Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
7:1 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Về vấn đề hôn nhân anh chị em hỏi trong thư, thiết tưởng đàn ông không lập gia đình là tốt.
  • 新标点和合本 - 论到你们信上所提的事,我说男不近女倒好。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 关于你们信上所提的事,男人不亲近女人倒好。
  • 和合本2010(神版-简体) - 关于你们信上所提的事,男人不亲近女人倒好。
  • 当代译本 - 关于你们信上所写的事,我认为男人不亲近女人是好的。
  • 圣经新译本 - 关于你们信上所提的事:“男人不亲近女人倒好”。
  • 中文标准译本 - 关于你们所写 的事,你们说 “男人不碰女人是好事 ”;
  • 现代标点和合本 - 论到你们信上所提的事,我说男不近女倒好。
  • 和合本(拼音版) - 论到你们信上所提的事,我说男不近女倒好。
  • New International Version - Now for the matters you wrote about: “It is good for a man not to have sexual relations with a woman.”
  • New International Reader's Version - Now I want to deal with the things you wrote me about. Some of you say, “It is good for a man not to sleep with a woman.”
  • English Standard Version - Now concerning the matters about which you wrote: “It is good for a man not to have sexual relations with a woman.”
  • New Living Translation - Now regarding the questions you asked in your letter. Yes, it is good to abstain from sexual relations.
  • The Message - Now, getting down to the questions you asked in your letter to me. First, Is it a good thing to have sexual relations?
  • Christian Standard Bible - Now in response to the matters you wrote about: “It is good for a man not to have sexual relations with a woman.”
  • New American Standard Bible - Now concerning the things about which you wrote, it is good for a man not to touch a woman.
  • New King James Version - Now concerning the things of which you wrote to me: It is good for a man not to touch a woman.
  • Amplified Bible - Now as to the matters of which you wrote: It is good (beneficial, advantageous) for a man not to touch a woman [outside marriage].
  • American Standard Version - Now concerning the things whereof ye wrote: It is good for a man not to touch a woman.
  • King James Version - Now concerning the things whereof ye wrote unto me: It is good for a man not to touch a woman.
  • New English Translation - Now with regard to the issues you wrote about: “It is good for a man not to have sexual relations with a woman.”
  • World English Bible - Now concerning the things about which you wrote to me: it is good for a man not to touch a woman.
  • 新標點和合本 - 論到你們信上所提的事,我說男不近女倒好。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 關於你們信上所提的事,男人不親近女人倒好。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 關於你們信上所提的事,男人不親近女人倒好。
  • 當代譯本 - 關於你們信上所寫的事,我認為男人不親近女人是好的。
  • 聖經新譯本 - 關於你們信上所提的事:“男人不親近女人倒好”。
  • 呂振中譯本 - 論到你們 信上 所寫的 問題 , 我以為 男人與女人沒有性接觸的好;
  • 中文標準譯本 - 關於你們所寫 的事,你們說 「男人不碰女人是好事 」;
  • 現代標點和合本 - 論到你們信上所提的事,我說男不近女倒好。
  • 文理和合譯本 - 論及爾所書者、則男不近女為善、
  • 文理委辦譯本 - 爾遺書問我、我答云、男不納婦更愈、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 論及爾致書所問我者、 我答曰、 男不近女為妙、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 至於來書所提各節、吾意以為如能恆抱獨身、不接觸任何女性、尚矣。
  • Nueva Versión Internacional - Paso ahora a los asuntos que me plantearon por escrito: «Es mejor no tener relaciones sexuales».
  • 현대인의 성경 - 이제 여러분이 보낸 질문에 대하여 대답하겠습니다. 남자가 여자를 가까이하 지 않는 것이 좋습니다.
  • Новый Русский Перевод - Вы писали мне: «Хорошо, если мужчина не прикасается к женщине».
  • Восточный перевод - Вы писали мне , что хорошо, если мужчина совсем не прикасается к женщине.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вы писали мне , что хорошо, если мужчина совсем не прикасается к женщине.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вы писали мне , что хорошо, если мужчина совсем не прикасается к женщине.
  • La Bible du Semeur 2015 - J’en viens à présent aux problèmes que vous soulevez dans votre lettre . Il est bon qu’un homme se passe de femme.
