Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
14:7 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì chúng ta không ai còn sống cho mình, hoặc chết cho mình cả.
  • 新标点和合本 - 我们没有一个人为自己活,也没有一个人为自己死。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我们没有一个人为自己而活,也没有一个人为自己而死。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我们没有一个人为自己而活,也没有一个人为自己而死。
  • 当代译本 - 因为我们没有人为自己活,也没有人为自己死。
  • 圣经新译本 - 我们没有一个人为自己活,也没有一个人为自己死。我们若活着,是为主而活;
  • 中文标准译本 - 我们没有一个人是为自己而活,也没有一个人是为自己而死。
  • 现代标点和合本 - 我们没有一个人为自己活,也没有一个人为自己死。
  • 和合本(拼音版) - 我们没有一个人为自己活,也没有一个人为自己死。
  • New International Version - For none of us lives for ourselves alone, and none of us dies for ourselves alone.
  • New International Reader's Version - We don’t live for ourselves only. And we don’t die for ourselves only.
  • English Standard Version - For none of us lives to himself, and none of us dies to himself.
  • New Living Translation - For we don’t live for ourselves or die for ourselves.
  • Christian Standard Bible - For none of us lives for himself, and no one dies for himself.
  • New American Standard Bible - For not one of us lives for himself, and not one dies for himself;
  • New King James Version - For none of us lives to himself, and no one dies to himself.
  • Amplified Bible - None of us lives for himself [for his own benefit, but for the Lord], and none of us dies for himself [but for the Lord].
  • American Standard Version - For none of us liveth to himself, and none dieth to himself.
  • King James Version - For none of us liveth to himself, and no man dieth to himself.
  • New English Translation - For none of us lives for himself and none dies for himself.
  • World English Bible - For none of us lives to himself, and none dies to himself.
  • 新標點和合本 - 我們沒有一個人為自己活,也沒有一個人為自己死。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我們沒有一個人為自己而活,也沒有一個人為自己而死。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我們沒有一個人為自己而活,也沒有一個人為自己而死。
  • 當代譯本 - 因為我們沒有人為自己活,也沒有人為自己死。
  • 聖經新譯本 - 我們沒有一個人為自己活,也沒有一個人為自己死。我們若活著,是為主而活;
  • 呂振中譯本 - 我們沒有一個人 單 為自己而活,也沒有一個人 單 為自己而死。
  • 中文標準譯本 - 我們沒有一個人是為自己而活,也沒有一個人是為自己而死。
  • 現代標點和合本 - 我們沒有一個人為自己活,也沒有一個人為自己死。
  • 文理和合譯本 - 吾人無為己而生、亦無為己而死、
  • 文理委辦譯本 - 吾人無為己而生、亦無為己而死、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我儕無人為己而生、亦無人為己而死、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 吾儕之中、孰能為己而生、為己而死乎?
  • Nueva Versión Internacional - Porque ninguno de nosotros vive para sí mismo, ni tampoco muere para sí.
  • 현대인의 성경 - 우리 가운데는 자기만을 위해 사는 사람도 없고 자기만을 위해 죽는 사람도 없습니다.
  • Новый Русский Перевод - Никто из нас не живет для себя и не умирает для себя.
  • Восточный перевод - Никто из нас не живёт для себя и не умирает для себя.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Никто из нас не живёт для себя и не умирает для себя.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Никто из нас не живёт для себя и не умирает для себя.
  • La Bible du Semeur 2015 - Aucun de nous ne vit pour lui-même et aucun ne meurt pour lui-même.
  • リビングバイブル - 私たちは、自分のために存在しているのではなく、主のために存在しているのです。
  • Nestle Aland 28 - οὐδεὶς γὰρ ἡμῶν ἑαυτῷ ζῇ καὶ οὐδεὶς ἑαυτῷ ἀποθνῄσκει·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οὐδεὶς γὰρ ἡμῶν ἑαυτῷ ζῇ, καὶ οὐδεὶς ἑαυτῷ ἀποθνῄσκει.
