Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
41:23 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải, hãy nói với chúng ta việc sẽ xảy ra trong những ngày tới. Để chúng ta biết các ngươi là thần thánh. Phải, hãy làm bất cứ điều gì—tốt hay xấu! Điều gì làm chúng ta kinh ngạc và hoảng sợ.
  • 新标点和合本 - 要说明后来的事, 好叫我们知道你们是神。 你们或降福,或降祸, 使我们惊奇,一同观看。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们要指明未来的事, 使我们知道你们是神明! 你们或降福,或降祸, 好使我们惊奇,一同观看。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们要指明未来的事, 使我们知道你们是神明! 你们或降福,或降祸, 好使我们惊奇,一同观看。
  • 当代译本 - 告诉我们以后会发生什么, 好叫我们知道你们是神明。 不论降福降祸, 好叫我们一同惊惧!
  • 圣经新译本 - 把以后要来的事告诉我们, 好叫我们知道你们是神; 你们作这些事,或降福或降祸,以致我们彼此对望,一齐观看。
  • 中文标准译本 - 告诉我们后来的事, 好让我们知道你们是神! 你们或好或歹做一些事, 让我们一同惊奇观看吧!
  • 现代标点和合本 - 要说明后来的事, 好叫我们知道你们是神。 你们或降福或降祸, 使我们惊奇,一同观看。
  • 和合本(拼音版) - 要说明后来的事, 好叫我们知道你们是神。 你们或降福,或降祸, 使我们惊奇,一同观看。
  • New International Version - tell us what the future holds, so we may know that you are gods. Do something, whether good or bad, so that we will be dismayed and filled with fear.
  • New International Reader's Version - Tell us what will happen in the days ahead. Then we will know that you are gods. Do something. It does not matter whether it is good or bad. Then we will be terrified and filled with fear.
  • English Standard Version - Tell us what is to come hereafter, that we may know that you are gods; do good, or do harm, that we may be dismayed and terrified.
  • New Living Translation - Yes, tell us what will occur in the days ahead. Then we will know you are gods. In fact, do anything—good or bad! Do something that will amaze and frighten us.
  • Christian Standard Bible - Tell us the coming events, then we will know that you are gods. Indeed, do something good or bad, then we will be in awe when we see it.
  • New American Standard Bible - Declare the things that are going to come afterward, So that we may know that you are gods; Indeed, do good or evil, that we may be afraid and fear together.
  • New King James Version - Show the things that are to come hereafter, That we may know that you are gods; Yes, do good or do evil, That we may be dismayed and see it together.
  • Amplified Bible - Tell us the things that are to come afterward, That we may know that you are gods; Indeed, you should do something good or do evil, that we may be afraid and fear [you] together [as we observe the miracle].
  • American Standard Version - Declare the things that are to come hereafter, that we may know that ye are gods: yea, do good, or do evil, that we may be dismayed, and behold it together.
  • King James Version - Shew the things that are to come hereafter, that we may know that ye are gods: yea, do good, or do evil, that we may be dismayed, and behold it together.
  • New English Translation - Predict how future events will turn out, so we might know you are gods. Yes, do something good or bad, so we might be frightened and in awe.
  • World English Bible - Declare the things that are to come hereafter, that we may know that you are gods. Yes, do good, or do evil, that we may be dismayed, and see it together.
  • 新標點和合本 - 要說明後來的事, 好叫我們知道你們是神。 你們或降福,或降禍, 使我們驚奇,一同觀看。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們要指明未來的事, 使我們知道你們是神明! 你們或降福,或降禍, 好使我們驚奇,一同觀看。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們要指明未來的事, 使我們知道你們是神明! 你們或降福,或降禍, 好使我們驚奇,一同觀看。
  • 當代譯本 - 告訴我們以後會發生什麼, 好叫我們知道你們是神明。 不論降福降禍, 好叫我們一同驚懼!
  • 聖經新譯本 - 把以後要來的事告訴我們, 好叫我們知道你們是神; 你們作這些事,或降福或降禍,以致我們彼此對望,一齊觀看。
  • 呂振中譯本 - 把此後要來的事說明說明! 好叫我們知道你們是神; 啊,降福或降禍吧, 使我們彷徨張望,同時又懼怕呀!
