Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
8:29 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ghi-đê-ôn, con Giô-ách, quay về nhà mình.
  • 新标点和合本 - 约阿施的儿子耶路巴力回去,住在自己家里。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 约阿施的儿子耶路巴力回去,住在自己家里。
  • 和合本2010(神版-简体) - 约阿施的儿子耶路巴力回去,住在自己家里。
  • 当代译本 - 约阿施的儿子耶路·巴力返回家乡居住。
  • 圣经新译本 - 约阿施的儿子耶路.巴力回去,住在自己家里。
  • 中文标准译本 - 约阿施的儿子耶路巴力回去,住在自己家里。
  • 现代标点和合本 - 约阿施的儿子耶路巴力回去,住在自己家里。
  • 和合本(拼音版) - 约阿施的儿子耶路巴力回去,住在自己家里。
  • New International Version - Jerub-Baal son of Joash went back home to live.
  • New International Reader's Version - Jerub-Baal, the son of Joash, went back home to live. Jerub-Baal was another name for Gideon.
  • English Standard Version - Jerubbaal the son of Joash went and lived in his own house.
  • New Living Translation - Then Gideon son of Joash returned home.
  • The Message - Jerub-Baal son of Joash went home and lived in his house. Gideon had seventy sons. He fathered them all—he had a lot of wives! His concubine, the one at Shechem, also bore him a son. He named him Abimelech.
  • Christian Standard Bible - Jerubbaal (that is, Gideon) son of Joash went back to live at his house.
  • New American Standard Bible - Then Jerubbaal the son of Joash went and lived in his own house.
  • New King James Version - Then Jerubbaal the son of Joash went and dwelt in his own house.
  • Amplified Bible - Jerubbaal (Gideon) the son of Joash went and lived in his own house.
  • American Standard Version - And Jerubbaal the son of Joash went and dwelt in his own house.
  • King James Version - And Jerubbaal the son of Joash went and dwelt in his own house.
  • New English Translation - Then Jerub-Baal son of Joash went home and settled down.
  • World English Bible - Jerubbaal the son of Joash went and lived in his own house.
  • 新標點和合本 - 約阿施的兒子耶路‧巴力回去,住在自己家裏。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 約阿施的兒子耶路巴力回去,住在自己家裏。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 約阿施的兒子耶路巴力回去,住在自己家裏。
  • 當代譯本 - 約阿施的兒子耶路·巴力返回家鄉居住。
  • 聖經新譯本 - 約阿施的兒子耶路.巴力回去,住在自己家裡。
  • 呂振中譯本 - 約阿施 的兒子 耶路巴力 去住在自己家裏。
  • 中文標準譯本 - 約阿施的兒子耶路巴力回去,住在自己家裡。
  • 現代標點和合本 - 約阿施的兒子耶路巴力回去,住在自己家裡。
  • 文理和合譯本 - 約阿施子耶路巴力歸居己第、
  • 文理委辦譯本 - 約押子耶路巴力即其田、居於宅第、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 約阿施 子 耶路巴力 遂歸其家居焉、
  • Nueva Versión Internacional - Yerubaal hijo de Joás regresó a vivir a su casa.
  • 현대인의 성경 - 요아스의 아들 기드온은 자기 집으로 돌아가 살았다.
  • Новый Русский Перевод - Еруббаал, сын Иоаша, вернулся домой.
  • Восточный перевод - Иеруб-Баал, сын Иоаша, вернулся домой.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Иеруб-Баал, сын Иоаша, вернулся домой.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Иеруб-Баал, сын Иоаша, вернулся домой.
  • La Bible du Semeur 2015 - Yeroubbaal, fils de Joas, s’en retourna dans sa maison et y demeura.
  • リビングバイブル - ギデオンは自分の家に帰ってそこに住みました。
  • Nova Versão Internacional - Jerubaal, filho de Joás, retirou-se e foi para casa, onde ficou morando.
