Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
77:8 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải chăng tình thương không dời đổi của Ngài đã biến mất? Lời hứa Ngài không còn hiệu lực nữa sao?
  • 新标点和合本 - 难道他的慈爱永远穷尽, 他的应许世世废弃吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 难道他的慈爱永远穷尽, 他的应许世世废弃吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 难道他的慈爱永远穷尽, 他的应许世世废弃吗?
  • 当代译本 - 难道祂的慈爱永远消逝了吗? 祂的应许永远落空了吗?
  • 圣经新译本 - 他的慈爱永远消失, 他的应许永久废去吗?
  • 中文标准译本 - 难道他的慈爱永久消逝, 他的言语断绝,直到万代吗?
  • 现代标点和合本 - 难道他的慈爱永远穷尽, 他的应许世世废弃吗?
  • 和合本(拼音版) - 难道他的慈爱永远穷尽, 他的应许世世废弃吗?
  • New International Version - Has his unfailing love vanished forever? Has his promise failed for all time?
  • New International Reader's Version - Has his faithful love disappeared forever? Has his promise failed for all time?
  • English Standard Version - Has his steadfast love forever ceased? Are his promises at an end for all time?
  • New Living Translation - Is his unfailing love gone forever? Have his promises permanently failed?
  • Christian Standard Bible - Has his faithful love ceased forever? Is his promise at an end for all generations?
  • New American Standard Bible - Has His favor ceased forever? Has His promise come to an end forever?
  • New King James Version - Has His mercy ceased forever? Has His promise failed forevermore?
  • Amplified Bible - Has His lovingkindness ceased forever? Have His promises ended for all time?
  • American Standard Version - Is his lovingkindness clean gone for ever? Doth his promise fail for evermore?
  • King James Version - Is his mercy clean gone for ever? doth his promise fail for evermore?
  • New English Translation - Has his loyal love disappeared forever? Has his promise failed forever?
  • World English Bible - Has his loving kindness vanished forever? Does his promise fail for generations?
  • 新標點和合本 - 難道他的慈愛永遠窮盡, 他的應許世世廢棄嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 難道他的慈愛永遠窮盡, 他的應許世世廢棄嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 難道他的慈愛永遠窮盡, 他的應許世世廢棄嗎?
  • 當代譯本 - 難道祂的慈愛永遠消逝了嗎? 祂的應許永遠落空了嗎?
  • 聖經新譯本 - 他的慈愛永遠消失, 他的應許永久廢去嗎?
  • 呂振中譯本 - 難道他的堅愛就永久止息, 他的 忠信 就代代絕止 ?
  • 中文標準譯本 - 難道他的慈愛永久消逝, 他的言語斷絕,直到萬代嗎?
  • 現代標點和合本 - 難道他的慈愛永遠窮盡, 他的應許世世廢棄嗎?
  • 文理和合譯本 - 其慈惠豈永息、其應許豈永廢乎、
  • 文理委辦譯本 - 靳其仁慈、弗踐其應許兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主憐恤之恩、竟已窮盡乎、所應許之言、永世不踐之乎、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 我主豈遐遺。棄置不復顧。
  • Nueva Versión Internacional - ¿Se habrá agotado su gran amor eterno, y sus promesas por todas las generaciones?
  • 현대인의 성경 - 우리에 대한 그의 사랑이 영원히 사라진 것일까? 그의 약속은 영영 무산된 것인가?
  • Новый Русский Перевод - Они не уподобятся своим отцам, поколению упрямому и мятежному, чьи сердца не были верны Богу, чей дух не был предан Ему.
  • Восточный перевод - Они не уподобятся своим отцам, поколению упрямому и мятежному, чьи сердца не были верны Всевышнему, чей дух не был предан Ему.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они не уподобятся своим отцам, поколению упрямому и мятежному, чьи сердца не были верны Аллаху, чей дух не был предан Ему.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они не уподобятся своим отцам, поколению упрямому и мятежному, чьи сердца не были верны Всевышнему, чей дух не был предан Ему.
  • La Bible du Semeur 2015 - « L’abandon du Seigneur ╵va-t-il durer toujours ? Ne redeviendra-t-il ╵plus jamais favorable ?
  • リビングバイブル - 主の恵みは永遠に過ぎ去り、 約束も果たされないのでしょうか。
  • Nova Versão Internacional - Desapareceu para sempre o seu amor? Acabou-se a sua promessa?
  • Hoffnung für alle - Hat der Herr uns für alle Zeiten verstoßen? Wird er nie wieder freundlich zu uns sein?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ความรักมั่นคงของพระองค์สูญสิ้นไปเป็นนิตย์แล้วหรือ? พระสัญญาของพระองค์ล้มเลิกไปตลอดกาลหรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​รัก​อัน​มั่นคง​ของ​พระ​องค์​จบ​ลง​โดย​สิ้นเชิง​แล้ว​หรือ ความ​สัตย์จริง​ของ​พระ​องค์​จะ​สิ้น​ความ​หมาย​ไป​แล้ว​ใน​ทุก​ยุค​ทุก​สมัย​หรือ
交叉引用
  • Giê-rê-mi 15:18 - Sao nỗi đau của con vẫn tiếp tục? Sao vết thương của con vẫn không lành? Sự cứu giúp của Chúa dường như không kiên định như suối theo mùa, như dòng nước khô cạn.”
