Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
47:8 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đức Chúa Trời cai trị trên các dân tộc, Ngài ngự trên ngai chí thánh.
  • 新标点和合本 - 神作王治理万国;  神坐在他的圣宝座上。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝作王治理列国, 上帝坐在他的圣宝座上。
  • 和合本2010(神版-简体) - 神作王治理列国,  神坐在他的圣宝座上。
  • 当代译本 - 上帝坐在圣洁的宝座上治理列国。
  • 圣经新译本 -  神作王统治列国,  神坐在他的圣宝座上。
  • 中文标准译本 - 神在列国之上作王, 在他神圣的宝座上坐着为王。
  • 现代标点和合本 - 神做王治理万国, 神坐在他的圣宝座上。
  • 和合本(拼音版) - 上帝作王治理万国, 上帝坐在他的圣宝座上。
  • New International Version - God reigns over the nations; God is seated on his holy throne.
  • New International Reader's Version - God rules over the nations. He is seated on his holy throne.
  • English Standard Version - God reigns over the nations; God sits on his holy throne.
  • New Living Translation - God reigns above the nations, sitting on his holy throne.
  • Christian Standard Bible - God reigns over the nations; God is seated on his holy throne.
  • New American Standard Bible - God reigns over the nations, God sits on His holy throne.
  • New King James Version - God reigns over the nations; God sits on His holy throne.
  • Amplified Bible - God reigns over the nations; God sits on His holy throne.
  • American Standard Version - God reigneth over the nations: God sitteth upon his holy throne.
  • King James Version - God reigneth over the heathen: God sitteth upon the throne of his holiness.
  • New English Translation - God reigns over the nations! God sits on his holy throne!
  • World English Bible - God reigns over the nations. God sits on his holy throne.
  • 新標點和合本 - 神作王治理萬國; 神坐在他的聖寶座上。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝作王治理列國, 上帝坐在他的聖寶座上。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神作王治理列國,  神坐在他的聖寶座上。
  • 當代譯本 - 上帝坐在聖潔的寶座上治理列國。
  • 聖經新譯本 -  神作王統治列國,  神坐在他的聖寶座上。
  • 呂振中譯本 - 上帝作王統治萬國; 上帝在他的聖寶座上坐着 為王 。
  • 中文標準譯本 - 神在列國之上作王, 在他神聖的寶座上坐著為王。
  • 現代標點和合本 - 神做王治理萬國, 神坐在他的聖寶座上。
  • 文理和合譯本 - 上帝居其聖位、治理萬邦兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝坐聖位、治異邦之民兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主主宰列國、天主坐於聖座、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 血氣之屬。莫匪王臣。整爾雅曲。潤爾歌音。
  • Nueva Versión Internacional - Dios reina sobre las naciones; Dios está sentado en su santo trono.
  • 현대인의 성경 - 하나님이 거룩한 보좌에 앉아 온 세상을 다스리신다.
  • Новый Русский Перевод - Ты сокрушил их, как ветер с востока разбивает таршишские корабли.
  • Восточный перевод - Ты сокрушил их, как ветер с востока разбивает фарсисские корабли.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты сокрушил их, как ветер с востока разбивает фарсисские корабли.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты сокрушил их, как ветер с востока разбивает фарсисские корабли.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car Dieu est Roi ╵du monde entier. Chantez pour lui ╵un beau cantique !
  • リビングバイブル - 神は国々を治め、聖なる御座につかれます。
  • Nova Versão Internacional - Deus reina sobre as nações; Deus está assentado em seu santo trono.
  • Hoffnung für alle - Denn Gott ist König über die ganze Welt, singt ihm ein neues Lied!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระเจ้าทรงครอบครองเหนือนานาประชาชาติ พระเจ้าประทับบนพระที่นั่งบริสุทธิ์ของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​เจ้า​เป็น​กษัตริย์​ของ​บรรดา​ประชา​ชาติ พระ​เจ้า​นั่ง​บน​บัลลังก์​อัน​บริสุทธิ์​ของ​พระ​องค์
交叉引用
  • Khải Huyền 20:11 - Rồi tôi thấy một chiếc ngai lớn và trắng, cùng Đấng ngồi trên ngai. Trước mặt Chúa, trời đất đều chạy trốn, nhưng không tìm được chỗ ẩn nấp.
