Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
1:46 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Và anh em ở lại Ca-đe trong một thời gian dài.”
  • 新标点和合本 - 于是你们在加低斯住了许多日子。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们照着所停留的日子,在加低斯停留了许多日子。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们照着所停留的日子,在加低斯停留了许多日子。”
  • 当代译本 - 因此,你们在加低斯住了很久。
  • 圣经新译本 - 于是你们在加低斯住了许多日子。”
  • 中文标准译本 - 你们就在加低斯滞留了许多日子,一直停留在那里。
  • 现代标点和合本 - 于是你们在加低斯住了许多日子。
  • 和合本(拼音版) - 于是你们在加低斯住了许多日子。”
  • New International Version - And so you stayed in Kadesh many days—all the time you spent there.
  • New International Reader's Version - So you stayed in Kadesh for many years. You spent a long time in that area.
  • English Standard Version - So you remained at Kadesh many days, the days that you remained there.
  • New Living Translation - So you stayed there at Kadesh for a long time.
  • Christian Standard Bible - For this reason you stayed in Kadesh as long as you did.
  • New American Standard Bible - So you remained at Kadesh for many days, the days that you spent there.
  • New King James Version - “So you remained in Kadesh many days, according to the days that you spent there.
  • Amplified Bible - So you stayed in Kadesh; many days you stayed there.
  • American Standard Version - So ye abode in Kadesh many days, according unto the days that ye abode there.
  • King James Version - So ye abode in Kadesh many days, according unto the days that ye abode there.
  • New English Translation - Therefore, you remained at Kadesh for a long time – indeed, for the full time.
  • World English Bible - So you stayed in Kadesh many days, according to the days that you remained.
  • 新標點和合本 - 於是你們在加低斯住了許多日子。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們照着所停留的日子,在加低斯停留了許多日子。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們照着所停留的日子,在加低斯停留了許多日子。」
  • 當代譯本 - 因此,你們在加低斯住了很久。
  • 聖經新譯本 - 於是你們在加低斯住了許多日子。”
  • 呂振中譯本 - 於是你們在 加低斯 住了所住下的那麼多日子。
  • 中文標準譯本 - 你們就在加低斯滯留了許多日子,一直停留在那裡。
  • 現代標點和合本 - 於是你們在加低斯住了許多日子。
  • 文理和合譯本 - 於是爾居加低斯、積有多日、
  • 文理委辦譯本 - 當時居於迦鐵、非止一日。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其後爾曹居於 迦叠 、居彼多日、
  • Nueva Versión Internacional - Por eso ustedes tuvieron que permanecer en Cades tanto tiempo.
  • 현대인의 성경 - 그러므로 여러분은 가데스에서 오랫동안 머물러 있게 되었습니다.”
  • Новый Русский Перевод - И много дней вы оставались в Кадеше – все то время, которое вы там провели.
  • Восточный перевод - И много дней вы оставались в Кадеше, всё то время, которое вы там провели.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И много дней вы оставались в Кадеше, всё то время, которое вы там провели.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И много дней вы оставались в Кадеше, всё то время, которое вы там провели.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est ainsi que vous êtes restés très longtemps à Qadesh.
  • リビングバイブル - こうして、長い間カデシュにとどまることになったのです。
  • Nova Versão Internacional - Então vocês ficaram em Cades, onde permaneceram muito tempo.
  • Hoffnung für alle - Danach blieb unser Volk noch längere Zeit in Kadesch.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านจึงพักอยู่ที่คาเดชเป็นเวลานาน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​ท่าน​จึง​อยู่​ที่​คาเดช​เป็น​เวลา​นาน​ทีเดียว
交叉引用
  • Dân Số Ký 14:34 - Vì các ngươi đã trinh sát xứ trong bốn mươi ngày, nên các ngươi phải lang thang trong hoang mạc suốt bốn mươi năm—mỗi ngày là một năm, đó là thời gian các ngươi phải mang tội ác mình. Các ngươi sẽ ý thức được hậu quả của việc toa rập nhau chống nghịch Ta.’
  • Dân Số Ký 14:25 - Lúc ấy người A-ma-léc và người Ca-na-an đang sống trong thung lũng. Ngày mai, các ngươi sẽ quay lại, đi vào hoang mạc theo hướng Biển Đỏ.”
  • Thẩm Phán 11:16 - Nhưng, sau khi ra khỏi Ai Cập, người Ít-ra-ên băng hoang mạc, qua Biển Đỏ và đến Ca-đe.
  • Thẩm Phán 11:17 - Tại Ca-đe, Ít-ra-ên sai sứ giả xin vua Ê-đôm cho phép họ đi băng qua đất vua này, nhưng bị từ chối. Họ lại xin vua Mô-áp cũng không được, nên Ít-ra-ên phải ở lại Ca-đe.
  • Dân Số Ký 20:22 - Toàn dân Ít-ra-ên từ Ca-đe kéo đến Núi Hô-rơ.
  • Dân Số Ký 20:1 - Toàn thể dân chúng Ít-ra-ên đi vào hoang mạc Xin vào tháng thứ nhất, họ dừng chân tại Ca-đe. Mi-ri-am qua đời và được an táng tại đó.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Và anh em ở lại Ca-đe trong một thời gian dài.”
