逐節對照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Thiên sứ hỏi lại tôi: “Ông không hiểu sao?” Tôi đáp: “Thưa không.”
- 新标点和合本 - 与我说话的天使回答我说:“你不知道这是什么意思吗?”我说:“主啊,我不知道。”
- 和合本2010(上帝版-简体) - 与我说话的天使回答,对我说:“你不知道这是什么意思吗?”我说:“主啊,我不知道。”
- 和合本2010(神版-简体) - 与我说话的天使回答,对我说:“你不知道这是什么意思吗?”我说:“主啊,我不知道。”
- 当代译本 - 他说:“你不知道吗?”我说:“主啊,我不知道。”
- 圣经新译本 - 那与我说话的天使回答我说:“你不知道这些是什么意思吗?”我说:“我主啊,我不知道。”
- 中文标准译本 - 那与我说话的天使就回答我,说:“你不知道这些是什么意思吗?” 我说:“主啊,我不知道。”
- 现代标点和合本 - 与我说话的天使回答我说:“你不知道这是什么意思吗?”我说:“主啊,我不知道。”
- 和合本(拼音版) - 与我说话的天使回答我说:“你不知道这是什么意思吗?”我说:“主啊,我不知道。”
- New International Version - He answered, “Do you not know what these are?” “No, my lord,” I replied.
- New International Reader's Version - He answered, “Don’t you know what they are?” “No, sir,” I replied.
- English Standard Version - Then the angel who talked with me answered and said to me, “Do you not know what these are?” I said, “No, my lord.”
- New Living Translation - “Don’t you know?” the angel asked. “No, my lord,” I replied.
- The Message - The Messenger-Angel said, “Can’t you tell?” “No, sir,” I said. Then he said, “This is God’s Message to Zerubbabel: ‘You can’t force these things. They only come about through my Spirit,’ says God-of-the-Angel-Armies. ‘So, big mountain, who do you think you are? Next to Zerubbabel you’re nothing but a molehill. He’ll proceed to set the Cornerstone in place, accompanied by cheers: Yes! Yes! Do it!’”
- Christian Standard Bible - “Don’t you know what they are?” replied the angel who was speaking with me. I said, “No, my lord.”
- New American Standard Bible - So the angel who was speaking with me answered and said to me, “Do you not know what these are?” And I said, “No, my lord.”
- New King James Version - Then the angel who talked with me answered and said to me, “Do you not know what these are?” And I said, “No, my lord.”
- Amplified Bible - Then the angel who was speaking with me answered me, “Do you not know what these are?” And I said, “No, my lord.”
- American Standard Version - Then the angel that talked with me answered and said unto me, Knowest thou not what these are? And I said, No, my lord.
- King James Version - Then the angel that talked with me answered and said unto me, Knowest thou not what these be? And I said, No, my lord.
- New English Translation - He replied, “Don’t you know what these are?” So I responded, “No, sir.”
- World English Bible - Then the angel who talked with me answered me, “Don’t you know what these are?” I said, “No, my lord.”
- 新標點和合本 - 與我說話的天使回答我說:「你不知道這是甚麼意思嗎?」我說:「主啊,我不知道。」
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 與我說話的天使回答,對我說:「你不知道這是甚麼意思嗎?」我說:「主啊,我不知道。」
- 和合本2010(神版-繁體) - 與我說話的天使回答,對我說:「你不知道這是甚麼意思嗎?」我說:「主啊,我不知道。」
- 當代譯本 - 他說:「你不知道嗎?」我說:「主啊,我不知道。」
- 聖經新譯本 - 那與我說話的天使回答我說:“你不知道這些是甚麼意思嗎?”我說:“我主啊,我不知道。”
- 呂振中譯本 - 那跟我說話的天使回答我說:『你不知道這一些是甚麼?』我說:『主啊, 我 不 知道 。』
- 中文標準譯本 - 那與我說話的天使就回答我,說:「你不知道這些是什麼意思嗎?」 我說:「主啊,我不知道。」
- 現代標點和合本 - 與我說話的天使回答我說:「你不知道這是什麼意思嗎?」我說:「主啊,我不知道。」
- 文理和合譯本 - 與我言之使曰、爾不知此乎、曰、我主、我不知也、
- 文理委辦譯本 - 曰、爾不知乎、曰、主我不知、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 與我言之天使曰、爾不知此何意乎、我曰、我主、我不知、
- Nueva Versión Internacional - Y el ángel me respondió: «¿Acaso no sabes lo que significa?» Tuve que admitir que no lo sabía.