  • Hoffnung für alle - Gideon , der Sohn von Joasch, wohnte weiterhin in Ofra.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เยรุบบาอัลบุตรโยอาชกลับไปใช้ชีวิตอยู่ที่บ้านเกิดเมืองนอน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เยรุบบาอัล​บุตร​ของ​โยอาช​กลับ​ไป​อาศัย​อยู่​ที่​บ้าน​ของ​ตน
交叉引用
  • Nê-hê-mi 5:14 - Trong suốt mười hai năm tôi giữ chức tổng trấn Giu-đa từ năm thứ hai mươi cho đến năm thứ ba mươi hai triều Vua Ạt-ta-xét-xe, tôi và anh em cộng tác với tôi không nhận lương bổng hay phụ cấp nào.
  • Nê-hê-mi 5:15 - Các tổng trấn trước tôi đều bắt người dân cấp dưỡng thức ăn và rượu, ngoài số lương 456 gam bạc. Ngoài ra, bọn đầy tớ các tổng trấn còn đi quấy nhiễu toàn dân nữa. Nhưng tôi không làm như họ được vì kính sợ Đức Chúa Trời.
  • 1 Sa-mu-ên 12:11 - Chúa Hằng Hữu sai Giê-ru-ba-anh, Ba-rác, Giép-thê, và Sa-mu-ên giải cứu anh chị em, cho anh chị em sống an ổn.
  • Thẩm Phán 6:32 - Từ hôm ấy, người ta gọi Ghi-đê-ôn là Giê-ru Ba-anh, nghĩa là “để Ba-anh tự biện hộ lấy,” vì ông đã phá sập bàn thờ Ba-anh.
  • Thẩm Phán 7:1 - Giê-ru Ba-anh (tứ Ghi-đê-ôn) và tất cả thuộc hạ dậy sớm, kéo ra đóng bên suối Ha-rốt. Lúc ấy quân Ma-đi-an đóng ở phía bắc quân Ít-ra-ên, trong thung lũng, bên đồi Mô-rê.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ghi-đê-ôn, con Giô-ách, quay về nhà mình.
  • 新标点和合本 - 约阿施的儿子耶路巴力回去,住在自己家里。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 约阿施的儿子耶路巴力回去,住在自己家里。
  • 和合本2010(神版-简体) - 约阿施的儿子耶路巴力回去,住在自己家里。
  • 当代译本 - 约阿施的儿子耶路·巴力返回家乡居住。
  • 圣经新译本 - 约阿施的儿子耶路.巴力回去,住在自己家里。
  • 中文标准译本 - 约阿施的儿子耶路巴力回去,住在自己家里。
  • 现代标点和合本 - 约阿施的儿子耶路巴力回去,住在自己家里。
  • 和合本(拼音版) - 约阿施的儿子耶路巴力回去,住在自己家里。
  • New International Version - Jerub-Baal son of Joash went back home to live.
  • New International Reader's Version - Jerub-Baal, the son of Joash, went back home to live. Jerub-Baal was another name for Gideon.
  • English Standard Version - Jerubbaal the son of Joash went and lived in his own house.
  • New Living Translation - Then Gideon son of Joash returned home.
  • The Message - Jerub-Baal son of Joash went home and lived in his house. Gideon had seventy sons. He fathered them all—he had a lot of wives! His concubine, the one at Shechem, also bore him a son. He named him Abimelech.
  • Christian Standard Bible - Jerubbaal (that is, Gideon) son of Joash went back to live at his house.
  • New American Standard Bible - Then Jerubbaal the son of Joash went and lived in his own house.
  • New King James Version - Then Jerubbaal the son of Joash went and dwelt in his own house.
  • Amplified Bible - Jerubbaal (Gideon) the son of Joash went and lived in his own house.
  • American Standard Version - And Jerubbaal the son of Joash went and dwelt in his own house.
  • King James Version - And Jerubbaal the son of Joash went and dwelt in his own house.
  • New English Translation - Then Jerub-Baal son of Joash went home and settled down.
