 我必為之欣樂、錫以福祉、亦必專心致志、植之於斯土、
  • 文理委辦譯本 - 我必專心致志、樂賜洪福、使恆居斯土。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必欣然施之以恩、盡心盡意、誠實無妄、植之於斯地、
  • Nueva Versión Internacional - Me regocijaré en favorecerlos, y con todo mi corazón y con toda mi alma los plantaré firmemente en esta tierra.
  • 현대인의 성경 - 나는 그들을 위해 선을 행하는 것을 기뻐할 것이며 마음과 정성을 다하여 그들을 이 땅에 심을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Я с радостью буду делать для них добро и непременно насажу их на этой земле от всего сердца и от всей души.
  • Восточный перевод - Я с радостью буду делать для них добро и непременно насажу их на этой земле от всего сердца и от всей души.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я с радостью буду делать для них добро и непременно насажу их на этой земле от всего сердца и от всей души.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я с радостью буду делать для них добро и непременно насажу их на этой земле от всего сердца и от всей души.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je trouverai ma joie à leur faire du bien, je les implanterai durablement ici, dans ce pays, oui, je le ferai de tout mon cœur et de toute mon âme.
  • リビングバイブル - わたしは心から喜んで彼らを幸福にし、再びこの地に植える。
  • Nova Versão Internacional - Terei alegria em fazer-lhes o bem, e os plantarei firmemente nesta terra de todo o meu coração e de toda a minha alma. Sim, é o que farei’.
  • Hoffnung für alle - Es wird mir Freude bereiten, ihnen Gutes zu tun, und wenn ich sie wieder in diesem Land wohnen lasse , dann tue ich dies von ganzem Herzen und bleibe auch dabei.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะชื่นชมยินดีที่ได้ทำดีต่อเขา และจะปลูกเขาไว้ในดินแดนนี้ด้วยสุดจิตสุดใจของเราอย่างแน่นอน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​ทำ​ดี​ต่อ​พวก​เขา​ด้วย​ความ​ยินดี และ​เรา​จะ​ปลูก​สร้าง​พวก​เขา​ใน​แผ่นดิน​นี้​ด้วย​สุด​ดวงใจ​และ​สุด​ดวงจิต​ของ​เรา”
交叉引用
  • Giê-rê-mi 18:9 - Nhưng nếu Ta công bố rằng Ta sẽ gây dựng và củng cố một dân tộc hay một vương quốc,
  • Giê-rê-mi 31:28 - Trong quá khứ, Ta phải đau lòng bứng gốc và kéo đổ đất nước này. Ta đã lật đổ, hủy diệt, và giáng tai họa trên nó. Nhưng trong tương lai, Ta sẽ hết lòng vun trồng và gây dựng nó. Ta, Chúa Hằng Hữu, phán vậy!
  • Y-sai 65:19 - Ta sẽ hân hoan vì Giê-ru-sa-lem và vui thích vì dân Ta. Tiếng than khóc và kêu la sẽ không còn được nghe nữa.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:9 - Chúa Hằng Hữu sẽ cho anh em thành công trong mọi công việc, con cái đông đúc, thú vật đầy đàn, mùa màng sung mãn, vì Chúa Hằng Hữu vui lòng làm cho anh em, cũng như Ngài đã vui lòng làm cho các tổ tiên,
  • A-mốt 9:15 - Ta sẽ trồng họ tại đó trên chính đất của họ. Họ sẽ không bao giờ bị nhổ đi khỏi mảnh đất mà Ta đã ban cho họ.” Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi phán vậy.
  • Sô-phô-ni 3:17 - Vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của ngươi, đang ngự giữa ngươi. Ngài đầy quyền năng giải cứu. Ngài sẽ vui mừng vì ngươi, tình yêu Ngài sẽ cho ngươi yên tĩnh. Ngài sẽ hát mừng vì yêu mến ngươi.
  • Y-sai 62:5 - Đàn con ngươi sẽ cam kết với ngươi, hỡi Giê-ru-sa-lem, như người trai trẻ cam kết cùng cô dâu của mình. Đức Chúa Trời sẽ vui mừng vì ngươi như chàng rể vui mừng vì cô dâu của mình.
  • Ô-sê 2:19 - Ta sẽ cưới ngươi cho Ta đời đời, bày tỏ cho ngươi đức công chính và công bình, lòng trắc ẩn và cảm thương.
