Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
35:3 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Với tin này, hãy làm vững mạnh những cánh tay yếu đuối và tăng cường các đầu gối suy nhược.
  • 新标点和合本 - 你们要使软弱的手坚壮, 无力的膝稳固。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们要使软弱的手强壮, 使无力的膝盖稳固;
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们要使软弱的手强壮, 使无力的膝盖稳固;
  • 当代译本 - 你们要使软弱的人强壮, 使双膝无力的人站稳。
  • 圣经新译本 - 你们要坚固无力的手,稳固摇动的膝。
  • 中文标准译本 - 你们要使发软的手坚强, 使软弱的膝稳固;
  • 现代标点和合本 - 你们要使软弱的手坚壮, 无力的膝稳固,
  • 和合本(拼音版) - 你们要使软弱的手坚壮, 无力的膝稳固。
  • New International Version - Strengthen the feeble hands, steady the knees that give way;
  • New International Reader's Version - Strengthen the hands of those who are weak. Help those whose knees give way.
  • English Standard Version - Strengthen the weak hands, and make firm the feeble knees.
  • New Living Translation - With this news, strengthen those who have tired hands, and encourage those who have weak knees.
  • The Message - Energize the limp hands, strengthen the rubbery knees. Tell fearful souls, “Courage! Take heart! God is here, right here, on his way to put things right And redress all wrongs. He’s on his way! He’ll save you!”
  • Christian Standard Bible - Strengthen the weak hands, steady the shaking knees!
  • New American Standard Bible - Strengthen the exhausted, and make the feeble strong.
  • New King James Version - Strengthen the weak hands, And make firm the feeble knees.
  • Amplified Bible - Encourage the exhausted, and make staggering knees firm.
  • American Standard Version - Strengthen ye the weak hands, and confirm the feeble knees.
  • King James Version - Strengthen ye the weak hands, and confirm the feeble knees.
  • New English Translation - Strengthen the hands that have gone limp, steady the knees that shake!
  • World English Bible - Strengthen the weak hands, and make the feeble knees firm.
  • 新標點和合本 - 你們要使軟弱的手堅壯, 無力的膝穩固。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們要使軟弱的手強壯, 使無力的膝蓋穩固;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們要使軟弱的手強壯, 使無力的膝蓋穩固;
  • 當代譯本 - 你們要使軟弱的人強壯, 使雙膝無力的人站穩。
  • 聖經新譯本 - 你們要堅固無力的手,穩固搖動的膝。
  • 呂振中譯本 - 你們要使軟弱的手強壯起來, 使走不動的膝蓋穩健。
  • 中文標準譯本 - 你們要使發軟的手堅強, 使軟弱的膝穩固;
  • 現代標點和合本 - 你們要使軟弱的手堅壯, 無力的膝穩固,
  • 文理和合譯本 - 宜堅痿弱之手、固顫動之膝、
  • 文理委辦譯本 - 見有手足疲倦者、則為之扶持、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾當使手倦者堅固、膝弱者壯健、
  • Nueva Versión Internacional - Fortalezcan las manos débiles, afirmen las rodillas temblorosas;
  • 현대인의 성경 - 너희는 약하고 힘없는 자들을 격려하고 붙들어 주며
  • Новый Русский Перевод - Укрепите опустившиеся руки, утвердите дрожащие колени.
  • Восточный перевод - Укрепите ослабшие руки, утвердите дрожащие колени.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Укрепите ослабшие руки, утвердите дрожащие колени.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Укрепите ослабшие руки, утвердите дрожащие колени.
  • La Bible du Semeur 2015 - Fortifiez les mains défaillantes, affermissez ╵les genoux chancelants.
  • リビングバイブル - この良い知らせで、絶望した人を元気づけ、
  • Nova Versão Internacional - Fortaleçam as mãos cansadas, firmem os joelhos vacilantes;
  • Hoffnung für alle - Stärkt die kraftlosen Hände! Lasst die zitternden Knie wieder fest werden!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงช่วยให้มือที่อ่อนล้ามีกำลัง จงให้หัวเข่าที่อ่อนแรงมั่นคง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ให้​พลัง​แก่​มือ​ที่​อ่อนแอ และ​ทำให้​หัวเข่า​ที่​อ่อนเปลี้ย​แข็งแรง
交叉引用
  • Y-sai 52:1 - Si-ôn, hãy vùng dậy! Vùng dậy! Hãy mặc sức mạnh của ngươi! Thành thánh Giê-ru-sa-lem, hãy mặc áo đẹp vì những người ô uế và không tin kính sẽ không được vào thành nữa.
  • Y-sai 52:2 - Hỡi Giê-ru-sa-lem, hãy giũ bụi. Hãy ngồi lên ngai. Hỡi con gái Si-ôn, là kẻ bị tù, hãy tháo xích khỏi cổ ngươi.
  • Lu-ca 22:43 - Lúc ấy, một thiên sứ đến thêm sức cho Ngài.