  • 中文標準譯本 - 告訴我們後來的事, 好讓我們知道你們是神! 你們或好或歹做一些事, 讓我們一同驚奇觀看吧!
  • 現代標點和合本 - 要說明後來的事, 好叫我們知道你們是神。 你們或降福或降禍, 使我們驚奇,一同觀看。
  • 文理和合譯本 - 試言未來之事、俾我知爾為神、或降祥、或降殃、令我見而駭異、
  • 文理委辦譯本 - 使彼言未來之事、借異跡以行彰癉、令我見之駭愕、知彼為上帝。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 可宣告將來之事、使我儕知爾為可敬之神、能以降福、亦能降禍、俾我儕見而異之、
  • Nueva Versión Internacional - Digan qué nos depara el futuro; así sabremos que ustedes son dioses. Hagan algo, bueno o malo, para verlo y llenarnos de terror.
  • 현대인의 성경 - 너희가 만일 신이라면 장래 일을 말하고 좋은 일이든 나쁜 일이든 우리가 깜짝 놀랄 만한 일을 해 보아라.
  • Новый Русский Перевод - расскажите о том, что явится после, чтобы мы за богов вас признали. Сделайте что-нибудь доброе или злое, чтобы нам ужаснуться и наполниться страхом.
  • Восточный перевод - расскажите о том, что явится после, чтобы мы за богов вас признали. Сделайте что-нибудь доброе или злое, чтобы нам ужаснуться и наполниться страхом.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - расскажите о том, что явится после, чтобы мы за богов вас признали. Сделайте что-нибудь доброе или злое, чтобы нам ужаснуться и наполниться страхом.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - расскажите о том, что явится после, чтобы мы за богов вас признали. Сделайте что-нибудь доброе или злое, чтобы нам ужаснуться и наполниться страхом.
  • La Bible du Semeur 2015 - Annoncez-nous ╵les événements à venir, et nous saurons ╵que vous êtes des dieux. Oui, faites quelque chose, ╵que ce soit bien ou mal, afin qu’en le voyant la crainte nous remplisse .
  • リビングバイブル - 偶像が神であるなら、 これから何が起こるかを説明させてみなさい。 あるいは、わたしたちを驚かせるような、 すばらしい奇跡を行わせてみなさい。
  • Nova Versão Internacional - revelem-nos o futuro, para que saibamos que eles são deuses. Façam alguma coisa, boa ou má, para que nos rendamos, cheios de temor.
  • Hoffnung für alle - Kündigt an, was einmal geschehen wird, damit wir erkennen, dass ihr Götter seid! Sagt uns, was kommt, ganz gleich ob es etwas Gutes oder Schlimmes ist. Dann werden wir große Achtung vor euch haben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงบอกพวกเรามาเถิดว่าอนาคตจะมีอะไรบ้าง เพื่อเราจะรู้ว่าพวกเจ้าเป็นเทพเจ้า ทำอะไรสักอย่างสิ จะดีหรือชั่วก็ได้ เพื่อเราจะได้ท้อแท้และหวาดหวั่น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​บอก​พวก​เรา​ว่า อะไร​จะ​เกิด​ขึ้น​หลัง​จาก​นี้ เพื่อ​จะ​ได้​ทราบ​ว่า​พวก​ท่าน​เป็น​เทพเจ้า กระทำ​สิ่ง​ใด​สิ่ง​หนึ่ง​สิ ไม่​ว่า​จะ​ดี​หรือ​ร้าย พวก​เรา​จะ​ได้​ตกใจ​กลัว​และ​หวาด​หวั่น​พรั่นพรึง
交叉引用
  • Y-sai 46:7 - Chúng rước tượng trên vai khiêng đi, và khi chúng đặt đâu tượng ngồi đó. Vì các tượng ấy không thể cử động. Khi có người cầu khẩn, tượng không đáp lời. Tượng không thể cứu bất cứ ai trong lúc gian nguy.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 15:18 - Chúa đã báo trước những việc ấy từ xưa.’
  • Y-sai 45:3 - Ta sẽ cho con các kho tàng châu báu giấu trong hang sâu bí mật. Ta sẽ làm điều này để con biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, Đấng đã gọi đích danh con.”
  • Y-sai 45:7 - Ta tạo ánh sáng và bóng tối. Ta ban hòa bình và tai ương. Ta, Chúa Hằng Hữu, đã làm các việc ấy.”