  • Thi Thiên 110:6 - Chúa sẽ xét đoán các dân và khắp đất sẽ chất cao xác chết; Ngài sẽ đánh tan các lãnh tụ của thế gian.
  • Khải Huyền 19:6 - Tôi nghe có tiếng như tiếng của vô số người, như tiếng thác đổ hoặc sấm rền: “Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu! Vì Chúa là Đức Chúa Trời chúng ta, Đấng Toàn Năng, đang ngự trị.
  • Thi Thiên 48:1 - Chúa Hằng Hữu thật vĩ đại, đáng tôn đáng kính, trong thành của Đức Chúa Trời chúng ta, là nơi trên đỉnh núi thánh!
  • Thi Thiên 94:20 - Có thể nào Chúa liên kết với các lãnh đạo bất chính— ban luật lệ làm hại dân lành?
  • Thi Thiên 99:1 - Chúa Hằng Hữu là Vua! Mọi dân tộc hãy run sợ! Ngài ngự trên ngôi giữa các chê-ru-bim. Hỡi đất hãy rúng động!
  • Thi Thiên 97:1 - Chúa Hằng Hữu là Vua! Thế gian hãy reo mừng! Muôn nghìn hải đảo khá hân hoan.
  • Thi Thiên 96:10 - Hãy nói với các dân tộc: “Chúa Hằng Hữu tể trị!” Cả thế gian vững bền và không hề lay chuyển. Chúa sẽ xét xử công minh mọi dân tộc.
  • Thi Thiên 22:27 - Cả địa cầu sẽ nhớ Chúa Hằng Hữu và quay về với Ngài. Dân các nước sẽ cúi đầu thờ lạy Chúa.
  • Thi Thiên 22:28 - Vì việc thống trị là quyền Chúa Hằng Hữu. Ngài làm vua cai quản hết muôn dân.
  • Thi Thiên 22:29 - Tất cả người giàu trên thế gian ăn uống và thờ phượng. Mọi người có đời sống ngắn ngủi, thân xác sẽ chôn vào cát bụi, tất cả đều phải quỳ lạy Ngài.
  • Thi Thiên 9:4 - Vì Chúa đã bênh vực quyền lợi chính đáng của con; từ trên ngai Chúa phán xét công bình.
  • Hê-bơ-rơ 4:16 - Vậy, chúng ta hãy vững lòng đến gần ngai Đức Chúa Trời để nhận lãnh tình thương và ơn phước giúp ta khi cần thiết.
  • Thi Thiên 89:14 - Công chính và công lý là nền móng của ngôi Chúa Nhân ái và chân thật đi trước mặt Ngài.
  • Thi Thiên 93:1 - Chúa Hằng Hữu là Vua! Ngài mặc vẻ uy nghiêm. Chúa Hằng Hữu khoác áo bào, sức mạnh uy nghi. Thế giới luôn bền vững, và không hề lay chuyển.
  • Thi Thiên 45:6 - Lạy Chúa, ngôi nước vua bền vững đời đời, công chính là quyền trượng nước vua.
  • Thi Thiên 45:7 - Vua yêu chuộng công bằng, ghét gian ác. Vì thế Đức Chúa Trời, là Đức Chúa Trời của vua đã cất nhắc vua, xức dầu hân hoan cho vua nhiều hơn các vua khác.
  • 1 Sử Ký 16:31 - Các tầng trời, cũng hãy hân hoan! Nhân gian hãy vui mừng, hớn hở. Tất cả các dân, hãy tung hô rằng: “Chúa Hằng Hữu ngự trị khắp vũ trụ và thế nhân!”