  • Nova Versão Internacional - Pois nenhum de nós vive apenas para si, e nenhum de nós morre apenas para si.
  • Hoffnung für alle - Niemand von uns lebt für sich selbst, und niemand stirbt für sich selbst.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะไม่มีพวกเราสักคนที่มีชีวิตอยู่เพื่อตัวเองเท่านั้น และไม่มีพวกเราสักคนที่ตายเพื่อตัวเองเท่านั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​ว่า​ไม่​มี​ใคร​ใน​พวก​เรา​มี​ชีวิต​อยู่​เพื่อ​ตนเอง และ​ไม่​มี​ใคร​ตาย​เพื่อ​ตนเอง
交叉引用
  • Phi-líp 1:20 - Vì tôi mong mỏi hy vọng không bao giờ làm điều gì đáng hổ thẹn, nhưng tôi luôn luôn sẵn sàng nói về Chúa Cứu Thế cách bạo dạn trong cảnh tù đày hiện nay cũng như trong những ngày tự do. Dù sống hay chết, tôi vẫn làm nổi bật vinh quang của Chúa Cứu Thế.
  • Phi-líp 1:21 - Đối với tôi, hễ còn sống ngày nào là còn có cơ hội làm vinh hiển Chúa Cứu Thế; nếu chết đi lại càng ích lợi cho tôi.
  • Phi-líp 1:22 - Còn tiếp tục sống trong thân xác, tôi còn có cơ hội dìu dắt nhiều người đến với Chúa; nên tôi không biết lựa chọn thế nào.
  • Phi-líp 1:23 - Tôi phân vân giữa sự sống và sự chết. Tôi muốn đi ở với Chúa Cứu Thế là điều vô cùng phước hạnh hơn cho tôi.
  • Phi-líp 1:24 - Nhưng tôi còn ở lại đây để giúp ích anh chị em lại là điều tốt hơn.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:19 - Anh chị em không biết thân thể anh chị em là đền thờ của Chúa Thánh Linh và Ngài đang sống trong anh chị em sao? Đức Chúa Trời đã ban Chúa Thánh Linh cho anh chị em nên anh chị em không còn thuộc về chính mình nữa.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:20 - Anh chị em đã được Đức Chúa Trời chuộc với giá rất cao nên hãy dùng thân thể tôn vinh Ngài.
  • Rô-ma 14:9 - Vì Chúa Cứu Thế đã chết và sống lại để tể trị mọi người, dù còn sống hay đã chết.
  • Tích 2:14 - Chúa đã hy sinh cứu chúng ta khỏi mọi tội lỗi, luyện lọc chúng ta thành dân tộc riêng của Ngài để sốt sắng làm việc thiện.
  • Ga-la-ti 2:19 - Vì bởi luật pháp, tôi đã chết đối với luật pháp để sống cho Đức Chúa Trời.
  • Ga-la-ti 2:20 - Tôi đã bị đóng đinh vào cây thập tự với Chúa Cứu Thế; hiện nay tôi sống không phải là tôi sống nữa, nhưng Chúa Cứu Thế sống trong tôi. Những ngày còn sống trong thể xác, tôi sống do niềm tin vào Con Đức Chúa Trời. Ngài đã yêu thương tôi và dâng hiến mạng sống Ngài vì tôi.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:10 - Chúa đã chết thay cho chúng ta để chúng ta sống với Ngài mãi mãi, dù chúng ta còn sống hay đã qua đời trong ngày Chúa trở lại.
  • 1 Phi-e-rơ 4:2 - và anh chị em sẽ không còn theo đuổi những dục vọng thấp hèn, nhưng quyết tâm làm theo ý Đức Chúa Trời.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:15 - Vì Ngài đã chết cho chúng ta, nên chúng ta không sống vị kỷ, nhưng sống cho Đấng đã chết và sống lại cho chúng ta.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì chúng ta không ai còn sống cho mình, hoặc chết cho mình cả.
