Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
12:10 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đừng để dành gì cả. Nếu ăn còn thừa, sáng hôm sau phải đốt đi.
  • 新标点和合本 - 不可剩下一点留到早晨;若留到早晨,要用火烧了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 一点也不可留到早晨;若有留到早晨的,要用火烧了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 一点也不可留到早晨;若有留到早晨的,要用火烧了。
  • 当代译本 - 不可把肉留到早晨,留到早晨的肉要烧掉。
  • 圣经新译本 - 你们一点也不可留到早晨;如果有一点留到早晨,就要用火烧掉。
  • 中文标准译本 - 你们一点也不可留到早晨,任何留到早晨的,都要用火烧掉。
  • 现代标点和合本 - 不可剩下一点留到早晨,若留到早晨,要用火烧了。
  • 和合本(拼音版) - 不可剩下一点留到早晨,若留到早晨,要用火烧了。
  • New International Version - Do not leave any of it till morning; if some is left till morning, you must burn it.
  • New International Reader's Version - Do not leave any of it until morning. If some is left over until morning, burn it up.
  • English Standard Version - And you shall let none of it remain until the morning; anything that remains until the morning you shall burn.
  • New Living Translation - Do not leave any of it until the next morning. Burn whatever is not eaten before morning.
  • Christian Standard Bible - You must not leave any of it until morning; any part of it left until morning you must burn.
  • New American Standard Bible - And you shall not leave any of it over until morning, but whatever is left of it until morning, you shall completely burn with fire.
  • New King James Version - You shall let none of it remain until morning, and what remains of it until morning you shall burn with fire.
  • Amplified Bible - You shall let none of the meat remain until the morning, and anything that remains left over until morning, you shall burn completely in the fire.
  • American Standard Version - And ye shall let nothing of it remain until the morning; but that which remaineth of it until the morning ye shall burn with fire.
  • King James Version - And ye shall let nothing of it remain until the morning; and that which remaineth of it until the morning ye shall burn with fire.
  • New English Translation - You must leave nothing until morning, but you must burn with fire whatever remains of it until morning.
  • World English Bible - You shall let nothing of it remain until the morning; but that which remains of it until the morning you shall burn with fire.
  • 新標點和合本 - 不可剩下一點留到早晨;若留到早晨,要用火燒了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 一點也不可留到早晨;若有留到早晨的,要用火燒了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 一點也不可留到早晨;若有留到早晨的,要用火燒了。
  • 當代譯本 - 不可把肉留到早晨,留到早晨的肉要燒掉。
  • 聖經新譯本 - 你們一點也不可留到早晨;如果有一點留到早晨,就要用火燒掉。
  • 呂振中譯本 - 一點也不可留到早晨; 若 有一點留到早晨,就要用火燒掉。
  • 中文標準譯本 - 你們一點也不可留到早晨,任何留到早晨的,都要用火燒掉。
  • 現代標點和合本 - 不可剩下一點留到早晨,若留到早晨,要用火燒了。
  • 文理和合譯本 - 無留於明晨、留於明晨者、以火燬之、
  • 文理委辦譯本 - 毋留其餘於明日、若留於明日者、以火燬之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 毋有所遺、留至明日、若留至明日、則當以火燬之、
  • Nueva Versión Internacional - Y no deben dejar nada. En caso de que algo quede, lo quemarán al día siguiente.
  • 현대인의 성경 - 그리고 너희는 그 어느 것도 아침까지 남겨 두어서는 안 되며 만일 아침까지 남은 것이 있으면 불에 태워 버려라.
  • Новый Русский Перевод - Ничего не оставляйте до утра. Если что-то осталось – сожгите.
  • Восточный перевод - Ничего не оставляйте до утра. Если что-то осталось – сожгите.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ничего не оставляйте до утра. Если что-то осталось – сожгите.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ничего не оставляйте до утра. Если что-то осталось – сожгите.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous n’en garderez rien pour le lendemain. S’il reste quelque chose jusqu’au lendemain, vous le brûlerez.
  • リビングバイブル - どの部分も、翌日まで残しておいてはならない。夜のうちに食べきれなかったら焼却しなさい。
  • Nova Versão Internacional - Não deixem sobrar nada até pela manhã; caso isso aconteça, queimem o que restar.
