Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
50:20 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đặt chuyện cáo gian em ruột, ngồi lê đôi mách hại anh mình.
  • 新标点和合本 - 你坐着毁谤你的兄弟, 谗毁你亲母的儿子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你坐着,毁谤你的兄弟, 谗害你亲母的儿子。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你坐着,毁谤你的兄弟, 谗害你亲母的儿子。
  • 当代译本 - 你坐着陷害自己的兄弟, 毁谤自己的同胞兄弟。
  • 圣经新译本 - 你经常毁谤你的兄弟, 诬蔑你母亲的儿子。
  • 中文标准译本 - 你坐着说话攻击你的弟兄, 毁谤你母亲的儿子。
  • 现代标点和合本 - 你坐着毁谤你的兄弟, 谗毁你亲母的儿子。
  • 和合本(拼音版) - 你坐着毁谤你的兄弟, 谗毁你亲母的儿子。
  • New International Version - You sit and testify against your brother and slander your own mother’s son.
  • New International Reader's Version - You are a witness against your brother. You always tell lies about your own mother’s son.
  • English Standard Version - You sit and speak against your brother; you slander your own mother’s son.
  • New Living Translation - You sit around and slander your brother— your own mother’s son.
  • Christian Standard Bible - You sit, maligning your brother, slandering your mother’s son.
  • New American Standard Bible - You sit and speak against your brother; You slander your own mother’s son.
  • New King James Version - You sit and speak against your brother; You slander your own mother’s son.
  • Amplified Bible - You sit and speak against your brother; You slander your own mother’s son.
  • American Standard Version - Thou sittest and speakest against thy brother; Thou slanderest thine own mother’s son.
  • King James Version - Thou sittest and speakest against thy brother; thou slanderest thine own mother's son.
  • New English Translation - You plot against your brother; you slander your own brother.
  • World English Bible - You sit and speak against your brother. You slander your own mother’s son.
  • 新標點和合本 - 你坐着毀謗你的兄弟, 讒毀你親母的兒子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你坐着,毀謗你的兄弟, 讒害你親母的兒子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你坐着,毀謗你的兄弟, 讒害你親母的兒子。
  • 當代譯本 - 你坐著陷害自己的兄弟, 毀謗自己的同胞兄弟。
  • 聖經新譯本 - 你經常毀謗你的兄弟, 誣衊你母親的兒子。
  • 呂振中譯本 - 你坐着說你兄弟的壞話, 挑剔你親母的兒子。
  • 中文標準譯本 - 你坐著說話攻擊你的弟兄, 毀謗你母親的兒子。
  • 現代標點和合本 - 你坐著毀謗你的兄弟, 讒毀你親母的兒子。
  • 文理和合譯本 - 坐則謗爾昆弟、讒爾同胞兮、
  • 文理委辦譯本 - 謗爾昆弟、譭爾同氣兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 坐而讒譭爾之親兄、誣謗爾之胞弟、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 骨肉反不親。中傷盍有極。
  • Nueva Versión Internacional - Tienes por costumbre hablar contra tu prójimo, y aun calumnias a tu propio hermano.
  • 현대인의 성경 - 항상 너의 친형제를 헐뜯고 비난하는구나.
  • Новый Русский Перевод - Сотвори Сиону добро по Своей благосклонности; заново возведи стены Иерусалима.
  • Восточный перевод - Сотвори Сиону добро по Своей благосклонности; заново возведи стены Иерусалима.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сотвори Сиону добро по Своей благосклонности; заново возведи стены Иерусалима.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сотвори Сиону добро по Своей благосклонности; заново возведи стены Иерусалима.
  • La Bible du Semeur 2015 - Lorsque tu t’assieds avec d’autres, ╵tu calomnies ton frère, et tu jettes le déshonneur ╵sur le fils de ta mère.
  • Nova Versão Internacional - Deliberadamente você fala contra o seu irmão e calunia o filho de sua própria mãe.