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đức Chúa Trời cai trị trên các dân tộc, Ngài ngự trên ngai chí thánh.
  • 新标点和合本 - 神作王治理万国;  神坐在他的圣宝座上。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝作王治理列国, 上帝坐在他的圣宝座上。
  • 和合本2010(神版-简体) - 神作王治理列国,  神坐在他的圣宝座上。
  • 当代译本 - 上帝坐在圣洁的宝座上治理列国。
  • 圣经新译本 -  神作王统治列国,  神坐在他的圣宝座上。
  • 中文标准译本 - 神在列国之上作王, 在他神圣的宝座上坐着为王。
  • 现代标点和合本 - 神做王治理万国, 神坐在他的圣宝座上。
  • 和合本(拼音版) - 上帝作王治理万国, 上帝坐在他的圣宝座上。
  • New International Version - God reigns over the nations; God is seated on his holy throne.
  • New International Reader's Version - God rules over the nations. He is seated on his holy throne.
  • English Standard Version - God reigns over the nations; God sits on his holy throne.
  • New Living Translation - God reigns above the nations, sitting on his holy throne.
  • Christian Standard Bible - God reigns over the nations; God is seated on his holy throne.
  • New American Standard Bible - God reigns over the nations, God sits on His holy throne.
  • New King James Version - God reigns over the nations; God sits on His holy throne.
  • Amplified Bible - God reigns over the nations; God sits on His holy throne.
  • American Standard Version - God reigneth over the nations: God sitteth upon his holy throne.
  • King James Version - God reigneth over the heathen: God sitteth upon the throne of his holiness.
  • New English Translation - God reigns over the nations! God sits on his holy throne!
  • World English Bible - God reigns over the nations. God sits on his holy throne.
  • 新標點和合本 - 神作王治理萬國; 神坐在他的聖寶座上。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝作王治理列國, 上帝坐在他的聖寶座上。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神作王治理列國,  神坐在他的聖寶座上。
  • 當代譯本 - 上帝坐在聖潔的寶座上治理列國。
  • 聖經新譯本 -  神作王統治列國,  神坐在他的聖寶座上。
  • 呂振中譯本 - 上帝作王統治萬國; 上帝在他的聖寶座上坐着 為王 。
  • 中文標準譯本 - 神在列國之上作王, 在他神聖的寶座上坐著為王。
  • 現代標點和合本 - 神做王治理萬國, 神坐在他的聖寶座上。
  • 文理和合譯本 - 上帝居其聖位、治理萬邦兮、
  • 文理委辦譯本 - 上帝坐聖位、治異邦之民兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主主宰列國、天主坐於聖座、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 血氣之屬。莫匪王臣。整爾雅曲。潤爾歌音。
  • Nueva Versión Internacional - Dios reina sobre las naciones; Dios está sentado en su santo trono.
  • 현대인의 성경 - 하나님이 거룩한 보좌에 앉아 온 세상을 다스리신다.
  • Новый Русский Перевод - Ты сокрушил их, как ветер с востока разбивает таршишские корабли.
  • Восточный перевод - Ты сокрушил их, как ветер с востока разбивает фарсисские корабли.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты сокрушил их, как ветер с востока разбивает фарсисские корабли.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты сокрушил их, как ветер с востока разбивает фарсисские корабли.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car Dieu est Roi ╵du monde entier. Chantez pour lui ╵un beau cantique !
  • リビングバイブル - 神は国々を治め、聖なる御座につかれます。
  • Nova Versão Internacional - Deus reina sobre as nações; Deus está assentado em seu santo trono.
  • Hoffnung für alle - Denn Gott ist König über die ganze Welt, singt ihm ein neues Lied!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระเจ้าทรงครอบครองเหนือนานาประชาชาติ พระเจ้าประทับบนพระที่นั่งบริสุทธิ์ของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​เจ้า​เป็น​กษัตริย์​ของ​บรรดา​ประชา​ชาติ พระ​เจ้า​นั่ง​บน​บัลลังก์​อัน​บริสุทธิ์​ของ​พระ​องค์
  • Khải Huyền 20:11 - Rồi tôi thấy một chiếc ngai lớn và trắng, cùng Đấng ngồi trên ngai. Trước mặt Chúa, trời đất đều chạy trốn, nhưng không tìm được chỗ ẩn nấp.