  • Hoffnung für alle - Lasst nichts bis zum nächsten Morgen übrig, sondern verbrennt das restliche Fleisch!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากกินไม่หมดในคืนวันนั้น วันรุ่งขึ้นจงเผาส่วนที่เหลือทิ้ง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เจ้า​อย่า​ให้​มี​อะไร​เหลือ​ทิ้ง​ไว้​จน​ถึง​รุ่งเช้า สิ่งใด​ที่​เหลือ​ไว้​จน​ถึง​เช้า​จะ​ต้อง​เผา​ให้​หมด
交叉引用
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 16:4 - Không ai được giữ men trong nhà suốt bảy ngày này, và phải ăn hết thịt của sinh tế Vượt Qua trong ngày thứ nhất, không được để qua đêm.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 16:5 - Không được dâng sinh tế Vượt Qua tại bất kỳ nơi nào mà Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ban cho anh em.
  • Lê-vi Ký 7:15 - Thịt của con sinh tế tạ ơn dâng lên để tỏ lòng biết ơn Chúa phải được ăn nội trong ngày, không được để dành qua hôm sau.
  • Lê-vi Ký 7:16 - Nhưng đối với lễ vật dâng tự nguyện hoặc dâng trong lúc thề nguyện, nếu không ăn hết trong ngày, có thể để dành qua hôm sau.
  • Lê-vi Ký 7:17 - Phần còn lại qua ngày thứ ba phải đem đốt đi.
  • Xuất Ai Cập 29:34 - Nếu thịt và bánh còn thừa lại đến sáng hôm sau, đừng ăn nhưng phải đem đốt đi, vì là thức ăn thánh.
  • Lê-vi Ký 22:30 - sinh tế phải được ăn trong ngày, không được để thừa đến sáng mai. Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Xuất Ai Cập 34:25 - Không được dâng máu sinh tế lên Ta chung với bánh có men. Cũng không được để thịt sinh tế lễ Vượt Qua lại cho đến hôm sau.
  • Xuất Ai Cập 23:18 - Không được dâng máu sinh tế lên Ta chung với bánh có men. Không được dâng mỡ sinh vật đã để qua đêm.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đừng để dành gì cả. Nếu ăn còn thừa, sáng hôm sau phải đốt đi.
  • 新标点和合本 - 不可剩下一点留到早晨;若留到早晨,要用火烧了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 一点也不可留到早晨;若有留到早晨的,要用火烧了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 一点也不可留到早晨;若有留到早晨的,要用火烧了。
  • 当代译本 - 不可把肉留到早晨,留到早晨的肉要烧掉。
  • 圣经新译本 - 你们一点也不可留到早晨;如果有一点留到早晨,就要用火烧掉。
  • 中文标准译本 - 你们一点也不可留到早晨,任何留到早晨的,都要用火烧掉。
  • 现代标点和合本 - 不可剩下一点留到早晨,若留到早晨,要用火烧了。
  • 和合本(拼音版) - 不可剩下一点留到早晨,若留到早晨,要用火烧了。
  • New International Version - Do not leave any of it till morning; if some is left till morning, you must burn it.
  • New International Reader's Version - Do not leave any of it until morning. If some is left over until morning, burn it up.
  • English Standard Version - And you shall let none of it remain until the morning; anything that remains until the morning you shall burn.
  • New Living Translation - Do not leave any of it until the next morning. Burn whatever is not eaten before morning.
  • Christian Standard Bible - You must not leave any of it until morning; any part of it left until morning you must burn.
  • New American Standard Bible - And you shall not leave any of it over until morning, but whatever is left of it until morning, you shall completely burn with fire.
  • New King James Version - You shall let none of it remain until morning, and what remains of it until morning you shall burn with fire.
  • Amplified Bible - You shall let none of the meat remain until the morning, and anything that remains left over until morning, you shall burn completely in the fire.
  • American Standard Version - And ye shall let nothing of it remain until the morning; but that which remaineth of it until the morning ye shall burn with fire.
  • King James Version - And ye shall let nothing of it remain until the morning; and that which remaineth of it until the morning ye shall burn with fire.
  • New English Translation - You must leave nothing until morning, but you must burn with fire whatever remains of it until morning.
  • World English Bible - You shall let nothing of it remain until the morning; but that which remains of it until the morning you shall burn with fire.
