逐節對照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Đừng để dành gì cả. Nếu ăn còn thừa, sáng hôm sau phải đốt đi.
- 新标点和合本 - 不可剩下一点留到早晨;若留到早晨,要用火烧了。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 一点也不可留到早晨;若有留到早晨的,要用火烧了。
- 和合本2010(神版-简体) - 一点也不可留到早晨;若有留到早晨的,要用火烧了。
- 当代译本 - 不可把肉留到早晨,留到早晨的肉要烧掉。
- 圣经新译本 - 你们一点也不可留到早晨;如果有一点留到早晨,就要用火烧掉。
- 中文标准译本 - 你们一点也不可留到早晨,任何留到早晨的,都要用火烧掉。
- 现代标点和合本 - 不可剩下一点留到早晨,若留到早晨,要用火烧了。
- 和合本(拼音版) - 不可剩下一点留到早晨,若留到早晨,要用火烧了。
- New International Version - Do not leave any of it till morning; if some is left till morning, you must burn it.
- New International Reader's Version - Do not leave any of it until morning. If some is left over until morning, burn it up.
- English Standard Version - And you shall let none of it remain until the morning; anything that remains until the morning you shall burn.
- New Living Translation - Do not leave any of it until the next morning. Burn whatever is not eaten before morning.
- Christian Standard Bible - You must not leave any of it until morning; any part of it left until morning you must burn.
- New American Standard Bible - And you shall not leave any of it over until morning, but whatever is left of it until morning, you shall completely burn with fire.
- New King James Version - You shall let none of it remain until morning, and what remains of it until morning you shall burn with fire.
- Amplified Bible - You shall let none of the meat remain until the morning, and anything that remains left over until morning, you shall burn completely in the fire.
- American Standard Version - And ye shall let nothing of it remain until the morning; but that which remaineth of it until the morning ye shall burn with fire.
- King James Version - And ye shall let nothing of it remain until the morning; and that which remaineth of it until the morning ye shall burn with fire.
- New English Translation - You must leave nothing until morning, but you must burn with fire whatever remains of it until morning.
- World English Bible - You shall let nothing of it remain until the morning; but that which remains of it until the morning you shall burn with fire.
- 新標點和合本 - 不可剩下一點留到早晨;若留到早晨,要用火燒了。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 一點也不可留到早晨;若有留到早晨的,要用火燒了。
- 和合本2010(神版-繁體) - 一點也不可留到早晨;若有留到早晨的,要用火燒了。
- 當代譯本 - 不可把肉留到早晨,留到早晨的肉要燒掉。
- 聖經新譯本 - 你們一點也不可留到早晨;如果有一點留到早晨,就要用火燒掉。
- 呂振中譯本 - 一點也不可留到早晨; 若 有一點留到早晨,就要用火燒掉。
- 中文標準譯本 - 你們一點也不可留到早晨,任何留到早晨的,都要用火燒掉。
- 現代標點和合本 - 不可剩下一點留到早晨,若留到早晨,要用火燒了。
- 文理和合譯本 - 無留於明晨、留於明晨者、以火燬之、
- 文理委辦譯本 - 毋留其餘於明日、若留於明日者、以火燬之。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 毋有所遺、留至明日、若留至明日、則當以火燬之、
- Nueva Versión Internacional - Y no deben dejar nada. En caso de que algo quede, lo quemarán al día siguiente.
- 현대인의 성경 - 그리고 너희는 그 어느 것도 아침까지 남겨 두어서는 안 되며 만일 아침까지 남은 것이 있으면 불에 태워 버려라.
- Новый Русский Перевод - Ничего не оставляйте до утра. Если что-то осталось – сожгите.
- Восточный перевод - Ничего не оставляйте до утра. Если что-то осталось – сожгите.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ничего не оставляйте до утра. Если что-то осталось – сожгите.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ничего не оставляйте до утра. Если что-то осталось – сожгите.
- La Bible du Semeur 2015 - Vous n’en garderez rien pour le lendemain. S’il reste quelque chose jusqu’au lendemain, vous le brûlerez.
- リビングバイブル - どの部分も、翌日まで残しておいてはならない。夜のうちに食べきれなかったら焼却しなさい。
- Nova Versão Internacional - Não deixem sobrar nada até pela manhã; caso isso aconteça, queimem o que restar.
- Hoffnung für alle - Lasst nichts bis zum nächsten Morgen übrig, sondern verbrennt das restliche Fleisch!
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากกินไม่หมดในคืนวันนั้น วันรุ่งขึ้นจงเผาส่วนที่เหลือทิ้ง
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวกเจ้าอย่าให้มีอะไรเหลือทิ้งไว้จนถึงรุ่งเช้า สิ่งใดที่เหลือไว้จนถึงเช้าจะต้องเผาให้หมด
交叉引用
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 16:4 - Không ai được giữ men trong nhà suốt bảy ngày này, và phải ăn hết thịt của sinh tế Vượt Qua trong ngày thứ nhất, không được để qua đêm.
- Phục Truyền Luật Lệ Ký 16:5 - Không được dâng sinh tế Vượt Qua tại bất kỳ nơi nào mà Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ban cho anh em.
- Lê-vi Ký 7:15 - Thịt của con sinh tế tạ ơn dâng lên để tỏ lòng biết ơn Chúa phải được ăn nội trong ngày, không được để dành qua hôm sau.
- Lê-vi Ký 7:16 - Nhưng đối với lễ vật dâng tự nguyện hoặc dâng trong lúc thề nguyện, nếu không ăn hết trong ngày, có thể để dành qua hôm sau.
- Lê-vi Ký 7:17 - Phần còn lại qua ngày thứ ba phải đem đốt đi.
- Xuất Ai Cập 29:34 - Nếu thịt và bánh còn thừa lại đến sáng hôm sau, đừng ăn nhưng phải đem đốt đi, vì là thức ăn thánh.
- Lê-vi Ký 22:30 - sinh tế phải được ăn trong ngày, không được để thừa đến sáng mai. Ta là Chúa Hằng Hữu.
- Xuất Ai Cập 34:25 - Không được dâng máu sinh tế lên Ta chung với bánh có men. Cũng không được để thịt sinh tế lễ Vượt Qua lại cho đến hôm sau.
- Xuất Ai Cập 23:18 - Không được dâng máu sinh tế lên Ta chung với bánh có men. Không được dâng mỡ sinh vật đã để qua đêm.