Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
2:51 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sanh-ma, (người sáng lập Bết-lê-hem), và Ha-rếp (người sáng lập Bết Ga-đe).
  • 新标点和合本 - 伯利恒之祖萨玛,伯迦得之祖哈勒。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 伯利恒之祖萨玛,伯‧迦得之祖哈勒。
  • 和合本2010(神版-简体) - 伯利恒之祖萨玛,伯‧迦得之祖哈勒。
  • 当代译本 - 伯利恒的父亲萨玛、伯迦得的父亲哈勒。
  • 圣经新译本 - 伯利恒的父亲萨玛、伯迦得的父亲哈勒。
  • 中文标准译本 - 伯利恒之祖撒门、 伯迦德之祖哈勒。
  • 现代标点和合本 - 伯利恒之祖萨玛,伯迦得之祖哈勒。
  • 和合本(拼音版) - 伯利恒之祖萨玛、伯迦得之祖哈勒。
  • New International Version - Salma the father of Bethlehem, and Hareph the father of Beth Gader.
  • New International Reader's Version - Hur was the father of Salma. Salma was the father of Bethlehem. Hur was also the father of Hareph. Hareph was the father of Beth Gader.
  • English Standard Version - Salma, the father of Bethlehem, and Hareph the father of Beth-gader.
  • New Living Translation - Salma (the founder of Bethlehem), and Hareph (the founder of Beth-gader).
  • Christian Standard Bible - Salma fathered Bethlehem, and Hareph fathered Beth-gader.
  • New American Standard Bible - Salma the father of Bethlehem, and Hareph the father of Beth-gader.
  • New King James Version - Salma the father of Bethlehem, and Hareph the father of Beth Gader.
  • Amplified Bible - Salma the father of Bethlehem and Hareph the father of Beth-gader.
  • American Standard Version - Salma the father of Beth-lehem, Hareph the father of Beth-gader.
  • King James Version - Salma the father of Beth–lehem, Hareph the father of Beth–gader.
  • New English Translation - Salma, the father of Bethlehem, Hareph, the father of Beth-Gader.
  • World English Bible - Salma the father of Bethlehem, and Hareph the father of Beth Gader.
  • 新標點和合本 - 伯利恆之祖薩瑪,伯迦得之祖哈勒。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 伯利恆之祖薩瑪,伯‧迦得之祖哈勒。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 伯利恆之祖薩瑪,伯‧迦得之祖哈勒。
  • 當代譯本 - 伯利恆的父親薩瑪、伯迦得的父親哈勒。
  • 聖經新譯本 - 伯利恆的父親薩瑪、伯迦得的父親哈勒。
  • 呂振中譯本 - 伯利恆 的祖 薩瑪 、 伯迦得 的祖 哈勒 。
  • 中文標準譯本 - 伯利恆之祖撒門、 伯迦德之祖哈勒。
  • 現代標點和合本 - 伯利恆之祖薩瑪,伯迦得之祖哈勒。
  • 文理和合譯本 - 伯利恆族祖薩瑪、伯迦得族祖哈勒、
  • 文理委辦譯本 - 薩馬建伯利恆。哈勒建伯伽得。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 伯利恆 之祖 薩瑪 、 伯迦得 之祖 哈勒 、
  • Nueva Versión Internacional - Salmá, padre de Belén, y Jaref, padre de Bet Gader.
  • 현대인의 성경 - 베들레헴의 창설자인 살마, 벧 – 가델의 창설자인 하렙이었다.
  • Новый Русский Перевод - Салма, отец Вифлеема, и Хареф, отец Бет-Гадера.
  • Восточный перевод - Салма, отец Вифлеема, и Хареф, отец Бет-Гадера.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Салма, отец Вифлеема, и Хареф, отец Бет-Гадера.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Салма, отец Вифлеема, и Хареф, отец Бет-Гадера.
  • La Bible du Semeur 2015 - Salma, père de Bethléhem et Hareph, celui de Beth-Gader.
  • リビングバイブル - ベツレヘムの父サルマ、ベテ・ガデルの父ハレフ。
  • Nova Versão Internacional - Salma, fundador de Belém, e Harefe, fundador de Bete-Gader.
  • Hoffnung für alle - Salmon, der Gründer von Bethlehem, und Haref, der Gründer von Bet-Gader.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สัลมาผู้เป็นบิดาของเบธเลเฮม และฮาเรฟผู้เป็นบิดาของเบธกาเดอร์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สัลมา​เป็น​บิดา​ของ​เบธเลเฮม และ​ฮาเรฟ​เป็น​บิดา​ของ​เบธกาเดอร์
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 2:6 - ‘Bết-lê-hem tại xứ Giu-đê không còn là một làng quê tầm thường. Đã thành trú quán Thiên Vương, là Người chăn giữ, dẫn đường Ít-ra-ên, dân Ta.’”