  • 新標點和合本 - 不可剩下一點留到早晨;若留到早晨,要用火燒了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 一點也不可留到早晨;若有留到早晨的,要用火燒了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 一點也不可留到早晨;若有留到早晨的,要用火燒了。
  • 當代譯本 - 不可把肉留到早晨,留到早晨的肉要燒掉。
  • 聖經新譯本 - 你們一點也不可留到早晨;如果有一點留到早晨,就要用火燒掉。
  • 呂振中譯本 - 一點也不可留到早晨; 若 有一點留到早晨,就要用火燒掉。
  • 中文標準譯本 - 你們一點也不可留到早晨,任何留到早晨的,都要用火燒掉。
  • 現代標點和合本 - 不可剩下一點留到早晨,若留到早晨,要用火燒了。
  • 文理和合譯本 - 無留於明晨、留於明晨者、以火燬之、
  • 文理委辦譯本 - 毋留其餘於明日、若留於明日者、以火燬之。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 毋有所遺、留至明日、若留至明日、則當以火燬之、
  • Nueva Versión Internacional - Y no deben dejar nada. En caso de que algo quede, lo quemarán al día siguiente.
  • 현대인의 성경 - 그리고 너희는 그 어느 것도 아침까지 남겨 두어서는 안 되며 만일 아침까지 남은 것이 있으면 불에 태워 버려라.
  • Новый Русский Перевод - Ничего не оставляйте до утра. Если что-то осталось – сожгите.
  • Восточный перевод - Ничего не оставляйте до утра. Если что-то осталось – сожгите.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ничего не оставляйте до утра. Если что-то осталось – сожгите.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ничего не оставляйте до утра. Если что-то осталось – сожгите.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous n’en garderez rien pour le lendemain. S’il reste quelque chose jusqu’au lendemain, vous le brûlerez.
  • リビングバイブル - どの部分も、翌日まで残しておいてはならない。夜のうちに食べきれなかったら焼却しなさい。
  • Nova Versão Internacional - Não deixem sobrar nada até pela manhã; caso isso aconteça, queimem o que restar.
  • Hoffnung für alle - Lasst nichts bis zum nächsten Morgen übrig, sondern verbrennt das restliche Fleisch!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากกินไม่หมดในคืนวันนั้น วันรุ่งขึ้นจงเผาส่วนที่เหลือทิ้ง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เจ้า​อย่า​ให้​มี​อะไร​เหลือ​ทิ้ง​ไว้​จน​ถึง​รุ่งเช้า สิ่งใด​ที่​เหลือ​ไว้​จน​ถึง​เช้า​จะ​ต้อง​เผา​ให้​หมด
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 16:4 - Không ai được giữ men trong nhà suốt bảy ngày này, và phải ăn hết thịt của sinh tế Vượt Qua trong ngày thứ nhất, không được để qua đêm.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 16:5 - Không được dâng sinh tế Vượt Qua tại bất kỳ nơi nào mà Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ban cho anh em.
  • Lê-vi Ký 7:15 - Thịt của con sinh tế tạ ơn dâng lên để tỏ lòng biết ơn Chúa phải được ăn nội trong ngày, không được để dành qua hôm sau.
  • Lê-vi Ký 7:16 - Nhưng đối với lễ vật dâng tự nguyện hoặc dâng trong lúc thề nguyện, nếu không ăn hết trong ngày, có thể để dành qua hôm sau.
  • Lê-vi Ký 7:17 - Phần còn lại qua ngày thứ ba phải đem đốt đi.
  • Xuất Ai Cập 29:34 - Nếu thịt và bánh còn thừa lại đến sáng hôm sau, đừng ăn nhưng phải đem đốt đi, vì là thức ăn thánh.
  • Lê-vi Ký 22:30 - sinh tế phải được ăn trong ngày, không được để thừa đến sáng mai. Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Xuất Ai Cập 34:25 - Không được dâng máu sinh tế lên Ta chung với bánh có men. Cũng không được để thịt sinh tế lễ Vượt Qua lại cho đến hôm sau.
  • Xuất Ai Cập 23:18 - Không được dâng máu sinh tế lên Ta chung với bánh có men. Không được dâng mỡ sinh vật đã để qua đêm.
聖經
資源
計劃
奉獻