Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
24:42 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chiều nay, khi đến giếng nước, tôi đã cầu nguyện: ‘Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham, chủ con, nếu Chúa cho con thành công trong công tác này, xin Chúa hướng dẫn con:
  • 新标点和合本 - “我今日到了井旁,便说:‘耶和华我主人亚伯拉罕的 神啊,愿你叫我所行的道路通达。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “我今日到了井旁,就说:‘耶和华—我主人亚伯拉罕的上帝啊,愿你使我所行的道路亨通。
  • 和合本2010(神版-简体) - “我今日到了井旁,就说:‘耶和华—我主人亚伯拉罕的 神啊,愿你使我所行的道路亨通。
  • 当代译本 - “今天我来到井旁时曾祷告说,‘我主人亚伯拉罕的上帝耶和华啊,求你使我一路顺利。
  • 圣经新译本 - 我今天到了水泉那里,就说:‘耶和华我主人亚伯拉罕的 神啊,你若叫我所走的道路亨通,
  • 中文标准译本 - “我今天来到了水泉那里,就说:耶和华——我主人亚伯拉罕的神哪,如果你愿意,就请你使我一路顺利。
  • 现代标点和合本 - 我今日到了井旁,便说:‘耶和华我主人亚伯拉罕的神啊,愿你叫我所行的道路通达。
  • 和合本(拼音版) - “我今日到了井旁,便说:‘耶和华我主人亚伯拉罕的上帝啊,愿你叫我所行的道路通达。
  • New International Version - “When I came to the spring today, I said, ‘Lord, God of my master Abraham, if you will, please grant success to the journey on which I have come.
  • New International Reader's Version - “Today I came to the spring. I said, ‘Lord, you are the God of my master Abraham. Please make me successful on this journey I’ve made.
  • English Standard Version - “I came today to the spring and said, ‘O Lord, the God of my master Abraham, if now you are prospering the way that I go,
  • New Living Translation - “So today when I came to the spring, I prayed this prayer: ‘O Lord, God of my master, Abraham, please give me success on this mission.
  • The Message - “Well, when I came this very day to the spring, I prayed, ‘God, God of my master Abraham, make things turn out well in this task I’ve been given. I’m standing at this well. When a young woman comes here to draw water and I say to her, Please, give me a sip of water from your jug, and she says, Not only will I give you a drink, I’ll also water your camels—let that woman be the wife God has picked out for my master’s son.’
  • Christian Standard Bible - “Today when I came to the spring, I prayed: Lord, God of my master Abraham, if only you will make my journey successful!
  • New American Standard Bible - “So I came today to the spring, and said, ‘Lord, God of my master Abraham, if now You will make my journey on which I have been going successful;
  • New King James Version - “And this day I came to the well and said, ‘O Lord God of my master Abraham, if You will now prosper the way in which I go,
  • Amplified Bible - “I came today to the spring, and said, ‘O Lord, God of my master Abraham, if now You will make my journey on which I go successful;
  • American Standard Version - And I came this day unto the fountain, and said, O Jehovah, the God of my master Abraham, if now thou do prosper my way which I go:
  • King James Version - And I came this day unto the well, and said, O Lord God of my master Abraham, if now thou do prosper my way which I go:
  • New English Translation - When I came to the spring today, I prayed, ‘O Lord, God of my master Abraham, if you have decided to make my journey successful, may events unfold as follows:
  • World English Bible - I came today to the spring, and said, ‘Yahweh, the God of my master Abraham, if now you do prosper my way which I go—
  • 新標點和合本 - 「我今日到了井旁,便說:『耶和華-我主人亞伯拉罕的神啊,願你叫我所行的道路通達。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「我今日到了井旁,就說:『耶和華-我主人亞伯拉罕的上帝啊,願你使我所行的道路亨通。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「我今日到了井旁,就說:『耶和華—我主人亞伯拉罕的 神啊,願你使我所行的道路亨通。
  • 當代譯本 - 「今天我來到井旁時曾禱告說,『我主人亞伯拉罕的上帝耶和華啊,求你使我一路順利。
  • 聖經新譯本 - 我今天到了水泉那裡,就說:‘耶和華我主人亞伯拉罕的 神啊,你若叫我所走的道路亨通,
  • 呂振中譯本 - 今天到了水泉那裏,我就 心裏禱告 說:「永恆主我主人 亞伯拉罕 的上帝啊,你若真地要叫我所走的道路順利,
  • 中文標準譯本 - 「我今天來到了水泉那裡,就說:耶和華——我主人亞伯拉罕的神哪,如果你願意,就請你使我一路順利。
  • 現代標點和合本 - 我今日到了井旁,便說:『耶和華我主人亞伯拉罕的神啊,願你叫我所行的道路通達。
  • 文理和合譯本 - 今日我至井旁、禱曰、吾主亞伯拉罕之上帝耶和華、如果賜我坦途、
  • 文理委辦譯本 - 今日我至井旁、禱曰、我主亞伯拉罕之上帝耶和華、如果賜我坦途、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今日我至泉旁、禱曰、我主人 亞伯拉罕 之天主耶和華、如果賜我坦途、
  • Nueva Versión Internacional - »Cuando hoy llegué a la fuente, dije: “Señor, Dios de mi amo Abraham, si es tu voluntad, te ruego que hagas prosperar mi viaje.