  • Ru-tơ 1:19 - Hai mẹ con tiếp tục hành trình. Khi đến Bết-lê-hem, mọi người trong thành thấy đều động lòng thương. Các bà hỏi: “Có đúng là Na-ô-mi đó không?”
  • Ru-tơ 2:4 - Trong khi nàng đang ở đó, Bô-ô từ Bết-lê-hem về, nói với những người thợ: “Cầu Chúa Hằng Hữu ban phước các anh chị em!” Những người thợ đáp: “Cầu Chúa Hằng Hữu cũng ban phước cho ông!”
  • Giăng 7:42 - Thánh Kinh chẳng dạy rõ Đấng Mết-si-a thuộc dòng dõi Đa-vít, quê ở Bết-lê-hem, là làng mà Vua Đa-vít đã sinh ra sao?”
  • Ma-thi-ơ 2:1 - Chúa Giê-xu giáng sinh tại làng Bết-lê-hem, xứ Giu-đê, vào đời Vua Hê-rốt. Lúc ấy, có mấy nhà bác học từ Đông phương đến thủ đô Giê-ru-sa-lem, hỏi:
  • Sáng Thế Ký 35:19 - Ra-chên qua đời và được an táng tại Ép-ra-ta, (cũng gọi là Bết-lê-hem).
  • Ru-tơ 4:11 - Các vị trưởng lão và dân chúng đang có mặt tại cổng đáp lời: “Chúng tôi xin làm chứng cho ông. Cầu xin Chúa Hằng Hữu làm cho người sắp nhập gia đình ông được như Ra-chên và Lê-a, là hai vị tổ mẫu của Ít-ra-ên. Cũng cầu cho ông được thịnh vượng ở Ép-ra-ta, nổi danh tại Bết-lê-hem.
  • 1 Sử Ký 4:4 - Phê-nu-ên (tổ phụ của Ghê-đô), và Ê-xe (tổ phụ của Hu-sa). Những người này là hậu tự của Hu-rơ (trưởng nam của Ê-phơ-rát), tổ phụ của Bết-lê-hem.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sanh-ma, (người sáng lập Bết-lê-hem), và Ha-rếp (người sáng lập Bết Ga-đe).
  • 新标点和合本 - 伯利恒之祖萨玛,伯迦得之祖哈勒。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 伯利恒之祖萨玛,伯‧迦得之祖哈勒。
  • 和合本2010(神版-简体) - 伯利恒之祖萨玛,伯‧迦得之祖哈勒。
  • 当代译本 - 伯利恒的父亲萨玛、伯迦得的父亲哈勒。
  • 圣经新译本 - 伯利恒的父亲萨玛、伯迦得的父亲哈勒。
  • 中文标准译本 - 伯利恒之祖撒门、 伯迦德之祖哈勒。
  • 现代标点和合本 - 伯利恒之祖萨玛,伯迦得之祖哈勒。
  • 和合本(拼音版) - 伯利恒之祖萨玛、伯迦得之祖哈勒。
  • New International Version - Salma the father of Bethlehem, and Hareph the father of Beth Gader.
  • New International Reader's Version - Hur was the father of Salma. Salma was the father of Bethlehem. Hur was also the father of Hareph. Hareph was the father of Beth Gader.
  • English Standard Version - Salma, the father of Bethlehem, and Hareph the father of Beth-gader.
  • New Living Translation - Salma (the founder of Bethlehem), and Hareph (the founder of Beth-gader).
  • Christian Standard Bible - Salma fathered Bethlehem, and Hareph fathered Beth-gader.
  • New American Standard Bible - Salma the father of Bethlehem, and Hareph the father of Beth-gader.
  • New King James Version - Salma the father of Bethlehem, and Hareph the father of Beth Gader.
  • Amplified Bible - Salma the father of Bethlehem and Hareph the father of Beth-gader.
  • American Standard Version - Salma the father of Beth-lehem, Hareph the father of Beth-gader.
  • King James Version - Salma the father of Beth–lehem, Hareph the father of Beth–gader.
  • New English Translation - Salma, the father of Bethlehem, Hareph, the father of Beth-Gader.
  • World English Bible - Salma the father of Bethlehem, and Hareph the father of Beth Gader.
