Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
4:2 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu hỏi: “Con đang cầm gì trong tay đó?” Môi-se thưa: “Dạ cây gậy.”
  • 新标点和合本 - 耶和华对摩西说:“你手里是什么?”他说:“是杖。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华对摩西说:“你手里的是什么?”他说:“是杖。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华对摩西说:“你手里的是什么?”他说:“是杖。”
  • 当代译本 - 耶和华对摩西说:“你手里拿的是什么?”摩西说:“是一根手杖。”
  • 圣经新译本 - 耶和华问摩西:“那在你手里的是什么?”他说:“是手杖。”
  • 中文标准译本 - 耶和华问摩西:“你手中的是什么呢?” 他回答:“是一根杖。”
  • 现代标点和合本 - 耶和华对摩西说:“你手里是什么?”他说:“是杖。”
  • 和合本(拼音版) - 耶和华对摩西说:“你手里是什么?”他说:“是杖。”
  • New International Version - Then the Lord said to him, “What is that in your hand?” “A staff,” he replied.
  • New International Reader's Version - The Lord said to him, “What do you have in your hand?” “A walking stick,” he said.
  • English Standard Version - The Lord said to him, “What is that in your hand?” He said, “A staff.”
  • New Living Translation - Then the Lord asked him, “What is that in your hand?” “A shepherd’s staff,” Moses replied.
  • The Message - So God said, “What’s that in your hand?” “A staff.”
  • Christian Standard Bible - The Lord asked him, “What is that in your hand?” “A staff,” he replied.
  • New American Standard Bible - The Lord said to him, “What is that in your hand?” And he said, “A staff.”
  • New King James Version - So the Lord said to him, “What is that in your hand?” He said, “A rod.”
  • Amplified Bible - And the Lord said to him, “What is that in your hand?” And he said, “A staff.”
  • American Standard Version - And Jehovah said unto him, What is that in thy hand? And he said, A rod.
  • King James Version - And the Lord said unto him, What is that in thine hand? And he said, A rod.
  • New English Translation - The Lord said to him, “What is that in your hand?” He said, “A staff.”
  • World English Bible - Yahweh said to him, “What is that in your hand?” He said, “A rod.”
  • 新標點和合本 - 耶和華對摩西說:「你手裏是甚麼?」他說:「是杖。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華對摩西說:「你手裏的是甚麼?」他說:「是杖。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華對摩西說:「你手裏的是甚麼?」他說:「是杖。」
  • 當代譯本 - 耶和華對摩西說:「你手裡拿的是什麼?」摩西說:「是一根手杖。」
  • 聖經新譯本 - 耶和華問摩西:“那在你手裡的是甚麼?”他說:“是手杖。”
  • 呂振中譯本 - 永恆主對 摩西 說:『你手裏那個是甚麼?』他說:『手杖。』
  • 中文標準譯本 - 耶和華問摩西:「你手中的是什麼呢?」 他回答:「是一根杖。」
  • 現代標點和合本 - 耶和華對摩西說:「你手裡是什麼?」他說:「是杖。」
  • 文理和合譯本 - 耶和華曰、爾手所執者何、曰、杖、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華曰、爾所執者何。曰、杖。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主諭 摩西 曰、爾手中何物、曰、杖、
  • Nueva Versión Internacional - —¿Qué tienes en la mano? —preguntó el Señor. —Una vara —respondió Moisés.
  • 현대인의 성경 - “네가 손에 들고 있는 것이 무엇이냐?” “지팡이입니다.”
  • Новый Русский Перевод - Тогда Господь сказал: – Что у тебя в руке? – Посох, – ответил он.
  • Восточный перевод - Тогда Вечный сказал: – Что у тебя в руке? – Посох, – ответил он.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда Вечный сказал: – Что у тебя в руке? – Посох, – ответил он.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда Вечный сказал: – Что у тебя в руке? – Посох, – ответил он.
  • La Bible du Semeur 2015 - – Qu’as-tu dans la main ? lui demanda l’Eternel. – Un bâton.
  • リビングバイブル - 「モーセ、あなたが今、手にしているのは何か。」 「羊飼いの杖です。」
  • Nova Versão Internacional - Então o Senhor lhe perguntou: “Que é isso em sua mão?” “Uma vara”, respondeu ele.