  • Thi Thiên 110:6 - Chúa sẽ xét đoán các dân và khắp đất sẽ chất cao xác chết; Ngài sẽ đánh tan các lãnh tụ của thế gian.
  • Khải Huyền 19:6 - Tôi nghe có tiếng như tiếng của vô số người, như tiếng thác đổ hoặc sấm rền: “Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu! Vì Chúa là Đức Chúa Trời chúng ta, Đấng Toàn Năng, đang ngự trị.
  • Thi Thiên 48:1 - Chúa Hằng Hữu thật vĩ đại, đáng tôn đáng kính, trong thành của Đức Chúa Trời chúng ta, là nơi trên đỉnh núi thánh!
  • Thi Thiên 94:20 - Có thể nào Chúa liên kết với các lãnh đạo bất chính— ban luật lệ làm hại dân lành?
  • Thi Thiên 99:1 - Chúa Hằng Hữu là Vua! Mọi dân tộc hãy run sợ! Ngài ngự trên ngôi giữa các chê-ru-bim. Hỡi đất hãy rúng động!
  • Thi Thiên 97:1 - Chúa Hằng Hữu là Vua! Thế gian hãy reo mừng! Muôn nghìn hải đảo khá hân hoan.
  • Thi Thiên 96:10 - Hãy nói với các dân tộc: “Chúa Hằng Hữu tể trị!” Cả thế gian vững bền và không hề lay chuyển. Chúa sẽ xét xử công minh mọi dân tộc.
  • Thi Thiên 22:27 - Cả địa cầu sẽ nhớ Chúa Hằng Hữu và quay về với Ngài. Dân các nước sẽ cúi đầu thờ lạy Chúa.
  • Thi Thiên 22:28 - Vì việc thống trị là quyền Chúa Hằng Hữu. Ngài làm vua cai quản hết muôn dân.
  • Thi Thiên 22:29 - Tất cả người giàu trên thế gian ăn uống và thờ phượng. Mọi người có đời sống ngắn ngủi, thân xác sẽ chôn vào cát bụi, tất cả đều phải quỳ lạy Ngài.
  • Thi Thiên 9:4 - Vì Chúa đã bênh vực quyền lợi chính đáng của con; từ trên ngai Chúa phán xét công bình.
  • Hê-bơ-rơ 4:16 - Vậy, chúng ta hãy vững lòng đến gần ngai Đức Chúa Trời để nhận lãnh tình thương và ơn phước giúp ta khi cần thiết.
  • Thi Thiên 89:14 - Công chính và công lý là nền móng của ngôi Chúa Nhân ái và chân thật đi trước mặt Ngài.
  • Thi Thiên 93:1 - Chúa Hằng Hữu là Vua! Ngài mặc vẻ uy nghiêm. Chúa Hằng Hữu khoác áo bào, sức mạnh uy nghi. Thế giới luôn bền vững, và không hề lay chuyển.
  • Thi Thiên 45:6 - Lạy Chúa, ngôi nước vua bền vững đời đời, công chính là quyền trượng nước vua.
  • Thi Thiên 45:7 - Vua yêu chuộng công bằng, ghét gian ác. Vì thế Đức Chúa Trời, là Đức Chúa Trời của vua đã cất nhắc vua, xức dầu hân hoan cho vua nhiều hơn các vua khác.
  • 1 Sử Ký 16:31 - Các tầng trời, cũng hãy hân hoan! Nhân gian hãy vui mừng, hớn hở. Tất cả các dân, hãy tung hô rằng: “Chúa Hằng Hữu ngự trị khắp vũ trụ và thế nhân!”
聖經
資源
計劃
奉獻