Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
29:8 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tiếng Chúa Hằng Hữu khiến chấn động vùng hoang mạc; Chúa Hằng Hữu chấn động hoang mạc Ca-đe.
  • 新标点和合本 - 耶和华的声音震动旷野; 耶和华震动加低斯的旷野。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华的声音震动旷野, 耶和华震动加低斯的旷野。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华的声音震动旷野, 耶和华震动加低斯的旷野。
  • 当代译本 - 耶和华的声音震动旷野, 耶和华震动加低斯的旷野。
  • 圣经新译本 - 耶和华的声音震撼旷野, 耶和华震撼 加低斯的旷野。
  • 中文标准译本 - 耶和华的声音震撼旷野, 耶和华震撼加低斯旷野。
  • 现代标点和合本 - 耶和华的声音震动旷野, 耶和华震动加低斯的旷野。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华的声音震动旷野, 耶和华震动加低斯的旷野。
  • New International Version - The voice of the Lord shakes the desert; the Lord shakes the Desert of Kadesh.
  • New International Reader's Version - The voice of the Lord shakes the desert. The Lord shakes the Desert of Kadesh.
  • English Standard Version - The voice of the Lord shakes the wilderness; the Lord shakes the wilderness of Kadesh.
  • New Living Translation - The voice of the Lord makes the barren wilderness quake; the Lord shakes the wilderness of Kadesh.
  • Christian Standard Bible - The voice of the Lord shakes the wilderness; the Lord shakes the wilderness of Kadesh.
  • New American Standard Bible - The voice of the Lord shakes the wilderness; The Lord shakes the wilderness of Kadesh.
  • New King James Version - The voice of the Lord shakes the wilderness; The Lord shakes the Wilderness of Kadesh.
  • Amplified Bible - The voice of the Lord shakes the wilderness; The Lord shakes the wilderness of Kadesh.
  • American Standard Version - The voice of Jehovah shaketh the wilderness; Jehovah shaketh the wilderness of Kadesh.
  • King James Version - The voice of the Lord shaketh the wilderness; the Lord shaketh the wilderness of Kadesh.
  • New English Translation - The Lord’s shout shakes the wilderness, the Lord shakes the wilderness of Kadesh.
  • World English Bible - Yahweh’s voice shakes the wilderness. Yahweh shakes the wilderness of Kadesh.
  • 新標點和合本 - 耶和華的聲音震動曠野; 耶和華震動加低斯的曠野。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華的聲音震動曠野, 耶和華震動加低斯的曠野。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華的聲音震動曠野, 耶和華震動加低斯的曠野。
  • 當代譯本 - 耶和華的聲音震動曠野, 耶和華震動加低斯的曠野。
  • 聖經新譯本 - 耶和華的聲音震撼曠野, 耶和華震撼 加低斯的曠野。
  • 呂振中譯本 - 永恆主的聲音使曠野慌張旋轉。 永恆主使 加低斯 的曠野旋轉慌張。
  • 中文標準譯本 - 耶和華的聲音震撼曠野, 耶和華震撼加低斯曠野。
  • 現代標點和合本 - 耶和華的聲音震動曠野, 耶和華震動加低斯的曠野。
  • 文理和合譯本 - 其聲震動曠野、耶和華震動加低斯之曠野兮、
  • 文理委辦譯本 - 迦鐵山野、為其所震、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主之聲震動曠野、主震動 迦叠 之曠野、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 曠野聞音。戰戰慄慄。 迦鐵 之野。斯惕斯懾。
  • Nueva Versión Internacional - la voz del Señor sacude al desierto; el Señor sacude al desierto de Cades.
  • 현대인의 성경 - 그 소리가 사막을 진동시키고 가데스 광야를 뒤흔드는구나.
  • Новый Русский Перевод - Милостив Ты был ко мне, Господи, и утвердил меня, словно гору. Но лишь сокрыл Ты Свое лицо, и ужас объял меня.
  • Восточный перевод - Милостив Ты был ко мне, Вечный, сделал меня твёрдым, как гора. Но лишь сокрыл Ты Своё лицо – ужас объял меня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Милостив Ты был ко мне, Вечный, сделал меня твёрдым, как гора. Но лишь сокрыл Ты Своё лицо – ужас объял меня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Милостив Ты был ко мне, Вечный, сделал меня твёрдым, как гора. Но лишь сокрыл Ты Своё лицо – ужас объял меня.
  • La Bible du Semeur 2015 - La voix de l’Eternel ╵fait trembler le désert. L’Eternel fait trembler ╵le désert de Qadesh .
  • リビングバイブル - 砂漠にこだまし、カデシュの荒野を揺るがします。
  • Nova Versão Internacional - A voz do Senhor faz tremer o deserto; o Senhor faz tremer o deserto de Cades.