  • 新标点和合本 - 于是你们在加低斯住了许多日子。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们照着所停留的日子,在加低斯停留了许多日子。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们照着所停留的日子,在加低斯停留了许多日子。”
  • 当代译本 - 因此,你们在加低斯住了很久。
  • 圣经新译本 - 于是你们在加低斯住了许多日子。”
  • 中文标准译本 - 你们就在加低斯滞留了许多日子,一直停留在那里。
  • 现代标点和合本 - 于是你们在加低斯住了许多日子。
  • 和合本(拼音版) - 于是你们在加低斯住了许多日子。”
  • New International Version - And so you stayed in Kadesh many days—all the time you spent there.
  • New International Reader's Version - So you stayed in Kadesh for many years. You spent a long time in that area.
  • English Standard Version - So you remained at Kadesh many days, the days that you remained there.
  • New Living Translation - So you stayed there at Kadesh for a long time.
  • Christian Standard Bible - For this reason you stayed in Kadesh as long as you did.
  • New American Standard Bible - So you remained at Kadesh for many days, the days that you spent there.
  • New King James Version - “So you remained in Kadesh many days, according to the days that you spent there.
  • Amplified Bible - So you stayed in Kadesh; many days you stayed there.
  • American Standard Version - So ye abode in Kadesh many days, according unto the days that ye abode there.
  • King James Version - So ye abode in Kadesh many days, according unto the days that ye abode there.
  • New English Translation - Therefore, you remained at Kadesh for a long time – indeed, for the full time.
  • World English Bible - So you stayed in Kadesh many days, according to the days that you remained.
  • 新標點和合本 - 於是你們在加低斯住了許多日子。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們照着所停留的日子,在加低斯停留了許多日子。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們照着所停留的日子,在加低斯停留了許多日子。」
  • 當代譯本 - 因此,你們在加低斯住了很久。
  • 聖經新譯本 - 於是你們在加低斯住了許多日子。”
  • 呂振中譯本 - 於是你們在 加低斯 住了所住下的那麼多日子。
  • 中文標準譯本 - 你們就在加低斯滯留了許多日子,一直停留在那裡。
  • 現代標點和合本 - 於是你們在加低斯住了許多日子。
  • 文理和合譯本 - 於是爾居加低斯、積有多日、
  • 文理委辦譯本 - 當時居於迦鐵、非止一日。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其後爾曹居於 迦叠 、居彼多日、
  • Nueva Versión Internacional - Por eso ustedes tuvieron que permanecer en Cades tanto tiempo.
  • 현대인의 성경 - 그러므로 여러분은 가데스에서 오랫동안 머물러 있게 되었습니다.”
  • Новый Русский Перевод - И много дней вы оставались в Кадеше – все то время, которое вы там провели.
  • Восточный перевод - И много дней вы оставались в Кадеше, всё то время, которое вы там провели.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И много дней вы оставались в Кадеше, всё то время, которое вы там провели.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И много дней вы оставались в Кадеше, всё то время, которое вы там провели.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est ainsi que vous êtes restés très longtemps à Qadesh.
  • リビングバイブル - こうして、長い間カデシュにとどまることになったのです。
  • Nova Versão Internacional - Então vocês ficaram em Cades, onde permaneceram muito tempo.
  • Hoffnung für alle - Danach blieb unser Volk noch längere Zeit in Kadesch.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านจึงพักอยู่ที่คาเดชเป็นเวลานาน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​ท่าน​จึง​อยู่​ที่​คาเดช​เป็น​เวลา​นาน​ทีเดียว
  • Dân Số Ký 14:34 - Vì các ngươi đã trinh sát xứ trong bốn mươi ngày, nên các ngươi phải lang thang trong hoang mạc suốt bốn mươi năm—mỗi ngày là một năm, đó là thời gian các ngươi phải mang tội ác mình. Các ngươi sẽ ý thức được hậu quả của việc toa rập nhau chống nghịch Ta.’
  • Dân Số Ký 14:25 - Lúc ấy người A-ma-léc và người Ca-na-an đang sống trong thung lũng. Ngày mai, các ngươi sẽ quay lại, đi vào hoang mạc theo hướng Biển Đỏ.”
  • Thẩm Phán 11:16 - Nhưng, sau khi ra khỏi Ai Cập, người Ít-ra-ên băng hoang mạc, qua Biển Đỏ và đến Ca-đe.
  • Thẩm Phán 11:17 - Tại Ca-đe, Ít-ra-ên sai sứ giả xin vua Ê-đôm cho phép họ đi băng qua đất vua này, nhưng bị từ chối. Họ lại xin vua Mô-áp cũng không được, nên Ít-ra-ên phải ở lại Ca-đe.
  • Dân Số Ký 20:22 - Toàn dân Ít-ra-ên từ Ca-đe kéo đến Núi Hô-rơ.
  • Dân Số Ký 20:1 - Toàn thể dân chúng Ít-ra-ên đi vào hoang mạc Xin vào tháng thứ nhất, họ dừng chân tại Ca-đe. Mi-ri-am qua đời và được an táng tại đó.
聖經
資源
計劃
奉獻