Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
73:14 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con không được gì, chỉ suốt ngày gian nan; mỗi buổi sáng bị đớn đau hành hạ.
  • 新标点和合本 - 因为,我终日遭灾难; 每早晨受惩治。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为我终日遭灾难, 每日早晨受惩治。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为我终日遭灾难, 每日早晨受惩治。
  • 当代译本 - 我天天遭灾,日日受罚。
  • 圣经新译本 - 因为我终日受伤害, 每天早晨受惩罚。
  • 中文标准译本 - 我终日遭受责打, 每天早晨遭受责备。
  • 现代标点和合本 - 因为我终日遭灾难, 每早晨受惩治。
  • 和合本(拼音版) - 因为我终日遭灾难, 每早晨受惩治。
  • New International Version - All day long I have been afflicted, and every morning brings new punishments.
  • New International Reader's Version - Day after day I’ve been in pain. God has punished me in a new way every morning.
  • English Standard Version - For all the day long I have been stricken and rebuked every morning.
  • New Living Translation - I get nothing but trouble all day long; every morning brings me pain.
  • Christian Standard Bible - For I am afflicted all day long and punished every morning.
  • New American Standard Bible - For I have been stricken all day long, And punished every morning.
  • New King James Version - For all day long I have been plagued, And chastened every morning.
  • Amplified Bible - For all the day long have I been stricken, And punished every morning.
  • American Standard Version - For all the day long have I been plagued, And chastened every morning.
  • King James Version - For all the day long have I been plagued, and chastened every morning.
  • New English Translation - I suffer all day long, and am punished every morning.”
  • World English Bible - For all day long I have been plagued, and punished every morning.
  • 新標點和合本 - 因為,我終日遭災難; 每早晨受懲治。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為我終日遭災難, 每日早晨受懲治。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為我終日遭災難, 每日早晨受懲治。
  • 當代譯本 - 我天天遭災,日日受罰。
  • 聖經新譯本 - 因為我終日受傷害, 每天早晨受懲罰。
  • 呂振中譯本 - 因為我終日不斷地受災害, 我每日早晨都被懲罰。
  • 中文標準譯本 - 我終日遭受責打, 每天早晨遭受責備。
  • 現代標點和合本 - 因為我終日遭災難, 每早晨受懲治。
  • 文理和合譯本 - 蓋我終日遭難、每晨受責兮、
  • 文理委辦譯本 - 終日罹災害、清晨逢譴責兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我終日遭難、每晨受苦、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 為善而遭殃。何苦自縛束。
  • Nueva Versión Internacional - si todo el día me golpean y de mañana me castigan?
  • 현대인의 성경 - 나는 종일 괴로움을 당하며 아침마다 벌을 받았다.
  • Новый Русский Перевод - Ты сокрушил головы Левиафана , жителям пустынь отдав его в пищу.
  • Восточный перевод - Ты сокрушил голову левиафана , жителям пустынь отдав его в пищу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты сокрушил голову левиафана , жителям пустынь отдав его в пищу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты сокрушил голову левиафана , жителям пустынь отдав его в пищу.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tous les jours, je subis des coups, je suis châtié chaque matin !
  • リビングバイブル - 神に従う生活から得たものは、 苦しみと災いだけです。 しかも、それは、くる日もくる日も、 朝から晩まで私につきまとうのです。
  • Nova Versão Internacional - pois o dia inteiro sou afligido, e todas as manhãs sou castigado.
  • Hoffnung für alle - Jeder Tag wird mir zur Qual, eine Strafe ist er schon am frühen Morgen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าถูกรุมเล่นงานวันยังค่ำ และถูกลงโทษอยู่ทุกเช้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ต้อง​ทนทุกข์​ตลอด​วัน​เวลา และ​ถูก​ลง​โทษ​ทุก​เช้า
交叉引用
  • Giê-rê-mi 15:18 - Sao nỗi đau của con vẫn tiếp tục? Sao vết thương của con vẫn không lành? Sự cứu giúp của Chúa dường như không kiên định như suối theo mùa, như dòng nước khô cạn.”
