Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
1:11 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúng tôi sẽ làm cho em hoa tai bằng vàng và chuỗi hạt nạm bạc.
  • 新标点和合本 - 我们要为你编上金辫,镶上银钉。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我们要为你编上金链,镶上银饰。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我们要为你编上金链,镶上银饰。
  • 当代译本 - 我们要为你打造镶有银珠的金饰。
  • 圣经新译本 - 我们要为你制金耳环, 用银珠点缀。
  • 现代标点和合本 - 我们要为你编上金辫,镶上银钉。
  • 和合本(拼音版) - 我们要为你编上金辫,镶上银钉。
  • New International Version - We will make you earrings of gold, studded with silver.
  • New International Reader's Version - We will make gold earrings for you. We’ll decorate them with silver.”
  • English Standard Version - We will make for you ornaments of gold, studded with silver.
  • New Living Translation - We will make for you earrings of gold and beads of silver.
  • Christian Standard Bible - We will make gold jewelry for you, accented with silver.
  • New American Standard Bible - “We will make for you jewelry of gold With beads of silver.”
  • New King James Version - We will make you ornaments of gold With studs of silver. The Shulamite
  • Amplified Bible - “We will make for you chains and ornaments of gold, [Studded] with beads of silver.”
  • American Standard Version - We will make thee plaits of gold With studs of silver.
  • King James Version - We will make thee borders of gold with studs of silver.
  • New English Translation - We will make for you gold ornaments studded with silver.
  • World English Bible - We will make you earrings of gold, with studs of silver.
  • 新標點和合本 - 我們要為你編上金辮,鑲上銀釘。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我們要為你編上金鏈,鑲上銀飾。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我們要為你編上金鏈,鑲上銀飾。
  • 當代譯本 - 我們要為你打造鑲有銀珠的金飾。
  • 聖經新譯本 - 我們要為你製金耳環, 用銀珠點綴。
  • 呂振中譯本 - 我們要為你作金的妝飾物, 用銀星來點綴。
  • 現代標點和合本 - 我們要為你編上金辮,鑲上銀釘。
  • 文理和合譯本 - 我必為爾製金鏈、間以銀星、
  • 文理委辦譯本 - 我必以金條銀頂、飾汝之首。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我儕為爾作金瓔珞、嵌以銀星、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Haremos para ti pendientes de oro con incrustaciones de plata!
  • 현대인의 성경 - 우리가 그대를 위해 금으로 귀고리를 만들어 은을 박아 주겠소.
  • Новый Русский Перевод - – Пока царь был на ложе своем , благовония мои источали свой аромат.
  • Восточный перевод - – Пока царь был за столом своим, благовония мои источали свой аромат.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Пока царь был за столом своим, благовония мои источали свой аромат.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Пока царь был за столом своим, благовония мои источали свой аромат.
  • La Bible du Semeur 2015 - nous te ferons ╵des perles d’or tout incrustées ╵de points d’argent. »
  • リビングバイブル - あなたのために、 金のイヤリングと銀の首飾りを作ってあげよう。」 「
  • Nova Versão Internacional - Faremos para você brincos de ouro com incrustações de prata.
  • Hoffnung für alle - Doch ich will dir noch mehr geben: Ein Geschmeide aus Gold sollst du haben und Perlen um den Hals, in Silber gefasst!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกเราจะทำต่างหูทองคำ ประดับเงินให้เธอ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​ทำ​เครื่อง​ประดับ​ทองคำ ซึ่ง​เสริม​แต่ง​ด้วย​เงิน​ให้​กับ​เธอ
交叉引用
  • Ê-phê-sô 5:25 - Chồng phải yêu vợ như Chúa Cứu Thế đã yêu Hội Thánh, hy sinh tính mạng vì Hội Thánh,
  • Ê-phê-sô 5:26 - dùng nước và Đạo Đức Chúa Trời rửa cho Hội Thánh được tinh sạch,
  • Ê-phê-sô 5:27 - nhằm trình diện trước mặt Ngài như một Hội Thánh vinh hiển, không vết không nhăn, không một khuyết điểm nào, nhưng thánh khiết trọn vẹn.
  • Sáng Thế Ký 1:26 - Đức Chúa Trời phán: “Chúng ta hãy tạo nên loài người theo hình ảnh chúng ta, giống như chúng ta, để quản trị các loài cá dưới biển, loài chim trên trời, cùng các loài súc vật, loài dã thú, và các loài bò sát trên mặt đất.”
  • Nhã Ca 8:9 - Nếu em là trinh nữ, như bức tường, chúng tôi sẽ xây tháp bạc bảo vệ em. Nhưng nếu em là người lả lơi, như cánh cửa đu đưa, chúng tôi sẽ đóng cửa của em bằng gỗ bá hương.
  • Thi Thiên 149:4 - Vì Chúa Hằng Hữu hài lòng con dân Ngài; ban ơn cứu vớt cho người khiêm cung.
  • Phi-líp 3:21 - Chúa sẽ biến hóa thân thể hư hoại của chúng ta ra giống như thân thể vinh quang của Ngài, bởi quyền năng thống trị vạn vật.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúng tôi sẽ làm cho em hoa tai bằng vàng và chuỗi hạt nạm bạc.