  • リビングバイブル - さて、この前の手紙にあった質問に答えましょう。もし結婚しないなら、それは良いことです。
  • Nestle Aland 28 - Περὶ δὲ ὧν ἐγράψατε, καλὸν ἀνθρώπῳ γυναικὸς μὴ ἅπτεσθαι·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - περὶ δὲ ὧν ἐγράψατε, καλὸν ἀνθρώπῳ, γυναικὸς μὴ ἅπτεσθαι;
  • Nova Versão Internacional - Quanto aos assuntos sobre os quais vocês escreveram, é bom que o homem não toque em mulher,
  • Hoffnung für alle - Nun zu der Frage, die ihr mir in eurem Brief gestellt habt. Ihr sagt: »Es ist gut für einen Mann, wenn er überhaupt nicht mit einer Frau schläft.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ส่วนเรื่องที่ท่านเขียนมานั้น เป็นการดีที่ผู้ชายจะไม่แต่งงาน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ส่วน​เรื่อง​ที่​พวก​ท่าน​เขียน​มา​ว่า “ผู้​ชาย​ไม่​มี​ความ​สัมพันธ์​กับ​ผู้​หญิง​ย่อม​ดี​กว่า”
交叉引用
  • Ru-tơ 2:9 - Ta đã dặn các thanh niên đừng làm phiền con rồi. Khi nào khát, cứ đến uống nước với thợ gặt.”
  • Châm Ngôn 6:29 - Ai ngoại tình với vợ người cũng vậy. Người đụng đến nàng hẳn không tránh khỏi hình phạt.
  • Ma-thi-ơ 19:10 - Các môn đệ của Chúa Giê-xu thưa: “Nếu thế, thà đừng cưới vợ còn hơn!”
  • Ma-thi-ơ 19:11 - Chúa Giê-xu đáp: “Không phải mọi người đều có thể sống độc thân, chỉ những người được Đức Chúa Trời giúp đỡ mà thôi.
  • Sáng Thế Ký 20:6 - Đức Chúa Trời đáp: “Phải, Ta biết, nên Ta ngăn ngươi phạm tội và không cho ngươi đụng đến nàng.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:37 - Trái lại, nếu có người vững tâm, không bị ràng buộc, tự chủ được ý muốn mình, trong lòng quyết định cứ sống độc thân: người ấy làm thế là phải.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:38 - Lập gia đình với người vợ hứa của mình là làm điều tốt, nhưng người không lập gia đình thì tốt hơn.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:26 - Vì tình hình khó khăn hiện nay, tôi tưởng tốt hơn cả là mỗi người cứ duy trì hiện trạng của mình.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:27 - Ai đã lập gia đình đừng tìm cách thoát ly, còn ai chưa lập gia đình đừng lo lấy vợ.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:8 - Đối với người đang sống độc thân hay ở góa—nếu cứ ở độc thân như tôi là tốt.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Về vấn đề hôn nhân anh chị em hỏi trong thư, thiết tưởng đàn ông không lập gia đình là tốt.
  • 新标点和合本 - 论到你们信上所提的事,我说男不近女倒好。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 关于你们信上所提的事,男人不亲近女人倒好。
  • 和合本2010(神版-简体) - 关于你们信上所提的事,男人不亲近女人倒好。
  • 当代译本 - 关于你们信上所写的事,我认为男人不亲近女人是好的。
  • 圣经新译本 - 关于你们信上所提的事:“男人不亲近女人倒好”。
  • 中文标准译本 - 关于你们所写 的事,你们说 “男人不碰女人是好事 ”;
  • 现代标点和合本 - 论到你们信上所提的事,我说男不近女倒好。
  • 和合本(拼音版) - 论到你们信上所提的事,我说男不近女倒好。
  • New International Version - Now for the matters you wrote about: “It is good for a man not to have sexual relations with a woman.”
  • New International Reader's Version - Now I want to deal with the things you wrote me about. Some of you say, “It is good for a man not to sleep with a woman.”
  • English Standard Version - Now concerning the matters about which you wrote: “It is good for a man not to have sexual relations with a woman.”
  • New Living Translation - Now regarding the questions you asked in your letter. Yes, it is good to abstain from sexual relations.
  • The Message - Now, getting down to the questions you asked in your letter to me. First, Is it a good thing to have sexual relations?
  • Christian Standard Bible - Now in response to the matters you wrote about: “It is good for a man not to have sexual relations with a woman.”
  • New American Standard Bible - Now concerning the things about which you wrote, it is good for a man not to touch a woman.
  • New King James Version - Now concerning the things of which you wrote to me: It is good for a man not to touch a woman.
  • Amplified Bible - Now as to the matters of which you wrote: It is good (beneficial, advantageous) for a man not to touch a woman [outside marriage].
  • American Standard Version - Now concerning the things whereof ye wrote: It is good for a man not to touch a woman.
  • King James Version - Now concerning the things whereof ye wrote unto me: It is good for a man not to touch a woman.
  • New English Translation - Now with regard to the issues you wrote about: “It is good for a man not to have sexual relations with a woman.”
  • World English Bible - Now concerning the things about which you wrote to me: it is good for a man not to touch a woman.