  • A-mốt 3:2 - “Từ giữa vòng các gia tộc trên đất, Ta chỉ chọn các ngươi. Đó là tại sao Ta phải hình phạt các ngươi về tất cả tội lỗi của các ngươi.”
  • Thi Thiên 94:12 - Lạy Chúa Hằng Hữu, phước cho người được Ngài sửa dạy, và những ai được học luật pháp với Ngài.
  • 1 Phi-e-rơ 1:6 - Vậy, hãy vui mừng lên! Vì cuối cùng anh chị em sẽ được hạnh phúc vô biên, dù hiện nay phải chịu đau buồn, thử thách ít lâu.
  • Hê-bơ-rơ 12:5 - Anh chị em đã quên lời khuyên nhủ của Chúa, chẳng khác lời cha khuyên con: “Con ơi, đừng xem thường sự sửa dạy của Chúa, khi Chúa quở trách, con đừng chán nản.
  • Gióp 7:3 - Tôi cũng vậy, chỉ được những tháng ngày vô nghĩa, những đêm dài mệt mỏi chán chường.
  • Gióp 7:4 - Nằm dài trên giường, tôi nghĩ: ‘Khi nào trời sẽ sáng?’ Nhưng đêm kéo dài mãi, và tôi trằn trọc đến hừng đông.
  • Gióp 7:18 - Cứ mỗi sáng, Chúa đem tra vấn thử thách từng phút giây.
  • Gióp 10:3 - Chúa có vui không khi Ngài đàn áp con? Sao Chúa từ bỏ con, là công trình của tay Chúa, trong khi Ngài mỉm cười trước mưu đồ kẻ ác?
  • Gióp 10:17 - Một lần rồi một lần nữa, Chúa đưa bằng chứng chống lại con. Chúa gia tăng cơn giận đổ trên con và thêm quân hùng mạnh tấn công con.
  • Thi Thiên 34:19 - Người công chính gặp nhiều tai nạn, nhưng Chúa Hằng Hữu cho tai qua nạn khỏi.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con không được gì, chỉ suốt ngày gian nan; mỗi buổi sáng bị đớn đau hành hạ.
  • 新标点和合本 - 因为,我终日遭灾难; 每早晨受惩治。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为我终日遭灾难, 每日早晨受惩治。
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为我终日遭灾难, 每日早晨受惩治。
  • 当代译本 - 我天天遭灾,日日受罚。
  • 圣经新译本 - 因为我终日受伤害, 每天早晨受惩罚。
  • 中文标准译本 - 我终日遭受责打, 每天早晨遭受责备。
  • 现代标点和合本 - 因为我终日遭灾难, 每早晨受惩治。
  • 和合本(拼音版) - 因为我终日遭灾难, 每早晨受惩治。
  • New International Version - All day long I have been afflicted, and every morning brings new punishments.
  • New International Reader's Version - Day after day I’ve been in pain. God has punished me in a new way every morning.
  • English Standard Version - For all the day long I have been stricken and rebuked every morning.
  • New Living Translation - I get nothing but trouble all day long; every morning brings me pain.
  • Christian Standard Bible - For I am afflicted all day long and punished every morning.
  • New American Standard Bible - For I have been stricken all day long, And punished every morning.
  • New King James Version - For all day long I have been plagued, And chastened every morning.
  • Amplified Bible - For all the day long have I been stricken, And punished every morning.
  • American Standard Version - For all the day long have I been plagued, And chastened every morning.
  • King James Version - For all the day long have I been plagued, and chastened every morning.
  • New English Translation - I suffer all day long, and am punished every morning.”
  • World English Bible - For all day long I have been plagued, and punished every morning.