  • Hoffnung für alle - Da fragte ihn der Herr: »Was hast du da in der Hand?« »Einen Stab«, erwiderte Mose.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าจึงตรัสกับเขาว่า “อะไรอยู่ในมือของเจ้า?” โมเสสทูลว่า “ไม้เท้าพระเจ้าข้า”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​กล่าว​กับ​ท่าน​ว่า “ที่​อยู่​ใน​มือ​เจ้า​คือ​อะไร” ท่าน​ตอบ​ว่า “ไม้เท้า”
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 30:37 - Gia-cốp lấy những cành bạch dương, cành bồ đào, và cành ngô đồng mới nứt, lột bớt vỏ từng đường dài
  • Thi Thiên 110:2 - Từ Si-ôn Chúa Hằng Hữu sẽ đưa đến quyền trượng sức mạnh cho Chúa. Chúa sẽ cai trị giữa những kẻ thù.
  • Y-sai 11:4 - Người sẽ lấy công chính phán xét người nghèo, và xử ngay thẳng cho người khốn khổ. Người sẽ đánh thế gian bằng cây gậy từ miệng Người, và lấy hơi thở từ nơi miệng mà tiêu diệt tội ác.
  • Mi-ca 7:14 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin dùng cây trượng chăn dắt dân của Ngài; là bầy chiên, là cơ nghiệp của Ngài. Họ đang ở lẻ loi trong rừng sâu trên miền Núi Cát-mên, xin cho họ vui hưởng đồng cỏ Ba-san và Ga-la-át như thời xưa cũ.
  • Xuất Ai Cập 4:17 - Con nhớ cầm theo cây gậy này để làm các phép lạ.”
  • Lê-vi Ký 27:32 - Đối với thú vật, dù là bò hay chiên, cứ dùng gậy mà đếm, mỗi con thứ mười đều thuộc về Chúa Hằng Hữu.
  • Xuất Ai Cập 4:20 - Môi-se đỡ vợ con lên lưng lừa, lên đường về Ai Cập, cầm trong tay cây gậy của Đức Chúa Trời.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu hỏi: “Con đang cầm gì trong tay đó?” Môi-se thưa: “Dạ cây gậy.”
  • 新标点和合本 - 耶和华对摩西说:“你手里是什么?”他说:“是杖。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华对摩西说:“你手里的是什么?”他说:“是杖。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华对摩西说:“你手里的是什么?”他说:“是杖。”
  • 当代译本 - 耶和华对摩西说:“你手里拿的是什么?”摩西说:“是一根手杖。”
  • 圣经新译本 - 耶和华问摩西:“那在你手里的是什么?”他说:“是手杖。”
  • 中文标准译本 - 耶和华问摩西:“你手中的是什么呢?” 他回答:“是一根杖。”
  • 现代标点和合本 - 耶和华对摩西说:“你手里是什么?”他说:“是杖。”
  • 和合本(拼音版) - 耶和华对摩西说:“你手里是什么?”他说:“是杖。”
  • New International Version - Then the Lord said to him, “What is that in your hand?” “A staff,” he replied.
  • New International Reader's Version - The Lord said to him, “What do you have in your hand?” “A walking stick,” he said.
  • English Standard Version - The Lord said to him, “What is that in your hand?” He said, “A staff.”
  • New Living Translation - Then the Lord asked him, “What is that in your hand?” “A shepherd’s staff,” Moses replied.
  • The Message - So God said, “What’s that in your hand?” “A staff.”
  • Christian Standard Bible - The Lord asked him, “What is that in your hand?” “A staff,” he replied.
  • New American Standard Bible - The Lord said to him, “What is that in your hand?” And he said, “A staff.”
  • New King James Version - So the Lord said to him, “What is that in your hand?” He said, “A rod.”
  • Amplified Bible - And the Lord said to him, “What is that in your hand?” And he said, “A staff.”
  • American Standard Version - And Jehovah said unto him, What is that in thy hand? And he said, A rod.
  • King James Version - And the Lord said unto him, What is that in thine hand? And he said, A rod.
  • New English Translation - The Lord said to him, “What is that in your hand?” He said, “A staff.”
  • World English Bible - Yahweh said to him, “What is that in your hand?” He said, “A rod.”