  • 新標點和合本 - 伯利恆之祖薩瑪,伯迦得之祖哈勒。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 伯利恆之祖薩瑪,伯‧迦得之祖哈勒。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 伯利恆之祖薩瑪,伯‧迦得之祖哈勒。
  • 當代譯本 - 伯利恆的父親薩瑪、伯迦得的父親哈勒。
  • 聖經新譯本 - 伯利恆的父親薩瑪、伯迦得的父親哈勒。
  • 呂振中譯本 - 伯利恆 的祖 薩瑪 、 伯迦得 的祖 哈勒 。
  • 中文標準譯本 - 伯利恆之祖撒門、 伯迦德之祖哈勒。
  • 現代標點和合本 - 伯利恆之祖薩瑪,伯迦得之祖哈勒。
  • 文理和合譯本 - 伯利恆族祖薩瑪、伯迦得族祖哈勒、
  • 文理委辦譯本 - 薩馬建伯利恆。哈勒建伯伽得。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 伯利恆 之祖 薩瑪 、 伯迦得 之祖 哈勒 、
  • Nueva Versión Internacional - Salmá, padre de Belén, y Jaref, padre de Bet Gader.
  • 현대인의 성경 - 베들레헴의 창설자인 살마, 벧 – 가델의 창설자인 하렙이었다.
  • Новый Русский Перевод - Салма, отец Вифлеема, и Хареф, отец Бет-Гадера.
  • Восточный перевод - Салма, отец Вифлеема, и Хареф, отец Бет-Гадера.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Салма, отец Вифлеема, и Хареф, отец Бет-Гадера.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Салма, отец Вифлеема, и Хареф, отец Бет-Гадера.
  • La Bible du Semeur 2015 - Salma, père de Bethléhem et Hareph, celui de Beth-Gader.
  • リビングバイブル - ベツレヘムの父サルマ、ベテ・ガデルの父ハレフ。
  • Nova Versão Internacional - Salma, fundador de Belém, e Harefe, fundador de Bete-Gader.
  • Hoffnung für alle - Salmon, der Gründer von Bethlehem, und Haref, der Gründer von Bet-Gader.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สัลมาผู้เป็นบิดาของเบธเลเฮม และฮาเรฟผู้เป็นบิดาของเบธกาเดอร์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สัลมา​เป็น​บิดา​ของ​เบธเลเฮม และ​ฮาเรฟ​เป็น​บิดา​ของ​เบธกาเดอร์
  • Ma-thi-ơ 2:6 - ‘Bết-lê-hem tại xứ Giu-đê không còn là một làng quê tầm thường. Đã thành trú quán Thiên Vương, là Người chăn giữ, dẫn đường Ít-ra-ên, dân Ta.’”
  • Ru-tơ 1:19 - Hai mẹ con tiếp tục hành trình. Khi đến Bết-lê-hem, mọi người trong thành thấy đều động lòng thương. Các bà hỏi: “Có đúng là Na-ô-mi đó không?”
  • Ru-tơ 2:4 - Trong khi nàng đang ở đó, Bô-ô từ Bết-lê-hem về, nói với những người thợ: “Cầu Chúa Hằng Hữu ban phước các anh chị em!” Những người thợ đáp: “Cầu Chúa Hằng Hữu cũng ban phước cho ông!”
  • Giăng 7:42 - Thánh Kinh chẳng dạy rõ Đấng Mết-si-a thuộc dòng dõi Đa-vít, quê ở Bết-lê-hem, là làng mà Vua Đa-vít đã sinh ra sao?”
  • Ma-thi-ơ 2:1 - Chúa Giê-xu giáng sinh tại làng Bết-lê-hem, xứ Giu-đê, vào đời Vua Hê-rốt. Lúc ấy, có mấy nhà bác học từ Đông phương đến thủ đô Giê-ru-sa-lem, hỏi:
  • Sáng Thế Ký 35:19 - Ra-chên qua đời và được an táng tại Ép-ra-ta, (cũng gọi là Bết-lê-hem).
  • Ru-tơ 4:11 - Các vị trưởng lão và dân chúng đang có mặt tại cổng đáp lời: “Chúng tôi xin làm chứng cho ông. Cầu xin Chúa Hằng Hữu làm cho người sắp nhập gia đình ông được như Ra-chên và Lê-a, là hai vị tổ mẫu của Ít-ra-ên. Cũng cầu cho ông được thịnh vượng ở Ép-ra-ta, nổi danh tại Bết-lê-hem.
  • 1 Sử Ký 4:4 - Phê-nu-ên (tổ phụ của Ghê-đô), và Ê-xe (tổ phụ của Hu-sa). Những người này là hậu tự của Hu-rơ (trưởng nam của Ê-phơ-rát), tổ phụ của Bết-lê-hem.
聖經
資源
計劃
奉獻