  • 新标点和合本 - 我们没有一个人为自己活,也没有一个人为自己死。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我们没有一个人为自己而活,也没有一个人为自己而死。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我们没有一个人为自己而活,也没有一个人为自己而死。
  • 当代译本 - 因为我们没有人为自己活,也没有人为自己死。
  • 圣经新译本 - 我们没有一个人为自己活,也没有一个人为自己死。我们若活着,是为主而活;
  • 中文标准译本 - 我们没有一个人是为自己而活,也没有一个人是为自己而死。
  • 现代标点和合本 - 我们没有一个人为自己活,也没有一个人为自己死。
  • 和合本(拼音版) - 我们没有一个人为自己活,也没有一个人为自己死。
  • New International Version - For none of us lives for ourselves alone, and none of us dies for ourselves alone.
  • New International Reader's Version - We don’t live for ourselves only. And we don’t die for ourselves only.
  • English Standard Version - For none of us lives to himself, and none of us dies to himself.
  • New Living Translation - For we don’t live for ourselves or die for ourselves.
  • Christian Standard Bible - For none of us lives for himself, and no one dies for himself.
  • New American Standard Bible - For not one of us lives for himself, and not one dies for himself;
  • New King James Version - For none of us lives to himself, and no one dies to himself.
  • Amplified Bible - None of us lives for himself [for his own benefit, but for the Lord], and none of us dies for himself [but for the Lord].
  • American Standard Version - For none of us liveth to himself, and none dieth to himself.
  • King James Version - For none of us liveth to himself, and no man dieth to himself.
  • New English Translation - For none of us lives for himself and none dies for himself.
  • World English Bible - For none of us lives to himself, and none dies to himself.
  • 新標點和合本 - 我們沒有一個人為自己活,也沒有一個人為自己死。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我們沒有一個人為自己而活,也沒有一個人為自己而死。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我們沒有一個人為自己而活,也沒有一個人為自己而死。
  • 當代譯本 - 因為我們沒有人為自己活,也沒有人為自己死。
  • 聖經新譯本 - 我們沒有一個人為自己活,也沒有一個人為自己死。我們若活著,是為主而活;
  • 呂振中譯本 - 我們沒有一個人 單 為自己而活,也沒有一個人 單 為自己而死。
  • 中文標準譯本 - 我們沒有一個人是為自己而活,也沒有一個人是為自己而死。
  • 現代標點和合本 - 我們沒有一個人為自己活,也沒有一個人為自己死。
  • 文理和合譯本 - 吾人無為己而生、亦無為己而死、
  • 文理委辦譯本 - 吾人無為己而生、亦無為己而死、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我儕無人為己而生、亦無人為己而死、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 吾儕之中、孰能為己而生、為己而死乎?
  • Nueva Versión Internacional - Porque ninguno de nosotros vive para sí mismo, ni tampoco muere para sí.
  • 현대인의 성경 - 우리 가운데는 자기만을 위해 사는 사람도 없고 자기만을 위해 죽는 사람도 없습니다.
  • Новый Русский Перевод - Никто из нас не живет для себя и не умирает для себя.
  • Восточный перевод - Никто из нас не живёт для себя и не умирает для себя.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Никто из нас не живёт для себя и не умирает для себя.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Никто из нас не живёт для себя и не умирает для себя.
  • La Bible du Semeur 2015 - Aucun de nous ne vit pour lui-même et aucun ne meurt pour lui-même.
  • リビングバイブル - 私たちは、自分のために存在しているのではなく、主のために存在しているのです。
  • Nestle Aland 28 - οὐδεὶς γὰρ ἡμῶν ἑαυτῷ ζῇ καὶ οὐδεὶς ἑαυτῷ ἀποθνῄσκει·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οὐδεὶς γὰρ ἡμῶν ἑαυτῷ ζῇ, καὶ οὐδεὶς ἑαυτῷ ἀποθνῄσκει.
