Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
7:6 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Còn khi các ngươi ăn uống, không phải các ngươi đã vì mình mà ăn uống hay sao?
  • 新标点和合本 - 你们吃喝,不是为自己吃,为自己喝吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们吃喝,不是为自己吃,为自己喝吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们吃喝,不是为自己吃,为自己喝吗?
  • 当代译本 - 你们吃喝,难道不是为自己吃、为自己喝吗?
  • 圣经新译本 - 你们吃,你们喝,岂不是为你们自己吃,为你们自己喝吗?
  • 中文标准译本 - 当你们吃喝的时候,难道不是为自己吃,为自己喝吗?
  • 现代标点和合本 - 你们吃喝,不是为自己吃、为自己喝吗?
  • 和合本(拼音版) - 你们吃喝,不是为自己吃、为自己喝吗?
  • New International Version - And when you were eating and drinking, were you not just feasting for yourselves?
  • New International Reader's Version - And when you were eating and drinking, weren’t you just enjoying good food for yourselves?
  • English Standard Version - And when you eat and when you drink, do you not eat for yourselves and drink for yourselves?
  • New Living Translation - And even now in your holy festivals, aren’t you eating and drinking just to please yourselves?
  • Christian Standard Bible - When you eat and drink, don’t you eat and drink simply for yourselves?
  • New American Standard Bible - And when you eat and drink, do you not eat for yourselves and drink for yourselves?
  • New King James Version - When you eat and when you drink, do you not eat and drink for yourselves?
  • Amplified Bible - When you eat and when you drink, do you not eat for yourselves and do you not drink for yourselves [to satisfy your own needs]?
  • American Standard Version - And when ye eat, and when ye drink, do not ye eat for yourselves, and drink for yourselves?
  • King James Version - And when ye did eat, and when ye did drink, did not ye eat for yourselves, and drink for yourselves?
  • New English Translation - And now when you eat and drink, are you not doing so for yourselves?’”
  • World English Bible - When you eat, and when you drink, don’t you eat for yourselves, and drink for yourselves?
  • 新標點和合本 - 你們吃喝,不是為自己吃,為自己喝嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們吃喝,不是為自己吃,為自己喝嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們吃喝,不是為自己吃,為自己喝嗎?
  • 當代譯本 - 你們吃喝,難道不是為自己吃、為自己喝嗎?
  • 聖經新譯本 - 你們吃,你們喝,豈不是為你們自己吃,為你們自己喝嗎?
  • 呂振中譯本 - 你們喫,你們喝,豈不是你們自己喫,自己喝呢?
  • 中文標準譯本 - 當你們吃喝的時候,難道不是為自己吃,為自己喝嗎?
  • 現代標點和合本 - 你們吃喝,不是為自己吃、為自己喝嗎?
  • 文理和合譯本 - 爾式飲式食、豈非為己而食、為己而飲乎、
  • 文理委辦譯本 - 爾之飲食、非為口腹計哉、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾飲食、非為己而食、為己而飲哉、
  • Nueva Versión Internacional - Y, cuando ustedes comen y beben, ¿acaso no lo hacen para sí mismos?”»
  • 현대인의 성경 - 너희가 먹고 마실 때에도 전적으로 너희 자신을 위해서 먹고 마신 것이 아니냐?
  • Новый Русский Перевод - А когда вы ели и пили, то не для самих ли себя вы пировали?
  • Восточный перевод - А когда вы ели и пили, то не для самих ли себя вы пировали?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - А когда вы ели и пили, то не для самих ли себя вы пировали?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - А когда вы ели и пили, то не для самих ли себя вы пировали?
  • La Bible du Semeur 2015 - Et quand vous mangez et buvez, n’est-ce pas pour votre propre satisfaction que vous le faites ?
  • リビングバイブル - そして今、神への聖なる祝宴の時も、わたしのことなど考えず、自分たちのことばかり考えている。
  • Nova Versão Internacional - E, quando comiam e bebiam, não era para vocês mesmos que o faziam?