  • World English Bible - Jerubbaal the son of Joash went and lived in his own house.
  • 新標點和合本 - 約阿施的兒子耶路‧巴力回去,住在自己家裏。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 約阿施的兒子耶路巴力回去,住在自己家裏。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 約阿施的兒子耶路巴力回去,住在自己家裏。
  • 當代譯本 - 約阿施的兒子耶路·巴力返回家鄉居住。
  • 聖經新譯本 - 約阿施的兒子耶路.巴力回去,住在自己家裡。
  • 呂振中譯本 - 約阿施 的兒子 耶路巴力 去住在自己家裏。
  • 中文標準譯本 - 約阿施的兒子耶路巴力回去,住在自己家裡。
  • 現代標點和合本 - 約阿施的兒子耶路巴力回去,住在自己家裡。
  • 文理和合譯本 - 約阿施子耶路巴力歸居己第、
  • 文理委辦譯本 - 約押子耶路巴力即其田、居於宅第、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 約阿施 子 耶路巴力 遂歸其家居焉、
  • Nueva Versión Internacional - Yerubaal hijo de Joás regresó a vivir a su casa.
  • 현대인의 성경 - 요아스의 아들 기드온은 자기 집으로 돌아가 살았다.
  • Новый Русский Перевод - Еруббаал, сын Иоаша, вернулся домой.
  • Восточный перевод - Иеруб-Баал, сын Иоаша, вернулся домой.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Иеруб-Баал, сын Иоаша, вернулся домой.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Иеруб-Баал, сын Иоаша, вернулся домой.
  • La Bible du Semeur 2015 - Yeroubbaal, fils de Joas, s’en retourna dans sa maison et y demeura.
  • リビングバイブル - ギデオンは自分の家に帰ってそこに住みました。
  • Nova Versão Internacional - Jerubaal, filho de Joás, retirou-se e foi para casa, onde ficou morando.
  • Hoffnung für alle - Gideon , der Sohn von Joasch, wohnte weiterhin in Ofra.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เยรุบบาอัลบุตรโยอาชกลับไปใช้ชีวิตอยู่ที่บ้านเกิดเมืองนอน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เยรุบบาอัล​บุตร​ของ​โยอาช​กลับ​ไป​อาศัย​อยู่​ที่​บ้าน​ของ​ตน
  • Nê-hê-mi 5:14 - Trong suốt mười hai năm tôi giữ chức tổng trấn Giu-đa từ năm thứ hai mươi cho đến năm thứ ba mươi hai triều Vua Ạt-ta-xét-xe, tôi và anh em cộng tác với tôi không nhận lương bổng hay phụ cấp nào.
  • Nê-hê-mi 5:15 - Các tổng trấn trước tôi đều bắt người dân cấp dưỡng thức ăn và rượu, ngoài số lương 456 gam bạc. Ngoài ra, bọn đầy tớ các tổng trấn còn đi quấy nhiễu toàn dân nữa. Nhưng tôi không làm như họ được vì kính sợ Đức Chúa Trời.
  • 1 Sa-mu-ên 12:11 - Chúa Hằng Hữu sai Giê-ru-ba-anh, Ba-rác, Giép-thê, và Sa-mu-ên giải cứu anh chị em, cho anh chị em sống an ổn.
  • Thẩm Phán 6:32 - Từ hôm ấy, người ta gọi Ghi-đê-ôn là Giê-ru Ba-anh, nghĩa là “để Ba-anh tự biện hộ lấy,” vì ông đã phá sập bàn thờ Ba-anh.
  • Thẩm Phán 7:1 - Giê-ru Ba-anh (tứ Ghi-đê-ôn) và tất cả thuộc hạ dậy sớm, kéo ra đóng bên suối Ha-rốt. Lúc ấy quân Ma-đi-an đóng ở phía bắc quân Ít-ra-ên, trong thung lũng, bên đồi Mô-rê.
聖經
資源
計劃
奉獻