  • Y-sai 27:11 - Dân chúng sẽ như những cành chết, khô gãy và dùng để nhóm lửa. Ít-ra-ên là quốc gia ngu xuẩn và dại dột, vì dân nó đã từ bỏ Đức Chúa Trời. Vậy nên, Đấng tạo ra chúng không ban ơn, chẳng còn thương xót nữa.
  • Dân Số Ký 14:34 - Vì các ngươi đã trinh sát xứ trong bốn mươi ngày, nên các ngươi phải lang thang trong hoang mạc suốt bốn mươi năm—mỗi ngày là một năm, đó là thời gian các ngươi phải mang tội ác mình. Các ngươi sẽ ý thức được hậu quả của việc toa rập nhau chống nghịch Ta.’
  • Lu-ca 16:25 - Nhưng Áp-ra-ham đáp: ‘Con không nhớ con đã ích kỷ hưởng thụ suốt đời sao? Còn La-xa-rơ phải khổ sở. Bây giờ, La-xa-rơ được an ủi tại đây, còn con phải chịu đau khổ.
  • Lu-ca 16:26 - Hơn nữa, giữa chúng ta có một vực thẳm ngăn cách, ai muốn từ đây qua đó, hay từ đó qua đây đều không được.’
  • Rô-ma 9:6 - Vậy, có phải Đức Chúa Trời không giữ lời hứa của Ngài với người Ít-ra-ên không? Không, vì không phải tất cả dòng dõi Ít-ra-ên đều là dân của Đức Chúa Trời!
  • 2 Phi-e-rơ 3:9 - Không phải Chúa chậm trễ thực hiện lời hứa như người ta tưởng. Nhưng Ngài kiên nhẫn chờ đợi, vì không muốn ai bị hư vong nên Ngài dành thêm thì giờ cho mọi người có dịp ăn năn.
  • Dân Số Ký 23:19 - Đức Chúa Trời đâu phải loài người để nói dối, hay để đổi thay ý kiến? Có bao giờ Ngài nói điều gì rồi không làm không?
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải chăng tình thương không dời đổi của Ngài đã biến mất? Lời hứa Ngài không còn hiệu lực nữa sao?
  • 新标点和合本 - 难道他的慈爱永远穷尽, 他的应许世世废弃吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 难道他的慈爱永远穷尽, 他的应许世世废弃吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 难道他的慈爱永远穷尽, 他的应许世世废弃吗?
  • 当代译本 - 难道祂的慈爱永远消逝了吗? 祂的应许永远落空了吗?
  • 圣经新译本 - 他的慈爱永远消失, 他的应许永久废去吗?
  • 中文标准译本 - 难道他的慈爱永久消逝, 他的言语断绝,直到万代吗?
  • 现代标点和合本 - 难道他的慈爱永远穷尽, 他的应许世世废弃吗?
  • 和合本(拼音版) - 难道他的慈爱永远穷尽, 他的应许世世废弃吗?
  • New International Version - Has his unfailing love vanished forever? Has his promise failed for all time?
  • New International Reader's Version - Has his faithful love disappeared forever? Has his promise failed for all time?
  • English Standard Version - Has his steadfast love forever ceased? Are his promises at an end for all time?
  • New Living Translation - Is his unfailing love gone forever? Have his promises permanently failed?
  • Christian Standard Bible - Has his faithful love ceased forever? Is his promise at an end for all generations?
  • New American Standard Bible - Has His favor ceased forever? Has His promise come to an end forever?
  • New King James Version - Has His mercy ceased forever? Has His promise failed forevermore?
  • Amplified Bible - Has His lovingkindness ceased forever? Have His promises ended for all time?
  • American Standard Version - Is his lovingkindness clean gone for ever? Doth his promise fail for evermore?
  • King James Version - Is his mercy clean gone for ever? doth his promise fail for evermore?
  • New English Translation - Has his loyal love disappeared forever? Has his promise failed forever?
  • World English Bible - Has his loving kindness vanished forever? Does his promise fail for generations?
  • 新標點和合本 - 難道他的慈愛永遠窮盡, 他的應許世世廢棄嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 難道他的慈愛永遠窮盡, 他的應許世世廢棄嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 難道他的慈愛永遠窮盡, 他的應許世世廢棄嗎?
  • 當代譯本 - 難道祂的慈愛永遠消逝了嗎? 祂的應許永遠落空了嗎?
  • 聖經新譯本 - 他的慈愛永遠消失, 他的應許永久廢去嗎?