  • 新標點和合本 - 因為,我終日遭災難; 每早晨受懲治。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為我終日遭災難, 每日早晨受懲治。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為我終日遭災難, 每日早晨受懲治。
  • 當代譯本 - 我天天遭災,日日受罰。
  • 聖經新譯本 - 因為我終日受傷害, 每天早晨受懲罰。
  • 呂振中譯本 - 因為我終日不斷地受災害, 我每日早晨都被懲罰。
  • 中文標準譯本 - 我終日遭受責打, 每天早晨遭受責備。
  • 現代標點和合本 - 因為我終日遭災難, 每早晨受懲治。
  • 文理和合譯本 - 蓋我終日遭難、每晨受責兮、
  • 文理委辦譯本 - 終日罹災害、清晨逢譴責兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我終日遭難、每晨受苦、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 為善而遭殃。何苦自縛束。
  • Nueva Versión Internacional - si todo el día me golpean y de mañana me castigan?
  • 현대인의 성경 - 나는 종일 괴로움을 당하며 아침마다 벌을 받았다.
  • Новый Русский Перевод - Ты сокрушил головы Левиафана , жителям пустынь отдав его в пищу.
  • Восточный перевод - Ты сокрушил голову левиафана , жителям пустынь отдав его в пищу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты сокрушил голову левиафана , жителям пустынь отдав его в пищу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты сокрушил голову левиафана , жителям пустынь отдав его в пищу.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tous les jours, je subis des coups, je suis châtié chaque matin !
  • リビングバイブル - 神に従う生活から得たものは、 苦しみと災いだけです。 しかも、それは、くる日もくる日も、 朝から晩まで私につきまとうのです。
  • Nova Versão Internacional - pois o dia inteiro sou afligido, e todas as manhãs sou castigado.
  • Hoffnung für alle - Jeder Tag wird mir zur Qual, eine Strafe ist er schon am frühen Morgen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าถูกรุมเล่นงานวันยังค่ำ และถูกลงโทษอยู่ทุกเช้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ต้อง​ทนทุกข์​ตลอด​วัน​เวลา และ​ถูก​ลง​โทษ​ทุก​เช้า
  • Giê-rê-mi 15:18 - Sao nỗi đau của con vẫn tiếp tục? Sao vết thương của con vẫn không lành? Sự cứu giúp của Chúa dường như không kiên định như suối theo mùa, như dòng nước khô cạn.”
  • A-mốt 3:2 - “Từ giữa vòng các gia tộc trên đất, Ta chỉ chọn các ngươi. Đó là tại sao Ta phải hình phạt các ngươi về tất cả tội lỗi của các ngươi.”
  • Thi Thiên 94:12 - Lạy Chúa Hằng Hữu, phước cho người được Ngài sửa dạy, và những ai được học luật pháp với Ngài.
  • 1 Phi-e-rơ 1:6 - Vậy, hãy vui mừng lên! Vì cuối cùng anh chị em sẽ được hạnh phúc vô biên, dù hiện nay phải chịu đau buồn, thử thách ít lâu.
  • Hê-bơ-rơ 12:5 - Anh chị em đã quên lời khuyên nhủ của Chúa, chẳng khác lời cha khuyên con: “Con ơi, đừng xem thường sự sửa dạy của Chúa, khi Chúa quở trách, con đừng chán nản.
  • Gióp 7:3 - Tôi cũng vậy, chỉ được những tháng ngày vô nghĩa, những đêm dài mệt mỏi chán chường.
  • Gióp 7:4 - Nằm dài trên giường, tôi nghĩ: ‘Khi nào trời sẽ sáng?’ Nhưng đêm kéo dài mãi, và tôi trằn trọc đến hừng đông.
  • Gióp 7:18 - Cứ mỗi sáng, Chúa đem tra vấn thử thách từng phút giây.
  • Gióp 10:3 - Chúa có vui không khi Ngài đàn áp con? Sao Chúa từ bỏ con, là công trình của tay Chúa, trong khi Ngài mỉm cười trước mưu đồ kẻ ác?
  • Gióp 10:17 - Một lần rồi một lần nữa, Chúa đưa bằng chứng chống lại con. Chúa gia tăng cơn giận đổ trên con và thêm quân hùng mạnh tấn công con.
  • Thi Thiên 34:19 - Người công chính gặp nhiều tai nạn, nhưng Chúa Hằng Hữu cho tai qua nạn khỏi.
聖經
資源
計劃
奉獻