  • 新標點和合本 - 耶和華對摩西說:「你手裏是甚麼?」他說:「是杖。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華對摩西說:「你手裏的是甚麼?」他說:「是杖。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華對摩西說:「你手裏的是甚麼?」他說:「是杖。」
  • 當代譯本 - 耶和華對摩西說:「你手裡拿的是什麼?」摩西說:「是一根手杖。」
  • 聖經新譯本 - 耶和華問摩西:“那在你手裡的是甚麼?”他說:“是手杖。”
  • 呂振中譯本 - 永恆主對 摩西 說:『你手裏那個是甚麼?』他說:『手杖。』
  • 中文標準譯本 - 耶和華問摩西:「你手中的是什麼呢?」 他回答:「是一根杖。」
  • 現代標點和合本 - 耶和華對摩西說:「你手裡是什麼?」他說:「是杖。」
  • 文理和合譯本 - 耶和華曰、爾手所執者何、曰、杖、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華曰、爾所執者何。曰、杖。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主諭 摩西 曰、爾手中何物、曰、杖、
  • Nueva Versión Internacional - —¿Qué tienes en la mano? —preguntó el Señor. —Una vara —respondió Moisés.
  • 현대인의 성경 - “네가 손에 들고 있는 것이 무엇이냐?” “지팡이입니다.”
  • Новый Русский Перевод - Тогда Господь сказал: – Что у тебя в руке? – Посох, – ответил он.
  • Восточный перевод - Тогда Вечный сказал: – Что у тебя в руке? – Посох, – ответил он.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда Вечный сказал: – Что у тебя в руке? – Посох, – ответил он.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда Вечный сказал: – Что у тебя в руке? – Посох, – ответил он.
  • La Bible du Semeur 2015 - – Qu’as-tu dans la main ? lui demanda l’Eternel. – Un bâton.
  • リビングバイブル - 「モーセ、あなたが今、手にしているのは何か。」 「羊飼いの杖です。」
  • Nova Versão Internacional - Então o Senhor lhe perguntou: “Que é isso em sua mão?” “Uma vara”, respondeu ele.
  • Hoffnung für alle - Da fragte ihn der Herr: »Was hast du da in der Hand?« »Einen Stab«, erwiderte Mose.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าจึงตรัสกับเขาว่า “อะไรอยู่ในมือของเจ้า?” โมเสสทูลว่า “ไม้เท้าพระเจ้าข้า”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​กล่าว​กับ​ท่าน​ว่า “ที่​อยู่​ใน​มือ​เจ้า​คือ​อะไร” ท่าน​ตอบ​ว่า “ไม้เท้า”
  • Sáng Thế Ký 30:37 - Gia-cốp lấy những cành bạch dương, cành bồ đào, và cành ngô đồng mới nứt, lột bớt vỏ từng đường dài
  • Thi Thiên 110:2 - Từ Si-ôn Chúa Hằng Hữu sẽ đưa đến quyền trượng sức mạnh cho Chúa. Chúa sẽ cai trị giữa những kẻ thù.
  • Y-sai 11:4 - Người sẽ lấy công chính phán xét người nghèo, và xử ngay thẳng cho người khốn khổ. Người sẽ đánh thế gian bằng cây gậy từ miệng Người, và lấy hơi thở từ nơi miệng mà tiêu diệt tội ác.
  • Mi-ca 7:14 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin dùng cây trượng chăn dắt dân của Ngài; là bầy chiên, là cơ nghiệp của Ngài. Họ đang ở lẻ loi trong rừng sâu trên miền Núi Cát-mên, xin cho họ vui hưởng đồng cỏ Ba-san và Ga-la-át như thời xưa cũ.
  • Xuất Ai Cập 4:17 - Con nhớ cầm theo cây gậy này để làm các phép lạ.”
  • Lê-vi Ký 27:32 - Đối với thú vật, dù là bò hay chiên, cứ dùng gậy mà đếm, mỗi con thứ mười đều thuộc về Chúa Hằng Hữu.
  • Xuất Ai Cập 4:20 - Môi-se đỡ vợ con lên lưng lừa, lên đường về Ai Cập, cầm trong tay cây gậy của Đức Chúa Trời.
聖經
資源
計劃
奉獻