Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
3:11 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đó là hạng người hư hỏng, phạm tội và tự lên án.
  • 新标点和合本 - 因为知道这等人已经背道,犯了罪,自己明知不是,还是去做。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为你知道这样的人已经背道,常常犯罪,自己定自己的罪了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为你知道这样的人已经背道,常常犯罪,自己定自己的罪了。
  • 当代译本 - 因为你知道这种人已经背道犯罪,自定己罪。
  • 圣经新译本 - 你知道这种人已经背道,常常犯罪,定了自己的罪。
  • 中文标准译本 - 因为你知道,这样的人已经背道,一直犯罪,定了自己的罪。
  • 现代标点和合本 - 因为知道这等人已经背道,犯了罪,自己明知不是,还是去做。
  • 和合本(拼音版) - 因为知道这等人已经背道,犯了罪,自己明知不是,还是去作。
  • New International Version - You may be sure that such people are warped and sinful; they are self-condemned.
  • New International Reader's Version - You can be sure that people like this are twisted and sinful. Their own actions judge them.
  • English Standard Version - knowing that such a person is warped and sinful; he is self-condemned.
  • New Living Translation - For people like that have turned away from the truth, and their own sins condemn them.
  • Christian Standard Bible - For you know that such a person has gone astray and is sinning; he is self-condemned.
  • New American Standard Bible - knowing that such a person has deviated from what is right and is sinning, being self-condemned.
  • New King James Version - knowing that such a person is warped and sinning, being self-condemned.
  • Amplified Bible - well aware that such a person is twisted and is sinning; he is convicted and self-condemned [and is gratified by causing confusion among believers].
  • American Standard Version - knowing that such a one is perverted, and sinneth, being self-condemned.
  • King James Version - Knowing that he that is such is subverted, and sinneth, being condemned of himself.
  • New English Translation - You know that such a person is twisted by sin and is conscious of it himself.
  • World English Bible - knowing that such a one is perverted and sins, being self-condemned.
  • 新標點和合本 - 因為知道這等人已經背道,犯了罪,自己明知不是,還是去做。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為你知道這樣的人已經背道,常常犯罪,自己定自己的罪了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為你知道這樣的人已經背道,常常犯罪,自己定自己的罪了。
  • 當代譯本 - 因為你知道這種人已經背道犯罪,自定己罪。
  • 聖經新譯本 - 你知道這種人已經背道,常常犯罪,定了自己的罪。
  • 呂振中譯本 - 因為知道這樣的人已經乖離正道,自定己罪,還在犯罪。
  • 中文標準譯本 - 因為你知道,這樣的人已經背道,一直犯罪,定了自己的罪。
  • 現代標點和合本 - 因為知道這等人已經背道,犯了罪,自己明知不是,還是去做。
  • 文理和合譯本 - 蓋知若人乖離獲罪、乃自定擬也、○
  • 文理委辦譯本 - 知若人背道獲罪、自覺其非而為之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 蓋知如此之人、心術甚謬、雖自覺其罪、而仍犯之、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 若而人者、其心已陷溺、不可救藥、明知而故犯蓋已自證其罪矣。
  • Nueva Versión Internacional - Puedes estar seguro de que tal individuo se condena a sí mismo por ser un perverso pecador.
  • 현대인의 성경 - 그대도 알겠지만 이런 사람은 이미 타락하여 스스로 악한 줄 알면서도 계속 죄를 짓고 있습니다.
  • Новый Русский Перевод - Такой человек уже полностью сбился с пути, грешит и этим сам себя осудил.
  • Восточный перевод - Такой человек уже полностью сбился с пути, грешит и этим сам себя осудил.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Такой человек уже полностью сбился с пути, грешит и этим сам себя осудил.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Такой человек уже полностью сбился с пути, грешит и этим сам себя осудил.
  • La Bible du Semeur 2015 - car, tu peux en être certain, un tel homme est sorti du droit chemin : il fait le mal et se condamne ainsi lui-même.