  • Nova Versão Internacional - Pois nenhum de nós vive apenas para si, e nenhum de nós morre apenas para si.
  • Hoffnung für alle - Niemand von uns lebt für sich selbst, und niemand stirbt für sich selbst.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะไม่มีพวกเราสักคนที่มีชีวิตอยู่เพื่อตัวเองเท่านั้น และไม่มีพวกเราสักคนที่ตายเพื่อตัวเองเท่านั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​ว่า​ไม่​มี​ใคร​ใน​พวก​เรา​มี​ชีวิต​อยู่​เพื่อ​ตนเอง และ​ไม่​มี​ใคร​ตาย​เพื่อ​ตนเอง
  • Phi-líp 1:20 - Vì tôi mong mỏi hy vọng không bao giờ làm điều gì đáng hổ thẹn, nhưng tôi luôn luôn sẵn sàng nói về Chúa Cứu Thế cách bạo dạn trong cảnh tù đày hiện nay cũng như trong những ngày tự do. Dù sống hay chết, tôi vẫn làm nổi bật vinh quang của Chúa Cứu Thế.
  • Phi-líp 1:21 - Đối với tôi, hễ còn sống ngày nào là còn có cơ hội làm vinh hiển Chúa Cứu Thế; nếu chết đi lại càng ích lợi cho tôi.
  • Phi-líp 1:22 - Còn tiếp tục sống trong thân xác, tôi còn có cơ hội dìu dắt nhiều người đến với Chúa; nên tôi không biết lựa chọn thế nào.
  • Phi-líp 1:23 - Tôi phân vân giữa sự sống và sự chết. Tôi muốn đi ở với Chúa Cứu Thế là điều vô cùng phước hạnh hơn cho tôi.
  • Phi-líp 1:24 - Nhưng tôi còn ở lại đây để giúp ích anh chị em lại là điều tốt hơn.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:19 - Anh chị em không biết thân thể anh chị em là đền thờ của Chúa Thánh Linh và Ngài đang sống trong anh chị em sao? Đức Chúa Trời đã ban Chúa Thánh Linh cho anh chị em nên anh chị em không còn thuộc về chính mình nữa.
  • 1 Cô-rinh-tô 6:20 - Anh chị em đã được Đức Chúa Trời chuộc với giá rất cao nên hãy dùng thân thể tôn vinh Ngài.
  • Rô-ma 14:9 - Vì Chúa Cứu Thế đã chết và sống lại để tể trị mọi người, dù còn sống hay đã chết.
  • Tích 2:14 - Chúa đã hy sinh cứu chúng ta khỏi mọi tội lỗi, luyện lọc chúng ta thành dân tộc riêng của Ngài để sốt sắng làm việc thiện.
  • Ga-la-ti 2:19 - Vì bởi luật pháp, tôi đã chết đối với luật pháp để sống cho Đức Chúa Trời.
  • Ga-la-ti 2:20 - Tôi đã bị đóng đinh vào cây thập tự với Chúa Cứu Thế; hiện nay tôi sống không phải là tôi sống nữa, nhưng Chúa Cứu Thế sống trong tôi. Những ngày còn sống trong thể xác, tôi sống do niềm tin vào Con Đức Chúa Trời. Ngài đã yêu thương tôi và dâng hiến mạng sống Ngài vì tôi.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:10 - Chúa đã chết thay cho chúng ta để chúng ta sống với Ngài mãi mãi, dù chúng ta còn sống hay đã qua đời trong ngày Chúa trở lại.
  • 1 Phi-e-rơ 4:2 - và anh chị em sẽ không còn theo đuổi những dục vọng thấp hèn, nhưng quyết tâm làm theo ý Đức Chúa Trời.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:15 - Vì Ngài đã chết cho chúng ta, nên chúng ta không sống vị kỷ, nhưng sống cho Đấng đã chết và sống lại cho chúng ta.
聖經
資源
計劃
奉獻