Brand Logo
  • 聖經
  • 資源
  • 計劃
  • 聯絡我們
  • APP下載
  • 聖經
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐節對照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉獻
129:4 VCB
逐節對照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu rất công minh; Ngài cắt đứt dây trói của người ác.
  • 新标点和合本 - 耶和华是公义的; 他砍断了恶人的绳索。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华是公义的, 他砍断了恶人的绳索。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华是公义的, 他砍断了恶人的绳索。
  • 当代译本 - 耶和华是公义的, 祂砍断了恶人的绑索。
  • 圣经新译本 - 但耶和华是公义的, 他砍断了恶人的绳索。”
  • 中文标准译本 - 耶和华是公义的, 他砍断了恶人的绳索!”
  • 现代标点和合本 - 耶和华是公义的, 他砍断了恶人的绳索。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华是公义的, 他砍断了恶人的绳索。
  • New International Version - But the Lord is righteous; he has cut me free from the cords of the wicked.”
  • New International Reader's Version - The Lord does what is right. Sinners had tied me up with ropes. But the Lord has set me free.”
  • English Standard Version - The Lord is righteous; he has cut the cords of the wicked.
  • New Living Translation - But the Lord is good; he has cut me free from the ropes of the ungodly.
  • Christian Standard Bible - The Lord is righteous; he has cut the ropes of the wicked.
  • New American Standard Bible - The Lord is righteous; He has cut up the ropes of the wicked.
  • New King James Version - The Lord is righteous; He has cut in pieces the cords of the wicked.
  • Amplified Bible - The Lord is righteous; He has cut in two the [thick] cords of the wicked [which enslaved the people of Israel].
  • American Standard Version - Jehovah is righteous: He hath cut asunder the cords of the wicked.
  • King James Version - The Lord is righteous: he hath cut asunder the cords of the wicked.
  • New English Translation - The Lord is just; he cut the ropes of the wicked.”
  • World English Bible - Yahweh is righteous. He has cut apart the cords of the wicked.
  • 新標點和合本 - 耶和華是公義的; 他砍斷了惡人的繩索。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華是公義的, 他砍斷了惡人的繩索。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華是公義的, 他砍斷了惡人的繩索。
  • 當代譯本 - 耶和華是公義的, 祂砍斷了惡人的綁索。
  • 聖經新譯本 - 但耶和華是公義的, 他砍斷了惡人的繩索。”
  • 呂振中譯本 - 但 公義者永恆主 已經砍斷了惡人的繩子。
  • 中文標準譯本 - 耶和華是公義的, 他砍斷了惡人的繩索!」
  • 現代標點和合本 - 耶和華是公義的, 他砍斷了惡人的繩索。
  • 文理和合譯本 - 耶和華乃義、斷惡人之索兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華惟秉大公、惡人之犂索、已斷之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主至公義、折斷惡人繩索、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 公正惟天主。強項應手碎。
  • Nueva Versión Internacional - Pero el Señor, que es justo, me libró de las ataduras de los impíos.
  • 현대인의 성경 - 여호와는 의로우신 분이시므로 나를 잡아맨 악인의 줄을 끊어 버리셨다.”
  • Новый Русский Перевод - Но у Тебя есть прощение; пусть боятся Тебя.
  • Восточный перевод - Но у Тебя есть прощение; пусть боятся Тебя.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но у Тебя есть прощение; пусть боятся Тебя.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но у Тебя есть прощение; пусть боятся Тебя.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel est juste et il a brisé les liens ╵imposés par les méchants.
  • Nova Versão Internacional - O Senhor é justo! Ele libertou-me das algemas dos ímpios.
  • Hoffnung für alle - Doch der Herr ist treu und gerecht! Er durchschnitt die Stricke, mit denen uns die Gottlosen gefangen hielten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงชอบธรรม พระองค์ทรงตัดเชือกมัดของคนชั่วออก ปลดปล่อยข้าพเจ้าให้เป็นอิสระ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​มี​ความ​ชอบธรรม พระ​องค์​ตัด​สายรัด​ของ​คน​ชั่ว​ออก
交叉引用
  • Thi Thiên 124:6 - Chúc tụng Chúa Hằng Hữu, vì Ngài không nộp chúng ta làm miếng mồi ngon cho họ!
  • Thi Thiên 124:7 - Chúng ta đã thoát như chim thoát khỏi bẫy. Bẫy gãy tan tành, chúng ta bay thoát!
  • Nê-hê-mi 9:33 - Các hoạn nạn Chúa dùng để trừng phạt chúng con đều đích đáng với tội ác chúng con, vì Chúa rất công bằng.
  • Ai Ca 3:22 - Lòng nhân từ của Chúa Hằng Hữu không bao giờ cạn! Lòng thương xót của Ngài thật là vô tận.