  • リビングバイブル - そのような人は心が曲がっていて、悪いとわかっていながら、罪を犯しているのです。
  • Nestle Aland 28 - εἰδὼς ὅτι ἐξέστραπται ὁ τοιοῦτος καὶ ἁμαρτάνει ὢν αὐτοκατάκριτος.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - εἰδὼς ὅτι ἐξέστραπται ὁ τοιοῦτος καὶ ἁμαρτάνει, ὢν αὐτοκατάκριτος.
  • Nova Versão Internacional - Você sabe que tal pessoa se perverteu e está em pecado; por si mesma está condenada.
  • Hoffnung für alle - Du weißt doch: Solchen unverbesserlichen Menschen kann man nicht helfen. Sie wollen ihre Sünden nicht einsehen und sprechen sich selbst das Urteil.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านแน่ใจได้ว่าคนแบบนี้เป็นคนนอกลู่นอกทางและบาปหนา การกระทำของเขาพิพากษาตัวเขาเอง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​ทราบ​ว่า​คน​เช่นนั้น​หัน​จาก​ทาง​ที่​ถูกต้อง และ​ไป​กระทำ​บาป​ซึ่ง​เป็น​การ​กล่าว​โทษ​ตน​เอง
交叉引用
  • Tích 1:11 - Cần phải ngăn chặn họ vì họ chỉ vì tiền tài mà dạy dỗ những điều sai lạc, khiến nhiều gia đình lìa bỏ chân lý Đức Chúa Trời.
  • Ma-thi-ơ 25:26 - Chủ quở trách: ‘Anh thật gian ngoa lười biếng! Đã biết ta thu hoạch lợi tức,
  • Ma-thi-ơ 25:27 - sao anh không gửi số vàng ấy vào ngân hàng để khi ta về sẽ lấy cả vốn lẫn lời?’
  • Ma-thi-ơ 25:28 - Rồi chủ ra lệnh: ‘Đem số tiền này cho người có mười túi bạc.
  • 2 Ti-mô-thê 2:14 - Con nhắc nhở tín hữu những điều ấy, khuyên răn họ trước mặt Chúa. Đừng cải vã những chuyện vụn vặt, đã vô ích lại có hại cho người nghe.
  • 1 Ti-mô-thê 1:19 - Giữ vững đức tin trong Chúa Cứu Thế và lương tâm trong sạch. Đã có người không giữ lương tâm trong sạch nên đức tin bị chìm đắm.
  • 1 Ti-mô-thê 1:20 - Như Hy-mê-nê và A-léc-xan-đơ chẳng hạn. Ta đã giao họ cho Sa-tan hình phạt, để họ học tập đừng phạm thượng nữa.
  • Giăng 3:18 - Ai tin Con sẽ không bị phán xét, ai không tin đã bị phán xét rồi, vì không tin nhận Con Một của Đức Chúa Trời.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 15:24 - Chúng tôi nghe có mấy người từ đây đi ra, đã gây hoang mang và làm rối loạn tinh thần anh em. Chúng tôi không hề sai họ làm việc ấy.
  • Hê-bơ-rơ 10:26 - Một khi đã biết rõ chân lý, nếu chúng ta còn cố ý phạm tội sẽ chẳng còn sinh tế nào chuộc tội được nữa,
  • Lu-ca 19:22 - Vua quát: ‘Ngươi là đầy tớ gian ngoa! Miệng lưỡi ngươi đã buộc tội ngươi, ta cứ theo lời ngươi nói mà xử ngươi. Đã biết ta nghiêm khắc, muốn thu hoạch nơi không kinh doanh, gặt hái nơi không cày cấy,
  • Rô-ma 3:19 - Chúng ta biết mọi điều luật pháp đòi hỏi đều áp dụng cho những người sống dưới luật pháp, nên chẳng ai có thể chạy tội và cả nhân loại sẽ bị Đức Chúa Trời xét xử.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:46 - Phao-lô và Ba-na-ba dõng dạc tuyên bố: “Đạo Chúa được truyền giảng cho anh chị em trước, nhưng anh chị em khước từ và xét mình không đáng được sống vĩnh cửu, nên chúng tôi quay sang Dân Ngoại.
  • Lu-ca 7:30 - Nhưng các thầy Pha-ri-si và dạy luật từ chối chương trình của Đức Chúa Trời, không chịu xin Giăng làm báp-tem.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đó là hạng người hư hỏng, phạm tội và tự lên án.