  • Hoffnung für alle - Und wenn ihr esst und trinkt, tut ihr das nicht auch nur euch selbst zuliebe?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และเมื่อเจ้ากินดื่ม เจ้าก็ฉลองเพื่อตัวเองไม่ใช่หรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เวลา​พวก​เจ้า​รับประทาน​และ​ดื่ม พวก​เจ้า​รับประทาน​และ​ดื่ม​เพื่อ​พวก​เจ้า​เอง​มิ​ใช่​หรือ
交叉引用
  • Cô-lô-se 3:17 - Anh chị em nói hay làm gì cũng phải nhân danh Chúa Giê-xu và nhờ Ngài mà cảm tạ Chúa Cha.
  • 1 Sa-mu-ên 16:7 - Nhưng Chúa Hằng Hữu phán bảo Sa-mu-ên: “Đừng chú ý diện mạo hoặc tầm vóc cao lớn, Ta không chọn người này. Loài người nhìn bề ngoài, còn Chúa Hằng Hữu xem xét trong lòng.”
  • 1 Cô-rinh-tô 10:31 - Vậy, khi anh chị em ăn hay uống, hay làm bất cứ việc gì, anh chị em phải nhắm mục đích vinh quang của Đức Chúa Trời.
  • 1 Cô-rinh-tô 11:26 - Vậy, mỗi khi ăn bánh uống chén ấy, anh chị em công bố sự chết của Chúa và tiếp tục cho đến lúc Ngài trở lại.
  • 1 Cô-rinh-tô 11:27 - Vì thế, ai ăn bánh uống chén của Chúa cách không xứng đáng, sẽ mắc tội với thân và máu của Chúa.
  • 1 Cô-rinh-tô 11:28 - Mỗi người phải xét mình trước khi ăn bánh uống chén ấy.
  • 1 Cô-rinh-tô 11:29 - Ai ăn bánh uống chén ấy mà không tôn trọng thân thể của Chúa là tự chuốc lấy phán xét vào mình.
  • Giê-rê-mi 17:9 - Lòng người gian dối hơn mọi vật, liều lĩnh gian ác. Ai có thể biết tệ đến mực nào?
  • Giê-rê-mi 17:10 - Nhưng Ta, Chúa Hằng Hữu, dò xét tâm khảm, và thử nghiệm trí óc. Ta sẽ báo ứng đúng theo nếp sống và kết quả của hành động của mỗi người.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 12:7 - Tại đó, mọi người sẽ cùng gia quyến mình ăn trước mặt Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, lòng hân hoan vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, cho công việc mình được ban phước và thịnh vượng.
  • Ô-sê 9:4 - Ngươi sẽ không còn dâng lễ quán cho Chúa Hằng Hữu. Không sinh tế nào của ngươi làm vui lòng Ngài. Chúng sẽ bị nhơ bẩn, như bánh nơi nhà có tang. Những ai ăn đều sẽ bị ô uế. Họ có thể ăn bánh của riêng mình, nhưng không được đem vào nhà của Chúa Hằng Hữu.
  • 1 Sử Ký 29:22 - Hôm ấy, họ ăn uống vui vẻ trước mặt Chúa Hằng Hữu. Một lần nữa, họ lập Sa-lô-môn, con trai Đa-vít, làm vua. Trước mặt Chúa Hằng Hữu, họ xức dầu tôn ông làm người lãnh đạo họ, và Xa-đốc làm thầy tế lễ.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 14:26 - Đến nơi, anh em sẽ dùng tiền ấy mua bò, chiên, rượu nho, rượu mạnh, tùy sở thích, rồi ăn uống hân hoan trước mặt Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, cùng với cả gia đình mình.
  • Ô-sê 8:13 - Người Ít-ra-ên yêu thích các nghi thức tế lễ của chúng, nhưng đối với Ta, tất cả sinh tế của chúng đều vô nghĩa. Bây giờ Chúa nhớ lại sự gian ác chúng, và Ta sẽ hình phạt tội lỗi chúng. Chúng lại quay về Ai Cập.
  • 1 Cô-rinh-tô 11:20 - Khi nhóm họp, anh chị em không còn dự Tiệc Thánh của Chúa nữa.
  • 1 Cô-rinh-tô 11:21 - Vì khi ăn, ai cũng vội vã, không chờ đợi chia sẻ cho người khác, đến nỗi người thì đói, người lại quá no.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Còn khi các ngươi ăn uống, không phải các ngươi đã vì mình mà ăn uống hay sao?