  • Ai Ca 1:18 - Giê-ru-sa-lem nói: “Chúa Hằng Hữu là công chính, vì tôi đã phản nghịch Ngài. Hãy lắng nghe, hỡi các dân tộc; hãy nhìn cảnh đau khổ và tuyệt vọng của dân tôi, vì các con trai và các con gái tôi đều bị bắt đi lưu đày biệt xứ.
  • Đa-ni-ên 9:7 - Lạy Chúa, Ngài là Đấng tuyệt đối công bằng; còn chúng con đáng bị phỉ nhổ vào mặt. Đúng như cảnh sỉ nhục ngày nay, chúng con là dân tộc Giu-đa và Ít-ra-ên, là dân cư Giê-ru-sa-lem, là tất cả dân tộc gần xa, kể cả những người bị tản lạc khắp các nước vì Chúa hình phạt tội lỗi họ đã phạm chống lại Ngài.
  • E-xơ-ra 9:15 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, là Đấng công bằng. Chúng con, một nhóm nhỏ sống sót trước mặt Chúa, mang tội nặng nề. Có ai đứng được trước mặt Chúa như vậy đâu!”
  • Thi Thiên 140:5 - Bọn kiêu ngạo đặt bẫy bắt con; họ giăng dây, căng lưới; họ gài bẫy dọc bên đường.
  • Thi Thiên 140:6 - Con thưa với Chúa Hằng Hữu: “Ngài là Đức Chúa Trời con!” Xin lắng nghe, ôi Chúa Hằng Hữu, xin thương xót tiếng con kêu cầu!
  • Thi Thiên 140:7 - Lạy Chúa Hằng Hữu Chí Cao, là năng lực cứu rỗi con, Ngài che chở mạng sống con giữa trận mạc.
  • Thi Thiên 140:8 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin đừng cho mưu mô người ác thành tựu. Đừng cho họ thỏa mãn ước mơ, kẻo họ lên mặt kiêu ngạo.
  • Thi Thiên 140:9 - Nguyện kẻ thù con bị tiêu diệt vì mỗi điều ác họ đã làm với con.
  • Thi Thiên 140:10 - Xin cho than hồng rơi trên họ. Cho họ bị quăng vào lò lửa, hay vào vực thẳm nơi họ không ngóc dậy nữa.
  • Thi Thiên 140:11 - Xin đừng để người nói lời độc hại sống trong đất chúng con. Tai ương săn bắt tiêu diệt kẻ hung tàn.
  • Thi Thiên 119:137 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đấng công chính và tuyên phán điều ngay thẳng.
逐節對照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu rất công minh; Ngài cắt đứt dây trói của người ác.
  • 新标点和合本 - 耶和华是公义的; 他砍断了恶人的绳索。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华是公义的, 他砍断了恶人的绳索。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华是公义的, 他砍断了恶人的绳索。
  • 当代译本 - 耶和华是公义的, 祂砍断了恶人的绑索。
  • 圣经新译本 - 但耶和华是公义的, 他砍断了恶人的绳索。”
  • 中文标准译本 - 耶和华是公义的, 他砍断了恶人的绳索!”
  • 现代标点和合本 - 耶和华是公义的, 他砍断了恶人的绳索。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华是公义的, 他砍断了恶人的绳索。
  • New International Version - But the Lord is righteous; he has cut me free from the cords of the wicked.”
  • New International Reader's Version - The Lord does what is right. Sinners had tied me up with ropes. But the Lord has set me free.”
  • English Standard Version - The Lord is righteous; he has cut the cords of the wicked.
  • New Living Translation - But the Lord is good; he has cut me free from the ropes of the ungodly.
  • Christian Standard Bible - The Lord is righteous; he has cut the ropes of the wicked.
  • New American Standard Bible - The Lord is righteous; He has cut up the ropes of the wicked.
  • New King James Version - The Lord is righteous; He has cut in pieces the cords of the wicked.
  • Amplified Bible - The Lord is righteous; He has cut in two the [thick] cords of the wicked [which enslaved the people of Israel].
  • American Standard Version - Jehovah is righteous: He hath cut asunder the cords of the wicked.
  • King James Version - The Lord is righteous: he hath cut asunder the cords of the wicked.
  • New English Translation - The Lord is just; he cut the ropes of the wicked.”
  • World English Bible - Yahweh is righteous. He has cut apart the cords of the wicked.
  • 新標點和合本 - 耶和華是公義的; 他砍斷了惡人的繩索。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華是公義的, 他砍斷了惡人的繩索。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華是公義的, 他砍斷了惡人的繩索。
  • 當代譯本 - 耶和華是公義的, 祂砍斷了惡人的綁索。
  • 聖經新譯本 - 但耶和華是公義的, 他砍斷了惡人的繩索。”
  • 呂振中譯本 - 但 公義者永恆主 已經砍斷了惡人的繩子。
  • 中文標準譯本 - 耶和華是公義的, 他砍斷了惡人的繩索!」
  • 現代標點和合本 - 耶和華是公義的, 他砍斷了惡人的繩索。
  • 文理和合譯本 - 耶和華乃義、斷惡人之索兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華惟秉大公、惡人之犂索、已斷之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主至公義、折斷惡人繩索、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 公正惟天主。強項應手碎。
  • Nueva Versión Internacional - Pero el Señor, que es justo, me libró de las ataduras de los impíos.