  • Ô-sê 2:20 - Ta sẽ thành tín với ngươi và khiến ngươi thuộc về Ta, và cuối cùng ngươi sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu.”
  • Giê-rê-mi 24:6 - Ta sẽ lưu ý và ban phước lành cho họ, và Ta sẽ đem họ trở về quê hương. Ta sẽ gây dựng chứ không hủy phá. Ta sẽ trồng chứ không nhổ lên.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ vui lòng ban phước dồi dào và hết lòng duy trì, củng cố xứ sở họ.
  • 新标点和合本 - 我必欢喜施恩与他们,要尽心尽意、诚诚实实将他们栽于此地。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我必欢喜施恩给他们,尽心尽意、真诚地将他们栽于此地。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我必欢喜施恩给他们,尽心尽意、真诚地将他们栽于此地。
  • 当代译本 - 我必以恩待他们为乐,全心全意在这地方培育他们。’
  • 圣经新译本 - 我必喜欢他们,使他们得到福乐;我必全心全意、真诚地把他们栽种在这地上。’
  • 现代标点和合本 - 我必欢喜施恩于他们,要尽心、尽意,诚诚实实将他们栽于此地。
  • 和合本(拼音版) - 我必欢喜施恩与他们,要尽心尽意、诚诚实实将他们栽于此地。
  • New International Version - I will rejoice in doing them good and will assuredly plant them in this land with all my heart and soul.
  • New International Reader's Version - I will take pleasure in doing good things for them. I will certainly plant them in this land. I will do these things with all my heart and soul.”
  • English Standard Version - I will rejoice in doing them good, and I will plant them in this land in faithfulness, with all my heart and all my soul.
  • New Living Translation - I will find joy doing good for them and will faithfully and wholeheartedly replant them in this land.
  • The Message - “‘Oh how I’ll rejoice in them! Oh how I’ll delight in doing good things for them! Heart and soul, I’ll plant them in this country and keep them here!’
  • Christian Standard Bible - I will take delight in them to do what is good for them, and with all my heart and mind I will faithfully plant them in this land.
  • New American Standard Bible - I will rejoice over them to do them good and will faithfully plant them in this land with all My heart and all My soul.
  • New King James Version - Yes, I will rejoice over them to do them good, and I will assuredly plant them in this land, with all My heart and with all My soul.’
  • Amplified Bible - I will rejoice over them to do them good, and I will faithfully plant them in this land with all My heart and with all My soul.
  • American Standard Version - Yea, I will rejoice over them to do them good, and I will plant them in this land assuredly with my whole heart and with my whole soul.
  • King James Version - Yea, I will rejoice over them to do them good, and I will plant them in this land assuredly with my whole heart and with my whole soul.
  • New English Translation - I will take delight in doing good to them. I will faithfully and wholeheartedly plant them firmly in the land.’
  • World English Bible - Yes, I will rejoice over them to do them good, and I will plant them in this land assuredly with my whole heart and with my whole soul.”
  • 新標點和合本 - 我必歡喜施恩與他們,要盡心盡意、誠誠實實將他們栽於此地。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我必歡喜施恩給他們,盡心盡意、真誠地將他們栽於此地。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我必歡喜施恩給他們,盡心盡意、真誠地將他們栽於此地。
  • 當代譯本 - 我必以恩待他們為樂,全心全意在這地方培育他們。』
  • 聖經新譯本 - 我必喜歡他們,使他們得到福樂;我必全心全意、真誠地把他們栽種在這地上。’
  • 呂振中譯本 - 我必喜歡他們,使他們得福樂;我必全心全意老老實實將他們栽植於這地。
  • 現代標點和合本 - 我必歡喜施恩於他們,要盡心、盡意,誠誠實實將他們栽於此地。
  • 文理和合譯本 - 我必為之欣樂、錫以福祉、亦必專心致志、植之於斯土、
  • 文理委辦譯本 - 我必專心致志、樂賜洪福、使恆居斯土。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必欣然施之以恩、盡心盡意、誠實無妄、植之於斯地、
  • Nueva Versión Internacional - Me regocijaré en favorecerlos, y con todo mi corazón y con toda mi alma los plantaré firmemente en esta tierra.