  • 현대인의 성경 - “나는 오늘 우물가에서 이런 기도를 했습니다. ‘내 주인 아브라함의 하나님 여호와여, 주의 뜻이라면 내가 하고자 하는 일이 잘 되게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Когда я сегодня пришел к источнику, я сказал: «О Господи, Бог моего господина Авраама, если бы Ты только даровал успех поручению, с которым я послан!
  • Восточный перевод - Когда я сегодня пришёл к источнику, я сказал: «О Вечный, Бог моего господина Ибрахима, если бы Ты только даровал успех поручению, с которым я послан!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Когда я сегодня пришёл к источнику, я сказал: «О Вечный, Бог моего господина Ибрахима, если бы Ты только даровал успех поручению, с которым я послан!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Когда я сегодня пришёл к источнику, я сказал: «О Вечный, Бог моего господина Иброхима, если бы Ты только даровал успех поручению, с которым я послан!
  • La Bible du Semeur 2015 - Or, aujourd’hui, quand je suis arrivé à la source, j’ai prié : Eternel, Dieu de mon maître Abraham, veuille faire réussir le voyage que j’ai entrepris.
  • リビングバイブル - そのようなわけで、今日の午後、泉にたどり着いた時、私はこう祈りました。『主人アブラハムの神様、もしも私が使命を無事に果たせるようにお助けくださるのでしたら、どうぞこのようにしてください。
  • Nova Versão Internacional - “Hoje, quando cheguei à fonte, eu disse: Ó Senhor, Deus do meu senhor Abraão, se assim desejares, dá êxito à missão de que fui incumbido.
  • Hoffnung für alle - Ja, und so kam ich heute zu eurem Brunnen vor der Stadt; dort betete ich: Herr, du Gott meines Herrn Abraham! Wenn du willst, dass ich meinen Auftrag erfolgreich ausführe, dann lass meinen Plan gelingen:
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “วันนี้เมื่อข้าพเจ้ามาถึงบ่อน้ำก็อธิษฐานว่า ‘ข้าแต่พระยาห์เวห์ พระเจ้าของอับราฮัมนายของข้าพระองค์ ถ้าเป็นพระประสงค์ของพระองค์ โปรดให้การเดินทางของข้าพระองค์ครั้งนี้ประสบความสำเร็จ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - วัน​นี้​ข้าพเจ้า​ไป​ที่​น้ำพุ ข้าพเจ้า​พูด​ว่า ‘โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​อับราฮัม​นาย​ข้าพเจ้า โปรด​ให้​การ​เดินทาง​ของ​ข้าพเจ้า​สำเร็จ​ผล
交叉引用
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 10:22 - Họ đáp: “Đại đội trưởng Cọt-nây sai chúng tôi đến. Chủ chúng tôi là người công chính và kính sợ Đức Chúa Trời, được mọi người Do Thái kính trọng. Đức Chúa Trời sai thiên sứ bảo chủ chúng tôi mời ông về nhà để nghe lời ông chỉ dạy.”
  • Sáng Thế Ký 39:3 - Phô-ti-pha đã nhìn nhận rằng Chúa Hằng Hữu phù hộ Giô-sép cách đặc biệt,
  • Sáng Thế Ký 24:31 - “Ông là người được Chúa Hằng Hữu ban phước. Xin mời vào, sao đứng ngoài này vậy? Nhà tôi có sẵn phòng ngủ cho ông và chỗ cho lạc đà.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 10:7 - Khi thiên sứ đi rồi, Cọt-nây gọi hai gia nhân và một binh sĩ có lòng mộ đạo trong đám thuộc hạ của ông.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 10:8 - Ông thuật cho họ nghe khải tượng rồi sai đi Gia-pha.