  • 新标点和合本 - 我们要为你编上金辫,镶上银钉。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我们要为你编上金链,镶上银饰。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我们要为你编上金链,镶上银饰。
  • 当代译本 - 我们要为你打造镶有银珠的金饰。
  • 圣经新译本 - 我们要为你制金耳环, 用银珠点缀。
  • 现代标点和合本 - 我们要为你编上金辫,镶上银钉。
  • 和合本(拼音版) - 我们要为你编上金辫,镶上银钉。
  • New International Version - We will make you earrings of gold, studded with silver.
  • New International Reader's Version - We will make gold earrings for you. We’ll decorate them with silver.”
  • English Standard Version - We will make for you ornaments of gold, studded with silver.
  • New Living Translation - We will make for you earrings of gold and beads of silver.
  • Christian Standard Bible - We will make gold jewelry for you, accented with silver.
  • New American Standard Bible - “We will make for you jewelry of gold With beads of silver.”
  • New King James Version - We will make you ornaments of gold With studs of silver. The Shulamite
  • Amplified Bible - “We will make for you chains and ornaments of gold, [Studded] with beads of silver.”
  • American Standard Version - We will make thee plaits of gold With studs of silver.
  • King James Version - We will make thee borders of gold with studs of silver.
  • New English Translation - We will make for you gold ornaments studded with silver.
  • World English Bible - We will make you earrings of gold, with studs of silver.
  • 新標點和合本 - 我們要為你編上金辮,鑲上銀釘。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我們要為你編上金鏈,鑲上銀飾。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我們要為你編上金鏈,鑲上銀飾。
  • 當代譯本 - 我們要為你打造鑲有銀珠的金飾。
  • 聖經新譯本 - 我們要為你製金耳環, 用銀珠點綴。
  • 呂振中譯本 - 我們要為你作金的妝飾物, 用銀星來點綴。
  • 現代標點和合本 - 我們要為你編上金辮,鑲上銀釘。
  • 文理和合譯本 - 我必為爾製金鏈、間以銀星、
  • 文理委辦譯本 - 我必以金條銀頂、飾汝之首。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我儕為爾作金瓔珞、嵌以銀星、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Haremos para ti pendientes de oro con incrustaciones de plata!
  • 현대인의 성경 - 우리가 그대를 위해 금으로 귀고리를 만들어 은을 박아 주겠소.
  • Новый Русский Перевод - – Пока царь был на ложе своем , благовония мои источали свой аромат.
  • Восточный перевод - – Пока царь был за столом своим, благовония мои источали свой аромат.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Пока царь был за столом своим, благовония мои источали свой аромат.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Пока царь был за столом своим, благовония мои источали свой аромат.
  • La Bible du Semeur 2015 - nous te ferons ╵des perles d’or tout incrustées ╵de points d’argent. »
  • リビングバイブル - あなたのために、 金のイヤリングと銀の首飾りを作ってあげよう。」 「
  • Nova Versão Internacional - Faremos para você brincos de ouro com incrustações de prata.
  • Hoffnung für alle - Doch ich will dir noch mehr geben: Ein Geschmeide aus Gold sollst du haben und Perlen um den Hals, in Silber gefasst!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกเราจะทำต่างหูทองคำ ประดับเงินให้เธอ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​ทำ​เครื่อง​ประดับ​ทองคำ ซึ่ง​เสริม​แต่ง​ด้วย​เงิน​ให้​กับ​เธอ
  • Ê-phê-sô 5:25 - Chồng phải yêu vợ như Chúa Cứu Thế đã yêu Hội Thánh, hy sinh tính mạng vì Hội Thánh,
  • Ê-phê-sô 5:26 - dùng nước và Đạo Đức Chúa Trời rửa cho Hội Thánh được tinh sạch,
  • Ê-phê-sô 5:27 - nhằm trình diện trước mặt Ngài như một Hội Thánh vinh hiển, không vết không nhăn, không một khuyết điểm nào, nhưng thánh khiết trọn vẹn.
  • Sáng Thế Ký 1:26 - Đức Chúa Trời phán: “Chúng ta hãy tạo nên loài người theo hình ảnh chúng ta, giống như chúng ta, để quản trị các loài cá dưới biển, loài chim trên trời, cùng các loài súc vật, loài dã thú, và các loài bò sát trên mặt đất.”
  • Nhã Ca 8:9 - Nếu em là trinh nữ, như bức tường, chúng tôi sẽ xây tháp bạc bảo vệ em. Nhưng nếu em là người lả lơi, như cánh cửa đu đưa, chúng tôi sẽ đóng cửa của em bằng gỗ bá hương.
  • Thi Thiên 149:4 - Vì Chúa Hằng Hữu hài lòng con dân Ngài; ban ơn cứu vớt cho người khiêm cung.
  • Phi-líp 3:21 - Chúa sẽ biến hóa thân thể hư hoại của chúng ta ra giống như thân thể vinh quang của Ngài, bởi quyền năng thống trị vạn vật.
聖經
資源
計劃
奉獻