  • Y-sai 45:8 - “Hãy mở ra, hỡi các tầng trời, và hãy đổ mưa công chính. Hỡi mặt đất, hãy mở ra để hạt giống cứu rỗi cây công chính mọc lên, Ta, Chúa Hằng Hữu, đã sáng tạo chúng.”
  • Y-sai 46:9 - Hãy nhớ lại những điều Ta đã làm trong quá khứ. Vì Ta là Đức Chúa Trời! Ta là Đức Chúa Trời, và không ai giống như Ta.
  • Y-sai 46:10 - Ta đã cho các con biết việc cuối cùng, Ta đã nói trước việc chưa xảy ra từ ban đầu. Những việc Ta hoạch định sẽ thành tựu vì Ta sẽ làm bất cứ việc gì Ta muốn.
  • Giê-rê-mi 10:5 - Thần của chúng như bù nhìn trong đám ruộng dưa! Chúng không thể nói, không biết đi, nên phải khiêng đi. Đừng sợ các thần ấy vì chúng không có thể ban phước hay giáng họa.”
  • Y-sai 44:7 - Có ai giống như Ta? Hãy để người ấy công bố và trình bày trước mặt Ta. Hãy để người ấy làm như điều Ta đã làm từ thời xa xưa khi Ta lập dân tộc này và giải thích những chuyện tương lai.
  • Y-sai 44:8 - Đừng khiếp đảm; đừng sợ hãi. Chẳng phải Ta đã loan báo từ xưa những diễn tiến này sao? Con là nhân chứng của Ta—có Đức Chúa Trời nào ngoài Ta không? Không! Chẳng có Tảng Đá nào khác—không một ai!”
  • Giăng 13:19 - Nay Ta cho các con biết trước, để khi việc xảy đến, các con sẽ tin Ta là Đấng Mết-si-a.
  • Y-sai 42:9 - Tất cả lời tiên tri của Ta ngày trước đã xảy ra, và nay Ta sẽ báo trước một lần nữa. Ta sẽ cho con biết tương lai trước khi nó xảy ra.”
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải, hãy nói với chúng ta việc sẽ xảy ra trong những ngày tới. Để chúng ta biết các ngươi là thần thánh. Phải, hãy làm bất cứ điều gì—tốt hay xấu! Điều gì làm chúng ta kinh ngạc và hoảng sợ.
  • 新标点和合本 - 要说明后来的事, 好叫我们知道你们是神。 你们或降福,或降祸, 使我们惊奇,一同观看。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们要指明未来的事, 使我们知道你们是神明! 你们或降福,或降祸, 好使我们惊奇,一同观看。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们要指明未来的事, 使我们知道你们是神明! 你们或降福,或降祸, 好使我们惊奇,一同观看。
  • 当代译本 - 告诉我们以后会发生什么, 好叫我们知道你们是神明。 不论降福降祸, 好叫我们一同惊惧!
  • 圣经新译本 - 把以后要来的事告诉我们, 好叫我们知道你们是神; 你们作这些事,或降福或降祸,以致我们彼此对望,一齐观看。
  • 中文标准译本 - 告诉我们后来的事, 好让我们知道你们是神! 你们或好或歹做一些事, 让我们一同惊奇观看吧!
  • 现代标点和合本 - 要说明后来的事, 好叫我们知道你们是神。 你们或降福或降祸, 使我们惊奇,一同观看。
  • 和合本(拼音版) - 要说明后来的事, 好叫我们知道你们是神。 你们或降福,或降祸, 使我们惊奇,一同观看。
  • New International Version - tell us what the future holds, so we may know that you are gods. Do something, whether good or bad, so that we will be dismayed and filled with fear.
  • New International Reader's Version - Tell us what will happen in the days ahead. Then we will know that you are gods. Do something. It does not matter whether it is good or bad. Then we will be terrified and filled with fear.
  • English Standard Version - Tell us what is to come hereafter, that we may know that you are gods; do good, or do harm, that we may be dismayed and terrified.
  • New Living Translation - Yes, tell us what will occur in the days ahead. Then we will know you are gods. In fact, do anything—good or bad! Do something that will amaze and frighten us.