  • Thẩm Phán 7:11 - Lắng nghe những điều Ma-đi-an bàn tán, rồi ngươi sẽ vững tâm. Khi ấy ngươi sẽ mạnh bạo đem quân tấn công.” Ghi-đê-ôn cùng với Phu-ra đến tận tiền đồn của quân địch.
  • Y-sai 40:1 - Đức Chúa Trời của các ngươi phán: “Hãy an ủi, an ủi dân Ta!
  • Y-sai 40:2 - Hãy nói với Giê-ru-sa-lem cách dịu dàng. Cho chúng biết rằng những ngày buồn đã qua, và tội lỗi chúng đã được xóa. Phải, Chúa Hằng Hữu đã hình phạt chúng gấp đôi số tội lỗi chúng đã phạm.”
  • Gióp 16:5 - Nhưng nếu là tôi, tôi sẽ nói lời khích lệ các anh. Tôi sẽ cố gắng xoa dịu nỗi thương đau của các anh.
  • Lu-ca 22:32 - Nhưng Ta đã cầu nguyện cho con khỏi thiếu đức tin. Sau khi con ăn năn, hãy gây dựng đức tin cho anh chị em con!”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 18:23 - Về An-ti-ốt một thời gian, Phao-lô lại lên đường truyền giáo, lần lượt thăm viếng khắp tỉnh Ga-la-ti và Phi-ri-gi, giúp các tín hữu thêm vững mạnh trong Chúa.
  • Y-sai 57:14 - Đức Chúa Trời phán: “Hãy sửa mới con đường! Làm sạch sỏi và đá để dân Ta trở về.”
  • Y-sai 57:15 - Đấng Cao Cả và Chí Tôn đang ngự trong cõi đời đời, là Đấng Thánh phán dạy điều này: “Ta ngự trong nơi cao và thánh với những người thống hối và khiêm nhường. Ta phục hồi tâm linh người khiêm nhường và làm cho những tâm hồn thống hối được hồi sinh.
  • Y-sai 57:16 - Vì Ta không buộc tội luôn; Ta cũng không giận mãi. Nếu Ta tiếp tục, thì cả nhân loại sẽ bị tiêu diệt— các linh hồn Ta dựng nên cũng không còn.
  • Gióp 4:3 - Bấy lâu nay anh từng khuyên dạy nhiều người; anh đã giúp người yếu trở nên mạnh mẽ.
  • Gióp 4:4 - Lời anh nói đã nâng đỡ người bị vấp ngã; anh đã làm vững mạnh những đầu gối run rẩy.
  • Hê-bơ-rơ 12:12 - Vậy anh chị em hãy dưới thẳng bàn tay mỏi mệt và đầu gối tê liệt.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Với tin này, hãy làm vững mạnh những cánh tay yếu đuối và tăng cường các đầu gối suy nhược.
  • 新标点和合本 - 你们要使软弱的手坚壮, 无力的膝稳固。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们要使软弱的手强壮, 使无力的膝盖稳固;
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们要使软弱的手强壮, 使无力的膝盖稳固;
  • 当代译本 - 你们要使软弱的人强壮, 使双膝无力的人站稳。
  • 圣经新译本 - 你们要坚固无力的手,稳固摇动的膝。
  • 中文标准译本 - 你们要使发软的手坚强, 使软弱的膝稳固;
  • 现代标点和合本 - 你们要使软弱的手坚壮, 无力的膝稳固,
  • 和合本(拼音版) - 你们要使软弱的手坚壮, 无力的膝稳固。
  • New International Version - Strengthen the feeble hands, steady the knees that give way;
  • New International Reader's Version - Strengthen the hands of those who are weak. Help those whose knees give way.
  • English Standard Version - Strengthen the weak hands, and make firm the feeble knees.
  • New Living Translation - With this news, strengthen those who have tired hands, and encourage those who have weak knees.
  • The Message - Energize the limp hands, strengthen the rubbery knees. Tell fearful souls, “Courage! Take heart! God is here, right here, on his way to put things right And redress all wrongs. He’s on his way! He’ll save you!”
  • Christian Standard Bible - Strengthen the weak hands, steady the shaking knees!
  • New American Standard Bible - Strengthen the exhausted, and make the feeble strong.
  • New King James Version - Strengthen the weak hands, And make firm the feeble knees.
  • Amplified Bible - Encourage the exhausted, and make staggering knees firm.
  • American Standard Version - Strengthen ye the weak hands, and confirm the feeble knees.
  • King James Version - Strengthen ye the weak hands, and confirm the feeble knees.
  • New English Translation - Strengthen the hands that have gone limp, steady the knees that shake!
  • World English Bible - Strengthen the weak hands, and make the feeble knees firm.