  • 新标点和合本 - 你们吃喝,不是为自己吃,为自己喝吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们吃喝,不是为自己吃,为自己喝吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们吃喝,不是为自己吃,为自己喝吗?
  • 当代译本 - 你们吃喝,难道不是为自己吃、为自己喝吗?
  • 圣经新译本 - 你们吃,你们喝,岂不是为你们自己吃,为你们自己喝吗?
  • 中文标准译本 - 当你们吃喝的时候,难道不是为自己吃,为自己喝吗?
  • 现代标点和合本 - 你们吃喝,不是为自己吃、为自己喝吗?
  • 和合本(拼音版) - 你们吃喝,不是为自己吃、为自己喝吗?
  • New International Version - And when you were eating and drinking, were you not just feasting for yourselves?
  • New International Reader's Version - And when you were eating and drinking, weren’t you just enjoying good food for yourselves?
  • English Standard Version - And when you eat and when you drink, do you not eat for yourselves and drink for yourselves?
  • New Living Translation - And even now in your holy festivals, aren’t you eating and drinking just to please yourselves?
  • Christian Standard Bible - When you eat and drink, don’t you eat and drink simply for yourselves?
  • New American Standard Bible - And when you eat and drink, do you not eat for yourselves and drink for yourselves?
  • New King James Version - When you eat and when you drink, do you not eat and drink for yourselves?
  • Amplified Bible - When you eat and when you drink, do you not eat for yourselves and do you not drink for yourselves [to satisfy your own needs]?
  • American Standard Version - And when ye eat, and when ye drink, do not ye eat for yourselves, and drink for yourselves?
  • King James Version - And when ye did eat, and when ye did drink, did not ye eat for yourselves, and drink for yourselves?
  • New English Translation - And now when you eat and drink, are you not doing so for yourselves?’”
  • World English Bible - When you eat, and when you drink, don’t you eat for yourselves, and drink for yourselves?
  • 新標點和合本 - 你們吃喝,不是為自己吃,為自己喝嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們吃喝,不是為自己吃,為自己喝嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們吃喝,不是為自己吃,為自己喝嗎?
  • 當代譯本 - 你們吃喝,難道不是為自己吃、為自己喝嗎?
  • 聖經新譯本 - 你們吃,你們喝,豈不是為你們自己吃,為你們自己喝嗎?
  • 呂振中譯本 - 你們喫,你們喝,豈不是你們自己喫,自己喝呢?
  • 中文標準譯本 - 當你們吃喝的時候,難道不是為自己吃,為自己喝嗎?
  • 現代標點和合本 - 你們吃喝,不是為自己吃、為自己喝嗎?
  • 文理和合譯本 - 爾式飲式食、豈非為己而食、為己而飲乎、
  • 文理委辦譯本 - 爾之飲食、非為口腹計哉、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾飲食、非為己而食、為己而飲哉、
  • Nueva Versión Internacional - Y, cuando ustedes comen y beben, ¿acaso no lo hacen para sí mismos?”»
  • 현대인의 성경 - 너희가 먹고 마실 때에도 전적으로 너희 자신을 위해서 먹고 마신 것이 아니냐?
  • Новый Русский Перевод - А когда вы ели и пили, то не для самих ли себя вы пировали?
  • Восточный перевод - А когда вы ели и пили, то не для самих ли себя вы пировали?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - А когда вы ели и пили, то не для самих ли себя вы пировали?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - А когда вы ели и пили, то не для самих ли себя вы пировали?
  • La Bible du Semeur 2015 - Et quand vous mangez et buvez, n’est-ce pas pour votre propre satisfaction que vous le faites ?
  • リビングバイブル - そして今、神への聖なる祝宴の時も、わたしのことなど考えず、自分たちのことばかり考えている。
  • Nova Versão Internacional - E, quando comiam e bebiam, não era para vocês mesmos que o faziam?