  • Christian Standard Bible - Tell us the coming events, then we will know that you are gods. Indeed, do something good or bad, then we will be in awe when we see it.
  • New American Standard Bible - Declare the things that are going to come afterward, So that we may know that you are gods; Indeed, do good or evil, that we may be afraid and fear together.
  • New King James Version - Show the things that are to come hereafter, That we may know that you are gods; Yes, do good or do evil, That we may be dismayed and see it together.
  • Amplified Bible - Tell us the things that are to come afterward, That we may know that you are gods; Indeed, you should do something good or do evil, that we may be afraid and fear [you] together [as we observe the miracle].
  • American Standard Version - Declare the things that are to come hereafter, that we may know that ye are gods: yea, do good, or do evil, that we may be dismayed, and behold it together.
  • King James Version - Shew the things that are to come hereafter, that we may know that ye are gods: yea, do good, or do evil, that we may be dismayed, and behold it together.
  • New English Translation - Predict how future events will turn out, so we might know you are gods. Yes, do something good or bad, so we might be frightened and in awe.
  • World English Bible - Declare the things that are to come hereafter, that we may know that you are gods. Yes, do good, or do evil, that we may be dismayed, and see it together.
  • 新標點和合本 - 要說明後來的事, 好叫我們知道你們是神。 你們或降福,或降禍, 使我們驚奇,一同觀看。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們要指明未來的事, 使我們知道你們是神明! 你們或降福,或降禍, 好使我們驚奇,一同觀看。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們要指明未來的事, 使我們知道你們是神明! 你們或降福,或降禍, 好使我們驚奇,一同觀看。
  • 當代譯本 - 告訴我們以後會發生什麼, 好叫我們知道你們是神明。 不論降福降禍, 好叫我們一同驚懼!
  • 聖經新譯本 - 把以後要來的事告訴我們, 好叫我們知道你們是神; 你們作這些事,或降福或降禍,以致我們彼此對望,一齊觀看。
  • 呂振中譯本 - 把此後要來的事說明說明! 好叫我們知道你們是神; 啊,降福或降禍吧, 使我們彷徨張望,同時又懼怕呀!
  • 中文標準譯本 - 告訴我們後來的事, 好讓我們知道你們是神! 你們或好或歹做一些事, 讓我們一同驚奇觀看吧!
  • 現代標點和合本 - 要說明後來的事, 好叫我們知道你們是神。 你們或降福或降禍, 使我們驚奇,一同觀看。
  • 文理和合譯本 - 試言未來之事、俾我知爾為神、或降祥、或降殃、令我見而駭異、
  • 文理委辦譯本 - 使彼言未來之事、借異跡以行彰癉、令我見之駭愕、知彼為上帝。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 可宣告將來之事、使我儕知爾為可敬之神、能以降福、亦能降禍、俾我儕見而異之、
  • Nueva Versión Internacional - Digan qué nos depara el futuro; así sabremos que ustedes son dioses. Hagan algo, bueno o malo, para verlo y llenarnos de terror.
  • 현대인의 성경 - 너희가 만일 신이라면 장래 일을 말하고 좋은 일이든 나쁜 일이든 우리가 깜짝 놀랄 만한 일을 해 보아라.
  • Новый Русский Перевод - расскажите о том, что явится после, чтобы мы за богов вас признали. Сделайте что-нибудь доброе или злое, чтобы нам ужаснуться и наполниться страхом.
  • Восточный перевод - расскажите о том, что явится после, чтобы мы за богов вас признали. Сделайте что-нибудь доброе или злое, чтобы нам ужаснуться и наполниться страхом.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - расскажите о том, что явится после, чтобы мы за богов вас признали. Сделайте что-нибудь доброе или злое, чтобы нам ужаснуться и наполниться страхом.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - расскажите о том, что явится после, чтобы мы за богов вас признали. Сделайте что-нибудь доброе или злое, чтобы нам ужаснуться и наполниться страхом.
  • La Bible du Semeur 2015 - Annoncez-nous ╵les événements à venir, et nous saurons ╵que vous êtes des dieux. Oui, faites quelque chose, ╵que ce soit bien ou mal, afin qu’en le voyant la crainte nous remplisse .