  • Hoffnung für alle - sie erschüttert die Wüste, ja, die Wüste Kadesch bebt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระสุรเสียงขององค์พระผู้เป็นเจ้าเขย่าทะเลทราย องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงเขย่าทะเลทรายแห่งคาเดช
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เสียง​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ทำให้​ถิ่น​ทุรกันดาร​สะเทือน​เลื่อน​ลั่น พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ทำให้​ถิ่น​ทุรกันดาร​คาเดช​สั่น​ไหว
交叉引用
  • Hê-bơ-rơ 12:26 - Lúc ấy, tiếng Chúa trên Núi Si-nai đã làm rúng chuyển cả mặt đất. Ngày nay, Chúa lại hứa: “Lần sau, Ta sẽ làm rúng chuyển cả đất lẫn trời.”
  • Y-sai 13:13 - Ta sẽ làm các tầng trời rúng động. Trái đất sẽ chạy lệch khỏi chỗ nó khi Chúa Hằng Hữu Vạn Quân tỏ cơn thịnh nộ của Ngài trong ngày Ngài giận dữ mãnh liệt.”
  • Thi Thiên 18:7 - Bỗng nhiên đất động và rung chuyển. Nền các núi cũng rúng động; vì Chúa nổi giận.
  • Gióp 9:6 - Chính tay Chúa làm rung chuyển đất, các trụ nền nó cũng lung lay.
  • A-gai 2:6 - Vì Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: Chẳng bao lâu nữa Ta sẽ lay động trời và đất, biển và đất khô.
  • Giô-ên 3:16 - Tiếng của Chúa Hằng Hữu sẽ gầm lên từ Si-ôn và sấm vang từ Giê-ru-sa-lem, các tầng trời và đất đều rúng động. Nhưng Chúa Hằng Hữu vẫn là nơi ẩn náu cho dân Ngài, là chiến lũy kiên cố cho dân tộc Ít-ra-ên.
  • A-gai 2:21 - “Con hãy bảo tổng trấn Giu-đa là Xô-rô-ba-bên rằng Ta sắp lay động các tầng trời và trái đất.
  • Thi Thiên 46:3 - Dù biển gầm và sôi bọt, làm núi lay động vì nước dâng lên.
  • Dân Số Ký 13:26 - Họ quay về với Môi-se, A-rôn, và toàn thể người Ít-ra-ên trong hoang mạc Pha-ran. Các thám tử báo cho họ và toàn thể người Ít-ra-ên và cho xem hoa quả trong xứ.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tiếng Chúa Hằng Hữu khiến chấn động vùng hoang mạc; Chúa Hằng Hữu chấn động hoang mạc Ca-đe.
  • 新标点和合本 - 耶和华的声音震动旷野; 耶和华震动加低斯的旷野。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华的声音震动旷野, 耶和华震动加低斯的旷野。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华的声音震动旷野, 耶和华震动加低斯的旷野。
  • 当代译本 - 耶和华的声音震动旷野, 耶和华震动加低斯的旷野。
  • 圣经新译本 - 耶和华的声音震撼旷野, 耶和华震撼 加低斯的旷野。
  • 中文标准译本 - 耶和华的声音震撼旷野, 耶和华震撼加低斯旷野。
  • 现代标点和合本 - 耶和华的声音震动旷野, 耶和华震动加低斯的旷野。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华的声音震动旷野, 耶和华震动加低斯的旷野。
  • New International Version - The voice of the Lord shakes the desert; the Lord shakes the Desert of Kadesh.
  • New International Reader's Version - The voice of the Lord shakes the desert. The Lord shakes the Desert of Kadesh.
  • English Standard Version - The voice of the Lord shakes the wilderness; the Lord shakes the wilderness of Kadesh.
  • New Living Translation - The voice of the Lord makes the barren wilderness quake; the Lord shakes the wilderness of Kadesh.
  • Christian Standard Bible - The voice of the Lord shakes the wilderness; the Lord shakes the wilderness of Kadesh.
  • New American Standard Bible - The voice of the Lord shakes the wilderness; The Lord shakes the wilderness of Kadesh.
  • New King James Version - The voice of the Lord shakes the wilderness; The Lord shakes the Wilderness of Kadesh.
  • Amplified Bible - The voice of the Lord shakes the wilderness; The Lord shakes the wilderness of Kadesh.
  • American Standard Version - The voice of Jehovah shaketh the wilderness; Jehovah shaketh the wilderness of Kadesh.
  • King James Version - The voice of the Lord shaketh the wilderness; the Lord shaketh the wilderness of Kadesh.
  • New English Translation - The Lord’s shout shakes the wilderness, the Lord shakes the wilderness of Kadesh.
  • World English Bible - Yahweh’s voice shakes the wilderness. Yahweh shakes the wilderness of Kadesh.