  • Thi Thiên 37:5 - Hãy giao phó mọi việc cho Chúa Hằng Hữu. Hết lòng tin cậy Ngài, Ngài sẽ giúp đỡ ngươi.
  • Sáng Thế Ký 24:12 - Quản gia cầu nguyện: “Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham, chủ con: Xin cho cô ấy gặp con hôm nay, để chứng tỏ lòng nhân từ của Chúa đối với Áp-ra-ham.
  • Sáng Thế Ký 24:13 - Con đang đứng đây, bên giếng, và các thiếu nữ trong thành sắp ra múc nước.
  • Sáng Thế Ký 24:14 - Khi con xin cô nào cho con uống nước, mà cô ấy đáp: ‘Ông cứ uống đi; tôi sẽ cho bầy lạc đà ông uống nữa,’ xin Chúa cho cô ấy đúng là người Chúa chỉ định cho Y-sác, đầy tớ Chúa. Nhờ đó, con mới biết rõ Chúa đã tỏ lòng nhân từ với chủ con.”
  • E-xơ-ra 8:21 - Bên bờ Kênh A-ha-va, tôi yêu cầu mọi người kiêng ăn, tỏ lòng khiêm tốn trước Đức Chúa Trời, xin Ngài cho chúng tôi và con cái, cùng của cải được bình an trong lúc đi đường.
  • Rô-ma 1:10 - Tôi cũng cầu xin Đức Chúa Trời, nếu đẹp ý Ngài, cho tôi có phương tiện và cơ hội đến thăm anh chị em.
  • Thi Thiên 90:17 - Nguyện ân sủng Chúa, Đức Chúa Trời chúng con, đổ trên chúng con, và cho việc của tay chúng con được vững bền. Phải, xin cho việc của tay chúng con được vững bền!
  • Nê-hê-mi 1:11 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin lắng nghe lời cầu nguyện của con và của các đầy tớ Chúa vẫn hết lòng kính sợ Danh Ngài. Hôm nay, xin cho con được may mắn, được vua đoái thương.” Lúc ấy tôi là người dâng rượu cho vua.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chiều nay, khi đến giếng nước, tôi đã cầu nguyện: ‘Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham, chủ con, nếu Chúa cho con thành công trong công tác này, xin Chúa hướng dẫn con:
  • 新标点和合本 - “我今日到了井旁,便说:‘耶和华我主人亚伯拉罕的 神啊,愿你叫我所行的道路通达。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “我今日到了井旁,就说:‘耶和华—我主人亚伯拉罕的上帝啊,愿你使我所行的道路亨通。
  • 和合本2010(神版-简体) - “我今日到了井旁,就说:‘耶和华—我主人亚伯拉罕的 神啊,愿你使我所行的道路亨通。
  • 当代译本 - “今天我来到井旁时曾祷告说,‘我主人亚伯拉罕的上帝耶和华啊,求你使我一路顺利。
  • 圣经新译本 - 我今天到了水泉那里,就说:‘耶和华我主人亚伯拉罕的 神啊,你若叫我所走的道路亨通,
  • 中文标准译本 - “我今天来到了水泉那里,就说:耶和华——我主人亚伯拉罕的神哪,如果你愿意,就请你使我一路顺利。
  • 现代标点和合本 - 我今日到了井旁,便说:‘耶和华我主人亚伯拉罕的神啊,愿你叫我所行的道路通达。
  • 和合本(拼音版) - “我今日到了井旁,便说:‘耶和华我主人亚伯拉罕的上帝啊,愿你叫我所行的道路通达。
  • New International Version - “When I came to the spring today, I said, ‘Lord, God of my master Abraham, if you will, please grant success to the journey on which I have come.
  • New International Reader's Version - “Today I came to the spring. I said, ‘Lord, you are the God of my master Abraham. Please make me successful on this journey I’ve made.
  • English Standard Version - “I came today to the spring and said, ‘O Lord, the God of my master Abraham, if now you are prospering the way that I go,
  • New Living Translation - “So today when I came to the spring, I prayed this prayer: ‘O Lord, God of my master, Abraham, please give me success on this mission.
  • The Message - “Well, when I came this very day to the spring, I prayed, ‘God, God of my master Abraham, make things turn out well in this task I’ve been given. I’m standing at this well. When a young woman comes here to draw water and I say to her, Please, give me a sip of water from your jug, and she says, Not only will I give you a drink, I’ll also water your camels—let that woman be the wife God has picked out for my master’s son.’
