逐節對照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Đây là điều tôi đề nghị, không phải truyền lệnh.
- 新标点和合本 - 我说这话,原是准你们的,不是命你们的。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我说这话是出于容忍,不是命令。
- 和合本2010(神版-简体) - 我说这话是出于容忍,不是命令。
- 当代译本 - 我这么说是准许你们这样做,并非命令你们。
- 圣经新译本 - 我说这话是容许你们,并不是命令。
- 中文标准译本 - 不过我说这话是出于容忍,而不是出于命令。
- 现代标点和合本 - 我说这话原是准你们的,不是命你们的。
- 和合本(拼音版) - 我说这话,原是准你们的,不是命你们的。
- New International Version - I say this as a concession, not as a command.
- New International Reader's Version - I say those things to you as my advice, not as a command.
- English Standard Version - Now as a concession, not a command, I say this.
- New Living Translation - I say this as a concession, not as a command.
- Christian Standard Bible - I say this as a concession, not as a command.
- New American Standard Bible - But this I say by way of concession, not of command.
- New King James Version - But I say this as a concession, not as a commandment.
- Amplified Bible - But I am saying this as a concession, not as a command.
- American Standard Version - But this I say by way of concession, not of commandment.
- King James Version - But I speak this by permission, and not of commandment.
- New English Translation - I say this as a concession, not as a command.
- World English Bible - But this I say by way of concession, not of commandment.
- 新標點和合本 - 我說這話,原是准你們的,不是命你們的。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我說這話是出於容忍,不是命令。
- 和合本2010(神版-繁體) - 我說這話是出於容忍,不是命令。
- 當代譯本 - 我這麼說是准許你們這樣做,並非命令你們。
- 聖經新譯本 - 我說這話是容許你們,並不是命令。
- 呂振中譯本 - 我說這話、是按讓步特許的辦法,不是憑詔命 說的 。
- 中文標準譯本 - 不過我說這話是出於容忍,而不是出於命令。
- 現代標點和合本 - 我說這話原是准你們的,不是命你們的。
- 文理和合譯本 - 我言此、許也、非命也、
- 文理委辦譯本 - 我言此、權也、非命也、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我言此、乃所許、非所命也、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 然吾作此論、乃係體諒人情、非命令也。
- Nueva Versión Internacional - Ahora bien, esto lo digo como una concesión y no como una orden.
- 현대인의 성경 - 내가 이 말을 하는 것은 권면이지 명령이 아닙니다.
- Новый Русский Перевод - Впрочем, я говорю это в качестве уступки, а не повеления.
- Восточный перевод - Впрочем, это не повеление, а моя уступка.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Впрочем, это не повеление, а моя уступка.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Впрочем, это не повеление, а моя уступка.
- La Bible du Semeur 2015 - Notez bien qu’il s’agit là d’une concession et nullement d’un ordre.
- リビングバイブル - 私は、結婚しなければならないと言っているのではありません。ただ、結婚したければ、してもかまわないと言っているのです。
- Nestle Aland 28 - τοῦτο δὲ λέγω κατὰ συγγνώμην οὐ κατ’ ἐπιταγήν.
- unfoldingWord® Greek New Testament - τοῦτο δὲ λέγω κατὰ συνγνώμην, οὐ κατ’ ἐπιταγήν.
- Nova Versão Internacional - Digo isso como concessão, e não como mandamento.
- Hoffnung für alle - Wenn ich hier von einem vorübergehenden Verzicht schreibe, dann ist das als Zugeständnis an euch gedacht, nicht als Befehl.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้ากล่าวเช่นนี้ในเชิงอนุญาต ไม่ใช่คำสั่ง
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้ากล่าวเช่นนี้เพื่อเป็นการอนุญาต ไม่ใช่การสั่ง
交叉引用
- 2 Cô-rinh-tô 11:17 - Mấy lời tôi sắp bộc bạch đây cũng là “nói dại,” không phải tôi truyền lời Chúa.
- 1 Cô-rinh-tô 7:12 - Ngoài ra, tôi có thêm vài lời khuyên, tôi nói chứ không phải Chúa. Anh em nào có vợ không tin Chúa, nếu vợ đồng ý tiếp tục sống chung, đừng ly dị.
- 1 Cô-rinh-tô 7:25 - Về vấn đề độc thân, tôi không được mệnh lệnh Chúa truyền dạy, nhưng với tư cách người được tín nhiệm trong thương xót của Chúa, tôi xin trình bày ý kiến.
- 2 Cô-rinh-tô 8:8 - Không phải tôi truyền lệnh cho anh chị em, nhưng tôi xem thấy nhiệt thành của nhiều người khác, tôi muốn anh chị em được dịp chứng tỏ lòng yêu thương của mình.