- 현대인의 성경 - “이것들이 무엇인지 네가 모르느냐?” “내 주여, 모르겠습니다.”
- Новый Русский Перевод - Он ответил: – Разве ты не знаешь, что это значит? Я сказал: – Нет, мой Господин.
- Восточный перевод - Он ответил: – Разве ты не знаешь, что это значит? Я сказал: – Нет, мой Господин.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он ответил: – Разве ты не знаешь, что это значит? Я сказал: – Нет, мой Господин.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он ответил: – Разве ты не знаешь, что это значит? Я сказал: – Нет, мой Господин.
- La Bible du Semeur 2015 - Il me dit : Ne sais-tu pas ce que cela représente ? – Non, mon Seigneur, lui répondis-je.
- リビングバイブル - 「ほんとうに知らないのか。」「はい。知りません。」
- Nova Versão Internacional - Ele disse: “Você não sabe?” Não, meu senhor, respondi.
- Hoffnung für alle - Der Engel erwiderte: »Das weißt du nicht?« Ich verneinte, und er sagte:
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ทูตนั้นย้อนถามว่า “เจ้าไม่รู้หรือว่าสิ่งเหล่านี้คืออะไร?” ข้าพเจ้าตอบว่า “ท่านเจ้าข้า ข้าพเจ้าไม่ทราบ”
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้วทูตสวรรค์ที่พูดกับข้าพเจ้าตอบว่า “ท่านไม่ทราบหรือว่า สิ่งเหล่านี้คืออะไร” ข้าพเจ้าตอบว่า “ข้าพเจ้าไม่ทราบหรอก นายท่าน”
交叉引用
- Sáng Thế Ký 41:16 - Giô-sép đáp: “Không phải tôi có tài gì, nhưng Đức Chúa Trời sẽ giải đáp thắc mắc cho vua.”
- Xa-cha-ri 1:9 - Tôi hỏi thiên sứ đang nói chuyện với tôi: “Thưa ngài, những cảnh này có nghĩa gì?” Thiên sứ đáp: “Tôi sẽ cho ông biết.”
- 1 Cô-rinh-tô 2:12 - Đức Chúa Trời ban Thánh Linh Ngài cho chúng ta—không phải thần linh trần gian—nên chúng ta biết được những ân tứ của Đức Chúa Trời.
- 1 Cô-rinh-tô 2:13 - Khi truyền giảng, chúng tôi không dùng từ ngữ triết học, nhưng dùng từ ngữ của Chúa Thánh Linh, giải thích điều thuộc linh bằng ngôn ngữ thuộc linh.
- 1 Cô-rinh-tô 2:14 - Người không có thuộc linh không thể nhận lãnh chân lý từ Thánh Linh của Đức Chúa Trời. Đó chỉ coi như chuyện khờ dại và họ không thể hiểu được, vì chỉ những người thuộc linh mới hiểu giá trị của Chúa Thánh Linh.
- 1 Cô-rinh-tô 2:15 - Người có thuộc linh hiểu giá trị mọi điều, nhưng người khác không hiểu họ.
- Thi Thiên 139:6 - Tri thức của Ngài, con vô cùng kinh ngạc, vì quá cao siêu con không với tới.
- Mác 4:13 - Chúa Giê-xu hỏi các môn đệ: “Nếu các con không hiểu ẩn dụ này, làm sao có thể hiểu những ẩn dụ khác?
- Đa-ni-ên 2:30 - Về phần tôi, Đức Chúa Trời tiết lộ huyền nhiệm này cho tôi, không phải vì tôi khôn ngoan hơn người, nhưng mục đích để trình bày nghĩa giấc mộng cho vua và giúp vua thấu triệt các tư tưởng thầm kín của mình.
- Xa-cha-ri 4:13 - Thiên sứ hỏi lại tôi: “Ông không hiểu sao?” Tôi đáp: “Thưa không.”