  • 呂振中譯本 - 難道他的堅愛就永久止息, 他的 忠信 就代代絕止 ?
  • 中文標準譯本 - 難道他的慈愛永久消逝, 他的言語斷絕,直到萬代嗎?
  • 現代標點和合本 - 難道他的慈愛永遠窮盡, 他的應許世世廢棄嗎?
  • 文理和合譯本 - 其慈惠豈永息、其應許豈永廢乎、
  • 文理委辦譯本 - 靳其仁慈、弗踐其應許兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主憐恤之恩、竟已窮盡乎、所應許之言、永世不踐之乎、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 我主豈遐遺。棄置不復顧。
  • Nueva Versión Internacional - ¿Se habrá agotado su gran amor eterno, y sus promesas por todas las generaciones?
  • 현대인의 성경 - 우리에 대한 그의 사랑이 영원히 사라진 것일까? 그의 약속은 영영 무산된 것인가?
  • Новый Русский Перевод - Они не уподобятся своим отцам, поколению упрямому и мятежному, чьи сердца не были верны Богу, чей дух не был предан Ему.
  • Восточный перевод - Они не уподобятся своим отцам, поколению упрямому и мятежному, чьи сердца не были верны Всевышнему, чей дух не был предан Ему.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они не уподобятся своим отцам, поколению упрямому и мятежному, чьи сердца не были верны Аллаху, чей дух не был предан Ему.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они не уподобятся своим отцам, поколению упрямому и мятежному, чьи сердца не были верны Всевышнему, чей дух не был предан Ему.
  • La Bible du Semeur 2015 - « L’abandon du Seigneur ╵va-t-il durer toujours ? Ne redeviendra-t-il ╵plus jamais favorable ?
  • リビングバイブル - 主の恵みは永遠に過ぎ去り、 約束も果たされないのでしょうか。
  • Nova Versão Internacional - Desapareceu para sempre o seu amor? Acabou-se a sua promessa?
  • Hoffnung für alle - Hat der Herr uns für alle Zeiten verstoßen? Wird er nie wieder freundlich zu uns sein?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ความรักมั่นคงของพระองค์สูญสิ้นไปเป็นนิตย์แล้วหรือ? พระสัญญาของพระองค์ล้มเลิกไปตลอดกาลหรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ความ​รัก​อัน​มั่นคง​ของ​พระ​องค์​จบ​ลง​โดย​สิ้นเชิง​แล้ว​หรือ ความ​สัตย์จริง​ของ​พระ​องค์​จะ​สิ้น​ความ​หมาย​ไป​แล้ว​ใน​ทุก​ยุค​ทุก​สมัย​หรือ
  • Giê-rê-mi 15:18 - Sao nỗi đau của con vẫn tiếp tục? Sao vết thương của con vẫn không lành? Sự cứu giúp của Chúa dường như không kiên định như suối theo mùa, như dòng nước khô cạn.”
  • Y-sai 27:11 - Dân chúng sẽ như những cành chết, khô gãy và dùng để nhóm lửa. Ít-ra-ên là quốc gia ngu xuẩn và dại dột, vì dân nó đã từ bỏ Đức Chúa Trời. Vậy nên, Đấng tạo ra chúng không ban ơn, chẳng còn thương xót nữa.
  • Dân Số Ký 14:34 - Vì các ngươi đã trinh sát xứ trong bốn mươi ngày, nên các ngươi phải lang thang trong hoang mạc suốt bốn mươi năm—mỗi ngày là một năm, đó là thời gian các ngươi phải mang tội ác mình. Các ngươi sẽ ý thức được hậu quả của việc toa rập nhau chống nghịch Ta.’
  • Lu-ca 16:25 - Nhưng Áp-ra-ham đáp: ‘Con không nhớ con đã ích kỷ hưởng thụ suốt đời sao? Còn La-xa-rơ phải khổ sở. Bây giờ, La-xa-rơ được an ủi tại đây, còn con phải chịu đau khổ.
  • Lu-ca 16:26 - Hơn nữa, giữa chúng ta có một vực thẳm ngăn cách, ai muốn từ đây qua đó, hay từ đó qua đây đều không được.’
  • Rô-ma 9:6 - Vậy, có phải Đức Chúa Trời không giữ lời hứa của Ngài với người Ít-ra-ên không? Không, vì không phải tất cả dòng dõi Ít-ra-ên đều là dân của Đức Chúa Trời!
  • 2 Phi-e-rơ 3:9 - Không phải Chúa chậm trễ thực hiện lời hứa như người ta tưởng. Nhưng Ngài kiên nhẫn chờ đợi, vì không muốn ai bị hư vong nên Ngài dành thêm thì giờ cho mọi người có dịp ăn năn.
  • Dân Số Ký 23:19 - Đức Chúa Trời đâu phải loài người để nói dối, hay để đổi thay ý kiến? Có bao giờ Ngài nói điều gì rồi không làm không?
聖經
資源
計劃
奉獻