逐節對照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Các ngươi có sáu ngày để làm công việc,
- 新标点和合本 - 六日要劳碌做你一切的工,
- 和合本2010(上帝版-简体) - 六日要劳碌做你一切的工,
- 和合本2010(神版-简体) - 六日要劳碌做你一切的工,
- 当代译本 - 你一周可劳碌工作六天,
- 圣经新译本 - 六日要劳碌,作你一切工作。
- 中文标准译本 - 六天你要劳碌,做你一切工作;
- 现代标点和合本 - 六日要劳碌做你一切的工,
- 和合本(拼音版) - 六日要劳碌作你一切的工,
- New International Version - Six days you shall labor and do all your work,
- New International Reader's Version - Do all your work in six days.
- English Standard Version - Six days you shall labor and do all your work,
- New Living Translation - You have six days each week for your ordinary work,
- Christian Standard Bible - You are to labor six days and do all your work,
- New American Standard Bible - For six days you shall labor and do all your work,
- New King James Version - Six days you shall labor and do all your work,
- Amplified Bible - Six days you shall labor and do all your work,
- American Standard Version - Six days shalt thou labor, and do all thy work;
- King James Version - Six days thou shalt labour, and do all thy work:
- New English Translation - You are to work and do all your tasks in six days,
- World English Bible - You shall labor six days, and do all your work;
- 新標點和合本 - 六日要勞碌做你一切的工,
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 六日要勞碌做你一切的工,
- 和合本2010(神版-繁體) - 六日要勞碌做你一切的工,
- 當代譯本 - 你一週可勞碌工作六天,
- 聖經新譯本 - 六日要勞碌,作你一切工作。
- 呂振中譯本 - 六日要勞碌,作你一切的工。
- 中文標準譯本 - 六天你要勞碌,做你一切工作;
- 現代標點和合本 - 六日要勞碌做你一切的工,
- 文理和合譯本 - 六日間、宜勤勞、作爾庶務、
- 文理委辦譯本 - 六日間宜操作、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 六日間可勤勞作爾諸工、
- Nueva Versión Internacional - Trabaja seis días, y haz en ellos todo lo que tengas que hacer,
- 현대인의 성경 - 6일 동안은 열심히 일하고
- Новый Русский Перевод - Шесть дней трудись и делай всю свою работу,
- Восточный перевод - Шесть дней трудись и делай всю свою работу,
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Шесть дней трудись и делай всю свою работу,
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Шесть дней трудись и делай всю свою работу,
- La Bible du Semeur 2015 - Tu travailleras six jours pour faire tout ce que tu as à faire.
- リビングバイブル - すべての仕事は六日のうちにすませなさい。
- Nova Versão Internacional - Trabalharás seis dias e neles farás todos os teus trabalhos,
- Hoffnung für alle - Sechs Tage sollst du deine Arbeit verrichten,
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงทำงานทั้งสิ้นของเจ้าในหกวัน
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้าจะลงแรงทำงานทั้งสิ้นของเจ้า 6 วัน
交叉引用
- Lu-ca 13:14 - Viên quản lý hội đường tức giận, vì Chúa Giê-xu chữa bệnh vào ngày Sa-bát. Ông nói với dân chúng: “Mỗi tuần có sáu ngày làm việc, anh chị em muốn xin chữa bệnh cứ đến những ngày ấy, chứ đừng đến ngày Sa-bát.”
- Lu-ca 13:15 - Nhưng Chúa đáp: “Ông chỉ đạo đức giả! Vào ngày Sa-bát, các ông không thả bò lừa ra khỏi chuồng cho chúng đi uống nước sao?
- Lu-ca 13:16 - Người phụ nữ này, con gái Áp-ra-ham bị Sa-tan trói buộc đã mười tám năm, sao không thể giải thoát cho bà vào ngày Sa-bát?”
- Lu-ca 23:56 - Họ trở về nhà sửa soạn các loại hương liệu và dầu thơm để ướp xác Chúa. Hôm sau nhằm ngày Sa-bát, họ nghỉ ngơi theo luật lệ.
- Xuất Ai Cập 35:2 - Mọi người chỉ được làm việc trong sáu ngày, nhưng ngày thứ bảy phải nghỉ vì là ngày Sa-bát, là ngày thánh để thờ phượng Chúa Hằng Hữu. Ai làm việc trong ngày ấy phải bị xử tử.
- Xuất Ai Cập 35:3 - Ngay cả lửa cũng không được nhóm lên trong ngày Sa-bát.”
- Xuất Ai Cập 23:12 - Các ngươi có sáu ngày để làm việc, qua ngày thứ bảy là ngày nghỉ. Như thế, bò và lừa của các ngươi, cùng với mọi người khác trong nhà, kể cả người làm, nô lệ và kiều dân, cũng được nghỉ.
- Ê-xê-chi-ên 20:12 - Ta cũng ban cho chúng ngày Sa-bát để nghỉ ngơi như dấu hiệu giữa Ta và chúng. Ngày đó nhắc nhở chúng nhớ rằng Ta là Chúa Hằng Hữu, Đấng đã thánh hóa chúng.