  • 新标点和合本 - 因为知道这等人已经背道,犯了罪,自己明知不是,还是去做。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为你知道这样的人已经背道,常常犯罪,自己定自己的罪了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为你知道这样的人已经背道,常常犯罪,自己定自己的罪了。
  • 当代译本 - 因为你知道这种人已经背道犯罪,自定己罪。
  • 圣经新译本 - 你知道这种人已经背道,常常犯罪,定了自己的罪。
  • 中文标准译本 - 因为你知道,这样的人已经背道,一直犯罪,定了自己的罪。
  • 现代标点和合本 - 因为知道这等人已经背道,犯了罪,自己明知不是,还是去做。
  • 和合本(拼音版) - 因为知道这等人已经背道,犯了罪,自己明知不是,还是去作。
  • New International Version - You may be sure that such people are warped and sinful; they are self-condemned.
  • New International Reader's Version - You can be sure that people like this are twisted and sinful. Their own actions judge them.
  • English Standard Version - knowing that such a person is warped and sinful; he is self-condemned.
  • New Living Translation - For people like that have turned away from the truth, and their own sins condemn them.
  • Christian Standard Bible - For you know that such a person has gone astray and is sinning; he is self-condemned.
  • New American Standard Bible - knowing that such a person has deviated from what is right and is sinning, being self-condemned.
  • New King James Version - knowing that such a person is warped and sinning, being self-condemned.
  • Amplified Bible - well aware that such a person is twisted and is sinning; he is convicted and self-condemned [and is gratified by causing confusion among believers].
  • American Standard Version - knowing that such a one is perverted, and sinneth, being self-condemned.
  • King James Version - Knowing that he that is such is subverted, and sinneth, being condemned of himself.
  • New English Translation - You know that such a person is twisted by sin and is conscious of it himself.
  • World English Bible - knowing that such a one is perverted and sins, being self-condemned.
  • 新標點和合本 - 因為知道這等人已經背道,犯了罪,自己明知不是,還是去做。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為你知道這樣的人已經背道,常常犯罪,自己定自己的罪了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為你知道這樣的人已經背道,常常犯罪,自己定自己的罪了。
  • 當代譯本 - 因為你知道這種人已經背道犯罪,自定己罪。
  • 聖經新譯本 - 你知道這種人已經背道,常常犯罪,定了自己的罪。
  • 呂振中譯本 - 因為知道這樣的人已經乖離正道,自定己罪,還在犯罪。
  • 中文標準譯本 - 因為你知道,這樣的人已經背道,一直犯罪,定了自己的罪。
  • 現代標點和合本 - 因為知道這等人已經背道,犯了罪,自己明知不是,還是去做。
  • 文理和合譯本 - 蓋知若人乖離獲罪、乃自定擬也、○
  • 文理委辦譯本 - 知若人背道獲罪、自覺其非而為之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 蓋知如此之人、心術甚謬、雖自覺其罪、而仍犯之、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 若而人者、其心已陷溺、不可救藥、明知而故犯蓋已自證其罪矣。
  • Nueva Versión Internacional - Puedes estar seguro de que tal individuo se condena a sí mismo por ser un perverso pecador.
  • 현대인의 성경 - 그대도 알겠지만 이런 사람은 이미 타락하여 스스로 악한 줄 알면서도 계속 죄를 짓고 있습니다.
  • Новый Русский Перевод - Такой человек уже полностью сбился с пути, грешит и этим сам себя осудил.
  • Восточный перевод - Такой человек уже полностью сбился с пути, грешит и этим сам себя осудил.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Такой человек уже полностью сбился с пути, грешит и этим сам себя осудил.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Такой человек уже полностью сбился с пути, грешит и этим сам себя осудил.
  • La Bible du Semeur 2015 - car, tu peux en être certain, un tel homme est sorti du droit chemin : il fait le mal et se condamne ainsi lui-même.