  • Christian Standard Bible - “Today when I came to the spring, I prayed: Lord, God of my master Abraham, if only you will make my journey successful!
  • New American Standard Bible - “So I came today to the spring, and said, ‘Lord, God of my master Abraham, if now You will make my journey on which I have been going successful;
  • New King James Version - “And this day I came to the well and said, ‘O Lord God of my master Abraham, if You will now prosper the way in which I go,
  • Amplified Bible - “I came today to the spring, and said, ‘O Lord, God of my master Abraham, if now You will make my journey on which I go successful;
  • American Standard Version - And I came this day unto the fountain, and said, O Jehovah, the God of my master Abraham, if now thou do prosper my way which I go:
  • King James Version - And I came this day unto the well, and said, O Lord God of my master Abraham, if now thou do prosper my way which I go:
  • New English Translation - When I came to the spring today, I prayed, ‘O Lord, God of my master Abraham, if you have decided to make my journey successful, may events unfold as follows:
  • World English Bible - I came today to the spring, and said, ‘Yahweh, the God of my master Abraham, if now you do prosper my way which I go—
  • 新標點和合本 - 「我今日到了井旁,便說:『耶和華-我主人亞伯拉罕的神啊,願你叫我所行的道路通達。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「我今日到了井旁,就說:『耶和華-我主人亞伯拉罕的上帝啊,願你使我所行的道路亨通。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「我今日到了井旁,就說:『耶和華—我主人亞伯拉罕的 神啊,願你使我所行的道路亨通。
  • 當代譯本 - 「今天我來到井旁時曾禱告說,『我主人亞伯拉罕的上帝耶和華啊,求你使我一路順利。
  • 聖經新譯本 - 我今天到了水泉那裡,就說:‘耶和華我主人亞伯拉罕的 神啊,你若叫我所走的道路亨通,
  • 呂振中譯本 - 今天到了水泉那裏,我就 心裏禱告 說:「永恆主我主人 亞伯拉罕 的上帝啊,你若真地要叫我所走的道路順利,
  • 中文標準譯本 - 「我今天來到了水泉那裡,就說:耶和華——我主人亞伯拉罕的神哪,如果你願意,就請你使我一路順利。
  • 現代標點和合本 - 我今日到了井旁,便說:『耶和華我主人亞伯拉罕的神啊,願你叫我所行的道路通達。
  • 文理和合譯本 - 今日我至井旁、禱曰、吾主亞伯拉罕之上帝耶和華、如果賜我坦途、
  • 文理委辦譯本 - 今日我至井旁、禱曰、我主亞伯拉罕之上帝耶和華、如果賜我坦途、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今日我至泉旁、禱曰、我主人 亞伯拉罕 之天主耶和華、如果賜我坦途、
  • Nueva Versión Internacional - »Cuando hoy llegué a la fuente, dije: “Señor, Dios de mi amo Abraham, si es tu voluntad, te ruego que hagas prosperar mi viaje.
  • 현대인의 성경 - “나는 오늘 우물가에서 이런 기도를 했습니다. ‘내 주인 아브라함의 하나님 여호와여, 주의 뜻이라면 내가 하고자 하는 일이 잘 되게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Когда я сегодня пришел к источнику, я сказал: «О Господи, Бог моего господина Авраама, если бы Ты только даровал успех поручению, с которым я послан!
  • Восточный перевод - Когда я сегодня пришёл к источнику, я сказал: «О Вечный, Бог моего господина Ибрахима, если бы Ты только даровал успех поручению, с которым я послан!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Когда я сегодня пришёл к источнику, я сказал: «О Вечный, Бог моего господина Ибрахима, если бы Ты только даровал успех поручению, с которым я послан!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Когда я сегодня пришёл к источнику, я сказал: «О Вечный, Бог моего господина Иброхима, если бы Ты только даровал успех поручению, с которым я послан!
  • La Bible du Semeur 2015 - Or, aujourd’hui, quand je suis arrivé à la source, j’ai prié : Eternel, Dieu de mon maître Abraham, veuille faire réussir le voyage que j’ai entrepris.