  • リビングバイブル - 偶像が神であるなら、 これから何が起こるかを説明させてみなさい。 あるいは、わたしたちを驚かせるような、 すばらしい奇跡を行わせてみなさい。
  • Nova Versão Internacional - revelem-nos o futuro, para que saibamos que eles são deuses. Façam alguma coisa, boa ou má, para que nos rendamos, cheios de temor.
  • Hoffnung für alle - Kündigt an, was einmal geschehen wird, damit wir erkennen, dass ihr Götter seid! Sagt uns, was kommt, ganz gleich ob es etwas Gutes oder Schlimmes ist. Dann werden wir große Achtung vor euch haben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงบอกพวกเรามาเถิดว่าอนาคตจะมีอะไรบ้าง เพื่อเราจะรู้ว่าพวกเจ้าเป็นเทพเจ้า ทำอะไรสักอย่างสิ จะดีหรือชั่วก็ได้ เพื่อเราจะได้ท้อแท้และหวาดหวั่น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​บอก​พวก​เรา​ว่า อะไร​จะ​เกิด​ขึ้น​หลัง​จาก​นี้ เพื่อ​จะ​ได้​ทราบ​ว่า​พวก​ท่าน​เป็น​เทพเจ้า กระทำ​สิ่ง​ใด​สิ่ง​หนึ่ง​สิ ไม่​ว่า​จะ​ดี​หรือ​ร้าย พวก​เรา​จะ​ได้​ตกใจ​กลัว​และ​หวาด​หวั่น​พรั่นพรึง
  • Y-sai 46:7 - Chúng rước tượng trên vai khiêng đi, và khi chúng đặt đâu tượng ngồi đó. Vì các tượng ấy không thể cử động. Khi có người cầu khẩn, tượng không đáp lời. Tượng không thể cứu bất cứ ai trong lúc gian nguy.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 15:18 - Chúa đã báo trước những việc ấy từ xưa.’
  • Y-sai 45:3 - Ta sẽ cho con các kho tàng châu báu giấu trong hang sâu bí mật. Ta sẽ làm điều này để con biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, Đấng đã gọi đích danh con.”
  • Y-sai 45:7 - Ta tạo ánh sáng và bóng tối. Ta ban hòa bình và tai ương. Ta, Chúa Hằng Hữu, đã làm các việc ấy.”
  • Y-sai 45:8 - “Hãy mở ra, hỡi các tầng trời, và hãy đổ mưa công chính. Hỡi mặt đất, hãy mở ra để hạt giống cứu rỗi cây công chính mọc lên, Ta, Chúa Hằng Hữu, đã sáng tạo chúng.”
  • Y-sai 46:9 - Hãy nhớ lại những điều Ta đã làm trong quá khứ. Vì Ta là Đức Chúa Trời! Ta là Đức Chúa Trời, và không ai giống như Ta.
  • Y-sai 46:10 - Ta đã cho các con biết việc cuối cùng, Ta đã nói trước việc chưa xảy ra từ ban đầu. Những việc Ta hoạch định sẽ thành tựu vì Ta sẽ làm bất cứ việc gì Ta muốn.
  • Giê-rê-mi 10:5 - Thần của chúng như bù nhìn trong đám ruộng dưa! Chúng không thể nói, không biết đi, nên phải khiêng đi. Đừng sợ các thần ấy vì chúng không có thể ban phước hay giáng họa.”
  • Y-sai 44:7 - Có ai giống như Ta? Hãy để người ấy công bố và trình bày trước mặt Ta. Hãy để người ấy làm như điều Ta đã làm từ thời xa xưa khi Ta lập dân tộc này và giải thích những chuyện tương lai.
  • Y-sai 44:8 - Đừng khiếp đảm; đừng sợ hãi. Chẳng phải Ta đã loan báo từ xưa những diễn tiến này sao? Con là nhân chứng của Ta—có Đức Chúa Trời nào ngoài Ta không? Không! Chẳng có Tảng Đá nào khác—không một ai!”
  • Giăng 13:19 - Nay Ta cho các con biết trước, để khi việc xảy đến, các con sẽ tin Ta là Đấng Mết-si-a.
  • Y-sai 42:9 - Tất cả lời tiên tri của Ta ngày trước đã xảy ra, và nay Ta sẽ báo trước một lần nữa. Ta sẽ cho con biết tương lai trước khi nó xảy ra.”
聖經
資源
計劃
奉獻