  • Hoffnung für alle - Deine Mitmenschen bringst du in Verruf, sogar deinen eigenen Bruder verleumdest du.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าพร่ำพูดให้ร้ายพี่น้อง นินทาว่าร้ายกระทั่งพี่น้องร่วมท้องเดียวกัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​พูด​ต่อต้าน​พี่​น้อง​ของ​เจ้า เจ้า​พูด​ว่าร้าย​ลูก​ของ​แม่​ของ​เจ้า​เอง
交叉引用
  • Tích 2:3 - Phụ nữ lớn tuổi cũng thế, phải có nếp sống khả kính, không được gièm pha người khác hoặc nghiện rượu.
  • 1 Ti-mô-thê 3:11 - Vợ của chấp sự cũng phải nghiêm trang, không vu oan cho người khác, Họ phải điều độ, trung tín trong mọi việc.
  • Lu-ca 22:65 - Chúng sỉ nhục Ngài đủ điều.
  • Khải Huyền 12:10 - Tôi nghe có tiếng vang dội từ trời: “Giờ đây, sự cứu rỗi được thể hiện. Đức Chúa Trời đã dùng quyền lực cai trị Vương Quốc Ngài, Chúa Cứu Thế đã nắm giữ uy quyền. Vì kẻ buộc tội anh chị em chúng ta, kẻ ngày đêm tố cáo chúng ta trước mặt Đức Chúa Trời, đã bị quăng xuống đất rồi.
  • Ma-thi-ơ 5:11 - Phước cho các con khi bị người ta nhục mạ, bức hại, và vu cáo đủ điều, chỉ vì các con theo Ta.
  • Châm Ngôn 10:18 - Ai nuôi dưỡng lòng ganh ghét có môi giả dối; buông lời phỉ báng là người điên rồ.
  • Lê-vi Ký 19:16 - Không được ngồi lê đôi mách, nói xấu người khác, cũng không được cáo gian làm nguy hại đến người khác, vì Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 31:18 - Cho câm nín đôi môi dối trá— theo thói quen láo xược kiêu căng xúc phạm người công chính.
  • Ma-thi-ơ 10:21 - Anh sẽ phản bội, đem nộp em cho người ta giết. Cha sẽ nộp con. Con cái sẽ phản nghịch, đưa cha mẹ vào chỗ chết.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đặt chuyện cáo gian em ruột, ngồi lê đôi mách hại anh mình.
  • 新标点和合本 - 你坐着毁谤你的兄弟, 谗毁你亲母的儿子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你坐着,毁谤你的兄弟, 谗害你亲母的儿子。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你坐着,毁谤你的兄弟, 谗害你亲母的儿子。
  • 当代译本 - 你坐着陷害自己的兄弟, 毁谤自己的同胞兄弟。
  • 圣经新译本 - 你经常毁谤你的兄弟, 诬蔑你母亲的儿子。
  • 中文标准译本 - 你坐着说话攻击你的弟兄, 毁谤你母亲的儿子。
  • 现代标点和合本 - 你坐着毁谤你的兄弟, 谗毁你亲母的儿子。
  • 和合本(拼音版) - 你坐着毁谤你的兄弟, 谗毁你亲母的儿子。
  • New International Version - You sit and testify against your brother and slander your own mother’s son.
  • New International Reader's Version - You are a witness against your brother. You always tell lies about your own mother’s son.
  • English Standard Version - You sit and speak against your brother; you slander your own mother’s son.
  • New Living Translation - You sit around and slander your brother— your own mother’s son.
  • Christian Standard Bible - You sit, maligning your brother, slandering your mother’s son.
  • New American Standard Bible - You sit and speak against your brother; You slander your own mother’s son.
  • New King James Version - You sit and speak against your brother; You slander your own mother’s son.
  • Amplified Bible - You sit and speak against your brother; You slander your own mother’s son.
  • American Standard Version - Thou sittest and speakest against thy brother; Thou slanderest thine own mother’s son.
  • King James Version - Thou sittest and speakest against thy brother; thou slanderest thine own mother's son.
  • New English Translation - You plot against your brother; you slander your own brother.
  • World English Bible - You sit and speak against your brother. You slander your own mother’s son.