  • リビングバイブル - そのようなわけで、今日の午後、泉にたどり着いた時、私はこう祈りました。『主人アブラハムの神様、もしも私が使命を無事に果たせるようにお助けくださるのでしたら、どうぞこのようにしてください。
  • Nova Versão Internacional - “Hoje, quando cheguei à fonte, eu disse: Ó Senhor, Deus do meu senhor Abraão, se assim desejares, dá êxito à missão de que fui incumbido.
  • Hoffnung für alle - Ja, und so kam ich heute zu eurem Brunnen vor der Stadt; dort betete ich: Herr, du Gott meines Herrn Abraham! Wenn du willst, dass ich meinen Auftrag erfolgreich ausführe, dann lass meinen Plan gelingen:
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “วันนี้เมื่อข้าพเจ้ามาถึงบ่อน้ำก็อธิษฐานว่า ‘ข้าแต่พระยาห์เวห์ พระเจ้าของอับราฮัมนายของข้าพระองค์ ถ้าเป็นพระประสงค์ของพระองค์ โปรดให้การเดินทางของข้าพระองค์ครั้งนี้ประสบความสำเร็จ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - วัน​นี้​ข้าพเจ้า​ไป​ที่​น้ำพุ ข้าพเจ้า​พูด​ว่า ‘โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​อับราฮัม​นาย​ข้าพเจ้า โปรด​ให้​การ​เดินทาง​ของ​ข้าพเจ้า​สำเร็จ​ผล
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 10:22 - Họ đáp: “Đại đội trưởng Cọt-nây sai chúng tôi đến. Chủ chúng tôi là người công chính và kính sợ Đức Chúa Trời, được mọi người Do Thái kính trọng. Đức Chúa Trời sai thiên sứ bảo chủ chúng tôi mời ông về nhà để nghe lời ông chỉ dạy.”
  • Sáng Thế Ký 39:3 - Phô-ti-pha đã nhìn nhận rằng Chúa Hằng Hữu phù hộ Giô-sép cách đặc biệt,
  • Sáng Thế Ký 24:31 - “Ông là người được Chúa Hằng Hữu ban phước. Xin mời vào, sao đứng ngoài này vậy? Nhà tôi có sẵn phòng ngủ cho ông và chỗ cho lạc đà.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 10:7 - Khi thiên sứ đi rồi, Cọt-nây gọi hai gia nhân và một binh sĩ có lòng mộ đạo trong đám thuộc hạ của ông.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 10:8 - Ông thuật cho họ nghe khải tượng rồi sai đi Gia-pha.
  • Thi Thiên 37:5 - Hãy giao phó mọi việc cho Chúa Hằng Hữu. Hết lòng tin cậy Ngài, Ngài sẽ giúp đỡ ngươi.
  • Sáng Thế Ký 24:12 - Quản gia cầu nguyện: “Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham, chủ con: Xin cho cô ấy gặp con hôm nay, để chứng tỏ lòng nhân từ của Chúa đối với Áp-ra-ham.
  • Sáng Thế Ký 24:13 - Con đang đứng đây, bên giếng, và các thiếu nữ trong thành sắp ra múc nước.
  • Sáng Thế Ký 24:14 - Khi con xin cô nào cho con uống nước, mà cô ấy đáp: ‘Ông cứ uống đi; tôi sẽ cho bầy lạc đà ông uống nữa,’ xin Chúa cho cô ấy đúng là người Chúa chỉ định cho Y-sác, đầy tớ Chúa. Nhờ đó, con mới biết rõ Chúa đã tỏ lòng nhân từ với chủ con.”
  • E-xơ-ra 8:21 - Bên bờ Kênh A-ha-va, tôi yêu cầu mọi người kiêng ăn, tỏ lòng khiêm tốn trước Đức Chúa Trời, xin Ngài cho chúng tôi và con cái, cùng của cải được bình an trong lúc đi đường.
  • Rô-ma 1:10 - Tôi cũng cầu xin Đức Chúa Trời, nếu đẹp ý Ngài, cho tôi có phương tiện và cơ hội đến thăm anh chị em.
  • Thi Thiên 90:17 - Nguyện ân sủng Chúa, Đức Chúa Trời chúng con, đổ trên chúng con, và cho việc của tay chúng con được vững bền. Phải, xin cho việc của tay chúng con được vững bền!
  • Nê-hê-mi 1:11 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin lắng nghe lời cầu nguyện của con và của các đầy tớ Chúa vẫn hết lòng kính sợ Danh Ngài. Hôm nay, xin cho con được may mắn, được vua đoái thương.” Lúc ấy tôi là người dâng rượu cho vua.
聖經
資源
計劃
奉獻