  • 新標點和合本 - 耶和華的聲音震動曠野; 耶和華震動加低斯的曠野。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華的聲音震動曠野, 耶和華震動加低斯的曠野。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華的聲音震動曠野, 耶和華震動加低斯的曠野。
  • 當代譯本 - 耶和華的聲音震動曠野, 耶和華震動加低斯的曠野。
  • 聖經新譯本 - 耶和華的聲音震撼曠野, 耶和華震撼 加低斯的曠野。
  • 呂振中譯本 - 永恆主的聲音使曠野慌張旋轉。 永恆主使 加低斯 的曠野旋轉慌張。
  • 中文標準譯本 - 耶和華的聲音震撼曠野, 耶和華震撼加低斯曠野。
  • 現代標點和合本 - 耶和華的聲音震動曠野, 耶和華震動加低斯的曠野。
  • 文理和合譯本 - 其聲震動曠野、耶和華震動加低斯之曠野兮、
  • 文理委辦譯本 - 迦鐵山野、為其所震、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主之聲震動曠野、主震動 迦叠 之曠野、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 曠野聞音。戰戰慄慄。 迦鐵 之野。斯惕斯懾。
  • Nueva Versión Internacional - la voz del Señor sacude al desierto; el Señor sacude al desierto de Cades.
  • 현대인의 성경 - 그 소리가 사막을 진동시키고 가데스 광야를 뒤흔드는구나.
  • Новый Русский Перевод - Милостив Ты был ко мне, Господи, и утвердил меня, словно гору. Но лишь сокрыл Ты Свое лицо, и ужас объял меня.
  • Восточный перевод - Милостив Ты был ко мне, Вечный, сделал меня твёрдым, как гора. Но лишь сокрыл Ты Своё лицо – ужас объял меня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Милостив Ты был ко мне, Вечный, сделал меня твёрдым, как гора. Но лишь сокрыл Ты Своё лицо – ужас объял меня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Милостив Ты был ко мне, Вечный, сделал меня твёрдым, как гора. Но лишь сокрыл Ты Своё лицо – ужас объял меня.
  • La Bible du Semeur 2015 - La voix de l’Eternel ╵fait trembler le désert. L’Eternel fait trembler ╵le désert de Qadesh .
  • リビングバイブル - 砂漠にこだまし、カデシュの荒野を揺るがします。
  • Nova Versão Internacional - A voz do Senhor faz tremer o deserto; o Senhor faz tremer o deserto de Cades.
  • Hoffnung für alle - sie erschüttert die Wüste, ja, die Wüste Kadesch bebt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระสุรเสียงขององค์พระผู้เป็นเจ้าเขย่าทะเลทราย องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงเขย่าทะเลทรายแห่งคาเดช
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เสียง​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ทำให้​ถิ่น​ทุรกันดาร​สะเทือน​เลื่อน​ลั่น พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ทำให้​ถิ่น​ทุรกันดาร​คาเดช​สั่น​ไหว
  • Hê-bơ-rơ 12:26 - Lúc ấy, tiếng Chúa trên Núi Si-nai đã làm rúng chuyển cả mặt đất. Ngày nay, Chúa lại hứa: “Lần sau, Ta sẽ làm rúng chuyển cả đất lẫn trời.”
  • Y-sai 13:13 - Ta sẽ làm các tầng trời rúng động. Trái đất sẽ chạy lệch khỏi chỗ nó khi Chúa Hằng Hữu Vạn Quân tỏ cơn thịnh nộ của Ngài trong ngày Ngài giận dữ mãnh liệt.”
  • Thi Thiên 18:7 - Bỗng nhiên đất động và rung chuyển. Nền các núi cũng rúng động; vì Chúa nổi giận.
  • Gióp 9:6 - Chính tay Chúa làm rung chuyển đất, các trụ nền nó cũng lung lay.
  • A-gai 2:6 - Vì Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: Chẳng bao lâu nữa Ta sẽ lay động trời và đất, biển và đất khô.
  • Giô-ên 3:16 - Tiếng của Chúa Hằng Hữu sẽ gầm lên từ Si-ôn và sấm vang từ Giê-ru-sa-lem, các tầng trời và đất đều rúng động. Nhưng Chúa Hằng Hữu vẫn là nơi ẩn náu cho dân Ngài, là chiến lũy kiên cố cho dân tộc Ít-ra-ên.
  • A-gai 2:21 - “Con hãy bảo tổng trấn Giu-đa là Xô-rô-ba-bên rằng Ta sắp lay động các tầng trời và trái đất.
  • Thi Thiên 46:3 - Dù biển gầm và sôi bọt, làm núi lay động vì nước dâng lên.
  • Dân Số Ký 13:26 - Họ quay về với Môi-se, A-rôn, và toàn thể người Ít-ra-ên trong hoang mạc Pha-ran. Các thám tử báo cho họ và toàn thể người Ít-ra-ên và cho xem hoa quả trong xứ.
聖經
資源
計劃
奉獻