  • リビングバイブル - そのような人は心が曲がっていて、悪いとわかっていながら、罪を犯しているのです。
  • Nestle Aland 28 - εἰδὼς ὅτι ἐξέστραπται ὁ τοιοῦτος καὶ ἁμαρτάνει ὢν αὐτοκατάκριτος.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - εἰδὼς ὅτι ἐξέστραπται ὁ τοιοῦτος καὶ ἁμαρτάνει, ὢν αὐτοκατάκριτος.
  • Nova Versão Internacional - Você sabe que tal pessoa se perverteu e está em pecado; por si mesma está condenada.
  • Hoffnung für alle - Du weißt doch: Solchen unverbesserlichen Menschen kann man nicht helfen. Sie wollen ihre Sünden nicht einsehen und sprechen sich selbst das Urteil.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านแน่ใจได้ว่าคนแบบนี้เป็นคนนอกลู่นอกทางและบาปหนา การกระทำของเขาพิพากษาตัวเขาเอง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​ทราบ​ว่า​คน​เช่นนั้น​หัน​จาก​ทาง​ที่​ถูกต้อง และ​ไป​กระทำ​บาป​ซึ่ง​เป็น​การ​กล่าว​โทษ​ตน​เอง
  • Tích 1:11 - Cần phải ngăn chặn họ vì họ chỉ vì tiền tài mà dạy dỗ những điều sai lạc, khiến nhiều gia đình lìa bỏ chân lý Đức Chúa Trời.
  • Ma-thi-ơ 25:26 - Chủ quở trách: ‘Anh thật gian ngoa lười biếng! Đã biết ta thu hoạch lợi tức,
  • Ma-thi-ơ 25:27 - sao anh không gửi số vàng ấy vào ngân hàng để khi ta về sẽ lấy cả vốn lẫn lời?’
  • Ma-thi-ơ 25:28 - Rồi chủ ra lệnh: ‘Đem số tiền này cho người có mười túi bạc.
  • 2 Ti-mô-thê 2:14 - Con nhắc nhở tín hữu những điều ấy, khuyên răn họ trước mặt Chúa. Đừng cải vã những chuyện vụn vặt, đã vô ích lại có hại cho người nghe.
  • 1 Ti-mô-thê 1:19 - Giữ vững đức tin trong Chúa Cứu Thế và lương tâm trong sạch. Đã có người không giữ lương tâm trong sạch nên đức tin bị chìm đắm.
  • 1 Ti-mô-thê 1:20 - Như Hy-mê-nê và A-léc-xan-đơ chẳng hạn. Ta đã giao họ cho Sa-tan hình phạt, để họ học tập đừng phạm thượng nữa.
  • Giăng 3:18 - Ai tin Con sẽ không bị phán xét, ai không tin đã bị phán xét rồi, vì không tin nhận Con Một của Đức Chúa Trời.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 15:24 - Chúng tôi nghe có mấy người từ đây đi ra, đã gây hoang mang và làm rối loạn tinh thần anh em. Chúng tôi không hề sai họ làm việc ấy.
  • Hê-bơ-rơ 10:26 - Một khi đã biết rõ chân lý, nếu chúng ta còn cố ý phạm tội sẽ chẳng còn sinh tế nào chuộc tội được nữa,
  • Lu-ca 19:22 - Vua quát: ‘Ngươi là đầy tớ gian ngoa! Miệng lưỡi ngươi đã buộc tội ngươi, ta cứ theo lời ngươi nói mà xử ngươi. Đã biết ta nghiêm khắc, muốn thu hoạch nơi không kinh doanh, gặt hái nơi không cày cấy,
  • Rô-ma 3:19 - Chúng ta biết mọi điều luật pháp đòi hỏi đều áp dụng cho những người sống dưới luật pháp, nên chẳng ai có thể chạy tội và cả nhân loại sẽ bị Đức Chúa Trời xét xử.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:46 - Phao-lô và Ba-na-ba dõng dạc tuyên bố: “Đạo Chúa được truyền giảng cho anh chị em trước, nhưng anh chị em khước từ và xét mình không đáng được sống vĩnh cửu, nên chúng tôi quay sang Dân Ngoại.
  • Lu-ca 7:30 - Nhưng các thầy Pha-ri-si và dạy luật từ chối chương trình của Đức Chúa Trời, không chịu xin Giăng làm báp-tem.
聖經
資源
計劃
奉獻