  • 新標點和合本 - 論到你們信上所提的事,我說男不近女倒好。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 關於你們信上所提的事,男人不親近女人倒好。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 關於你們信上所提的事,男人不親近女人倒好。
  • 當代譯本 - 關於你們信上所寫的事,我認為男人不親近女人是好的。
  • 聖經新譯本 - 關於你們信上所提的事:“男人不親近女人倒好”。
  • 呂振中譯本 - 論到你們 信上 所寫的 問題 , 我以為 男人與女人沒有性接觸的好;
  • 中文標準譯本 - 關於你們所寫 的事,你們說 「男人不碰女人是好事 」;
  • 現代標點和合本 - 論到你們信上所提的事,我說男不近女倒好。
  • 文理和合譯本 - 論及爾所書者、則男不近女為善、
  • 文理委辦譯本 - 爾遺書問我、我答云、男不納婦更愈、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 論及爾致書所問我者、 我答曰、 男不近女為妙、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 至於來書所提各節、吾意以為如能恆抱獨身、不接觸任何女性、尚矣。
  • Nueva Versión Internacional - Paso ahora a los asuntos que me plantearon por escrito: «Es mejor no tener relaciones sexuales».
  • 현대인의 성경 - 이제 여러분이 보낸 질문에 대하여 대답하겠습니다. 남자가 여자를 가까이하 지 않는 것이 좋습니다.
  • Новый Русский Перевод - Вы писали мне: «Хорошо, если мужчина не прикасается к женщине».
  • Восточный перевод - Вы писали мне , что хорошо, если мужчина совсем не прикасается к женщине.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вы писали мне , что хорошо, если мужчина совсем не прикасается к женщине.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вы писали мне , что хорошо, если мужчина совсем не прикасается к женщине.
  • La Bible du Semeur 2015 - J’en viens à présent aux problèmes que vous soulevez dans votre lettre . Il est bon qu’un homme se passe de femme.
  • リビングバイブル - さて、この前の手紙にあった質問に答えましょう。もし結婚しないなら、それは良いことです。
  • Nestle Aland 28 - Περὶ δὲ ὧν ἐγράψατε, καλὸν ἀνθρώπῳ γυναικὸς μὴ ἅπτεσθαι·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - περὶ δὲ ὧν ἐγράψατε, καλὸν ἀνθρώπῳ, γυναικὸς μὴ ἅπτεσθαι;
  • Nova Versão Internacional - Quanto aos assuntos sobre os quais vocês escreveram, é bom que o homem não toque em mulher,
  • Hoffnung für alle - Nun zu der Frage, die ihr mir in eurem Brief gestellt habt. Ihr sagt: »Es ist gut für einen Mann, wenn er überhaupt nicht mit einer Frau schläft.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ส่วนเรื่องที่ท่านเขียนมานั้น เป็นการดีที่ผู้ชายจะไม่แต่งงาน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ส่วน​เรื่อง​ที่​พวก​ท่าน​เขียน​มา​ว่า “ผู้​ชาย​ไม่​มี​ความ​สัมพันธ์​กับ​ผู้​หญิง​ย่อม​ดี​กว่า”
  • Ru-tơ 2:9 - Ta đã dặn các thanh niên đừng làm phiền con rồi. Khi nào khát, cứ đến uống nước với thợ gặt.”
  • Châm Ngôn 6:29 - Ai ngoại tình với vợ người cũng vậy. Người đụng đến nàng hẳn không tránh khỏi hình phạt.
  • Ma-thi-ơ 19:10 - Các môn đệ của Chúa Giê-xu thưa: “Nếu thế, thà đừng cưới vợ còn hơn!”
  • Ma-thi-ơ 19:11 - Chúa Giê-xu đáp: “Không phải mọi người đều có thể sống độc thân, chỉ những người được Đức Chúa Trời giúp đỡ mà thôi.
  • Sáng Thế Ký 20:6 - Đức Chúa Trời đáp: “Phải, Ta biết, nên Ta ngăn ngươi phạm tội và không cho ngươi đụng đến nàng.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:37 - Trái lại, nếu có người vững tâm, không bị ràng buộc, tự chủ được ý muốn mình, trong lòng quyết định cứ sống độc thân: người ấy làm thế là phải.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:38 - Lập gia đình với người vợ hứa của mình là làm điều tốt, nhưng người không lập gia đình thì tốt hơn.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:26 - Vì tình hình khó khăn hiện nay, tôi tưởng tốt hơn cả là mỗi người cứ duy trì hiện trạng của mình.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:27 - Ai đã lập gia đình đừng tìm cách thoát ly, còn ai chưa lập gia đình đừng lo lấy vợ.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:8 - Đối với người đang sống độc thân hay ở góa—nếu cứ ở độc thân như tôi là tốt.
聖經
資源
計劃
奉獻