  • 현대인의 성경 - 여호와는 의로우신 분이시므로 나를 잡아맨 악인의 줄을 끊어 버리셨다.”
  • Новый Русский Перевод - Но у Тебя есть прощение; пусть боятся Тебя.
  • Восточный перевод - Но у Тебя есть прощение; пусть боятся Тебя.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но у Тебя есть прощение; пусть боятся Тебя.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но у Тебя есть прощение; пусть боятся Тебя.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel est juste et il a brisé les liens ╵imposés par les méchants.
  • Nova Versão Internacional - O Senhor é justo! Ele libertou-me das algemas dos ímpios.
  • Hoffnung für alle - Doch der Herr ist treu und gerecht! Er durchschnitt die Stricke, mit denen uns die Gottlosen gefangen hielten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงชอบธรรม พระองค์ทรงตัดเชือกมัดของคนชั่วออก ปลดปล่อยข้าพเจ้าให้เป็นอิสระ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​มี​ความ​ชอบธรรม พระ​องค์​ตัด​สายรัด​ของ​คน​ชั่ว​ออก
  • Thi Thiên 124:6 - Chúc tụng Chúa Hằng Hữu, vì Ngài không nộp chúng ta làm miếng mồi ngon cho họ!
  • Thi Thiên 124:7 - Chúng ta đã thoát như chim thoát khỏi bẫy. Bẫy gãy tan tành, chúng ta bay thoát!
  • Nê-hê-mi 9:33 - Các hoạn nạn Chúa dùng để trừng phạt chúng con đều đích đáng với tội ác chúng con, vì Chúa rất công bằng.
  • Ai Ca 3:22 - Lòng nhân từ của Chúa Hằng Hữu không bao giờ cạn! Lòng thương xót của Ngài thật là vô tận.
  • Ai Ca 1:18 - Giê-ru-sa-lem nói: “Chúa Hằng Hữu là công chính, vì tôi đã phản nghịch Ngài. Hãy lắng nghe, hỡi các dân tộc; hãy nhìn cảnh đau khổ và tuyệt vọng của dân tôi, vì các con trai và các con gái tôi đều bị bắt đi lưu đày biệt xứ.
  • Đa-ni-ên 9:7 - Lạy Chúa, Ngài là Đấng tuyệt đối công bằng; còn chúng con đáng bị phỉ nhổ vào mặt. Đúng như cảnh sỉ nhục ngày nay, chúng con là dân tộc Giu-đa và Ít-ra-ên, là dân cư Giê-ru-sa-lem, là tất cả dân tộc gần xa, kể cả những người bị tản lạc khắp các nước vì Chúa hình phạt tội lỗi họ đã phạm chống lại Ngài.
  • E-xơ-ra 9:15 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, là Đấng công bằng. Chúng con, một nhóm nhỏ sống sót trước mặt Chúa, mang tội nặng nề. Có ai đứng được trước mặt Chúa như vậy đâu!”
  • Thi Thiên 140:5 - Bọn kiêu ngạo đặt bẫy bắt con; họ giăng dây, căng lưới; họ gài bẫy dọc bên đường.
  • Thi Thiên 140:6 - Con thưa với Chúa Hằng Hữu: “Ngài là Đức Chúa Trời con!” Xin lắng nghe, ôi Chúa Hằng Hữu, xin thương xót tiếng con kêu cầu!
  • Thi Thiên 140:7 - Lạy Chúa Hằng Hữu Chí Cao, là năng lực cứu rỗi con, Ngài che chở mạng sống con giữa trận mạc.
  • Thi Thiên 140:8 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin đừng cho mưu mô người ác thành tựu. Đừng cho họ thỏa mãn ước mơ, kẻo họ lên mặt kiêu ngạo.
  • Thi Thiên 140:9 - Nguyện kẻ thù con bị tiêu diệt vì mỗi điều ác họ đã làm với con.
  • Thi Thiên 140:10 - Xin cho than hồng rơi trên họ. Cho họ bị quăng vào lò lửa, hay vào vực thẳm nơi họ không ngóc dậy nữa.
  • Thi Thiên 140:11 - Xin đừng để người nói lời độc hại sống trong đất chúng con. Tai ương săn bắt tiêu diệt kẻ hung tàn.
  • Thi Thiên 119:137 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đấng công chính và tuyên phán điều ngay thẳng.
聖經
資源
計劃
奉獻