  • 新標點和合本 - 你坐着毀謗你的兄弟, 讒毀你親母的兒子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你坐着,毀謗你的兄弟, 讒害你親母的兒子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你坐着,毀謗你的兄弟, 讒害你親母的兒子。
  • 當代譯本 - 你坐著陷害自己的兄弟, 毀謗自己的同胞兄弟。
  • 聖經新譯本 - 你經常毀謗你的兄弟, 誣衊你母親的兒子。
  • 呂振中譯本 - 你坐着說你兄弟的壞話, 挑剔你親母的兒子。
  • 中文標準譯本 - 你坐著說話攻擊你的弟兄, 毀謗你母親的兒子。
  • 現代標點和合本 - 你坐著毀謗你的兄弟, 讒毀你親母的兒子。
  • 文理和合譯本 - 坐則謗爾昆弟、讒爾同胞兮、
  • 文理委辦譯本 - 謗爾昆弟、譭爾同氣兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 坐而讒譭爾之親兄、誣謗爾之胞弟、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 骨肉反不親。中傷盍有極。
  • Nueva Versión Internacional - Tienes por costumbre hablar contra tu prójimo, y aun calumnias a tu propio hermano.
  • 현대인의 성경 - 항상 너의 친형제를 헐뜯고 비난하는구나.
  • Новый Русский Перевод - Сотвори Сиону добро по Своей благосклонности; заново возведи стены Иерусалима.
  • Восточный перевод - Сотвори Сиону добро по Своей благосклонности; заново возведи стены Иерусалима.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сотвори Сиону добро по Своей благосклонности; заново возведи стены Иерусалима.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сотвори Сиону добро по Своей благосклонности; заново возведи стены Иерусалима.
  • La Bible du Semeur 2015 - Lorsque tu t’assieds avec d’autres, ╵tu calomnies ton frère, et tu jettes le déshonneur ╵sur le fils de ta mère.
  • Nova Versão Internacional - Deliberadamente você fala contra o seu irmão e calunia o filho de sua própria mãe.
  • Hoffnung für alle - Deine Mitmenschen bringst du in Verruf, sogar deinen eigenen Bruder verleumdest du.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าพร่ำพูดให้ร้ายพี่น้อง นินทาว่าร้ายกระทั่งพี่น้องร่วมท้องเดียวกัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​พูด​ต่อต้าน​พี่​น้อง​ของ​เจ้า เจ้า​พูด​ว่าร้าย​ลูก​ของ​แม่​ของ​เจ้า​เอง
  • Tích 2:3 - Phụ nữ lớn tuổi cũng thế, phải có nếp sống khả kính, không được gièm pha người khác hoặc nghiện rượu.
  • 1 Ti-mô-thê 3:11 - Vợ của chấp sự cũng phải nghiêm trang, không vu oan cho người khác, Họ phải điều độ, trung tín trong mọi việc.
  • Lu-ca 22:65 - Chúng sỉ nhục Ngài đủ điều.
  • Khải Huyền 12:10 - Tôi nghe có tiếng vang dội từ trời: “Giờ đây, sự cứu rỗi được thể hiện. Đức Chúa Trời đã dùng quyền lực cai trị Vương Quốc Ngài, Chúa Cứu Thế đã nắm giữ uy quyền. Vì kẻ buộc tội anh chị em chúng ta, kẻ ngày đêm tố cáo chúng ta trước mặt Đức Chúa Trời, đã bị quăng xuống đất rồi.
  • Ma-thi-ơ 5:11 - Phước cho các con khi bị người ta nhục mạ, bức hại, và vu cáo đủ điều, chỉ vì các con theo Ta.
  • Châm Ngôn 10:18 - Ai nuôi dưỡng lòng ganh ghét có môi giả dối; buông lời phỉ báng là người điên rồ.
  • Lê-vi Ký 19:16 - Không được ngồi lê đôi mách, nói xấu người khác, cũng không được cáo gian làm nguy hại đến người khác, vì Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 31:18 - Cho câm nín đôi môi dối trá— theo thói quen láo xược kiêu căng xúc phạm người công chính.
  • Ma-thi-ơ 10:21 - Anh sẽ phản bội, đem nộp em cho người ta giết. Cha sẽ nộp con. Con cái sẽ phản nghịch, đưa cha mẹ vào chỗ chết.
聖經
資源
計劃
奉獻