  • Hoffnung für alle - Und wenn ihr esst und trinkt, tut ihr das nicht auch nur euch selbst zuliebe?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และเมื่อเจ้ากินดื่ม เจ้าก็ฉลองเพื่อตัวเองไม่ใช่หรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​เวลา​พวก​เจ้า​รับประทาน​และ​ดื่ม พวก​เจ้า​รับประทาน​และ​ดื่ม​เพื่อ​พวก​เจ้า​เอง​มิ​ใช่​หรือ
  • Cô-lô-se 3:17 - Anh chị em nói hay làm gì cũng phải nhân danh Chúa Giê-xu và nhờ Ngài mà cảm tạ Chúa Cha.
  • 1 Sa-mu-ên 16:7 - Nhưng Chúa Hằng Hữu phán bảo Sa-mu-ên: “Đừng chú ý diện mạo hoặc tầm vóc cao lớn, Ta không chọn người này. Loài người nhìn bề ngoài, còn Chúa Hằng Hữu xem xét trong lòng.”
  • 1 Cô-rinh-tô 10:31 - Vậy, khi anh chị em ăn hay uống, hay làm bất cứ việc gì, anh chị em phải nhắm mục đích vinh quang của Đức Chúa Trời.
  • 1 Cô-rinh-tô 11:26 - Vậy, mỗi khi ăn bánh uống chén ấy, anh chị em công bố sự chết của Chúa và tiếp tục cho đến lúc Ngài trở lại.
  • 1 Cô-rinh-tô 11:27 - Vì thế, ai ăn bánh uống chén của Chúa cách không xứng đáng, sẽ mắc tội với thân và máu của Chúa.
  • 1 Cô-rinh-tô 11:28 - Mỗi người phải xét mình trước khi ăn bánh uống chén ấy.
  • 1 Cô-rinh-tô 11:29 - Ai ăn bánh uống chén ấy mà không tôn trọng thân thể của Chúa là tự chuốc lấy phán xét vào mình.
  • Giê-rê-mi 17:9 - Lòng người gian dối hơn mọi vật, liều lĩnh gian ác. Ai có thể biết tệ đến mực nào?
  • Giê-rê-mi 17:10 - Nhưng Ta, Chúa Hằng Hữu, dò xét tâm khảm, và thử nghiệm trí óc. Ta sẽ báo ứng đúng theo nếp sống và kết quả của hành động của mỗi người.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 12:7 - Tại đó, mọi người sẽ cùng gia quyến mình ăn trước mặt Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, lòng hân hoan vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, cho công việc mình được ban phước và thịnh vượng.
  • Ô-sê 9:4 - Ngươi sẽ không còn dâng lễ quán cho Chúa Hằng Hữu. Không sinh tế nào của ngươi làm vui lòng Ngài. Chúng sẽ bị nhơ bẩn, như bánh nơi nhà có tang. Những ai ăn đều sẽ bị ô uế. Họ có thể ăn bánh của riêng mình, nhưng không được đem vào nhà của Chúa Hằng Hữu.
  • 1 Sử Ký 29:22 - Hôm ấy, họ ăn uống vui vẻ trước mặt Chúa Hằng Hữu. Một lần nữa, họ lập Sa-lô-môn, con trai Đa-vít, làm vua. Trước mặt Chúa Hằng Hữu, họ xức dầu tôn ông làm người lãnh đạo họ, và Xa-đốc làm thầy tế lễ.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 14:26 - Đến nơi, anh em sẽ dùng tiền ấy mua bò, chiên, rượu nho, rượu mạnh, tùy sở thích, rồi ăn uống hân hoan trước mặt Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, cùng với cả gia đình mình.
  • Ô-sê 8:13 - Người Ít-ra-ên yêu thích các nghi thức tế lễ của chúng, nhưng đối với Ta, tất cả sinh tế của chúng đều vô nghĩa. Bây giờ Chúa nhớ lại sự gian ác chúng, và Ta sẽ hình phạt tội lỗi chúng. Chúng lại quay về Ai Cập.
  • 1 Cô-rinh-tô 11:20 - Khi nhóm họp, anh chị em không còn dự Tiệc Thánh của Chúa nữa.
  • 1 Cô-rinh-tô 11:21 - Vì khi ăn, ai cũng vội vã, không chờ đợi chia sẻ cho người khác, đến nỗi người thì đói, người lại quá no.
聖經
資源
計劃
奉獻