  • 新標點和合本 - 你們要使軟弱的手堅壯, 無力的膝穩固。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們要使軟弱的手強壯, 使無力的膝蓋穩固;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們要使軟弱的手強壯, 使無力的膝蓋穩固;
  • 當代譯本 - 你們要使軟弱的人強壯, 使雙膝無力的人站穩。
  • 聖經新譯本 - 你們要堅固無力的手,穩固搖動的膝。
  • 呂振中譯本 - 你們要使軟弱的手強壯起來, 使走不動的膝蓋穩健。
  • 中文標準譯本 - 你們要使發軟的手堅強, 使軟弱的膝穩固;
  • 現代標點和合本 - 你們要使軟弱的手堅壯, 無力的膝穩固,
  • 文理和合譯本 - 宜堅痿弱之手、固顫動之膝、
  • 文理委辦譯本 - 見有手足疲倦者、則為之扶持、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾當使手倦者堅固、膝弱者壯健、
  • Nueva Versión Internacional - Fortalezcan las manos débiles, afirmen las rodillas temblorosas;
  • 현대인의 성경 - 너희는 약하고 힘없는 자들을 격려하고 붙들어 주며
  • Новый Русский Перевод - Укрепите опустившиеся руки, утвердите дрожащие колени.
  • Восточный перевод - Укрепите ослабшие руки, утвердите дрожащие колени.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Укрепите ослабшие руки, утвердите дрожащие колени.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Укрепите ослабшие руки, утвердите дрожащие колени.
  • La Bible du Semeur 2015 - Fortifiez les mains défaillantes, affermissez ╵les genoux chancelants.
  • リビングバイブル - この良い知らせで、絶望した人を元気づけ、
  • Nova Versão Internacional - Fortaleçam as mãos cansadas, firmem os joelhos vacilantes;
  • Hoffnung für alle - Stärkt die kraftlosen Hände! Lasst die zitternden Knie wieder fest werden!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงช่วยให้มือที่อ่อนล้ามีกำลัง จงให้หัวเข่าที่อ่อนแรงมั่นคง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ให้​พลัง​แก่​มือ​ที่​อ่อนแอ และ​ทำให้​หัวเข่า​ที่​อ่อนเปลี้ย​แข็งแรง
  • Y-sai 52:1 - Si-ôn, hãy vùng dậy! Vùng dậy! Hãy mặc sức mạnh của ngươi! Thành thánh Giê-ru-sa-lem, hãy mặc áo đẹp vì những người ô uế và không tin kính sẽ không được vào thành nữa.
  • Y-sai 52:2 - Hỡi Giê-ru-sa-lem, hãy giũ bụi. Hãy ngồi lên ngai. Hỡi con gái Si-ôn, là kẻ bị tù, hãy tháo xích khỏi cổ ngươi.
  • Lu-ca 22:43 - Lúc ấy, một thiên sứ đến thêm sức cho Ngài.
  • Thẩm Phán 7:11 - Lắng nghe những điều Ma-đi-an bàn tán, rồi ngươi sẽ vững tâm. Khi ấy ngươi sẽ mạnh bạo đem quân tấn công.” Ghi-đê-ôn cùng với Phu-ra đến tận tiền đồn của quân địch.
  • Y-sai 40:1 - Đức Chúa Trời của các ngươi phán: “Hãy an ủi, an ủi dân Ta!
  • Y-sai 40:2 - Hãy nói với Giê-ru-sa-lem cách dịu dàng. Cho chúng biết rằng những ngày buồn đã qua, và tội lỗi chúng đã được xóa. Phải, Chúa Hằng Hữu đã hình phạt chúng gấp đôi số tội lỗi chúng đã phạm.”
  • Gióp 16:5 - Nhưng nếu là tôi, tôi sẽ nói lời khích lệ các anh. Tôi sẽ cố gắng xoa dịu nỗi thương đau của các anh.
  • Lu-ca 22:32 - Nhưng Ta đã cầu nguyện cho con khỏi thiếu đức tin. Sau khi con ăn năn, hãy gây dựng đức tin cho anh chị em con!”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 18:23 - Về An-ti-ốt một thời gian, Phao-lô lại lên đường truyền giáo, lần lượt thăm viếng khắp tỉnh Ga-la-ti và Phi-ri-gi, giúp các tín hữu thêm vững mạnh trong Chúa.
  • Y-sai 57:14 - Đức Chúa Trời phán: “Hãy sửa mới con đường! Làm sạch sỏi và đá để dân Ta trở về.”
  • Y-sai 57:15 - Đấng Cao Cả và Chí Tôn đang ngự trong cõi đời đời, là Đấng Thánh phán dạy điều này: “Ta ngự trong nơi cao và thánh với những người thống hối và khiêm nhường. Ta phục hồi tâm linh người khiêm nhường và làm cho những tâm hồn thống hối được hồi sinh.
  • Y-sai 57:16 - Vì Ta không buộc tội luôn; Ta cũng không giận mãi. Nếu Ta tiếp tục, thì cả nhân loại sẽ bị tiêu diệt— các linh hồn Ta dựng nên cũng không còn.
  • Gióp 4:3 - Bấy lâu nay anh từng khuyên dạy nhiều người; anh đã giúp người yếu trở nên mạnh mẽ.
  • Gióp 4:4 - Lời anh nói đã nâng đỡ người bị vấp ngã; anh đã làm vững mạnh những đầu gối run rẩy.
  • Hê-bơ-rơ 12:12 - Vậy anh chị em hãy dưới thẳng bàn tay mỏi mệt và đầu gối tê liệt.
聖經
資源
計劃
奉獻