  • 현대인의 성경 - 나는 그들을 위해 선을 행하는 것을 기뻐할 것이며 마음과 정성을 다하여 그들을 이 땅에 심을 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Я с радостью буду делать для них добро и непременно насажу их на этой земле от всего сердца и от всей души.
  • Восточный перевод - Я с радостью буду делать для них добро и непременно насажу их на этой земле от всего сердца и от всей души.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я с радостью буду делать для них добро и непременно насажу их на этой земле от всего сердца и от всей души.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я с радостью буду делать для них добро и непременно насажу их на этой земле от всего сердца и от всей души.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je trouverai ma joie à leur faire du bien, je les implanterai durablement ici, dans ce pays, oui, je le ferai de tout mon cœur et de toute mon âme.
  • リビングバイブル - わたしは心から喜んで彼らを幸福にし、再びこの地に植える。
  • Nova Versão Internacional - Terei alegria em fazer-lhes o bem, e os plantarei firmemente nesta terra de todo o meu coração e de toda a minha alma. Sim, é o que farei’.
  • Hoffnung für alle - Es wird mir Freude bereiten, ihnen Gutes zu tun, und wenn ich sie wieder in diesem Land wohnen lasse , dann tue ich dies von ganzem Herzen und bleibe auch dabei.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะชื่นชมยินดีที่ได้ทำดีต่อเขา และจะปลูกเขาไว้ในดินแดนนี้ด้วยสุดจิตสุดใจของเราอย่างแน่นอน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​ทำ​ดี​ต่อ​พวก​เขา​ด้วย​ความ​ยินดี และ​เรา​จะ​ปลูก​สร้าง​พวก​เขา​ใน​แผ่นดิน​นี้​ด้วย​สุด​ดวงใจ​และ​สุด​ดวงจิต​ของ​เรา”
  • Giê-rê-mi 18:9 - Nhưng nếu Ta công bố rằng Ta sẽ gây dựng và củng cố một dân tộc hay một vương quốc,
  • Giê-rê-mi 31:28 - Trong quá khứ, Ta phải đau lòng bứng gốc và kéo đổ đất nước này. Ta đã lật đổ, hủy diệt, và giáng tai họa trên nó. Nhưng trong tương lai, Ta sẽ hết lòng vun trồng và gây dựng nó. Ta, Chúa Hằng Hữu, phán vậy!
  • Y-sai 65:19 - Ta sẽ hân hoan vì Giê-ru-sa-lem và vui thích vì dân Ta. Tiếng than khóc và kêu la sẽ không còn được nghe nữa.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:9 - Chúa Hằng Hữu sẽ cho anh em thành công trong mọi công việc, con cái đông đúc, thú vật đầy đàn, mùa màng sung mãn, vì Chúa Hằng Hữu vui lòng làm cho anh em, cũng như Ngài đã vui lòng làm cho các tổ tiên,
  • A-mốt 9:15 - Ta sẽ trồng họ tại đó trên chính đất của họ. Họ sẽ không bao giờ bị nhổ đi khỏi mảnh đất mà Ta đã ban cho họ.” Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi phán vậy.
  • Sô-phô-ni 3:17 - Vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của ngươi, đang ngự giữa ngươi. Ngài đầy quyền năng giải cứu. Ngài sẽ vui mừng vì ngươi, tình yêu Ngài sẽ cho ngươi yên tĩnh. Ngài sẽ hát mừng vì yêu mến ngươi.
  • Y-sai 62:5 - Đàn con ngươi sẽ cam kết với ngươi, hỡi Giê-ru-sa-lem, như người trai trẻ cam kết cùng cô dâu của mình. Đức Chúa Trời sẽ vui mừng vì ngươi như chàng rể vui mừng vì cô dâu của mình.
  • Ô-sê 2:19 - Ta sẽ cưới ngươi cho Ta đời đời, bày tỏ cho ngươi đức công chính và công bình, lòng trắc ẩn và cảm thương.
  • Ô-sê 2:20 - Ta sẽ thành tín với ngươi và khiến ngươi thuộc về Ta, và cuối cùng ngươi sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu.”
  • Giê-rê-mi 24:6 - Ta sẽ lưu ý và ban phước lành cho họ, và Ta sẽ đem họ trở về quê hương. Ta sẽ gây dựng chứ không hủy phá. Ta sẽ trồng chứ không nhổ lên.
聖經
資源
計劃
奉獻